Giáo trình Microsoft Word 2003 (HueITC) - Bài 1: Tổng quan và cách sử dụng

Trường đại học

Hue itc

Chuyên ngành

Tin học văn phòng

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Giáo trình

2009

60
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Hướng dẫn tự học Word 2003 Tổng quan cho người mới bắt đầu

Microsoft Word 2003, hay còn gọi là Winword, là một phần mềm không thể thiếu trong bộ Microsoft Office 2003, đóng vai trò nền tảng cho mọi kỹ năng Word cơ bản. Mặc dù đã có nhiều phiên bản mới hơn, việc nắm vững Word 2003 vẫn là một lợi thế, đặc biệt trong môi trường sử dụng các hệ thống máy tính cũ hoặc khi cần tiếp cận các tài liệu Word 2003 cũ. Đây là công cụ cho phép người dùng soạn thảo văn bản thô, kết hợp với các hiệu ứng về font chữ, màu sắc, hình ảnh đồ họa và nhiều hiệu ứng đa phương tiện khác. Giáo trình Word 2003 cơ bản này được biên soạn nhằm cung cấp một lộ trình học tập rõ ràng, từ những thao tác đơn giản nhất như khởi động chương trình đến việc làm chủ các công cụ soạn thảo. Theo tài liệu gốc của Lê Thiên Thiện Phong, việc học tin học văn phòng nên tập trung vào "định hướng học cái gì cần thiết để ứng dụng chứ không phải học cái mà mình muốn hiểu biết". Triết lý này là kim chỉ nam cho toàn bộ bài viết, giúp người học nhanh chóng tiếp thu và ứng dụng thành thạo vào công việc. Nội dung được trình bày một cách hệ thống, bắt đầu từ việc giới thiệu tổng quan, làm quen giao diện, sau đó đi sâu vào các kỹ năng cốt lõi như soạn thảo, định dạng và xử lý các đối tượng trong văn bản, đảm bảo cung cấp đầy đủ kiến thức cho người mới bắt đầu.

1.1. Cách khởi động MS Word 2003 và làm quen giao diện làm việc

Để bắt đầu sử dụng, cần nắm rõ các phương pháp khởi động MS Word 2003. Cách phổ biến nhất là thông qua menu Start của Windows: truy cập Start > Programs > Microsoft Word. Một cách khác nhanh hơn là nháy đúp chuột vào biểu tượng Word trên màn hình Desktop hoặc trên thanh tác vụ (taskbar). Sau khi khởi động thành công, cửa sổ làm việc của Word 2003 sẽ hiện ra. Giao diện này bao gồm nhiều thành phần đồ họa giúp việc sử dụng chương trình trở nên trực quan. Làm quen với các thành phần này là bước đầu tiên để tiết kiệm thời gian làm việc. Các thành phần chính bao gồm: Thanh tiêu đề ở trên cùng hiển thị tên ứng dụng và tài liệu; Thanh thực đơn lệnh chứa các menu như File, Edit, View; và các thanh công cụ cung cấp truy cập nhanh đến các chức năng thường dùng. Vùng trắng lớn ở giữa là nơi để soạn thảo văn bản, với một vệt thẳng đứng nhấp nháy gọi là điểm chèn (con trỏ văn bản), chỉ ra vị trí ký tự tiếp theo sẽ xuất hiện.

1.2. Tìm hiểu các thành phần chính trên thanh công cụ Word 2003

Thanh công cụ Word 2003 là yếu tố cốt lõi, cung cấp lối tắt đến các lệnh quan trọng. Có hai thanh công cụ mặc định và quan trọng nhất: Thanh công cụ chuẩn (Standard Toolbar) và Thanh công cụ định dạng (Formatting Toolbar). Thanh công cụ chuẩn chứa các nút lệnh cho các tác vụ phổ biến như tạo mới (New), mở (Open), lưu (Save), in ấn tài liệu (Print), cắt (Cut), sao chép (Copy), và dán (Paste). Biểu tượng đĩa mềm là một ví dụ điển hình cho lệnh lưu văn bản. Trong khi đó, thanh công cụ định dạng tập trung vào việc thay đổi giao diện của văn bản. Nó cho phép truy cập nhanh vào các chức năng như chọn font chữ (ví dụ: Times New Roman, Arial), thay đổi kích cỡ chữ, in đậm (Bold), in nghiêng (Italic), gạch chân (Underline), và căn lề đoạn văn. Các thành phần khác như thước (Ruler) giúp điều chỉnh lề và thụt đầu dòng, còn thanh cuộn (Scroll Bars) cho phép di chuyển qua các phần khác nhau của tài liệu một cách dễ dàng.

1.3. Thao tác cơ bản Cách tạo mới lưu và mở tài liệu Word 2003

Các thao tác cơ bản với tập tin là nền tảng của tin học văn phòng cơ bản. Để tạo một văn bản mới, có thể vào File > New và chọn 'Blank Document', hoặc nhấp vào biểu tượng trang giấy trắng trên thanh công cụ chuẩn, hoặc sử dụng tổ hợp phím tắt Ctrl + N. Khi nội dung đã được soạn thảo, việc lưu lại là rất quan trọng để tránh mất dữ liệu. Lần đầu tiên lưu, hộp thoại 'Save As' sẽ xuất hiện. Tại đây, cần chọn vị trí lưu trong mục 'Save in' và đặt tên cho tập tin trong mục 'File name'. Sau đó nhấn nút 'Save'. Cần lưu ý, tên tập tin có thể dài tới 255 ký tự nhưng không được chứa các ký tự đặc biệt như * \ / < > ? : . ". Đối với các lần lưu tiếp theo, chỉ cần nhấn Ctrl + S hoặc biểu tượng đĩa mềm. Để mở lại một tập tin đã có, sử dụng lệnh File > Open (hoặc Ctrl + O), sau đó tìm đến thư mục chứa tập tin và nháy đúp vào nó.

II. Vượt qua 5 thách thức soạn thảo văn bản cho người mới dùng Word

Quá trình soạn thảo văn bản trên MS Word 2003 thường đi kèm với những thách thức ban đầu, đặc biệt là với người mới tiếp cận. Việc gõ tiếng Việt có dấu không chính xác là một trong những lỗi phổ biến nhất, gây ra hiện tượng các ký tự bị tách rời hoặc sai font chữ. Một khó khăn khác là việc điều khiển con trỏ và lựa chọn (bôi đen) các khối văn bản một cách thiếu hiệu quả, làm chậm tiến độ công việc. Người dùng mới cũng thường lúng túng khi vô tình xóa nhầm một đoạn văn bản quan trọng và không biết cách khôi phục. Hơn nữa, các tính năng tự động sửa lỗi của Word đôi khi lại gây phiền toái, ví dụ như tự động viết hoa chữ 'i' thành 'I' hoặc chuyển chữ cái đầu câu thành chữ hoa khi không mong muốn. Nắm vững cách khắc phục các lỗi này là một phần quan trọng của hướng dẫn sử dụng Word 2003. Tài liệu này sẽ cung cấp giải pháp chi tiết cho từng vấn đề, từ việc thiết lập bộ gõ tiếng Việt, sử dụng các phím tắt để di chuyển nhanh, cho đến việc tùy chỉnh tính năng AutoCorrect để chương trình hoạt động theo đúng ý đồ của người dùng, giúp quá trình soạn thảo trở nên mượt mà và chuyên nghiệp hơn.

2.1. Lỗi gõ tiếng Việt và cách khắc phục trong Microsoft Office 2003

Một trong những vấn đề thường gặp nhất khi soạn thảo trên Microsoft Office 2003 là lỗi hiển thị tiếng Việt. Ví dụ, các nguyên âm có dấu bị tách ra (c á ch) hoặc hiển thị thành ký tự lạ. Nguyên nhân chính thường do không tương thích giữa bảng mã của bộ gõ (như Vietkey, Unikey) và font chữ được chọn trong Word. Để khắc phục, cần đảm bảo sử dụng đúng cặp Bảng mã - Font chữ. Ví dụ, Bảng mã TCVN3 (ABC) phải đi với các font có tiền tố .VN (như .VnTime). Bảng mã VNI Windows đi với các font có tiền tố VNI- (như VNI-Times). Bảng mã Unicode là chuẩn quốc tế và tương thích với các font phổ biến như Times New Roman, Arial, Calibri. Ngoài ra, một lỗi phổ biến khác là "Smart cut and paste" gây ra khoảng trắng thừa. Để tắt tính năng này, vào menu Tools > Options > Edit và bỏ chọn mục 'Smart cut and paste'. Việc thiết lập đúng ngay từ đầu sẽ đảm bảo văn bản hiển thị chính xác và chuyên nghiệp.

2.2. Kỹ năng di chuyển con trỏ và lựa chọn khối văn bản hiệu quả

Nâng cao kỹ năng Word cơ bản đòi hỏi việc thành thạo di chuyển con trỏ và lựa chọn văn bản. Thay vì chỉ dùng chuột, việc kết hợp phím tắt giúp tăng tốc độ đáng kể. Để di chuyển nhanh, có thể sử dụng: Ctrl + Mũi tên trái/phải để di chuyển qua từng từ; Home/End để về đầu/cuối dòng; Ctrl + Home/End để về đầu/cuối văn bản. Để lựa chọn (bôi đen) văn bản, có thể nháy đúp chuột để chọn một từ, nháy ba lần để chọn một đoạn. Một kỹ thuật hiệu quả khác là sử dụng miền chọn (selection area) ở lề trái văn bản: nháy chuột một lần để chọn một dòng, nháy đúp để chọn một đoạn, và nháy ba lần để chọn toàn bộ văn bản. Kết hợp phím Shift với các phím di chuyển cũng là một cách mạnh mẽ: đặt con trỏ ở điểm bắt đầu, giữ phím Shift và nháy chuột ở điểm kết thúc để chọn một khối văn bản lớn. Việc làm chủ các thao tác này giúp các công việc sao chép, di chuyển và xóa văn bản trở nên nhanh chóng và chính xác hơn.

III. Phương pháp định dạng văn bản Word 2003 chuyên nghiệp đúng chuẩn

Việc định dạng văn bản là bước quan trọng để biến một tài liệu thô thành một sản phẩm chuyên nghiệp và dễ đọc. Trong giáo trình Word 2003 cơ bản, định dạng được chia thành ba cấp độ chính: định dạng ký tự, định dạng đoạn và định dạng trang. Định dạng ký tự bao gồm việc lựa chọn font chữ phù hợp, điều chỉnh kích cỡ, áp dụng các kiểu như in đậm, in nghiêng, gạch chân và thay đổi màu sắc. Định dạng đoạn văn bản xử lý các thuộc tính của cả một khối văn bản, bao gồm căn lề chuẩn (trái, phải, giữa, đều hai bên), thiết lập thụt lề đầu dòng, và điều chỉnh khoảng cách giữa các dòng và các đoạn. Cuối cùng, định dạng trang (Page Setup) là bước thiết lập toàn cục cho tài liệu, nơi quy định khổ giấy (A4, Letter), hướng giấy (đứng hoặc ngang), và kích thước lề trang (trên, dưới, trái, phải). Hiểu và áp dụng đúng các quy tắc này không chỉ giúp văn bản đẹp về mặt hình thức mà còn tuân thủ các quy định về trình bày văn bản hành chính, một yêu cầu quan trọng trong môi trường tin học văn phòng cơ bản.

3.1. Thiết lập căn lề chuẩn và định dạng trang giấy Page Setup

Trước khi bắt đầu soạn thảo văn bản, việc thiết lập trang giấy là bước đầu tiên và cơ bản nhất. Chức năng Page Setup trong menu File cho phép tùy chỉnh các thông số quan trọng. Trong thẻ 'Margins', người dùng có thể thiết lập lề trên (Top), lề dưới (Bottom), lề trái (Left) và lề phải (Right). Để đạt căn lề chuẩn theo quy định của văn bản hành chính Việt Nam, thông số thường được đề xuất là: Top: 20-25 mm; Bottom: 20-25 mm; Left: 30-35 mm; Right: 15-20 mm. Thẻ 'Paper' cho phép lựa chọn khổ giấy, phổ biến nhất là A4. Ngoài ra, mục 'Orientation' cho phép chọn hướng giấy dọc (Portrait) hoặc ngang (Landscape) tùy theo yêu cầu của tài liệu. Việc thiết lập các thông số này một cách chính xác ngay từ đầu sẽ đảm bảo tính nhất quán và chuyên nghiệp cho toàn bộ văn bản khi in ấn tài liệu.

3.2. Thay đổi font chữ cỡ chữ và các hiệu ứng văn bản cơ bản

Định dạng ký tự là thao tác cơ bản nhất trong việc làm nổi bật nội dung. Để thay đổi, cần chọn (bôi đen) phần văn bản cần định dạng, sau đó sử dụng thanh công cụ định dạng hoặc hộp thoại Font (truy cập qua Format > Font). Các thuộc tính chính bao gồm: Font chữ (ví dụ: Times New Roman, Arial), Font style (kiểu chữ: Regular - thường, Italic - nghiêng, Bold - đậm), và Size (cỡ chữ). Hộp thoại Font còn cung cấp các tùy chọn nâng cao trong mục 'Effects' như gạch ngang chữ (Strikethrough), chỉ số trên (Superscript - ví dụ: X²), và chỉ số dưới (Subscript - ví dụ: H₂O). Ngoài ra, có thể thay đổi màu chữ (Font color) và kiểu gạch chân (Underline style). Sử dụng các định dạng này một cách hợp lý giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng, cải thiện khả năng đọc và tạo cấu trúc rõ ràng cho văn bản.

3.3. Hướng dẫn định dạng đoạn Căn chỉnh thụt lề và giãn dòng

Định dạng đoạn văn bản tác động đến toàn bộ một đoạn, được xác định bởi phím Enter. Các lệnh định dạng đoạn phổ biến nhất là căn lề, có thể truy cập nhanh qua các biểu tượng trên thanh công cụ: Căn trái (Align Left), Căn giữa (Center), Căn phải (Align Right) và Căn đều hai bên (Justify). Căn đều hai bên thường được sử dụng trong các văn bản chính thức để tạo ra vẻ ngoài gọn gàng. Để điều chỉnh thụt lề và khoảng cách dòng, sử dụng hộp thoại Paragraph (Format > Paragraph). Trong mục 'Indentation', có thể thiết lập thụt lề cho dòng đầu tiên (First line) hoặc thụt lề cho các dòng còn lại (Hanging). Mục 'Spacing' cho phép điều chỉnh khoảng cách trước (Before) và sau (After) một đoạn, cũng như độ giãn dòng (Line spacing), ví dụ như Single (1.0), 1.5 lines, hoặc Double (2.0). Việc định dạng văn bản ở cấp độ đoạn giúp cấu trúc tài liệu một cách logic và dễ theo dõi.

IV. Hướng dẫn chèn bảng biểu và hình ảnh trong Word 2003 chi tiết

Một tài liệu hoàn chỉnh không chỉ có văn bản mà còn cần các yếu tố trực quan như bảng biểu và hình ảnh để minh họa và hệ thống hóa dữ liệu. Hướng dẫn sử dụng Word 2003 không thể thiếu phần xử lý các đối tượng này. Việc chèn bảng biểu Word 2003 là một kỹ năng cơ bản để trình bày thông tin dạng cột và hàng một cách khoa học. Người dùng có thể tạo bảng, tùy chỉnh số hàng, số cột, gộp ô, tách ô và định dạng đường viền, màu nền để làm bảng trở nên rõ ràng hơn. Bên cạnh đó, chèn hình ảnh từ một tập tin có sẵn hoặc từ thư viện Clip Art giúp tài liệu trở nên sinh động và dễ hiểu. Word 2003 cung cấp các công cụ để điều chỉnh vị trí của ảnh so với văn bản (Text Wrapping), cắt xén, thay đổi độ sáng, độ tương phản. Ngoài ra, các công cụ như WordArt (chữ nghệ thuật) và AutoShape (hình vẽ tự động) cũng là những phương tiện hữu ích để tạo tiêu đề nổi bật hoặc vẽ các sơ đồ đơn giản, góp phần làm tăng giá trị trình bày của tài liệu.

4.1. Cách tạo và tùy chỉnh bảng biểu Word 2003 chi tiết nhất

Để chèn bảng biểu Word 2003, vào menu Table > Insert > Table. Hộp thoại xuất hiện cho phép nhập số cột (Number of columns) và số hàng (Number of rows). Sau khi tạo, có thể dễ dàng tùy chỉnh bảng. Để thay đổi độ rộng cột, di chuyển chuột đến đường viền giữa hai cột cho đến khi con trỏ đổi thành mũi tên hai chiều rồi kéo thả. Các thao tác định dạng quan trọng khác bao gồm gộp ô (Merge Cells) để tạo tiêu đề lớn và tách ô (Split Cells) để chia một ô thành nhiều ô nhỏ hơn. Để định dạng đường viền và màu nền, chọn các ô cần định dạng, nháy chuột phải và chọn 'Borders and Shading'. Tại đây, thẻ 'Borders' cho phép chọn kiểu, màu sắc, độ dày của đường kẻ; thẻ 'Shading' cho phép chọn màu nền cho ô. Các kỹ thuật này giúp trình bày dữ liệu một cách có tổ chức và chuyên nghiệp, là một phần không thể thiếu trong các bài tập thực hành Word 2003.

4.2. Thao tác chèn ảnh từ file và thư viện Clip Art có sẵn

Để làm cho tài liệu trực quan hơn, việc chèn hình ảnh là cần thiết. Word 2003 hỗ trợ hai cách chèn ảnh chính. Cách thứ nhất là chèn từ một tập tin ảnh có sẵn trên máy tính: Vào menu Insert > Picture > From File, sau đó duyệt đến vị trí lưu ảnh và chọn 'Insert'. Cách thứ hai là sử dụng thư viện ảnh tích hợp: Vào Insert > Picture > Clip Art. Một ngăn công việc (Task Pane) sẽ hiện ra bên phải, cho phép tìm kiếm hình ảnh theo từ khóa. Sau khi chèn, có thể nháy chuột vào ảnh để hiển thị các điểm neo xung quanh, cho phép thay đổi kích thước. Thanh công cụ 'Picture' sẽ tự động xuất hiện, cung cấp các công cụ để cắt ảnh (Crop), xoay ảnh (Rotate), và quan trọng nhất là tùy chọn 'Text Wrapping' để điều chỉnh cách văn bản bao quanh hình ảnh (ví dụ: In Line with Text, Square, Tight).

4.3. Sử dụng WordArt và AutoShape để tài liệu thêm sinh động

Ngoài hình ảnh, WordArt và AutoShape là hai công cụ hữu ích để trang trí và tạo sơ đồ. WordArt (chèn qua Insert > Picture > WordArt) cho phép tạo ra các dòng chữ nghệ thuật với nhiều kiểu dáng, màu sắc và hiệu ứng 3D, rất phù hợp để làm tiêu đề cho báo cáo hay áp phích. Sau khi chọn một kiểu, một hộp thoại sẽ hiện ra để nhập nội dung văn bản. Thanh công cụ WordArt cho phép chỉnh sửa lại văn bản, thay đổi hình dạng uốn lượn (WordArt Shape), và định dạng màu sắc. Trong khi đó, AutoShape (chèn qua thanh công cụ Drawing) cung cấp một thư viện các hình vẽ sẵn có như hình chữ nhật, hình tròn, mũi tên, và các khối sơ đồ. Người dùng có thể vẽ các hình này, thêm văn bản vào bên trong (chuột phải > Add Text), và kết nối chúng để tạo ra các lưu đồ hoặc sơ đồ tư duy đơn giản, làm cho thông tin phức tạp trở nên dễ hình dung hơn.

V. Nâng cao kỹ năng với bài tập thực hành Word 2003 hiệu quả

Sau khi nắm vững các kiến thức cơ bản, việc áp dụng vào các bài tập thực hành Word 2003 là cách tốt nhất để củng cố và nâng cao kỹ năng. Các tác vụ nâng cao không chỉ giúp tài liệu trở nên chuyên nghiệp hơn mà còn tự động hóa nhiều công đoạn thủ công, tiết kiệm thời gian đáng kể. Một trong những kỹ năng quan trọng là đánh số trang Word 2003, cùng với việc tạo tiêu đề đầu trang và cuối trang (Header and Footer). Tính năng này đảm bảo tính nhất quán cho các tài liệu dài. Đối với các báo cáo, luận văn hay giáo trình tin học đại cương, việc tạo mục lục tự động là bắt buộc. Kỹ năng này giúp người đọc dễ dàng điều hướng và phản ánh cấu trúc logic của văn bản. Cuối cùng, trước khi hoàn thành, cần thực hiện các bước kiểm tra cuối cùng và chuẩn bị cho việc in ấn tài liệu. Việc hiểu rõ các tùy chọn in như chọn máy in, số lượng bản sao, và phạm vi trang in sẽ đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt chất lượng như mong muốn. Thực hành thường xuyên các kỹ năng này sẽ giúp người dùng tự tin xử lý mọi loại văn bản phức tạp.

5.1. Kỹ thuật đánh số trang và tạo Header and Footer tự động

Đối với các tài liệu nhiều trang, việc đánh số trang Word 2003 là rất cần thiết. Để thực hiện, vào menu Insert > Page Numbers. Hộp thoại xuất hiện cho phép chọn vị trí của số trang (Position), ví dụ như ở cuối trang (Bottom of page - Footer), và căn lề (Alignment), ví dụ như ở giữa (Center) hoặc bên phải (Right). Để tùy chỉnh sâu hơn, có thể sử dụng Header and Footer (truy cập qua View > Header and Footer). Vùng này cho phép chèn không chỉ số trang mà còn các thông tin khác như tên tài liệu, tên tác giả, hoặc ngày tháng, những thông tin này sẽ tự động lặp lại trên mỗi trang. Thanh công cụ Header and Footer cung cấp các nút chuyên dụng để chèn số trang, tổng số trang, ngày giờ một cách nhanh chóng. Kỹ thuật này giúp tài liệu trông chuyên nghiệp và dễ quản lý.

5.2. Hướng dẫn cách tạo mục lục tự động cho tài liệu phức tạp

Tạo mục lục tự động là một kỹ năng nâng cao nhưng cực kỳ hữu ích cho các tài liệu dài như báo cáo, sách, hoặc luận văn. Nguyên tắc hoạt động của nó dựa trên việc áp dụng các kiểu định dạng (Styles) cho các tiêu đề. Trước tiên, cần định dạng các tiêu đề chương, mục bằng các Style có sẵn như 'Heading 1', 'Heading 2', 'Heading 3' trên thanh công cụ định dạng. 'Heading 1' dành cho tiêu đề cấp cao nhất (ví dụ: Chương 1), 'Heading 2' cho cấp thấp hơn (ví dụ: 1.1), v.v. Sau khi đã áp dụng Style cho tất cả các tiêu đề, đặt con trỏ vào vị trí muốn chèn mục lục, sau đó vào menu Insert > Reference > Index and Tables. Trong thẻ 'Table of Contents', chọn một mẫu thiết kế và nhấn OK. Word sẽ tự động quét toàn bộ tài liệu, tìm các tiêu đề đã được định dạng bằng Style và tạo ra một mục lục hoàn chỉnh với đúng số trang. Khi nội dung thay đổi, chỉ cần chuột phải vào mục lục và chọn 'Update Field' để cập nhật lại.

5.3. Các bước chuẩn bị và thực hiện in ấn tài liệu Word hiệu quả

Trước khi in ấn tài liệu, cần thực hiện một vài bước kiểm tra để đảm bảo kết quả tốt nhất. Đầu tiên, sử dụng tính năng Print Preview (File > Print Preview hoặc nút có hình kính lúp trên thanh công cụ chuẩn) để xem trước tài liệu sẽ trông như thế nào sau khi in. Bước này giúp phát hiện các lỗi về lề, bố cục hoặc hình ảnh bị tràn trang. Sau khi đã hài lòng, vào menu File > Print (hoặc nhấn Ctrl + P) để mở hộp thoại in. Tại đây, cần thiết lập các tùy chọn quan trọng: chọn đúng máy in trong mục 'Name'; chỉ định số lượng bản sao (Number of copies); và xác định phạm vi trang cần in trong mục 'Page range' (All - tất cả, Current page - trang hiện tại, hoặc Pages - gõ số trang cụ thể, ví dụ: 1, 3, 5-12). Nhấn OK để bắt đầu quá trình in. Nắm vững các bước này giúp tránh lãng phí giấy và mực, đồng thời đảm bảo tài liệu được in ra đúng như ý muốn.

04/10/2025