Giáo trình Quản lý và Phát triển Tổ chức Hành chính Nhà nước P2 - PGS.TS Võ Kim Sơn

136
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan giáo trình quản lý phát triển tổ chức HCNN

Giáo trình quản lý và phát triển tổ chức hành chính nhà nước phần 2 của PGS TS Võ Kim Sơn là một tài liệu chuyên sâu, tập trung vào các khía cạnh cốt lõi của việc xây dựng và hoàn thiện bộ máy nhà nước. Nội dung chính của phần này đi sâu vào thiết kế tổ chức, một quy trình mang tính khoa học và nghệ thuật nhằm tạo ra một cơ cấu tổ chức tối ưu, đáp ứng được các yêu cầu của môi trường hoạt động luôn biến đổi. Tài liệu nhấn mạnh rằng không có một mô hình cơ cấu nào là hoàn hảo cho mọi tổ chức. Thay vào đó, việc thiết kế phải dựa trên sự phân tích kỹ lưỡng các yếu tố nội tại và ngoại vi như chiến lược, quy mô, công nghệ và đặc biệt là môi trường chính trị - xã hội. Mục tiêu cuối cùng của việc thiết kế không chỉ là tạo ra một sơ đồ phân chia các bộ phận, mà quan trọng hơn là xác định rõ ràng các mối quan hệ quyền hạn, trách nhiệm và cơ chế phối hợp giữa chúng. Qua đó, giáo trình cung cấp một nền tảng lý luận vững chắc và các phương pháp thực tiễn để các nhà quản lý có thể xây dựng hoặc cải tiến cơ quan hành chính nhà nước, đảm bảo tính hiệu quả, minh bạch và khả năng thích ứng cao trong bối cảnh mới. Đây là tài liệu không thể thiếu cho sinh viên, nghiên cứu sinh và các nhà quản lý trong lĩnh vực hành chính công, mang đến cái nhìn toàn diện về cách thức vận hành và phát triển của các tổ chức hành chính nhà nước hiện đại.

1.1. Khái niệm cốt lõi về thiết kế tổ chức hành chính

Theo PGS TS Võ Kim Sơn, thiết kế tổ chức được định nghĩa là một quá trình xây dựng mới hoặc thay đổi cơ cấu tổ chức để phù hợp với sự thay đổi của môi trường, chiến lược, quy mô và công nghệ. Đây không phải là một hoạt động thực hiện một lần mà là một quá trình liên tục, điều chỉnh để tìm ra cơ cấu tối ưu. Sản phẩm cuối cùng của thiết kế là một sơ đồ bố trí các bộ phận và các mối quan hệ quyền lực, phối hợp giữa chúng. Quá trình này giúp nhận diện và điều chỉnh những yếu tố chưa hợp lý trong cơ cấu hiện tại. Một cơ cấu tổ chức hiệu quả phải cân bằng được giữa chuyên môn hóa lao động và sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận, đảm bảo tổ chức vận hành trôi chảy để đạt được mục tiêu chung.

1.2. Tầm quan trọng của việc xác định cơ cấu tổ chức

Việc xác định một cơ cấu tổ chức phù hợp được coi là nhiệm vụ trọng tâm của mọi nhà quản lý. Một cơ cấu tốt giúp tối ưu hóa việc phân công lao động, thống nhất chỉ huy, xác định rõ quyền hạn và trách nhiệm, và thiết lập không gian kiểm soát hợp lý. Ngược lại, một cơ cấu lỗi thời, cứng nhắc sẽ kìm hãm sự phát triển, gây lãng phí nguồn lực và không thể thích ứng với những biến động từ môi trường bên ngoài. Giáo trình quản lý và phát triển tổ chức hành chính nhà nước nhấn mạnh rằng, việc liên tục xem xét và thiết kế lại tổ chức là nỗ lực cần thiết để tạo ra sự linh hoạt và hiệu quả, đặc biệt đối với các cơ quan hành chính nhà nước vốn chịu nhiều tác động từ các yếu tố chính trị, xã hội.

II. Các yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến thiết kế tổ chức HCNN

Quá trình thiết kế tổ chức hành chính nhà nước không diễn ra trong chân không mà chịu sự chi phối của hàng loạt các yếu tố phức tạp. Tài liệu của PGS TS Võ Kim Sơn đã hệ thống hóa 8 yếu tố quan trọng mà bất kỳ nhà thiết kế nào cũng phải xem xét. Năm yếu tố truyền thống bao gồm: phân công lao động, thống nhất chỉ huy, quyền hạn và trách nhiệm, không gian kiểm soát, và cách thức phân chia bộ phận. Tuy nhiên, cách tiếp cận hiện đại đòi hỏi phải quan tâm sâu sắc hơn đến ba yếu tố có mức độ biến đổi cao: môi trường, quy mô và công nghệ. Môi trường (cả bên trong và bên ngoài) được xem là thách thức lớn nhất, bao gồm các yếu tố kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội tạo ra cơ hội và rủi ro. Quy mô của tổ chức quyết định mức độ chuyên môn hóa và sự phức tạp của cơ cấu. Một tổ chức lớn không thể vận hành hiệu quả với một cơ cấu đơn giản. Cuối cùng, công nghệ được sử dụng để chuyển hóa đầu vào thành đầu ra cũng ảnh hưởng trực tiếp đến cách thức bố trí công việc và phối hợp. Việc phân tích và cân bằng 8 yếu tố này là chìa khóa để tạo ra một mô hình cơ cấu tổ chức hợp lý, linh hoạt và bền vững cho các cơ quan hành chính nhà nước.

2.1. Ảnh hưởng của môi trường bên trong và bên ngoài

Môi trường là yếu tố có tác động mạnh mẽ nhất đến thiết kế tổ chức. Môi trường bên trong bao gồm con người, công nghệ, nhiệm vụ và chính bản thân cơ cấu, thể hiện điểm mạnh và điểm yếu của tổ chức. Trong khi đó, môi trường bên ngoài với các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội tạo ra những cơ hội và thách thức. Do tính quy mô và vai trò phục vụ xã hội, các cơ quan hành chính nhà nước đặc biệt nhạy cảm với những thay đổi từ môi trường bên ngoài. Một môi trường ổn định có thể phù hợp với mô hình tổ chức quan liêu, trong khi môi trường biến động đòi hỏi một cơ cấu linh hoạt, dễ dàng thích ứng.

2.2. Vai trò của quy mô và công nghệ trong lựa chọn cơ cấu

Quy môcông nghệ là hai yếu tố nội tại quyết định sự phức tạp của cơ cấu. Tổ chức càng lớn, mức độ chuyên môn hóa càng cao, các cấp quản lý càng nhiều và cơ cấu càng phân hóa rõ rệt theo chiều ngang và chiều dọc. Công nghệ, hay cách thức biến đổi đầu vào thành sản phẩm, cũng định hình nên cơ cấu. Ví dụ, một tổ chức sử dụng công nghệ sản xuất theo dây chuyền sẽ có cơ cấu khác biệt so với một tổ chức hoạt động dựa trên công nghệ thủ công hay tự động hóa cao. Nhà thiết kế phải nghiên cứu kỹ lưỡng các yếu tố này để lựa chọn mô hình phù hợp nhất.

III. Hướng dẫn cơ sở lý luận thiết kế tổ chức theo PGS TS Sơn

Để thiết kế tổ chức một cách khoa học, cần phải dựa trên một nền tảng lý luận vững chắc. Giáo trình quản lý và phát triển tổ chức hành chính nhà nước phần 2 đã tổng hợp các lý thuyết quản trị kinh điển, mỗi lý thuyết cung cấp một góc nhìn riêng về cách vận hành và cấu trúc của tổ chức. Lý thuyết quản trị khoa học của Taylor tập trung vào hiệu quả thông qua việc chuyên môn hóa lao động, nhưng lại xem nhẹ yếu tố con người. Khắc phục điều này, lý thuyết các mối quan hệ con người của Chester Barnard lại nhấn mạnh tổ chức là một cộng đồng xã hội, nơi sự hợp tác và các nhóm không chính thức đóng vai trò quan trọng. Lý thuyết tổ chức thư lại của Max Weber bảo vệ một mô hình có hệ thống thứ bậc rõ ràng, quy tắc chặt chẽ, rất phổ biến trong các cơ quan hành chính nhà nước. Bên cạnh đó, các lý thuyết hiện đại hơn như lý thuyết quyền lực và mâu thuẫn, lý thuyết hệ thống, và lý thuyết thể chế giúp các nhà quản lý nhìn nhận tổ chức như một hệ thống mở, luôn tồn tại mâu thuẫn nội tại và chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi văn hóa, môi trường. Việc kết hợp các lý thuyết này giúp tạo ra một cơ cấu tổ chức vừa hiệu quả, vừa nhân văn và linh hoạt.

3.1. Từ quản trị khoa học đến lý thuyết quan hệ con người

Lý thuyết quản trị khoa học của F.W. Taylor coi hiệu quả là mục tiêu duy nhất, đạt được thông qua phân công lao động và chuyên môn hóa. Tuy nhiên, nó bị chỉ trích vì xem con người như một cỗ máy. Ngược lại, lý thuyết các mối quan-hệ con người cho rằng tổ chức là một cộng đồng, nhấn mạnh sự phối hợp và thuyết phục. Theo lý thuyết này, quyền lực thực sự xuất phát từ các thành viên và các nhóm không chính thức có ảnh hưởng lớn đến văn hóa và hiệu quả chung của tổ chức, kêu gọi nhà quản lý chú trọng đến "trái tim và khối óc" của nhân viên.

3.2. Vai trò của lý thuyết thư lại và lý thuyết hệ thống

Lý thuyết tổ chức thư lại (quan liêu) của Max Weber mô tả một mô hình lý tưởng với hệ thống thứ bậc, phân công lao động và các quy tắc rõ ràng. Đây là nền tảng cho nhiều tổ chức hành chính nhà nước hiện đại, đảm bảo tính trật tự và công bằng. Trong khi đó, lý thuyết hệ thống xem tổ chức như một hệ thống mở, tương tác liên tục với môi trường. Nó huy động các nguồn lực, xử lý chúng để tạo ra sản phẩm và phục vụ mục tiêu chung. Cách tiếp cận này nhấn mạnh sự liên kết và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các bộ phận và giữa tổ chức với môi trường bên ngoài.

3.3. Tầm quan trọng của lý thuyết quyền lực và thể chế

Lý thuyết quyền lực và mâu thuẫn của Philip Selznick cho rằng trong mỗi tổ chức luôn tồn tại các bộ phận với lợi ích khác nhau, dẫn đến đấu tranh quyền lực. Vì vậy, việc phân tích quá trình ra quyết định là rất quan trọng để hiểu cách tổ chức giải quyết mâu thuẫn. Lý thuyết thể chế lại khẳng định mỗi tổ chức là một mô hình tế bào của lịch sử, tồn tại trong một môi trường văn hóa riêng. Nó đề cao vai trò của các luật lệ, thể chế và văn hóa tổ chức trong việc định hình phong cách làm việc và đảm bảo sự phát triển bền vững.

IV. Phương pháp thiết kế cơ cấu tổ chức HCNN tối ưu nhất

Dựa trên nền tảng lý luận, PGS TS Võ Kim Sơn giới thiệu các phương pháp và hình thức cụ thể để tiến hành thiết kế tổ chức. Có hai phương pháp chính: phương pháp tương tựphương pháp phân tích. Phương pháp tương tự dựa trên việc kế thừa kinh nghiệm thành công từ một tổ chức có sẵn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nhưng cần tránh sao chép máy móc. Ngược lại, phương pháp phân tích là một cách tiếp cận khoa học, bắt đầu từ việc phân định rõ ràng "nhiệm vụ" và "chức năng", ngăn ngừa sự chồng chéo và xác định chi tiết cấu trúc các bộ phận. Bên cạnh phương pháp, giáo trình cũng phân loại các hình thức thiết kế, bao gồm: thiết kế tổ chức mới, thiết kế hoàn thiện tổ chức, thiết kế sáp nhậpthiết kế chia tách. Mỗi hình thức có một quy trình và những lưu ý riêng. Thiết kế mới đòi hỏi luận chứng sự cần thiết và tính hợp pháp. Hoàn thiện tổ chức yêu cầu đánh giá sâu sắc thực trạng. Sáp nhập và chia tách là những bài toán phức tạp về phân bổ lại chức năng, nhiệm vụ và đặc biệt là nguồn nhân lực. Việc lựa chọn phương pháp và hình thức phù hợp sẽ quyết định sự thành công của việc xây dựng một cơ cấu tổ chức hiệu quả.

4.1. So sánh phương pháp tương tự và phương pháp phân tích

Phương pháp tương tự là cách thiết kế dựa trên việc học hỏi, kế thừa mô hình của một tổ chức tương đồng đã thành công. Ưu điểm của nó là nhanh chóng, chi phí thấp và tận dụng được kinh nghiệm quá khứ. Tuy nhiên, rủi ro lớn nhất là sự sao chép máy móc, không phù hợp với môi trường và điều kiện thực tế. Ngược lại, phương pháp phân tích mang tính khoa học cao hơn, đòi hỏi phân tích sâu về chức năng, nhiệm vụ, ngăn ngừa sự trùng lặp để xây dựng một cơ cấu từ gốc. Phương pháp này toàn diện hơn nhưng tốn nhiều thời gian và công sức hơn, thường được ứng dụng rộng rãi cho các cơ quan hành chính nhà nước.

4.2. Quy trình thiết kế tổ chức mới và hoàn thiện tổ chức

Thiết kế tổ chức mới là một quy trình gồm nhiều bước, bắt đầu từ việc luận chứng sự cần thiết khách quan, xác định tính hợp pháp, khảo sát mục tiêu, xác định cơ cấu, và cuối cùng là trình dự án. Đây là một công việc phức tạp, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Trong khi đó, thiết kế hoàn thiện tổ chức áp dụng cho các tổ chức đang hoạt động. Quá trình này bắt đầu bằng việc đánh giá toàn diện hoạt động hiện tại, phân tích việc thực hiện chức năng, khối lượng công việc, mối quan hệ ngang dọc, từ đó xác định những khía cạnh cần đổi mới và đưa ra kế hoạch triển khai cụ thể.

4.3. Thách thức trong thiết kế sáp nhập và chia tách tổ chức

Sáp nhậpchia tách là hai hình thức thiết kế phức tạp nhất. Sáp nhập không phải là phép cộng cơ học mà là quá trình hợp nhất chức năng, nhiệm vụ và văn hóa. Thách thức lớn nhất là giải quyết vấn đề nhân sự, đặc biệt là các vị trí lãnh đạo bị dôi dư. Chia tách tổ chức là bài toán ngược, thường xảy ra khi một tổ chức quá lớn và hoạt động kém hiệu quả. Vấn đề cốt lõi là phân chia lại chức năng, tài sản và nhân sự một cách công bằng, đồng thời xây dựng tiêu chí rõ ràng để bố trí lại các vị trí lãnh đạo mới, tránh tình trạng bè phái, cục bộ.

V. Bí quyết xác định định biên cho tổ chức HCNN chính xác

Một phần không thể thiếu trong thiết kế tổ chức là công tác định biên – xác định số lượng và cơ cấu nguồn nhân lực cần thiết. Theo giáo trình quản lý và phát triển tổ chức hành chính nhà nước, định biên không chỉ trả lời câu hỏi "cần bao nhiêu người" mà còn là "cần loại người nào". Đây là cơ sở để xây dựng kế hoạch tuyển dụng, đào tạo, đề bạt và dự toán ngân sách tiền lương. Việc xác định định biên chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như quy mô hoạt động, tính phức tạp của công việc, công nghệ ứng dụng, mức độ chuyên môn hóa và tính ổn định của tổ chức. Đối với các cơ quan hành chính nhà nước, công tác này phải tuân thủ các nguyên tắc đặc thù: nguyên tắc pháp luật (số lượng biên chế do pháp luật quy định), nguyên tắc có việc mới cần người, nguyên tắc tương đồng thống nhất giữa các cơ quan cùng cấp, và nguyên tắc có tính đến yếu tố đặc thù của từng địa phương, ngành. Quy trình xác định định biên đòi hỏi phải làm rõ chức năng nhiệm vụ, phân tích công việc, đánh giá nguồn nhân lực hiện có và xây dựng các chính sách phù hợp để đáp ứng nhu cầu của cơ cấu tổ chức.

5.1. Định nghĩa và vai trò của công tác định biên nhân sự

Định biên là việc xác định số lượng và cơ cấu (chất lượng, chuyên môn) nguồn nhân lực cần thiết để tổ chức hoạt động hiệu quả. Nó là nền tảng cho mọi hoạt động quản trị nhân sự, từ tuyển dụng đến xây dựng kế hoạch ngân sách. Trong thiết kế tổ chức, định biên là khâu "định người", gắn kết chặt chẽ với "định việc" (xác định chức năng) và "định tổ chức" (xác định cơ cấu). Một công tác định biên khoa học sẽ đảm bảo tổ chức có đủ người, đúng người, đúng việc, tránh lãng phí hoặc quá tải.

5.2. Các nguyên tắc cơ bản khi xác định định biên HCNN

Việc xác định định biên cho cơ quan hành chính nhà nước phải tuân thủ các nguyên tắc nghiêm ngặt. Nguyên tắc pháp luật là quan trọng nhất, đảm bảo tính thống nhất và hợp pháp. Nguyên tắc có việc mới cần người nhằm ngăn chặn việc đưa người vào một cách tùy tiện. Nguyên tắc tương đồng thống nhất đảm bảo sự cân đối giữa các cơ quan cùng cấp (ví dụ, các Sở của các tỉnh có cơ cấu tương tự nhau). Cuối cùng, nguyên tắc có tính đến yếu tố đặc thù cho phép điều chỉnh định biên dựa trên điều kiện riêng của từng địa phương, vùng lãnh thổ.

VI. Cách đánh giá hiệu quả tổ chức hành chính nhà nước toàn diện

Mục đích cuối cùng của quản lý và phát triển tổ chức hành chính nhà nước là nâng cao hiệu quả tổ chức. Hiệu quả không chỉ đơn thuần là kết quả đầu ra, mà là sự so sánh giữa chi phí bỏ ra và hiệu lực đạt được. Theo quan điểm truyền thống, một tổ chức hiệu quả là tổ chức đạt được mục tiêu với chi phí thấp nhất. Tuy nhiên, tư duy hiện đại định nghĩa tổ chức hiệu quả là tổ chức không chỉ đạt được mục tiêu mà còn có khả năng thích ứng tốt nhất với sự thay đổi của môi trường. PGS TS Võ Kim Sơn chỉ ra ba nhóm yếu tố chính để xác định một tổ chức hiệu quả: (1) Đạt được mục tiêu đã đề ra; (2) Duy trì được sự phát triển bền vững và ổn định nội bộ (cơ cấu, nhân sự, văn hóa); và (3) Thích ứng với môi trường bên ngoài. Một trong những công cụ quan trọng để đánh giá là phân tích sự hòa nhập mục đích giữa tổ chức, nhà quản lý và cá nhân. Khi mục đích của ba nhóm này đồng hướng, tổ chức sẽ đạt hiệu quả cao nhất. Việc đánh giá này giúp các nhà quản lý nhận diện điểm yếu và đưa ra các biện pháp tác động phù hợp, giúp cơ quan hành chính nhà nước ngày càng hoàn thiện.

6.1. Phân biệt kết quả hiệu lực và hiệu quả tổ chức

Kết quả là sản phẩm cuối cùng, có thể lượng hóa được. Hiệu lực chỉ mức độ tác động của sản phẩm đó đến xã hội. Ví dụ, một quyết định hành chính có thể được 100% người dân chấp hành (kết quả tốt), nhưng nếu nó không cải thiện đời sống người dân thì hiệu lực thấp. Hiệu quả là khái niệm so sánh, xác định mức độ chi phí để đạt được hiệu lực. Một hoạt động có hiệu quả hơn khi đạt cùng một mức hiệu lực nhưng với chi phí thấp hơn. Trong khi đó, hiệu quả tổ chức là một khái niệm tổng thể, xem xét trên tất cả các hoạt động của tổ chức.

6.2. Ba nhóm tiêu chí xác định một tổ chức hiệu quả

Một tổ chức hiệu quả được xác định dựa trên ba nhóm tiêu chí. Thứ nhất là đạt được mục tiêu, thể hiện qua các chỉ số định lượng như sản lượng, năng suất, chất lượng. Thứ hai là duy trì sự phát triển bền vững, phản ánh qua các yếu tố môi trường bên trong như mức độ hài lòng của nhân viên, tỷ lệ nghỉ việc, văn hóa tổ chức. Thứ ba, và quan trọng nhất trong bối cảnh hiện đại, là khả năng thích ứng với môi trường, thể hiện qua sự linh hoạt, khả năng đổi mới và điều chỉnh mục tiêu một cách khoa học để đối phó với những thay đổi.

6.3. Mô hình hòa nhập mục đích trong đánh giá hiệu quả

Một công cụ đánh giá hiệu quả mang tính định tính cao là xem xét sự phù hợp về mục đích giữa ba nhóm: mục đích của tổ chức, mục đích của các nhà quản lýmục đích của từng cá nhân. Khi các mục đích này đồng hướng, tức là cá nhân và nhà quản lý đạt được mục đích của mình thông qua việc đạt được mục đích chung của tổ chức, thì tổ chức đó có hiệu quả cao. Ngược lại, khi các mục đích này xung đột, mâu thuẫn, tổ chức sẽ hoạt động kém hiệu quả. Mức độ hiệu quả được xác định bằng góc lệch giữa các hướng mục đích này.

21/07/2025
Giáo trình quản lý và phát triển tổ chức hành chính nhà nước phần 2 pgs ts võ kim sơn