I. Khám phá 2 khái niệm cốt lõi về dân tộc trong quản lí nhà nước
Giáo trình quản lí nhà nước về tôn giáo và dân tộc phần 2 của TS Hoàng Văn Chức đặt nền móng lý luận bằng việc làm rõ các khái niệm cơ bản. Việc hiểu đúng bản chất khái niệm "dân tộc" là yêu cầu tiên quyết để xây dựng và thực thi chính sách hiệu quả. Tài liệu chỉ ra rằng, trong đời sống xã hội, khái niệm này mang tính đa nghĩa, đa cấp độ và là đối tượng nghiên cứu của nhiều ngành khoa học như sử học, văn hóa học, triết học và luật học. Với tư cách là đối tượng của khoa học quản lí nhà nước, việc thống nhất quan niệm chung về dân tộc là vô cùng cần thiết. Tài liệu của TS Hoàng Văn Chức tập trung phân tích hai nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của thuật ngữ này. Thứ nhất là dân tộc theo nghĩa quốc gia (Nation), chỉ một cộng đồng chính trị - xã hội ổn định, được hình thành trong lịch sử, gắn với một nhà nước và một lãnh thổ nhất định. Thứ hai là dân tộc theo nghĩa tộc người (Ethnie), chỉ một cộng đồng người có chung các đặc điểm về ngôn ngữ, văn hóa và ý thức tự giác tộc người. Tại Việt Nam, khái niệm "dân tộc" được sử dụng để chỉ cả cộng đồng quốc gia Việt Nam và đồng thời chỉ 54 thành phần dân tộc cụ thể. Hiến pháp đã khẳng định: "Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước thống nhất của các dân tộc cùng sinh sống trên đất nước Việt Nam". Do đó, trong công tác quản lí nhà nước về dân tộc, việc phân biệt và vận dụng linh hoạt các khái niệm này giúp tránh được sự nhầm lẫn, đảm bảo chính sách được ban hành phù hợp với từng đối tượng và bối cảnh cụ thể, góp phần củng cố khối đại đoàn kết dân tộc.
1.1. Phân biệt khái niệm Dân tộc Nation và Tộc người Ethnie
Tài liệu gốc nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai cách hiểu về "dân tộc". Dân tộc (Nation) hay quốc gia dân tộc là một cộng đồng chính trị - xã hội rộng lớn, được quản lí bởi một nhà nước chung trên một lãnh thổ xác định. Cộng đồng này có thể bao gồm một hoặc nhiều tộc người. Ví dụ, quốc gia đa dân tộc như Việt Nam bao gồm một dân tộc đa số là người Kinh và 53 dân tộc thiểu số khác. Ngược lại, Dân tộc (Ethnie), hay tộc người, là một khái niệm hẹp hơn. Nó chỉ một cộng đồng người được liên kết bởi các đặc điểm chung về ngôn ngữ, văn hóa, và ý thức tự giác về nguồn gốc chung của mình. Ví dụ như dân tộc Tày, dân tộc Ba Na. Trong công tác quản lí nhà nước về dân tộc ở Việt Nam, khái niệm "dân tộc" khi đề cập đến các thành phần cụ thể như Tày, Nùng, Mông, Dao... được hiểu đồng nghĩa với "tộc người".
1.2. Xu hướng khách quan trong quan hệ và phát triển dân tộc
V.I. Lênin đã phát hiện ra hai xu hướng khách quan trong sự phát triển của các dân tộc. Xu hướng thứ nhất là sự thức tỉnh của ý thức dân tộc, các cộng đồng muốn tách ra để thành lập các quốc gia dân tộc độc lập. Xu hướng này thể hiện mạnh mẽ trong các phong trào giải phóng dân tộc, chống chủ nghĩa đế quốc và kỳ thị chủng tộc. Xu hướng thứ hai là các dân tộc lại muốn liên hiệp lại với nhau, phá bỏ các rào cản ngăn cách để mở rộng giao lưu kinh tế, văn hóa. Hai xu hướng này tuy mâu thuẫn nhưng lại thống nhất, tạo nên quy luật phát triển của quan hệ dân tộc. Mỗi quốc gia vừa nỗ lực khẳng định độc lập, tự chủ, vừa tích cực tham gia vào các liên minh khu vực và quốc tế để cùng phát triển. Việc nắm bắt quy luật này giúp nhà nước xây dựng chính sách đối ngoại và chính sách dân tộc phù hợp, vừa bảo vệ chủ quyền quốc gia, vừa thúc đẩy hội nhập.
II. 5 Đặc điểm chính của cộng đồng các dân tộc thiểu số Việt Nam
Để thực hiện tốt công tác quản lí nhà nước về dân tộc, việc nắm vững đặc điểm của cộng đồng các dân tộc Việt Nam là yếu tố then chốt. Giáo trình của TS Hoàng Văn Chức đã tổng kết những đặc điểm cơ bản, định hình nên bức tranh dân tộc đa dạng mà thống nhất của đất nước. Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc với 54 thành phần. Dân tộc Kinh chiếm đa số (86,2%), 53 dân tộc còn lại là dân tộc thiểu số (13,8% theo số liệu 1999). Đặc điểm nổi bật nhất là truyền thống đoàn kết, gắn bó lâu đời trong lịch sử dựng nước và giữ nước. Các dân tộc dù có bản sắc văn hóa riêng nhưng luôn hòa quyện, chung một vận mệnh lịch sử, tạo nên sức mạnh của khối đại đoàn kết dân tộc. Bên cạnh đó, địa bàn cư trú của đồng bào các dân tộc thiểu số chủ yếu ở miền núi, vùng cao, biên giới, là những khu vực có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng về kinh tế, quốc phòng, an ninh và môi trường sinh thái. Tuy nhiên, một thách thức lớn là sự chênh lệch đáng kể về trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các vùng, các dân tộc. Đây là hậu quả của lịch sử và điều kiện tự nhiên khắc nghiệt. Việc nhận diện rõ những đặc điểm này là cơ sở để Đảng và Nhà nước đề ra các chính sách dân tộc phù hợp, nhằm từng bước khắc phục khó khăn, nâng cao đời sống mọi mặt cho đồng bào.
2.1. Truyền thống đoàn kết và vị trí chiến lược an ninh quốc phòng
Đoàn kết là truyền thống quý báu và là sức mạnh nội sinh của dân tộc Việt Nam. Lịch sử đã chứng minh, nhờ đoàn kết, dân tộc ta đã vượt qua mọi kẻ thù xâm lược. Ngày nay, việc phát huy truyền thống này là nhiệm vụ trọng yếu. Đồng thời, địa bàn cư trú của hầu hết các dân tộc thiểu số là miền núi, biên giới, hải đảo. Đây là những vùng "phên dậu" của Tổ quốc, giàu tài nguyên, khoáng sản và có tiềm năng kinh tế lớn. Vì vậy, vùng đồng bào dân tộc thiểu số có vị trí chiến lược cực kỳ quan trọng về cả kinh tế - xã hội, an ninh quốc phòng và môi trường sinh thái. Ổn định và phát triển khu vực này chính là bảo vệ vững chắc chủ quyền quốc gia.
2.2. Sự phân bố dân cư không đều và tình trạng sống xen kẽ
Số lượng dân cư giữa các dân tộc có sự chênh lệch lớn. Có 12 dân tộc với dân số trên 10 vạn người, nhưng cũng có 5 dân tộc dân số dưới 1.000 người (Si La, Pu Péo, Brâu, Rơ Măm, Ơ Đu). Một đặc điểm chung trong phân bố cư trú là tình trạng sống xen kẽ. Hầu hết các tỉnh, thành phố đều có nhiều dân tộc cùng sinh sống. Đặc điểm này tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao lưu văn hóa, học hỏi kinh nghiệm sản xuất, tăng cường hiểu biết và đoàn kết. Tuy nhiên, nó cũng có thể nảy sinh những va chạm về lợi ích, lối sống nếu không được giải quyết tốt, tạo kẽ hở cho các thế lực thù địch lợi dụng, gây chia rẽ.
2.3. Chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế xã hội các vùng
Do hậu quả của chính sách thực dân phong kiến, cùng với điều kiện tự nhiên khó khăn, trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các dân tộc, giữa miền núi và miền xuôi còn tồn tại khoảng cách lớn. Nhiều nơi vẫn còn tình trạng sản xuất lạc hậu, đời sống vật chất và tinh thần gặp nhiều khó khăn, tỷ lệ đói nghèo còn cao. Đây là thách thức lớn nhất trong việc thực hiện chính sách dân tộc. Đảng và Nhà nước đã và đang triển khai nhiều chương trình, chính sách đồng bộ nhằm từng bước khắc phục sự chênh lệch này, như Hiến pháp 1992 đã khẳng định: "Nhà nước thực hiện chính sách phát triển về mọi mặt, từng bước nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của đồng bào dân tộc thiểu số".
III. 5 Quan điểm chiến lược về công tác dân tộc của Đảng và Nhà nước
Giáo trình quản lí nhà nước về tôn giáo và dân tộc của TS Hoàng Văn Chức đã hệ thống hóa các quan điểm chỉ đạo của Đảng và Nhà nước, coi đây là kim chỉ nam cho mọi hoạt động trong lĩnh vực này. Vấn đề dân tộc và đoàn kết dân tộc luôn giữ vị trí chiến lược, cơ bản và lâu dài trong sự nghiệp cách mạng Việt Nam. Quan điểm nhất quán là thực hiện bình đẳng, đoàn kết, tương trợ, giúp nhau cùng phát triển. Mọi âm mưu chia rẽ dân tộc đều phải bị kiên quyết đấu tranh. Một quan điểm trọng tâm là phải phát triển toàn diện các mặt chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội và an ninh - quốc phòng trên địa bàn vùng dân tộc và miền núi. Sự tăng trưởng kinh tế phải gắn liền với giải quyết các vấn đề xã hội, thực hiện tốt chính sách dân tộc, đặc biệt là xóa đói giảm nghèo. Nhà nước cũng ưu tiên đầu tư phát triển kinh tế - xã hội cho các vùng khó khăn, khai thác hiệu quả tiềm năng, thế mạnh của từng vùng đi đôi với bảo vệ môi trường sinh thái. Cuối cùng, công tác dân tộc và việc thực hiện chính sách dân tộc không phải là nhiệm vụ của riêng một cơ quan nào, mà là nhiệm vụ của toàn Đảng, toàn dân, toàn quân và của cả hệ thống chính trị. Những quan điểm này tạo thành một hệ thống chặt chẽ, là cơ sở lý luận vững chắc cho công tác quản lí nhà nước về dân tộc trong thời kỳ mới.
3.1. Bình đẳng đoàn kết tương trợ là nguyên tắc cốt lõi
Đây là nguyên tắc bất biến và quan trọng nhất. Các dân tộc trong đại gia đình Việt Nam bình đẳng về mọi mặt, không phân biệt đa số hay thiểu số, trình độ phát triển cao hay thấp. Mọi dân tộc đều có quyền dùng tiếng nói, chữ viết, giữ gìn bản sắc văn hóa và phát huy những truyền thống tốt đẹp. Trên cơ sở bình đẳng, các dân tộc đoàn kết, tôn trọng, tương trợ lẫn nhau cùng tiến bộ, cùng xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Chủ tịch Hồ Chí Minh từng dạy: "Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết. Thành công, thành công, đại thành công". Lời dạy đó vẫn là tư tưởng chỉ đạo cho chính sách đại đoàn kết dân tộc hiện nay.
3.2. Ưu tiên đầu tư phát triển toàn diện kinh tế xã hội miền núi
Để từng bước khắc phục sự chênh lệch về trình độ phát triển, quan điểm của Đảng và Nhà nước là phải ưu tiên đầu tư cho vùng dân tộc và miền núi. Các chính sách tập trung vào việc xây dựng kết cấu hạ tầng (giao thông, thủy lợi, điện, trường học, trạm xá), chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng sản xuất hàng hóa, phát huy thế mạnh của từng vùng. Gắn tăng trưởng kinh tế với giải quyết các vấn đề xã hội, chăm lo đời sống vật chất và tinh thần, xóa đói giảm nghèo, mở mang dân trí, bảo vệ sức khỏe cho đồng bào các dân tộc thiểu số. Đây là giải pháp căn cơ để củng cố lòng tin và tăng cường khối đoàn kết toàn dân.
3.3. Công tác dân tộc là nhiệm vụ của toàn bộ hệ thống chính trị
Hội nghị lần thứ bảy Ban chấp hành Trung ương khóa IX đã khẳng định: "Công tác dân tộc và thực hiện chính sách dân tộc là nhiệm vụ của toàn Đảng, toàn dân, toàn quân, của các cấp, các ngành, của toàn bộ hệ thống chính trị". Quan điểm này đề cao trách nhiệm của tất cả các tổ chức và cá nhân trong việc thực hiện chủ trương, chính sách của Đảng. Nó đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan trung ương và địa phương, giữa các ngành, các cấp để tạo ra sức mạnh tổng hợp, đảm bảo các chính sách được triển khai hiệu quả, đi vào cuộc sống, đáp ứng nguyện vọng của đồng bào.
IV. Hướng dẫn chính sách kinh tế xã hội cho vùng dân tộc thiểu số
Từ những quan điểm chiến lược, giáo trình của TS Hoàng Văn Chức đã đi sâu vào các chính sách dân tộc cụ thể. Đây là hệ thống các giải pháp đồng bộ nhằm tác động toàn diện lên đời sống của đồng bào các dân tộc thiểu số và vùng miền núi. Mục tiêu tổng quát là phát triển kinh tế hàng hóa nhiều thành phần, phù hợp với đặc điểm từng vùng nhằm khai thác tiềm năng một cách hợp lý và bền vững. Các chính sách được xây dựng trên nhiều lĩnh vực. Về kinh tế, nhà nước tập trung vào phát triển nông, lâm nghiệp theo thế mạnh, xây dựng cơ sở hạ tầng, đặc biệt là giao thông, điện và nước sinh hoạt. Về xã hội, chính sách ưu tiên phát triển giáo dục và đào tạo, coi trọng việc bồi dưỡng cán bộ và trí thức là người dân tộc thiểu số. Hệ thống y tế được tăng cường đầu tư để chăm sóc sức khỏe cho đồng bào. Về văn hóa, nhà nước khuyến khích kế thừa và phát huy bản sắc văn hóa tốt đẹp của các dân tộc, xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc. Đặc biệt, các chính sách luôn quan tâm đến vùng cao, vùng sâu, vùng căn cứ cách mạng, những nơi còn nhiều khó khăn nhất. Việc thực thi hiệu quả các chính sách này là con đường ngắn nhất để đưa miền núi tiến kịp miền xuôi.
4.1. Chính sách phát triển kinh tế hàng hóa và cơ sở hạ tầng
Nhà nước khuyến khích phát triển kinh tế hàng hóa, xóa bỏ tư duy tự cung tự cấp. Tập trung vào các sản phẩm thế mạnh của từng vùng như cây công nghiệp, cây ăn quả, dược liệu, chăn nuôi đại gia súc. Song song đó, đầu tư có trọng điểm để xây dựng cơ sở hạ tầng. Ưu tiên hàng đầu là các trục giao thông huyết mạch, đường liên xã, liên thôn để mở rộng giao thương. Phát triển mạng lưới điện, đặc biệt là thủy điện nhỏ, và các chương trình cung cấp nước sạch. Các chính sách về tín dụng ưu đãi, miễn giảm thuế, hỗ trợ giá cước vận chuyển cũng được triển khai để kích thích sản xuất và tiêu thụ hàng hóa cho bà con.
4.2. Chính sách phát triển giáo dục y tế và bảo tồn văn hóa
Giáo dục được coi là quốc sách hàng đầu. Nhà nước củng cố và mở rộng hệ thống trường phổ thông dân tộc nội trú, miễn giảm học phí, có chính sách ưu tiên trong tuyển sinh đại học cho con em các dân tộc. Về y tế, mạng lưới y tế cơ sở được tăng cường, đảm bảo đủ thuốc men thiết yếu, phòng chống dịch bệnh hiệu quả. Các giá trị, bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc được tôn trọng, bảo tồn và phát huy thông qua các phương tiện thông tin đại chúng, các lễ hội văn hóa. Việc sử dụng ngôn ngữ dân tộc trong tuyên truyền được chú trọng để thông tin đến được với mọi người dân.
4.3. Chính sách về đất đai định canh định cư và cán bộ dân tộc
Chính sách giao đất, giao rừng cho hộ gia đình và cộng đồng quản lý, sử dụng ổn định, lâu dài đã phát huy hiệu quả, giúp người dân gắn bó với nghề rừng. Các chương trình định canh, định cư được thực hiện nhằm ổn định đời sống và sản xuất cho bộ phận đồng bào còn du canh, du cư. Đặc biệt, công tác đào tạo, bồi dưỡng và sử dụng cán bộ là người dân tộc thiểu số được xem là khâu đột phá. Nhà nước có chính sách ưu tiên trong việc quy hoạch, đào tạo và bố trí sử dụng cán bộ người địa phương, vì họ là cầu nối quan trọng giữa Đảng, Nhà nước và nhân dân.
V. Phương pháp quản lí nhà nước hiệu quả về dân tộc và miền núi
Nội dung cuối cùng của phần hai trong giáo trình quản lí nhà nước về tôn giáo và dân tộc tập trung vào các phương thức và nội dung quản lí cụ thể. Quản lí nhà nước về dân tộc thiểu số là quá trình nhà nước sử dụng các công cụ quyền lực để điều hành, điều chỉnh các hoạt động kinh tế - xã hội trong vùng đồng bào dân tộc theo đúng chủ trương, chính sách của Đảng và pháp luật của Nhà nước. Nhiệm vụ chính bao gồm nghiên cứu, đề xuất chính sách; hướng dẫn, kiểm tra việc thực hiện; quản lý và giám sát các nguồn vốn đầu tư; phối hợp quản lý đội ngũ cán bộ. Đối tượng quản lý rất rộng, bao gồm toàn bộ các hoạt động kinh tế, văn hóa, xã hội, an ninh, chính trị diễn ra trong đời sống và trên địa bàn cư trú của đồng bào các dân tộc thiểu số. Để quản lý hiệu quả, nhà nước sử dụng nhiều phương pháp, trong đó quản lý bằng pháp luật được coi là công cụ cơ bản. Các văn bản pháp quy từ luật, nghị định đến các chính sách cụ thể tạo ra hành lang pháp lý thống nhất, đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của các dân tộc, đồng thời giữ vững kỷ cương xã hội, góp phần vào sự phát triển chung của đất nước.
5.1. Nhiệm vụ và đối tượng của quản lí nhà nước về dân tộc
Nhiệm vụ của cơ quan quản lý nhà nước về dân tộc bao gồm: nghiên cứu, tổng hợp các vấn đề dân tộc để đề xuất chính sách; hướng dẫn và kiểm tra các ngành, các cấp thực hiện chính sách dân tộc; quản lý các nguồn vốn đầu tư cho vùng dân tộc và miền núi; và tham mưu về chính sách đào tạo, sử dụng cán bộ là người dân tộc thiểu số. Đối tượng quản lý là toàn bộ các hoạt động kinh tế - xã hội, an ninh chính trị, văn hóa, giáo dục, y tế... gắn liền với đời sống của đồng bào. Quản lý vừa theo lĩnh vực, vừa theo vùng lãnh thổ để đảm bảo tính toàn diện và cụ thể.
5.2. Quản lí theo lĩnh vực kinh tế văn hóa xã hội an ninh
Trong thực tế, quản lí nhà nước về dân tộc được triển khai theo từng lĩnh vực cụ thể. Về kinh tế, nhà nước quản lý công tác định canh định cư, bảo vệ môi trường, tài nguyên rừng, phát triển giao thông, thương mại - dịch vụ. Về văn hóa - xã hội, nhà nước quản lý hệ thống giáo dục, y tế, thông tin truyền thông, thực hiện xóa đói giảm nghèo và bài trừ các hủ tục lạc hậu. Về an ninh chính trị, nhà nước tập trung giáo dục, nâng cao cảnh giác cho đồng bào trước âm mưu chia rẽ của các thế lực thù địch, bảo vệ vững chắc an ninh biên giới, giữ gìn trật tự an toàn xã hội.
5.3. Sử dụng pháp luật làm công cụ quản lí cơ bản và hiệu quả
Pháp luật là công cụ quản lý nhà nước cơ bản nhất. Việc ban hành các văn bản pháp quy như Luật, Pháp lệnh, Nghị định về các vấn đề dân tộc nhằm thể chế hóa đường lối, chính sách của Đảng. Các văn bản này tạo ra một khuôn khổ pháp lý rõ ràng, minh bạch để mọi tổ chức, cá nhân tuân theo. Nó vừa đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc, vừa là cơ sở để xử lý các hành vi vi phạm pháp luật, gây phương hại đến khối đại đoàn kết dân tộc. Quản lý bằng pháp luật giúp đưa đời sống của đồng bào các dân tộc thiểu số vào nền nếp, ổn định, tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững.