Phí lưu trữ
30 PointMục lục chi tiết
Tóm tắt
Bắt đầu hành trình nuôi ong lấy mật đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về đặc điểm sinh học và tập tính của loài ong. Đây là nền tảng cốt lõi quyết định sự thành công của cả một mô hình chăn nuôi. Việc nắm vững kiến thức về các giống ong mật, cấu trúc xã hội trong một đàn ong, và cách chúng xây dựng tổ sẽ giúp người nuôi đưa ra những quyết định kỹ thuật chính xác. Mỗi loài ong, từ ong nội (Apis cerana) bản địa cho đến ong ngoại (Apis mellifera) du nhập, đều có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các điều kiện khí hậu và nguồn hoa khác nhau. Ví dụ, tài liệu nghiên cứu chỉ ra rằng ong nội thích nghi tốt với nguồn hoa phân tán và quy mô hộ gia đình, trong khi ong ngoại cho năng suất mật cao hơn nhưng đòi hỏi đầu tư lớn và kỹ thuật chuyên sâu. Hiểu rõ vai trò của ong chúa trong việc sinh sản, ong thợ trong việc lao động và ong đực trong việc giao phối là chìa khóa để quản lý đàn hiệu quả. Cấu trúc tổ ong với các lỗ tổ hình lục giác cũng là một kỳ quan của tự nhiên, tối ưu hóa không gian và tiết kiệm sáp ong. Việc áp dụng những hiểu biết này vào thiết kế thùng nuôi ong và cầu ong theo tiêu chuẩn sẽ tạo ra môi trường sống lý tưởng, kích thích đàn ong phát triển mạnh mẽ và cho sản lượng mật ổn định.
Việt Nam có nhiều giống ong mật khác nhau, nhưng phổ biến trong chăn nuôi là ong nội và ong ngoại. Ong nội (Apis cerana), hay còn gọi là ong châu Á, là giống ong bản địa đã được nuôi hàng nghìn năm. Đặc tính của chúng là xây nhiều bánh tổ song song trong các hốc kín, thích nghi tốt với nguồn hoa rải rác, vốn đầu tư ít, phù hợp với mô hình nuôi ong quy mô nhỏ, cố định tại hộ gia đình. Năng suất mật trung bình của ong nội đạt 10 – 15 kg/đàn/năm. Ngược lại, ong ngoại (Apis mellifera), cụ thể là giống ong Ý, được du nhập và thích nghi tốt ở các vùng có nguồn hoa tập trung như Tây Nguyên và Nam Bộ. Giống ong này cho năng suất vượt trội, trung bình 30 kg/đàn/năm, cung cấp phần lớn sản lượng mật xuất khẩu. Tuy nhiên, nuôi ong ngoại đòi hỏi kỹ thuật cao và vốn đầu tư lớn. Ngoài ra, còn có các loài khác như ong ruồi (kích thước nhỏ, giá trị kinh tế thấp), ong khoái (rất hung dữ, cho sản lượng mật lớn nhưng khó thuần hóa) và ong không ngòi đốt (mật quý, có giá trị dược liệu cao).
Một đàn ong là một tổ chức xã hội phức tạp với sự phân công lao động rõ ràng. Ong chúa là cá thể quan trọng nhất, có kích thước lớn nhất và nhiệm vụ duy nhất là đẻ trứng để duy trì nòi giống. Một ong chúa Ý có thể đẻ tới 2.500 trứng mỗi ngày. Ngoài ra, ong chúa còn tiết ra pheromone (chất chúa) để điều hòa mọi hoạt động của đàn, kiềm chế ong thợ đẻ trứng và kích thích chúng đi làm. Ong thợ là lực lượng lao động chính, chiếm số lượng đông đảo nhất. Chúng thực hiện mọi công việc từ dọn vệ sinh, nuôi ấu trùng, xây tổ, bảo vệ đàn cho đến thu thập mật và phấn hoa. Tuổi thọ của ong thợ chỉ khoảng 45 ngày nhưng chúng làm việc không ngừng nghỉ. Cuối cùng, ong đực có kích thước lớn hơn ong thợ, không có ngòi đốt và nhiệm vụ duy nhất là giao phối với chúa tơ. Sau khi giao phối thành công, ong đực sẽ chết. Vào mùa khan hiếm thức ăn, ong đực thường bị ong thợ đuổi ra khỏi tổ.
Tổ ong trong tự nhiên là một cấu trúc hoàn hảo, được xây dựng từ sáp ong do ong thợ tiết ra. Các lỗ tổ có hình lục giác đều, giúp tối ưu không gian lưu trữ mật, phấn hoa và nuôi ấu trùng, đồng thời tiết kiệm vật liệu xây dựng. Cấu trúc này cũng tạo nên sự vững chắc cho toàn bộ bánh tổ. Khoa học đã nghiên cứu và ứng dụng nguyên lý này vào việc sản xuất cầu ong và thùng nuôi ong hiện đại. Khoảng cách giữa tâm của hai bánh tổ liền kề (khoảng 35mm đối với ong ngoại và 28-32mm đối với ong nội) được chuẩn hóa trong thiết kế khung cầu. Điều này đảm bảo ong có không gian di chuyển và hoạt động thuận lợi, mô phỏng lại môi trường sống tự nhiên của chúng. Việc sử dụng các cầu ong tiêu chuẩn giúp người nuôi dễ dàng kiểm tra, quản lý và thực hiện các thao tác kỹ thuật như khai thác mật ong hay nhân đàn ong mà không làm phá vỡ cấu trúc của đàn.
Nghề nuôi ong tuy mang lại giá trị kinh tế cao nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt với người mới. Một trong những thách thức lớn nhất là hiện tượng ong bốc bay, khi cả đàn đột ngột rời bỏ tổ do thiếu thức ăn, bị dịch bệnh hoặc môi trường sống không phù hợp. Hiện tượng chia đàn tự nhiên cũng là một vấn đề cần kiểm soát. Khi đàn ong quá phát triển, chúng sẽ tự tạo ra ong chúa mới và một nửa đàn sẽ bay đi, làm giảm sút quân số và sản lượng mật. Bên cạnh đó, các loại bệnh dịch, đặc biệt là bệnh thối ấu trùng, có thể gây thiệt hại nghiêm trọng, thậm chí xóa sổ cả trại ong nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Việc quản lý nguồn hoa cũng là một bài toán khó. Sự phụ thuộc vào mùa vụ lấy mật và các cây nguồn mật khiến người nuôi phải tính toán kỹ lưỡng việc di chuyển đàn hoặc có biện pháp cho ăn bổ sung hợp lý. Cuối cùng, sự tấn công của các loại thiên địch như ong đất, kiến, cóc hay thằn lằn cũng là một mối đe dọa thường trực, đòi hỏi người nuôi phải có biện pháp bảo vệ đàn ong hiệu quả.
Hiện tượng ong bốc bay là khi toàn bộ đàn ong rời khỏi tổ, thường xảy ra do các nguyên nhân chính: thiếu hụt nghiêm trọng thức ăn (mật và phấn hoa), đàn ong bị bệnh nặng (như bệnh thối ấu trùng), hoặc tổ ong bị các địch hại tấn công liên tục. Dấu hiệu nhận biết là ong đi làm kém, trong tổ không có trứng và ấu trùng, ong trưởng thành không bám cầu mà tụ lại ở thành thùng. Ngược lại, chia đàn tự nhiên là một bản năng sinh sản khi đàn ong phát triển quá mạnh. Nguyên nhân là do đàn quá đông, chật chội, ong chúa già tiết ít pheromone. Dấu hiệu sắp chia đàn bao gồm việc ong thợ xây nhiều lỗ ong đực, đắp các mũ chúa ở rìa bánh tổ, và quân số tràn ra ngoài ván ngăn. Phân biệt hai hiện tượng này là rất quan trọng để có biện pháp xử lý phù hợp, tránh thất thoát đàn ong.
Bệnh thối ấu trùng là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhất đối với ong mật, có khả năng gây chết hàng loạt ấu trùng, làm đàn ong suy yếu và tàn lụi. Bệnh do vi khuẩn gây ra, làm ấu trùng chết và thối rữa ngay trong lỗ tổ. Ấu trùng nhiễm bệnh sẽ đổi màu từ trắng ngà sang vàng, nâu rồi đen, cơ thể mềm nhũn và bốc mùi hôi thối đặc trưng. Để phòng bệnh, người nuôi cần giữ cho đàn ong luôn mạnh, vệ sinh thùng nuôi ong sạch sẽ, thường xuyên thay thế các bánh tổ cũ, đen. Khi phát hiện đàn bị bệnh, cần cách ly ngay lập tức, loại bỏ các cầu bị nhiễm nặng. Biện pháp xử lý có thể bao gồm việc cho ong ăn siro pha kháng sinh theo liều lượng khuyến cáo và thay ong chúa mới để tăng sức đề kháng cho thế hệ sau. Việc phòng bệnh luôn là ưu tiên hàng đầu vì khi bệnh đã bùng phát, việc chữa trị rất tốn kém và khó khăn.
Sự chuẩn bị kỹ lưỡng về vật tư ngành ong và việc lựa chọn giống ong mật phù hợp là bước đi đầu tiên và mang tính quyết định. Một thùng nuôi ong đạt tiêu chuẩn phải đảm bảo kín đáo để ngăn chặn địch hại, khô ráo, thông thoáng và thuận tiện cho việc kiểm tra, chăm sóc. Kích thước thùng và cầu ong phải được tiêu chuẩn hóa để phù hợp với tập tính của từng loài ong. Bên cạnh đó, các dụng cụ thiết yếu khác không thể thiếu trong quá trình thao tác. Bình xịt khói giúp làm ong hiền lành hơn khi kiểm tra. Máng cho ong ăn được sử dụng để cung cấp thức ăn bổ sung trong giai đoạn khan hiếm nguồn hoa. Lưới che mặt và các dụng cụ tạo chúa, khai thác mật cũng cần được sắm sửa đầy đủ. Về việc chọn giống, người mới bắt đầu cần cân nhắc giữa ong nội và ong ngoại. Lựa chọn này phụ thuộc vào điều kiện cụ thể về cây nguồn mật, khả năng đầu tư vốn và thời gian. Mua giống từ các cơ sở uy tín hoặc học cách bẫy, bắt các đàn ong tự nhiên là hai hình thức phổ biến để khởi đầu một trại ong.
Chất lượng của thùng nuôi ong ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và sự phát triển của đàn. Thùng cần được làm từ gỗ nhẹ, bền, khô, không có mùi lạ như gỗ sung, gạo, thông. Thùng phải được thiết kế kín để tránh kẻ thù xâm nhập nhưng vẫn phải có cửa sổ thông gió và lỗ ra vào hợp lý. Kích thước thùng được tiêu chuẩn hóa dựa trên kích thước khung cầu ong. Đối với ong nội, kích thước trong lòng thùng phổ biến là 42.5cm x 30cm x 26cm. Đối với ong ngoại, thùng lớn hơn với kích thước 47cm x 43cm x 25cm. Khung cầu ong cũng phải tuân thủ kích thước tiêu chuẩn để đảm bảo khoảng cách hợp lý giữa các bánh tổ, giúp ong di chuyển dễ dàng. Sơn thùng bằng các màu sáng như trắng, vàng, xanh sẽ giúp giảm hấp thụ nhiệt và tăng độ bền cho thùng.
Để quản lý đàn ong hiệu quả và an toàn, người nuôi cần trang bị đầy đủ các dụng cụ cần thiết. Đầu tiên là bình xịt khói, dùng để phun khói nhẹ làm ong trở nên hiền lành, không đốt người khi kiểm tra. Lưới che mặt là vật dụng bảo hộ cá nhân không thể thiếu. Máng cho ong ăn dùng để cung cấp nước đường hoặc phấn hoa bổ sung khi nguồn thức ăn tự nhiên khan hiếm. Các dụng cụ khác bao gồm: dao cắt vít nắp và thùng quay mật để khai thác mật ong; kim di trùng và khung cầu tạo chúa phục vụ cho việc nhân đàn ong; dây thép và mỏ hàn để gắn tầng chân sáp vào khung cầu ong. Việc chuẩn bị đầy đủ các vật tư ngành ong này sẽ giúp quá trình chăm sóc và quản lý đàn ong trở nên chuyên nghiệp và hiệu quả hơn.
Quản lý và chăm sóc đàn ong là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự quan sát tỉ mỉ và can thiệp kỹ thuật đúng thời điểm. Một trong những kỹ thuật quan trọng nhất là cho ong ăn bổ sung. Vào những giai đoạn khan hiếm nguồn hoa, việc cung cấp siro đường hoặc phấn hoa giúp duy trì sức khỏe và quân số của đàn, ngăn chặn hiện tượng ong bốc bay. Bên cạnh đó, việc khuyến khích ong xây bánh tổ mới có vai trò then chốt. Bánh tổ mới kích thích ong chúa đẻ trứng và tăng không gian chứa mật. Quy trình khai thác mật ong cũng cần được thực hiện đúng cách, tránh làm tổn hại đến đàn ong. Chỉ nên khai thác khi mật đã vít nắp và luôn chừa lại một lượng mật dự trữ đủ cho đàn. Đặc biệt, việc chăm sóc ong mùa đông là cực kỳ quan trọng ở các tỉnh phía Bắc. Các biện pháp chống rét như ủ ấm, co hẹp cửa tổ, đảm bảo đủ thức ăn dự trữ sẽ giúp đàn ong vượt qua mùa đông khắc nghiệt và sẵn sàng cho mùa vụ lấy mật hoa vải, nhãn vào mùa xuân.
Cho ong ăn bổ sung là biện pháp kỹ thuật cần thiết trong những thời điểm nguồn hoa cạn kiệt. Tùy vào mục đích, tỷ lệ pha siro đường sẽ khác nhau. Để duy trì đàn, có thể pha tỷ lệ 2 đường : 1 nước. Để kích thích chúa đẻ hoặc xây tổ, tỷ lệ 1:1 là phù hợp. Việc cho ăn nên thực hiện vào buổi tối để tránh tình trạng ong cướp mật. Ngoài đường, phấn hoa cũng rất quan trọng, có thể được bổ sung bằng cách trộn phấn mua sẵn với mật ong. Song song với đó, việc tạo điều kiện cho ong xây bánh tổ mới là rất cần thiết. Khi đàn ong đông quân và có biểu hiện xây lưỡi mèo, người nuôi cần đặt chân tầng sáp mới vào giữa 2 cầu nhộng. Việc này không chỉ cung cấp không gian cho ong chúa đẻ mà còn giúp thay thế dần các bánh tổ cũ, đen, vốn là nơi tiềm ẩn mầm bệnh và sâu ăn sáp ong.
Quy trình khai thác mật ong cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo chất lượng sản phẩm và sức khỏe của đàn ong. Thời điểm khai thác tốt nhất là khi các lỗ tổ chứa mật đã được ong vít nắp trên 80%. Người nuôi cần rũ hoặc quét ong thợ ra khỏi cầu ong, sau đó dùng dao chuyên dụng cắt lớp sáp vít nắp. Các cầu mật sau đó được đưa vào thùng quay ly tâm để tách mật ra khỏi bánh tổ mà không làm hỏng cấu trúc. Mật ong sau khi quay cần được lọc qua lưới để loại bỏ vụn sáp và các tạp chất. Ngoài mật ong, người nuôi còn có thể thu hoạch các sản phẩm giá trị khác như sáp ong (từ lớp vít nắp và các bánh tổ cũ), phấn hoa (bằng cách đặt bẫy phấn ở cửa tổ), và sữa ong chúa (thông qua kỹ thuật tạo chúa nhân tạo). Việc đa dạng hóa sản phẩm giúp tăng hiệu quả kinh tế của mô hình nuôi ong.
Ở miền Bắc Việt Nam, chăm sóc ong mùa đông là giai đoạn quyết định sự thành bại của vụ mật xuân. Mục tiêu chính là giữ cho đàn ong đủ mạnh, đủ quân và đủ thức ăn dự trữ để vượt qua thời kỳ giá lạnh, khan hiếm hoa. Các biện pháp cần thực hiện bao gồm: điều chỉnh thế đàn, dồn các đàn yếu lại với nhau; đảm bảo mỗi đàn có đủ mật vít nắp dự trữ; thu hẹp không gian trong thùng nuôi ong bằng ván ngăn để ong dễ tụ tập sưởi ấm; bịt kín các khe hở và che chắn thùng ong để tránh gió lùa. Cửa tổ cũng nên được thu hẹp lại. Trong những ngày quá lạnh, hạn chế tối đa việc mở thùng kiểm tra để tránh làm mất nhiệt. Việc chống rét tốt sẽ giúp đàn ong giảm tiêu hao năng lượng, duy trì được quân số và phát triển bùng nổ ngay khi mùa xuân đến với nguồn hoa vải, nhãn dồi dào.
Phát triển số lượng đàn ong là mục tiêu quan trọng của người nuôi chuyên nghiệp, và kỹ thuật nhân đàn ong cùng với việc tạo ra những con ong chúa chất lượng cao là cốt lõi của quá trình này. Thay vì để ong chia đàn tự nhiên một cách bị động, người nuôi có thể chủ động chia đàn vào thời điểm thích hợp, thường là khi nguồn hoa dồi dào và đàn ong phát triển mạnh. Việc chủ động chia đàn không chỉ giúp tăng số lượng đàn mà còn hạn chế việc thất thoát quân do ong bay đi. Để thực hiện việc này, việc tạo ra ong chúa mới là bắt buộc. Có nhiều phương pháp tạo chúa, từ việc tận dụng mũ chúa chia đàn tự nhiên, phương pháp cấp tạo đơn giản cho đến kỹ thuật di trùng chuyên nghiệp. Mỗi phương pháp có ưu nhược điểm riêng, nhưng mục tiêu chung là tạo ra những con ong chúa khỏe mạnh, có khả năng đẻ tốt. Một con chúa tốt sẽ quyết định sức mạnh, năng suất và sự ổn định của cả một đàn ong trong tương lai.
Nhân đàn ong, hay chia đàn nhân tạo, là biện pháp kỹ thuật chủ động nhằm tăng số lượng đàn ong một cách có kiểm soát. Thời điểm tốt nhất để thực hiện là vào mùa xuân hoặc mùa thu, khi thời tiết thuận lợi, nguồn hoa phong phú và đàn ong đang ở giai đoạn phát triển mạnh nhất. Phương pháp phổ biến nhất là chia đàn song song: tách một nửa số cầu ong (bao gồm cả cầu nhộng, mật, phấn) cùng với quân số từ đàn gốc sang một thùng nuôi ong mới. Đàn gốc sẽ giữ lại ong chúa cũ, còn đàn mới sẽ được giới thiệu một mũ chúa sắp nở hoặc một ong chúa tơ mới. Việc chia đàn đúng kỹ thuật giúp tạo ra các đàn mới khỏe mạnh, phát triển đồng đều và nhanh chóng ổn định, đồng thời ngăn chặn hiệu quả hiện tượng chia đàn tự nhiên gây mất mát không đáng có.
Tạo chúa bằng phương pháp di trùng là kỹ thuật tiên tiến, cho phép người nuôi chủ động về thời gian, số lượng và chất lượng của ong chúa. Kỹ thuật này đòi hỏi sự tỉ mỉ và chính xác cao. Quy trình bắt đầu bằng việc chuẩn bị các chén sáp (mũ chúa nhân tạo) và chọn một đàn mẹ khỏe mạnh, có năng suất cao để lấy ấu trùng. Người thực hiện sẽ dùng một kim di trùng chuyên dụng, nhẹ nhàng gắp các ấu trùng ong thợ từ 1 ngày tuổi và đặt chúng vào các chén sáp đã chuẩn bị. Sau đó, khung cầu chứa các chén sáp này sẽ được đưa vào một đàn nuôi dưỡng thật mạnh, có nhiều ong non để chúng tiết sữa ong chúa nuôi dưỡng các ấu trùng này phát triển thành ong chúa. Phương pháp này cho phép sản xuất hàng loạt ong chúa có chất lượng đồng đều từ những đàn ong ưu tú nhất.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Giáo trình nuôi ong lấy mật