I. Quản lý tài sản riêng của con
Giáo trình Luật Hôn Nhân Gia Đình đề cập đến quyền và nghĩa vụ của cha mẹ trong việc quản lý tài sản riêng của con. Theo quy định, cha mẹ có nghĩa vụ giữ gìn và sử dụng hợp lý tài sản của con. Việc định đoạt tài sản riêng của con phải vì lợi ích của con và tham khảo ý kiến của con nếu con đã từ đủ 9 tuổi trở lên. Điều này thể hiện sự tôn trọng quyền tự quyết của con trong Luật Hôn Nhân Gia Đình Việt Nam.
1.1. Quyền định đoạt tài sản của con
Con dưới mười lăm tuổi có quyền định đoạt tài sản do cha mẹ quản lý, nhưng phải vì lợi ích của con và tính đến nguyện vọng của con nếu con từ đủ 9 tuổi trở lên. Con từ đủ mười lăm tuổi đến dưới mười tám tuổi có quyền định đoạt tài sản riêng, nhưng nếu định đoạt tài sản có giá trị lớn hoặc dùng tài sản để kinh doanh thì phải có sự đồng ý của cha mẹ. Quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi của con trong Luật gia đình.
1.2. Trách nhiệm bồi thường thiệt hại
Cha mẹ phải bồi thường thiệt hại do con chưa thành niên hoặc con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự gây ra theo quy định tại Điều 606 Bộ luật Dân sự năm 2005. Trách nhiệm này dựa trên lỗi của cha mẹ trong việc thiếu trách nhiệm trông nom, chăm sóc, giáo dục con. Điều này thể hiện sự nghiêm khắc của Luật Việt Nam trong việc bảo vệ quyền lợi của người bị thiệt hại.
II. Quan hệ giữa các thành viên trong gia đình
Giáo trình pháp luật nhấn mạnh mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình, bao gồm ông bà, cha mẹ, con cháu, anh chị em. Các thành viên có nghĩa vụ thương yêu, chăm sóc, giúp đỡ lẫn nhau. Điều này thể hiện truyền thống tốt đẹp của gia đình Việt Nam, được kế thừa và phát triển trong Luật Hôn Nhân Gia Đình năm 2000.
2.1. Nghĩa vụ giữa anh chị em
Anh chị em có nghĩa vụ thương yêu, chăm sóc, giúp đỡ nhau, đặc biệt trong trường hợp không còn cha mẹ hoặc cha mẹ không có điều kiện trông nom, nuôi dưỡng con. Quy định này nhằm đảm bảo sự đùm bọc lẫn nhau giữa các thành viên trong gia đình, phù hợp với Học luật hôn nhân.
2.2. Nghĩa vụ giữa ông bà và cháu
Ông bà nội, ông bà ngoại có nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, giáo dục cháu, đặc biệt khi cháu chưa thành niên hoặc bị tàn tật, mất năng lực hành vi dân sự. Cháu có bổn phận kính trọng, chăm sóc, phụng dưỡng ông bà. Quy định này thể hiện sự gắn kết giữa các thế hệ trong gia đình, theo Luật hôn nhân phần 2.
III. Quyền và nghĩa vụ cấp dưỡng
Giáo trình Luật Hôn Nhân Gia Đình phân tích khái niệm và đặc điểm của quan hệ cấp dưỡng giữa các thành viên trong gia đình. Quan hệ cấp dưỡng phát sinh từ quan hệ hôn nhân, huyết thống hoặc nuôi dưỡng, nhằm đảm bảo cuộc sống của người được cấp dưỡng. Điều này thể hiện sự quan tâm, giúp đỡ lẫn nhau giữa các thành viên trong gia đình, theo Luật Hôn Nhân Gia Đình Việt Nam.
3.1. Điều kiện phát sinh nghĩa vụ cấp dưỡng
Nghĩa vụ cấp dưỡng phát sinh khi giữa người cấp dưỡng và người được cấp dưỡng có quan hệ hôn nhân, huyết thống hoặc nuôi dưỡng. Quan hệ này phải hợp pháp và được pháp luật công nhận. Điều này nhằm đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong Luật gia đình.
3.2. Đặc điểm của quan hệ cấp dưỡng
Quan hệ cấp dưỡng là quan hệ pháp lý về tài sản, gắn liền với nhân thân. Người cấp dưỡng phải chu cấp tiền hoặc tài sản để đáp ứng nhu cầu thiết yếu của người được cấp dưỡng. Quan hệ này không thể thay thế bằng nghĩa vụ khác và không thể chuyển giao cho người khác. Điều này thể hiện tính đặc thù của Luật hôn nhân và gia đình.