I. Giới thiệu về Giáo trình Luật Dân Sự Việt Nam Tập 1
Giáo trình Luật Dân Sự Việt Nam Tập 1 do Đại Học Luật Hà Nội biên soạn, với sự chủ biên của PGS. Đinh Văn Thanh, TS. Nguyễn Minh Tuấn, và PGS. Vũ Thị Hồng Yến, là tài liệu quan trọng trong việc nghiên cứu và giảng dạy luật dân sự. Giáo trình này được chỉnh lý phù hợp với Bộ luật Dân sự 2015, nhằm đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu của sinh viên, giảng viên và những người quan tâm. Nội dung giáo trình tập trung vào các khái niệm cơ bản, đối tượng và phương pháp điều chỉnh của Luật Dân Sự, đồng thời làm rõ các quy định pháp lý liên quan đến quyền và nghĩa vụ, hợp đồng dân sự, và trách nhiệm dân sự.
1.1. Mục tiêu và đối tượng của giáo trình
Giáo trình được biên soạn với mục tiêu cung cấp kiến thức toàn diện về Luật Dân Sự, phù hợp với chương trình đào tạo của Đại Học Luật Hà Nội. Đối tượng điều chỉnh của Luật Dân Sự bao gồm các quan hệ tài sản và nhân thân, được hình thành trên cơ sở bình đẳng, tự do ý chí và tự chịu trách nhiệm. Giáo trình cũng nhấn mạnh vai trò của hệ thống pháp luật trong việc điều chỉnh các quan hệ xã hội, đảm bảo sự ổn định và phát triển của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
1.2. Cấu trúc và nội dung chính
Giáo trình được chia thành hai tập, tập 1 tập trung vào các khái niệm cơ bản, đối tượng và phương pháp điều chỉnh của Luật Dân Sự. Nội dung chính bao gồm: quyền sở hữu, tài sản, người đại diện, và người thừa kế. Giáo trình cũng phân tích sâu về các quy định pháp lý liên quan đến hợp đồng dân sự và trách nhiệm dân sự, đồng thời làm rõ các nguyên tắc cơ bản của Bộ luật Dân sự 2015.
II. Đối tượng và phương pháp điều chỉnh của Luật Dân Sự
Luật Dân Sự điều chỉnh các quan hệ tài sản và nhân thân, được hình thành trên cơ sở bình đẳng, tự do ý chí và tự chịu trách nhiệm. Đối tượng điều chỉnh của Luật Dân Sự bao gồm các quan hệ tài sản và nhân thân, trong đó quan hệ tài sản là quan hệ giữa người với người thông qua một tài sản cụ thể. Bộ luật Dân sự 2015 đã mở rộng phạm vi điều chỉnh, bao gồm cả các quan hệ thuộc lĩnh vực luật tư và trở thành luật chung điều chỉnh các quan hệ tài sản.
2.1. Quan hệ tài sản
Quan hệ tài sản là quan hệ giữa người với người thông qua một tài sản cụ thể. Tài sản bao gồm vật, tiền, giấy tờ có giá và quyền tài sản. Quan hệ tài sản không chỉ bó hẹp ở những vật vô tri mà còn hàm chứa nội dung xã hội, liên quan đến việc dịch chuyển tài sản từ chủ thể này sang chủ thể khác. Quan hệ tài sản do Luật Dân Sự điều chỉnh mang tính ý chí, hàng hóa và tiền tệ, đồng thời có tính chất đền bù tương đương.
2.2. Quan hệ nhân thân
Cùng với quan hệ tài sản, Luật Dân Sự còn điều chỉnh các quan hệ nhân thân. Quan hệ nhân thân là quan hệ giữa người với người về một giá trị nhân thân của cá nhân hoặc tổ chức. Quyền nhân thân là quyền dân sự gắn liền với một chủ thể, không thể chuyển giao cho chủ thể khác, trừ trường hợp luật khác có liên quan quy định khác. Bộ luật Dân sự 2015 đã ghi nhận và bảo hộ các quyền nhân thân mới như quyền về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, và quyền chuyển đổi giới tính.
III. Phương pháp điều chỉnh của Luật Dân Sự
Phương pháp điều chỉnh của Luật Dân Sự là những cách thức, biện pháp mà Nhà nước tác động lên các quan hệ tài sản và nhân thân, làm cho các quan hệ này phát sinh, thay đổi, chấm dứt theo ý chí của Nhà nước. Phương pháp điều chỉnh của Luật Dân Sự có những đặc điểm như: các chủ thể tham gia quan hệ độc lập về tổ chức và tài sản, bình đẳng về địa vị pháp lý, và có quyền tự định đoạt trong việc tham gia các quan hệ tài sản.
3.1. Tính độc lập và bình đẳng của các chủ thể
Các chủ thể tham gia vào các quan hệ tài sản và nhân thân do Luật Dân Sự điều chỉnh phải độc lập về tổ chức và tài sản, đồng thời bình đẳng về địa vị pháp lý. Sự độc lập và bình đẳng này là tiền đề tạo ra sự đền bù tương đương trong các quan hệ tài sản. Nếu không có sự độc lập và bình đẳng, các quan hệ tài sản sẽ không thể phát triển một cách lành mạnh và công bằng.
3.2. Quyền tự định đoạt của các chủ thể
Pháp luật dân sự ghi nhận quyền tự định đoạt của các chủ thể trong việc tham gia các quan hệ tài sản. Các chủ thể có quyền lựa chọn đối tác, nội dung quan hệ, và cách thức thực hiện các quyền và nghĩa vụ. Tuy nhiên, quyền tự định đoạt không đồng nghĩa với tự do tuỳ tiện, mà phải tuân thủ các nguyên tắc cơ bản của Bộ luật Dân sự 2015, đảm bảo không xâm phạm đến lợi ích của Nhà nước, xã hội và cá nhân khác.