I. Khám phá giá trị giáo trình kỹ thuật tổ chức công sở P2
Giáo trình Kỹ thuật tổ chức công sở phần 2 của PGS. TSKH Nguyễn Văn Thâm, do NXB Lao động - Xã hội phát hành, là một tài liệu nền tảng và chuyên sâu trong lĩnh vực quản trị hành chính văn phòng. Đây không chỉ là một cuốn sách của Nguyễn Văn Thâm mà còn là một công trình nghiên cứu hệ thống hóa các phương pháp lãnh đạo, quản lý hiện đại, được ứng dụng rộng rãi trong hành chính công vụ. Nội dung sách đi sâu vào việc phân tích các mô hình lãnh đạo phức tạp, kỹ năng tổ chức lao động cho nhà quản lý và định hướng đổi mới kỹ thuật điều hành trong bối cảnh cải cách hành chính. Cuốn sách này là tài liệu không thể thiếu cho sinh viên các trường đại học, đặc biệt là Đại học Kinh tế Quốc dân, và các cán bộ, công chức đang công tác trong bộ máy nhà nước. Nó cung cấp một cái nhìn toàn diện về cách thức tổ chức công việc khoa học trong môi trường công sở, từ việc ra quyết định, quản lý nhân sự đến xây dựng văn hóa công sở hiệu quả. Thông qua việc phân tích các tình huống thực tế và các mô hình lý thuyết, giáo trình giúp người đọc hình thành tư duy hệ thống, linh hoạt để giải quyết các thách thức trong quản lý. Các chương mục được trình bày logic, bắt đầu từ việc phân tích các phương pháp lãnh đạo theo tình huống, theo chức năng, theo hệ thống, sau đó đi vào các kỹ năng thực hành cụ thể như lập kế hoạch, phân bổ thời gian và cuối cùng là định hướng tương lai cho ngành. Đây là nguồn bài giảng kỹ thuật tổ chức công sở vô cùng giá trị, giúp nâng cao năng lực điều hành và quản lý, góp phần xây dựng một nền hành chính chuyên nghiệp, hiện đại và hiệu quả.
1.1. Giới thiệu tác giả và tầm quan trọng của tài liệu
PGS. TSKH Nguyễn Văn Thâm là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực khoa học quản lý và hành chính công tại Việt Nam. Cuốn sách Kỹ thuật tổ chức công sở phần 2 là một trong những công trình tâm huyết của ông, được biên soạn công phu để phục vụ công tác giảng dạy và nghiên cứu. Tầm quan trọng của tài liệu này thể hiện ở việc nó không chỉ cung cấp lý thuyết suông mà còn gắn liền với thực tiễn hành chính công vụ tại Việt Nam. Nó được xem là một tài liệu quản trị văn phòng chuẩn mực, là kim chỉ nam cho môn học tổ chức công sở tại nhiều cơ sở đào tạo uy tín. Sách giúp định hình phương pháp luận khoa học cho các nhà quản lý tương lai, trang bị cho họ những công cụ tư duy sắc bén để đối mặt với sự phức tạp của môi trường làm việc hiện đại.
1.2. Cấu trúc và những nội dung cốt lõi được trình bày
Cấu trúc của giáo trình được thiết kế một cách khoa học, tập trung vào hai mảng nội dung chính: phương pháp lãnh đạo quản lý và kỹ thuật tổ chức lao động. Phần đầu đi sâu phân tích các mô hình lãnh đạo như phương pháp theo tình huống, theo chức năng và theo hệ thống. Phần sau tập trung vào các kỹ năng thực tiễn như kế hoạch hóa công việc, phân bổ thời gian, tổ chức hệ thống thông tin và kỹ năng giao tiếp công sở. Mỗi chương đều có sự kết hợp giữa lý thuyết, các sơ đồ minh họa trực quan và những ví dụ thực tế, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt và vận dụng. Một tóm tắt giáo trình Nguyễn Văn Thâm cho thấy nội dung cốt lõi là sự linh hoạt và thích ứng trong quản lý, nhấn mạnh rằng không có một phong cách lãnh đạo duy nhất nào là tối ưu cho mọi hoàn cảnh.
II. Thách thức quản lý Kỹ thuật tổ chức công sở P2 lý giải
Hoạt động quản trị hành chính văn phòng hiện đại luôn đối mặt với vô số thách thức. Một trong những vấn đề lớn nhất là sự thiếu linh hoạt trong phương pháp lãnh đạo. Nhiều nhà quản lý vẫn áp dụng một phong cách cứng nhắc cho mọi tình huống, dẫn đến hiệu quả công việc thấp và không phát huy được tiềm năng của nhân viên. Giáo trình Kỹ thuật tổ chức công sở phần 2 chỉ rõ rằng, "tính hợp lý của các hành động của một người lãnh đạo, quản lý... phụ thuộc rất nhiều vào các tình huống cụ thể do thực tế đặt ra". Thách thức thứ hai là sự phức tạp trong mối quan hệ giữa lãnh đạo và cấp dưới, cấu trúc nhiệm vụ và quyền lực chính thức. Việc cân bằng ba yếu tố này đòi hỏi nhà quản lý phải có sự nhạy bén và khả năng phân tích sâu sắc. Sách nhấn mạnh, nếu người lãnh đạo không có quan hệ tốt với nhân viên, họ sẽ phải "dựa vào quyền lực chính thức để buộc người khác làm việc theo ý muốn của mình", một phương pháp thường không mang lại hiệu quả cao. Một thách thức khác là việc xây dựng một văn hóa công sở tích cực, nơi mọi người đều được khuyến khích tham gia và đóng góp ý kiến. Các phương pháp quản lý độc đoán, mệnh lệnh sẽ tạo ra khoảng cách, làm giảm sự tin tưởng và gắn kết của nhân viên. Cuối cùng, việc tổ chức công việc khoa học sao cho vừa đạt được mục tiêu của tổ chức, vừa thỏa mãn nhu cầu cá nhân của cán bộ, công chức cũng là một bài toán khó. Giáo trình cung cấp các mô hình và lý thuyết để giúp nhà quản lý nhận diện và tìm ra lời giải cho những thách thức này, hướng tới một hệ thống điều hành hiệu quả và bền vững.
2.1. Nhận diện các yếu tố tình huống ảnh hưởng hiệu quả lãnh đạo
Theo phân tích trong giáo trình, hiệu quả lãnh đạo không phải là một thuộc tính cố hữu của cá nhân mà chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố tình huống. Các yếu tố này bao gồm môi trường của tổ chức, trình độ và tính cách của người lãnh đạo, nhu cầu riêng của cán bộ, phương thức ra quyết định, cấu trúc nhiệm vụ, nguồn gốc quyền lực và các quan hệ nội bộ. Việc không nhận diện và đánh giá đúng các yếu tố này sẽ dẫn đến việc lựa chọn sai lầm về phong cách điều hành. Ví dụ, trong một cơ quan mất đoàn kết, một người lãnh đạo thiếu quyết đoán sẽ không thể thiết lập lại kỷ cương. Đây là vấn đề cốt lõi trong quản trị hành chính văn phòng.
2.2. Vấn đề lựa chọn giữa phong cách hướng vào công việc và con người
Một trong những dilema kinh điển mà nhà quản lý phải đối mặt là lựa chọn giữa phong cách hướng vào công việc (nhiệm vụ) và phong cách hướng vào quan hệ (con người). Sách của Nguyễn Văn Thâm chỉ ra rằng không có câu trả lời duy nhất. Hiệu quả của mỗi phong cách phụ thuộc vào ba biến số: quan hệ giữa lãnh đạo và cấp dưới, cấu trúc nhiệm vụ, và quyền hạn chính thức. Trong những tình huống thuận lợi (quan hệ tốt, nhiệm vụ rõ ràng, quyền lực lớn), phong cách hướng vào công việc có thể phát huy tác dụng. Ngược lại, trong các tình huống phức tạp hơn, việc tập trung vào xây dựng mối quan hệ và hỗ trợ con người lại mang lại hiệu quả cao hơn, đặc biệt trong việc xây dựng văn hóa công sở.
III. Phương pháp lãnh đạo theo tình huống từ sách Nguyễn Văn Thâm
Phương pháp lãnh đạo theo tình huống là một trong những nội dung trọng tâm được PGS. TSKH Nguyễn Văn Thâm phân tích sâu sắc trong Giáo trình Kỹ thuật tổ chức công sở phần 2. Lý thuyết này được xây dựng trên nguyên tắc cốt lõi: không có một phong cách lãnh đạo tốt nhất, mà phong cách hiệu quả nhất là phong cách phù hợp với tình huống cụ thể. Nhà lãnh đạo thành công phải biết "định hướng hành vi của mình theo các yêu cầu của tình huống đặt ra" và linh hoạt thay đổi cách tiếp cận. Giáo trình giới thiệu nhiều mô hình để phân tích tình huống. Mô hình thứ nhất xác định hiệu quả lãnh đạo dựa trên ba biến số: quan hệ lãnh đạo - nhân viên, cấu trúc nhiệm vụ và quyền lực chức vụ. Trong đó, mối quan hệ tốt đẹp được xem là yếu tố quan trọng nhất. Mô hình thứ hai tập trung vào hai hành vi của người lãnh đạo: hành vi chỉ đạo (hướng vào nhiệm vụ) và hành vi hỗ trợ (hướng vào con người), trong mối tương quan với mức độ trưởng thành của cấp dưới. Sơ đồ minh họa cho thấy, nhân viên càng ít trưởng thành, người lãnh đạo càng cần chỉ đạo trực tiếp và ngược lại. Một mô hình khác được đề cập là "mô hình đường dẫn đến mục tiêu", nhấn mạnh vai trò của người lãnh đạo trong việc làm rõ con đường để cấp dưới đạt được mục tiêu, loại bỏ các trở ngại và cung cấp sự hỗ trợ cần thiết. Việc áp dụng thành công các mô hình này trong quản trị hành chính văn phòng đòi hỏi nhà quản lý phải có kỹ năng chẩn đoán tình huống và sự linh hoạt để điều chỉnh hành vi của mình.
3.1. Ba biến số cốt lõi xác định phong cách lãnh đạo hiệu quả
Giáo trình làm rõ ba biến số chính quyết định sự phù hợp của một phong cách lãnh đạo. Thứ nhất, quan hệ giữa lãnh đạo và cấp dưới phản ánh mức độ tin tưởng và tôn trọng. Thứ hai, cấu trúc của nhiệm vụ liên quan đến tính rõ ràng, cụ thể của công việc được giao. Nhiệm vụ càng có cấu trúc rõ ràng, việc lãnh đạo càng dễ dàng. Thứ ba, quyền lực chính thức của người lãnh đạo là quyền hạn do chức vụ mang lại, bao gồm quyền ra quyết định, thưởng, phạt. Sự kết hợp của ba biến số này tạo ra các tình huống khác nhau, đòi hỏi những phong cách lãnh đạo tương ứng.
3.2. Phân tích mô hình đường dẫn đến mục tiêu Path Goal Model
Mô hình này xem người lãnh đạo là người chỉ đường. Để đạt hiệu quả, nhà quản lý cần nhận diện rõ nhiệm vụ, chỉ ra phương thức làm việc cụ thể để nhân viên dễ dàng thực hiện. Phong cách lãnh đạo (định hướng thành tích, điều hành trực tiếp, tham gia, hỗ trợ) phải được lựa chọn dựa trên hai yếu tố: đặc điểm của cán bộ cấp dưới và đặc trưng của công việc. Ví dụ, với công việc mơ hồ, phong cách chỉ đạo trực tiếp sẽ hiệu quả. Với nhân viên cần sự tôn trọng, phong cách hỗ trợ lại quan trọng hơn. Đây là một công cụ hữu ích cho tổ chức công việc khoa học.
3.3. Hành vi chỉ đạo và hỗ trợ trong quản lý công sở hiện đại
Hành vi chỉ đạo tương ứng với phong cách hướng nhiệm vụ, bao gồm việc giao việc, hướng dẫn và giám sát. Hành vi hỗ trợ tương ứng với phong cách hướng con người, bao gồm việc lắng nghe, thu thập ý kiến và lôi cuốn nhân viên vào quá trình ra quyết định. Mức độ trưởng thành của nhân viên (bao gồm năng lực và sự tự tin) là yếu tố quyết định sự kết hợp giữa hai loại hành vi này. Đối với nhân viên mới, thiếu kinh nghiệm, cần hành vi chỉ đạo cao. Đối với nhân viên có kinh nghiệm, tự giác, phương pháp ủy quyền (hành vi hỗ trợ cao, chỉ đạo thấp) là phù hợp nhất, giúp thúc đẩy văn hóa công sở tự chủ.
IV. Hướng dẫn các mô hình lãnh đạo trong tổ chức công sở P2
Bên cạnh phương pháp lãnh đạo theo tình huống, Giáo trình Kỹ thuật tổ chức công sở phần 2 còn giới thiệu hai phương pháp quan trọng khác là phương pháp lãnh đạo theo chức năng và phương pháp hệ thống. Phương pháp lãnh đạo theo chức năng, được trình bày bởi J. Adair, tập trung vào việc đáp ứng ba nhóm yêu cầu giao thoa với nhau: yêu cầu của cá nhân, yêu cầu của tập thể (nhóm), và yêu cầu của nhiệm vụ. Người lãnh đạo hiệu quả phải biết cân bằng và ưu tiên các yêu cầu này tùy thuộc vào hoàn cảnh. Sự giao thoa của ba vòng tròn yêu cầu cho thấy không bao giờ có sự đồng nhất hoàn toàn, và nghệ thuật quản lý nằm ở việc xử lý sự không hoàn hảo đó. Phương pháp hệ thống lại nhìn nhận quá trình lãnh đạo như một hệ thống bao gồm các bộ phận (người lãnh đạo, người bị lãnh đạo, tình huống) ràng buộc chặt chẽ với nhau. Rensis Likert đã tổng kết bốn hệ thống quản lý, từ "Hệ thống 1: Quyền lực bị lạm dụng" đến "Hệ thống 4: Có sự tham dự". Mô hình này cho thấy sự dịch chuyển từ quản lý độc đoán sang dân chủ, tham vấn sẽ làm tăng hiệu quả và sự gắn bó của nhân viên. Ngoài ra, mô hình của Homans phân tích hệ thống thành hai phần: hệ thống bên trong (hoạt động, tác động qua lại, tình cảm) và hệ thống bên ngoài (công nghệ, giá trị, cơ cấu tổ chức). Việc hiểu rõ các mô hình này cung cấp cho nhà quản lý một bộ công cụ đa dạng để phân tích và cải thiện hoạt động hành chính công vụ.
4.1. Phương pháp lãnh đạo theo chức năng của J. Adair
Mô hình của Adair nhấn mạnh ba lĩnh vực trách nhiệm cốt lõi của người lãnh đạo: hoàn thành nhiệm vụ, xây dựng và duy trì đội ngũ, và phát triển cá nhân. Mỗi hành động của người lãnh đạo đều có thể tác động đến một hoặc nhiều lĩnh vực này. Thách thức là phải giữ cho ba vòng tròn yêu cầu (cá nhân, nhóm, nhiệm vụ) được cân bằng. Ví dụ, quá tập trung vào nhiệm vụ có thể làm phật lòng các cá nhân và phá vỡ tinh thần đồng đội. Phương pháp này đặc biệt hữu ích trong việc xây dựng đội ngũ và tổ chức công việc khoa học.
4.2. Bốn hệ thống quản lý điều hành theo Rensis Likert
Likert mô tả bốn hệ thống quản lý: (1) Quyền lực lạm dụng (mệnh lệnh, đe dọa); (2) Quyền lực nới lỏng (mệnh lệnh nhưng có linh hoạt); (3) Tư vấn (thảo luận trước khi ra quyết định); (4) Tham dự (mục tiêu được thiết lập bởi nhóm). Likert cho rằng hệ thống 4 là hiệu quả nhất vì nó tạo ra sự tin tưởng, cam kết và năng suất cao. Đây là một định hướng quan trọng để cải thiện văn hóa công sở và nâng cao hiệu quả quản trị hành chính văn phòng.
4.3. Mô hình hệ thống bên trong và bên ngoài của Homans
Mô hình này phân tích tổ chức như một hệ thống mở. Hệ thống bên ngoài (các yếu tố ban đầu như công nghệ, cơ cấu) tác động lên hệ thống bên trong (các hành vi và tình cảm phát sinh trong quá trình làm việc). Kết quả của hệ thống bên trong (năng suất, sự thỏa mãn) lại ảnh hưởng ngược trở lại cả hai hệ thống. Mô hình này giúp nhà quản lý hiểu rằng một thay đổi nhỏ trong công nghệ hoặc cơ cấu tổ chức có thể tạo ra những gợn sóng lan tỏa, ảnh hưởng đến năng suất và tinh thần của toàn bộ công sở.
V. Bí quyết tổ chức lao động cho lãnh đạo từ sách Nguyễn Văn Thâm
Một nhà lãnh đạo giỏi không chỉ biết cách quản lý người khác mà còn phải biết tổ chức công việc khoa học cho chính bản thân. Giáo trình Kỹ thuật tổ chức công sở phần 2 dành một chương quan trọng để phân tích tính chất lao động của người lãnh đạo và các kỹ năng tổ chức cần thiết. Lao động của người lãnh đạo là lao động trí óc đặc biệt, có sản phẩm là các quyết định hành chính, các đề án cải tiến. Để tối ưu hóa loại lao động này, kỹ năng đầu tiên và quan trọng nhất là kế hoạch hóa và phân phối thời gian hợp lý. Sách gợi ý cách phân loại công việc và đặt ra các câu hỏi cốt lõi để lựa chọn ưu tiên: "Cần giải quyết việc gì? Tại sao? Giải quyết như thế nào? Khi nào? Giao cho ai?". Việc phân bổ thời gian cho các hoạt động như giao tiếp, đi cơ sở, nghiên cứu văn bản và họp hành cần được tính toán cẩn thận. Một công cụ hữu hiệu khác là lập biểu đồ theo dõi công việc. Biểu đồ này giúp bao quát toàn bộ hoạt động, phát hiện sự phân bố công việc không đồng đều hoặc các điểm tắc nghẽn. Nó là cơ sở để hợp lý hóa lao động, loại bỏ các công việc vô ích và tập trung vào những khâu chủ chốt. Bên cạnh đó, việc tổ chức hệ thống văn bản và thông tin một cách khoa học cũng vô cùng quan trọng, liên quan trực tiếp đến công tác văn thư lưu trữ và quản lý hồ sơ tài liệu. Cuối cùng, kỹ năng giao tiếp được nhấn mạnh như một yếu tố quyết định. Lãnh đạo cần biết lắng nghe, tự kiềm chế và khơi dậy sự tự tin của cấp dưới để các cuộc trao đổi mang lại hiệu quả thực chất.
5.1. Kế hoạch hóa và phân bổ thời gian làm việc hiệu quả
Đây là nền tảng của việc tổ chức công việc khoa học. Giáo trình khuyên các nhà lãnh đạo nên phân loại công việc theo nội dung, tính chất, mức độ ưu tiên. Việc sử dụng các câu hỏi lựa chọn giúp xác định rõ mục tiêu và phương pháp thực hiện. Thời gian cần được phân bổ hợp lý, trong đó thời gian cho giao tiếp và đi thực tế nên chiếm tỷ trọng lớn. Việc lập kế hoạch tốt giúp người lãnh đạo chủ động, tránh bị cuốn vào các công việc sự vụ và lãng phí thời gian quý báu.
5.2. Lập biểu đồ theo dõi để quản lý và tối ưu hóa công việc
Biểu đồ theo dõi công việc là một kỹ thuật trực quan để quản lý quy trình. Nó cho phép người lãnh đạo thấy rõ các bước thực hiện, người phụ trách, và tiến độ công việc. Qua đó, có thể dễ dàng phát hiện sự chồng chéo, tắc nghẽn hoặc phân công không hợp lý. Công cụ này không chỉ giúp theo dõi mà còn là cơ sở để phân tích nguyên nhân thành công hay thất bại, từ đó cải tiến liên tục quy trình làm việc trong quản trị hành chính văn phòng.
5.3. Xây dựng hệ thống thông tin và rèn luyện kỹ năng giao tiếp
Hệ thống văn bản, tài liệu phải được tổ chức khoa học, dễ tìm, dễ thấy. Việc trang bị các trang thiết bị văn phòng hiện đại như máy tính, máy sao chụp, phương tiện truyền thông là cần thiết để đảm bảo thông tin được cung cấp đầy đủ và nhanh chóng. Song song đó, kỹ năng giao tiếp công sở của người lãnh đạo phải được rèn luyện liên tục. Giao tiếp hiệu quả không chỉ là truyền đạt mệnh lệnh mà còn là lắng nghe, thấu hiểu và tạo dựng niềm tin, một yếu tố sống còn để duy trì một văn hóa công sở lành mạnh.
VI. Tương lai ngành Đổi mới kỹ thuật tổ chức công sở hiện đại
Chương cuối của Giáo trình Kỹ thuật tổ chức công sở phần 2 tập trung vào một vấn đề mang tính thời đại: đổi mới kỹ thuật điều hành trong bối cảnh cải cách hành chính công vụ. Tác giả Nguyễn Văn Thâm khẳng định, đổi mới kỹ thuật điều hành có tầm quan trọng to lớn về cả kinh tế, xã hội và chính trị. Về kinh tế, nó giúp nâng cao năng suất, giảm chi phí và tinh giản biên chế. Về xã hội, nó tạo ra mối quan hệ tốt giữa cơ quan nhà nước và người dân, củng cố lòng tin. Về chính trị, đây là biện pháp tích cực để xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Định hướng đổi mới phải dựa trên một số nguyên tắc cốt lõi. Thứ nhất, cần kết hợp hài hòa giữa kỹ thuật hiện đại và truyền thống dân tộc. Việc áp dụng công nghệ thông tin là xu thế tất yếu nhưng phải phù hợp với văn hóa và bối cảnh Việt Nam. Thứ hai, phải đảm bảo tính khoa học của quá trình điều hành, khắc phục cách làm việc tùy tiện, thiếu căn cứ. Thứ ba, các quy trình, thủ tục cần được đơn giản hóa, tạo sự thuận lợi và linh hoạt, tránh bệnh quan liêu giấy tờ. Để thực hiện các định hướng này, giáo trình đề xuất một số biện pháp cụ thể. Cần xây dựng các mô hình mẫu và quy trình chuẩn cho hoạt động công sở. Tăng cường sử dụng các trang thiết bị văn phòng hiện đại để hỗ trợ xử lý thông tin. Và quan trọng nhất, phải tăng cường bồi dưỡng kỹ năng hành chính cho đội ngũ cán bộ, công chức. Con người luôn là yếu tố quyết định. Nếu không có những con người được đào tạo bài bản, mọi biện pháp đổi mới đều không thể thành công.
6.1. Tầm quan trọng của việc đổi mới kỹ thuật điều hành
Đổi mới kỹ thuật điều hành không chỉ là một yêu cầu nghiệp vụ mà còn là một nhiệm vụ chính trị cấp bách. Nó là điều kiện tiên quyết để nâng cao hiệu lực, hiệu quả của bộ máy nhà nước. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và kinh tế thị trường, một nền hành chính lạc hậu, quan liêu sẽ là rào cản lớn cho sự phát triển. Vì vậy, việc áp dụng các kỹ thuật quản lý mới, từ soạn thảo văn bản hành chính chuyên nghiệp đến bố trí văn phòng hiện đại, đều góp phần vào thành công chung của công cuộc cải cách hành chính.
6.2. Các biện pháp tiêu chuẩn hóa và tăng cường thiết bị hiện đại
Tiêu chuẩn hóa là một biện pháp quan trọng để tạo ra nền nếp làm việc khoa học. Cần xây dựng các định mức về thời gian xử lý công việc, các tiêu chuẩn về mẫu văn bản, hồ sơ. Đồng thời, việc đầu tư vào các thiết bị hiện đại như máy vi tính, hệ thống mạng, phần mềm quản lý là bắt buộc. Những công cụ này không chỉ giúp nâng cao năng suất mà còn làm cho môi trường công sở trở nên văn minh, chuyên nghiệp hơn, là nền tảng cho một nền quản trị hành chính văn phòng tiên tiến.
6.3. Bồi dưỡng kỹ năng hành chính cho đội ngũ cán bộ công chức
Đây là biện pháp có tính quyết định. Mọi quy trình, công nghệ đều trở nên vô nghĩa nếu người vận hành thiếu kỹ năng. Nội dung bồi dưỡng cần thực tế, phù hợp với từng đối tượng, bao gồm các kỹ năng từ cơ bản như nghiệp vụ thư ký, công tác văn thư lưu trữ đến các kỹ năng phức tạp hơn như ra quyết định, xử lý khủng hoảng, giao tiếp chiến lược. Việc học tập kinh nghiệm quốc tế và vận dụng sáng tạo vào điều kiện Việt Nam là con đường ngắn nhất để nâng cao chất lượng đội ngũ công chức, đáp ứng yêu cầu của tình hình mới.