Giáo trình Kinh tế chính trị Mác Lênin (P2) - Quá độ lên CNXH ở Việt Nam

Trường đại học

Trường Đại Học Kinh Tế

Chuyên ngành

Kinh Tế Chính Trị

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Giáo Trình

2023

154
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Hướng dẫn toàn diện giáo trình kinh tế chính trị Mác Lênin

Giáo trình Kinh tế chính trị Mác Lênin phần 2, do PGS. TS. Nguyễn Văn Hảo và PGS. TS. Nguyễn Đình Kháng đồng chủ biên, là một tài liệu học thuật nền tảng được biên soạn bởi Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh và phát hành bởi Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật. Cuốn sách này không chỉ là một tài liệu ôn tập kinh tế chính trị quan trọng cho sinh viên, học viên cao học mà còn là công trình nghiên cứu sâu sắc về các quy luật kinh tế trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội tại Việt Nam. Nội dung giáo trình tập trung phân tích các vấn đề then chốt như tái sản xuất xã hội, vai trò của các thành phần kinh tế, và con đường công nghiệp hóa hiện đại hóa ở Việt Nam. Điểm nổi bật của tài liệu là sự vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác Lênin vào thực tiễn Việt Nam, làm rõ những đặc thù của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Các luận điểm được trình bày một cách hệ thống, logic, kết hợp giữa lý luận kinh điển và phân tích thực tiễn đổi mới, giúp người đọc nắm bắt bản chất của các quy luật kinh tế khách quan. Đây được xem là một trong những giáo trình kinh tế chính trị mới nhất và có giá trị tham khảo cao, không chỉ phục vụ công tác giảng dạy mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách kinh tế vĩ mô. Cuốn sách là một phần không thể thiếu trong tủ sách kinh tế học của bất kỳ ai quan tâm đến sự phát triển của kinh tế Việt Nam.

1.1. Tổng quan về sách và vai trò trong nghiên cứu chủ nghĩa Mác Lênin

Giáo trình này đóng vai trò then chốt trong việc hệ thống hóa kiến thức về phần thứ hai của học thuyết kinh tế chính trị Mác Lênin, tập trung vào thời kỳ quá độ. Nó cung cấp một cái nhìn toàn diện về sự chuyển biến từ xã hội cũ sang xã hội mới, phân tích sâu sắc các đặc điểm kinh tế cơ bản và những mâu thuẫn nội tại. Đối với các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành lý luận chính trị, đây là một tài liệu không thể thiếu, giúp làm rõ quan điểm của các nhà kinh điển như C.Mác, F.Ăngghen và V.I.Lênin về sự tất yếu của thời kỳ quá độ. Nội dung sách không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn liên hệ mật thiết với bối cảnh Việt Nam, làm cho các khái niệm trừu tượng trở nên gần gũi và dễ hiểu hơn. Cuốn sách là cầu nối giữa lý luận kinh điển và thực tiễn sinh động của công cuộc xây dựng đất nước.

1.2. Phân tích cấu trúc và nội dung cốt lõi của giáo trình kinh tế chính trị

Cấu trúc của giáo trình được thiết kế một cách khoa học, đi từ những vấn đề chung đến những vấn đề cụ thể của Việt Nam. Các chương mục được sắp xếp logic, bắt đầu bằng việc làm rõ quan điểm của chủ nghĩa Mác Lênin về thời kỳ quá độ, sau đó đi sâu vào các nội dung như sở hữu tư liệu sản xuất, cơ cấu kinh tế nhiều thành phần, và nhiệm vụ công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Mỗi chương đều có phần tóm tắt và câu hỏi ôn tập, giúp người học củng cố kiến thức. Nội dung cốt lõi xoay quanh việc khẳng định con đường đi lên chủ nghĩa xã hội bỏ qua chế độ tư bản là một tất yếu lịch sử, đồng thời phân tích các bước đi, hình thức và giải pháp kinh tế phù hợp với điều kiện cụ thể của Việt Nam. Đây là tài liệu quan trọng để xây dựng đề cương kinh tế chính trị cho các khóa học.

II. Phân tích thách thức thời kỳ quá độ trong kinh tế chính trị

Thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam, như được phân tích trong giáo trình, là một quá trình cải biến cách mạng sâu sắc và toàn diện, đối mặt với nhiều thách thức đặc thù. V.I.Lênin đã chỉ ra rằng, đây là thời kỳ "diễn ra cuộc đấu tranh 'ai thắng ai' giữa chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa tư bản". Thách thức lớn nhất xuất phát từ đặc điểm của Việt Nam là một nước nông nghiệp lạc hậu, bỏ qua giai đoạn phát triển tư bản chủ nghĩa, lực lượng sản xuất còn ở trình độ thấp. Điều này tạo ra mâu thuẫn gay gắt giữa yêu cầu xây dựng cơ sở vật chất - kỹ thuật hiện đại và thực trạng kinh tế yếu kém. Bên cạnh đó, sự tồn tại của nền kinh tế nhiều thành phần, tuy là tất yếu khách quan, cũng tiềm ẩn những phức tạp trong quản lý và định hướng. Giáo trình nhấn mạnh, mâu thuẫn cơ bản là giữa một bên là chủ nghĩa xã hội đã giành thắng lợi chính trị nhưng còn non yếu về kinh tế, và một bên là chủ nghĩa tư bản đã bị đánh bại nhưng vẫn còn cơ sở để phục hồi. Thêm vào đó, trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam còn phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt và những tác động tiêu cực từ thị trường toàn cầu. Việc giải quyết các thách thức này đòi hỏi phải có đường lối đúng đắn, vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác Lênin và giữ vững vai trò lãnh đạo của Đảng.

2.1. Tính tất yếu khách quan của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội

Lý luận về hình thái kinh tế - xã hội của C.Mác khẳng định sự biến đổi của xã hội là một quá trình lịch sử tự nhiên. Dựa trên quy luật quan hệ sản xuất phải phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất, chủ nghĩa tư bản tất yếu sẽ được thay thế bằng một xã hội tiến bộ hơn. Giáo trình khẳng định, thời kỳ quá độ là tất yếu khách quan đối với mọi quốc gia đi lên chủ nghĩa xã hội, bất kể điểm xuất phát. Đối với Việt Nam, quá độ lên chủ nghĩa xã hội không chỉ phù hợp với quy luật phát triển của lịch sử mà còn là sự tiếp nối hợp logic của cuộc cách mạng dân tộc dân chủ, nhằm thực hiện mục tiêu "dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, dân chủ, văn minh".

2.2. Đặc điểm của việc bỏ qua chế độ tư bản chủ nghĩa tại Việt Nam

Đặc điểm bao trùm nhất của thời kỳ quá độ ở Việt Nam là bỏ qua chế độ tư bản chủ nghĩa. Giáo trình làm rõ, điều này có nghĩa là "bỏ qua việc xác lập vị trí thống trị của quan hệ sản xuất và kiến trúc thượng tầng tư bản chủ nghĩa, nhưng tiếp thu, kế thừa những thành tựu mà nhân loại đã đạt được". Đây là con đường "rút ngắn" nhưng không phải là đốt cháy giai đoạn. Nó đòi hỏi phải vận dụng sáng tạo các quy luật kinh tế, thực hiện các hình thức kinh tế quá độ, và phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Sự thành công của con đường này phụ thuộc vào việc kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, tận dụng cơ hội từ cuộc cách mạng khoa học - công nghệ và hội nhập kinh tế quốc tế.

III. Bí quyết vận dụng kinh tế nhiều thành phần theo Mác Lênin

Một trong những giải pháp kinh tế quan trọng nhất trong thời kỳ quá độ, được giáo trình phân tích sâu sắc, là việc thừa nhận và phát triển nền kinh tế nhiều thành phần. Dựa trên tư tưởng của V.I.Lênin về "Chính sách kinh tế mới" (NEP), giáo trình khẳng định sự tồn tại khách quan và lâu dài của nhiều hình thức sở hữu (toàn dân, tập thể, tư nhân) và tương ứng là nhiều thành phần kinh tế. Đây không phải là bước đi tạm thời mà là một chiến lược cơ bản để giải phóng và phát triển lực lượng sản xuất. Nền kinh tế nhiều thành phần cho phép huy động tối đa mọi nguồn lực trong xã hội, từ vốn, công nghệ, kinh nghiệm quản lý đến sức lao động. Các thành phần kinh tế như kinh tế nhà nước, kinh tế tập thể, kinh tế tư nhân, kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài vừa hợp tác, vừa cạnh tranh với nhau trong một môi trường pháp lý thống nhất. Giáo trình nhấn mạnh vai trò chủ đạo của kinh tế nhà nước, cùng với kinh tế tập thể dần trở thành nền tảng vững chắc, có nhiệm vụ dẫn dắt và định hướng toàn bộ nền kinh tế phát triển theo con đường xã hội chủ nghĩa. Sự vận dụng này thể hiện sự nhận thức sâu sắc quy luật quan hệ sản xuất phải phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất, là chìa khóa để thực hiện thành công các mục tiêu lợi ích kinh tế và quan hệ lợi ích kinh tế một cách hài hòa.

3.1. Vai trò của các hình thức sở hữu trong thời kỳ quá độ ở Việt Nam

Trong thời kỳ quá độ, Việt Nam tồn tại ba loại hình sở hữu cơ bản: sở hữu toàn dân, sở hữu tập thể và sở hữu tư nhân. Sự đa dạng này là khách quan, do trình độ lực lượng sản xuất còn thấp và không đồng đều. Mỗi hình thức sở hữu tương ứng với một thành phần kinh tế nhất định, có vai trò riêng trong việc thúc đẩy sản xuất. Sở hữu công hữu (toàn dân và tập thể) về những tư liệu sản xuất chủ yếu được xác định là nền tảng, nhưng chỉ có thể hình thành từng bước và chiếm ưu thế khi chủ nghĩa xã hội được xây dựng xong về cơ bản. Việc tôn trọng các hình thức sở hữu khác nhau tạo ra động lực cho sự phát triển của kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

3.2. Phân tích đặc điểm và mối quan hệ giữa các thành phần kinh tế

Các thành phần kinh tế (nhà nước, tập thể, cá thể, tư bản tư nhân, tư bản nhà nước, vốn đầu tư nước ngoài) không tồn tại biệt lập mà có mối quan hệ đan xen, vừa thống nhất vừa mâu thuẫn. Tính thống nhất thể hiện ở chỗ chúng đều là bộ phận của nền kinh tế quốc dân, hoạt động trong cùng một khuôn khổ pháp luật. Mâu thuẫn biểu hiện ở xu hướng vận động và lợi ích kinh tế khác nhau. Giáo trình chỉ rõ, định hướng xã hội chủ nghĩa đòi hỏi phải giải quyết các mâu thuẫn này thông qua vai trò điều tiết của nhà nước, đảm bảo kinh tế nhà nước giữ vai trò chủ đạo, lôi cuốn các thành phần khác cùng phát triển, kết hợp tăng trưởng kinh tế với công bằng xã hội.

IV. Cách công nghiệp hóa hiện đại hóa nền kinh tế ở Việt Nam

Giáo trình xác định công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam là nhiệm vụ trung tâm trong suốt thời kỳ quá độ. Đây là quá trình chuyển đổi căn bản, toàn diện các hoạt động kinh tế - xã hội từ lao động thủ công sang lao động sử dụng công nghệ tiên tiến, nhằm xây dựng cơ sở vật chất - kỹ thuật cho chủ nghĩa xã hội. Mục tiêu của quá trình này là xây dựng Việt Nam thành một nước công nghiệp có cơ cấu kinh tế hợp lý, quan hệ sản xuất tiến bộ, và đời sống vật chất, tinh thần cao. Giáo trình nhấn mạnh quan điểm công nghiệp hóa phải gắn liền với hiện đại hóa, tận dụng cơ hội từ cách mạng khoa học - công nghệ để đi tắt, đón đầu ở những lĩnh vực then chốt. Quá trình này không chỉ là phát triển công nghiệp mà còn là chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ, giảm tỷ trọng nông nghiệp. Đồng thời, cần phải phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, coi giáo dục và khoa học công nghệ là quốc sách hàng đầu. Đây là sự nghiệp của toàn dân, của mọi thành phần kinh tế, trong đó kinh tế nhà nước giữ vai trò chủ đạo, đảm bảo sự phát triển nhanh và bền vững, là nội dung cốt lõi khi tìm hiểu kinh tế chính trị Mác Lênin trong bối cảnh Việt Nam.

4.1. Nhiệm vụ xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật của chủ nghĩa xã hội

Do xuất phát điểm thấp, Việt Nam phải xây dựng cơ sở vật chất - kỹ thuật cho chủ nghĩa xã hội từ đầu. Nhiệm vụ này đòi hỏi phải phát triển lực lượng sản xuất, xây dựng một nền công nghiệp lớn, hiện đại. Theo V.I.Lênin, cơ sở vật chất - kỹ thuật của chủ nghĩa xã hội là nền sản xuất đại cơ khí ở trình độ hiện đại. Ngày nay, nó còn bao hàm cả những thành tựu của công nghệ thông tin và công nghệ sinh học. Chỉ khi lực lượng sản xuất phát triển mạnh mẽ mới tạo ra năng suất lao động xã hội cao, làm tiền đề vật chất cho việc củng cố quan hệ sản xuất mới và nâng cao đời sống nhân dân.

4.2. Xây dựng cơ cấu kinh tế hợp lý và phân công lại lao động xã hội

Công nghiệp hóa, hiện đại hóa gắn liền với việc xây dựng một cơ cấu kinh tế hợp lý và thực hiện phân công lại lao động xã hội. Cơ cấu kinh tế hợp lý là cơ cấu cho phép khai thác tối đa tiềm năng của đất nước, phù hợp với xu thế tiến bộ khoa học công nghệ và yêu cầu của hội nhập kinh tế quốc tế. Tại Việt Nam, định hướng là xây dựng cơ cấu kinh tế công - nông nghiệp - dịch vụ. Quá trình này tất yếu dẫn đến sự phân công lại lao động xã hội, với xu hướng giảm tỷ trọng lao động nông nghiệp, tăng tỷ trọng lao động công nghiệp và dịch vụ, đặc biệt là lao động trí tuệ.

4.3. Vai trò của khoa học công nghệ trong phát triển tái sản xuất xã hội

Khoa học công nghệ được xác định là động lực của công nghiệp hóa, hiện đại hóa và là yếu tố quyết định đến hiệu quả của quá trình tái sản xuất xã hội. Trong bối cảnh cách mạng công nghệ 4.0, việc ứng dụng các thành tựu khoa học tiên tiến vào sản xuất là con đường ngắn nhất để nâng cao năng suất, chất lượng và sức cạnh tranh. Giáo trình nhấn mạnh việc phải kết hợp công nghệ truyền thống với công nghệ hiện đại, tranh thủ đi nhanh vào các lĩnh vực mũi nhọn như công nghệ thông tin, công nghệ sinh học để tạo ra bước nhảy vọt, rút ngắn khoảng cách phát triển so với các nước khác.

V. Phương pháp hội nhập kinh tế quốc tế hiệu quả tại Việt Nam

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hội nhập kinh tế quốc tế là một xu thế tất yếu và là một giải pháp quan trọng để thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam. Giáo trình đã dành sự quan tâm thích đáng đến vấn đề này, coi đây là phương thức kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại. Hội nhập kinh tế giúp Việt Nam khắc phục những hạn chế về vốn, công nghệ lạc hậu và kinh nghiệm quản lý yếu kém. Thông qua việc mở rộng quan hệ đối ngoại, thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), và tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu, Việt Nam có thể tiếp cận được các nguồn lực quan trọng để phát triển kinh tế nhanh chóng. Giáo trình cũng chỉ ra những thách thức đi kèm, đòi hỏi phải xử lý đúng đắn mối quan hệ giữa mở rộng hợp tác quốc tế với việc giữ vững độc lập, tự chủ, bảo vệ an ninh kinh tế quốc gia và bản sắc văn hóa dân tộc. Việc xây dựng một nền kinh tế mở, hướng mạnh về xuất khẩu đồng thời thay thế nhập khẩu hiệu quả là định hướng chiến lược. Đây là một nội dung quan trọng trong các slide bài giảng kinh tế chính trị hiện đại, phản ánh tính thời sự của học thuyết.

5.1. Mở rộng quan hệ đối ngoại để thu hút vốn và công nghệ tiên tiến

Mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại là con đường tất yếu để huy động các nguồn lực từ bên ngoài. Giáo trình phân tích, việc này giúp Việt Nam thu hút các nguồn vốn quan trọng, nhập khẩu công nghệ hiện đại và học hỏi kinh nghiệm quản lý tiên tiến. Đây là những yếu tố then chốt để đẩy nhanh tốc độ phát triển, thu hẹp khoảng cách lạc hậu so với các nước trong khu vực và trên thế giới. Chính sách đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ kinh tế quốc tế đã và đang mang lại những kết quả tích cực, góp phần vào thành tựu tăng trưởng kinh tế của đất nước trong những năm qua.

5.2. Giải quyết quan hệ giữa độc lập tự chủ và hội nhập kinh tế quốc tế

Giáo trình nhấn mạnh, hội nhập kinh tế quốc tế phải được thực hiện trên nguyên tắc giữ vững độc lập, tự chủ và bảo đảm lợi ích quốc gia. Đây là một bài toán phức tạp, đòi hỏi sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng và sự quản lý hiệu quả của Nhà nước. Độc lập, tự chủ là cơ sở để hội nhập hiệu quả, trong khi hội nhập sâu rộng lại tạo ra nguồn lực để củng cố và tăng cường sự độc lập, tự chủ của nền kinh tế. Việc xây dựng một nền kinh tế nội lực mạnh, có sức chống chịu cao trước các cú sốc bên ngoài là điều kiện tiên quyết để hội nhập thành công và bền vững.

VI. Tổng kết giáo trình và định hướng nghiên cứu kinh tế chính trị

Giáo trình kinh tế chính trị Mác Lênin phần 2 do PGS. TS. Nguyễn Văn Hảo và PGS. TS. Nguyễn Đình Kháng đồng chủ biên là một công trình khoa học có giá trị lý luận và thực tiễn cao. Nó không chỉ là một tài liệu ôn tập kinh tế chính trị hữu ích mà còn là một kim chỉ nam cho việc nghiên cứu và vận dụng các quy luật kinh tế vào công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam. Toàn bộ nội dung sách đã hệ thống hóa một cách toàn diện các vấn đề kinh tế của thời kỳ quá độ, từ tính tất yếu khách quan, những đặc điểm đặc thù của Việt Nam, đến các giải pháp lớn như phát triển kinh tế nhiều thành phần, tiến hành công nghiệp hóa, hiện đại hóa, và chủ động hội nhập kinh tế quốc tế. Giáo trình đã chứng minh rằng con đường mà Việt Nam đã chọn là hoàn toàn đúng đắn, phù hợp với quy luật lịch sử và nguyện vọng của nhân dân. Các luận điểm trong sách cung cấp cơ sở khoa học vững chắc để tiếp tục hoàn thiện đường lối, chính sách kinh tế, hướng tới mục tiêu xây dựng thành công một nước Việt Nam xã hội chủ nghĩa phồn vinh, hạnh phúc. Đây là một tài liệu nền tảng cho bất kỳ ai muốn tìm hiểu sâu về sách kinh tế học và lý luận chính trị hiện đại.

6.1. Giá trị cốt lõi của đề cương kinh tế chính trị cho sinh viên và học viên

Đối với sinh viên và học viên, giá trị lớn nhất của giáo trình là cung cấp một khung lý luận hệ thống, một đề cương kinh tế chính trị chuẩn mực. Tài liệu giúp người học không chỉ nắm vững kiến thức kinh điển của chủ nghĩa Mác Lênin mà còn hiểu được sự vận dụng sáng tạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong thực tiễn. Nó trang bị phương pháp luận khoa học để phân tích các vấn đề kinh tế-xã hội phức tạp, hình thành tư duy biện chứng và niềm tin vào con đường phát triển của đất nước. Những kiến thức này là hành trang quý báu cho công tác và nghiên cứu sau này.

6.2. Triển vọng phát triển kinh tế Việt Nam theo định hướng xã hội chủ nghĩa

Trên cơ sở những phân tích của giáo trình, có thể thấy triển vọng phát triển của kinh tế Việt Nam là rất tích cực. Việc kiên định mục tiêu độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội, phát huy sức mạnh của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế sẽ tiếp tục tạo ra những động lực tăng trưởng mạnh mẽ. Dù còn nhiều thách thức, nhưng với đường lối đúng đắn và sự đồng lòng của toàn dân, Việt Nam có đủ cơ sở để thực hiện thành công các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao vị thế trên trường quốc tế.

16/07/2025
Giáo trình kinh tế chính trị mác lênin phần 2 pgs ts nguyễn văn hảo pgs ts nguyễn đình kháng đồng chủ biên