Giáo trình Cây xanh Đô thị (Phần 2): Quy trình Triển khai và Nguyên tắc Thiết kế

Chuyên ngành

Cây xanh đô thị

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Giáo trình
75
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan về giáo trình cây xanh đô thị và vai trò cốt lõi

Giáo trình cây xanh đô thị phần 2 đi sâu vào quy trình triển khai và các nguyên tắc nền tảng trong việc phát triển không gian xanh. Quy hoạch cây xanh đô thị không chỉ là một môn khoa học tổng hợp mà còn là một nghệ thuật. Nó đòi hỏi sự sáng tạo trong việc tổ chức bố cục không gian, nhằm tạo ra bản sắc và hình dáng riêng cho từng đô thị. Mục tiêu cốt lõi là tạo ra sự hài hòa giữa hệ thống cây xanh và các công trình kiến trúc khác. Điều này phải phù hợp với bối cảnh địa lý, khí hậu, và thổ nhưỡng của từng khu vực cụ thể. Việc thiết kế cây xanh đô thị theo quy hoạch phải dựa trên các chỉ tiêu về cây xanh, xác định diện tích xây dựng và phát triển hệ thống cây xanh một cách hợp lý. Quá trình này không chỉ cải thiện môi trường sống mà còn làm tăng vẻ đẹp hiện đại và đặc thù cho mỗi đô thị. Một hệ thống cây xanh được quy hoạch tốt sẽ đáp ứng các yêu cầu về quản lý, sử dụng, đồng thời tuân thủ nghiêm ngặt các quy chuẩn kỹ thuật. Nó là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa không gian mặt nước, cảnh quan và môi trường tự nhiên, góp phần xây dựng một đô thị bền vững và đáng sống.

1.1. Định nghĩa quy hoạch và thiết kế cây xanh đô thị là gì

Quy hoạch cây xanh đô thị được định nghĩa là một môn khoa học tổng hợp, kết hợp yếu tố nghệ thuật xây dựng và sự sáng tạo trong việc tổ chức không gian. Mục tiêu là tạo ra một sắc thái riêng, hài hòa với các công trình kiến trúc và phù hợp với điều kiện tự nhiên của địa phương. Trong khi đó, thiết kế cây xanh đô thị là quá trình cụ thể hóa quy hoạch, căn cứ vào các chỉ tiêu đã được xác định để phát triển hệ thống cây xanh. Thiết kế phải phát huy tối đa vai trò của cây xanh trong việc cải thiện môi trường và nâng cao giá trị thẩm mỹ cho đô thị.

1.2. Tầm quan trọng của việc tích hợp cây xanh vào đô thị

Việc tích hợp cây xanh vào đô thị mang lại nhiều lợi ích thiết yếu. Cây xanh giúp cải thiện vi khí hậu, giảm thiểu ô nhiễm không khí và tiếng ồn. Nó cũng tạo ra các không gian công cộng cho hoạt động nghỉ ngơi, giải trí và giao lưu cộng đồng. Theo tài liệu, một hệ thống cây xanh được thiết kế bài bản sẽ "kết hợp hài hòa với không gian mặt nước, cảnh quan và môi trường". Điều này không chỉ làm tăng vẻ đẹp đô thị mà còn góp phần bảo tồn bản sắc văn hóa và truyền thống của khu vực.

1.3. Các thách thức trong phát triển cây xanh đô thị hiện nay

Phát triển cây xanh đô thị đối mặt với nhiều thách thức. Sự gia tăng mật độ dân cư và quá trình đô thị hóa nhanh chóng làm thu hẹp quỹ đất dành cho cây xanh. Việc lựa chọn chủng loại cây không phù hợp với điều kiện thổ nhưỡng, khí hậu có thể làm giảm hiệu quả của hệ thống cây xanh. Ngoài ra, việc thiếu sự kết nối và đồng bộ giữa các mảng xanh, từ công viên đến cây xanh đường phố, tạo ra một hệ thống manh mún, không phát huy được tác dụng tổng thể trong việc cải thiện môi trường đô thị.

II. Top 7 nguyên tắc vàng trong quy hoạch hệ thống cây xanh đô thị

Để xây dựng một hệ thống cây xanh hiệu quả, việc tuân thủ các nguyên tắc quy hoạch là yêu cầu bắt buộc. Đây là những kim chỉ nam giúp kiến tạo không gian xanh một cách khoa học và bền vững. Nguyên tắc đầu tiên nhấn mạnh sự cộng sinh giữa cây xanh và con người, yêu cầu bố trí cây xanh dựa trên nhu cầu sử dụng và mật độ dân cư. Thay vì phân bổ dàn trải, cây xanh cần được tập trung tại các điểm thu hút đông người như trung tâm công cộng hoặc trong lòng các khu dân cư. Nguyên tắc thứ hai khẳng định tầm quan trọng của tính tập trung và liên tục. Việc tạo ra các mảng xanh lớn (công viên cấp quận, thành phố) và kết nối chúng thông qua các dải cây xanh đường phố sẽ tạo nên một mạng lưới thống nhất. Các nguyên tắc khác bao gồm việc tạo tính quần thể, kết hợp hữu cơ với địa hình và mặt nước, lựa chọn giống cây trồng phù hợp, tích hợp các danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử, và cuối cùng là đảm bảo đủ diện tích cây xanh theo quy mô đô thị. Việc áp dụng đồng bộ 7 nguyên tắc này là chìa khóa để quy hoạch cây xanh đô thị thành công, mang lại lợi ích tối đa cho cả môi trường và cộng đồng.

2.1. Nguyên tắc 1 2 Cộng sinh với con người và tính liên tục

Nguyên tắc cốt lõi đầu tiên là cây xanh phải "cộng sinh với con người". Điều này có nghĩa là việc phân bổ cây xanh phải dựa trên mật độ dân cư, tập trung ở những nơi có nhu cầu sử dụng cao. Ví dụ, cây xanh đơn vị ở được bố trí trong lòng các điểm dân cư, trong khi cây xanh phòng hộ được trồng ở đầu hướng gió để tạo vi khí hậu. Nguyên tắc thứ hai yêu cầu tính tập trung và liên tục. Cần tạo ra các mảng xanh lớn như công viên (>3ha) và nối kết chúng lại với nhau thông qua cây xanh đường phố hoặc dọc bờ sông để hình thành một hệ thống cây xanh thống nhất, không bị chia cắt.

2.2. Nguyên tắc 3 4 5 Tính quần thể cảnh quan và chọn giống

Tính quần thể được xác lập qua sự thống nhất về chức năng và bố cục, kết nối cây xanh trong và ngoài đô thị. Nguyên tắc thứ tư nhấn mạnh sự kết hợp hữu cơ với các yếu tố cảnh quan như địa hình và mặt nước. Những khu vực có địa hình dốc lớn nên được ưu tiên trồng cây để tạo thành công viên cho thành phố. Nguyên tắc thứ năm là lựa chọn giống cây trồng phù hợp. Cây phải thích ứng với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng địa phương để phát triển tốt và phát huy tối đa tác dụng. Ví dụ, vùng biển nên trồng phi lao, sú vẹt để chắn gió, giữ đất.

2.3. Nguyên tắc 6 7 Tích hợp di tích và đảm bảo chỉ tiêu

Các danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử phải được đưa vào hệ thống cây xanh đô thị. Chúng không chỉ là không gian nghỉ ngơi, thư giãn mà còn trở thành trung tâm phát triển của mảng xanh khu vực. Nguyên tắc cuối cùng yêu cầu đảm bảo diện tích cây xanh cần thiết cho từng cấp đô thị. Việc quy hoạch phải tính đến khả năng phát triển và mở rộng đô thị trong tương lai, từ đó dự trù quỹ đất cây xanh phù hợp. Để tiết kiệm chi phí, nên tận dụng các khu đất không thể xây dựng công trình để trồng cây.

III. Phương pháp thiết kế cây xanh đô thị cho các không gian công cộng

Thiết kế cây xanh cho các không gian công cộng như công viên, vườn hoa, và đường phố đòi hỏi những giải pháp chuyên biệt. Đối với công viên, việc phân khu chức năng là cực kỳ quan trọng. Theo tiêu chuẩn TCXDVN 362:2005, công viên được chia thành các khu vực như khu văn hóa, khu thể thao, khu thiếu nhi, và khu yên tĩnh, với tỷ lệ cây xanh và công trình khác nhau. Chẳng hạn, khu yên tĩnh có tỷ lệ cây xanh lên đến 90%, trong khi khu văn hóa là 70%. Việc lựa chọn cây trồng cũng phải phù hợp với từng khu. Khu văn hóa ưu tiên cây có dáng đẹp để làm nổi bật công trình, trong khi khu thể thao cần cây bóng mát, tán gọn, thân thẳng như xà cừ, sấu. Vườn hoa là một dạng công viên thu nhỏ, thường có diện tích dưới 6ha. Thiết kế vườn hoa tập trung vào yếu tố trang trí, đảm bảo bốn mùa đều có hoa lá xanh tươi. Cây xanh đường phố phải được lựa chọn kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn giao thông, thích ứng với điều kiện khắc nghiệt và có bộ rễ ăn sâu. Các hình thức bố trí đa dạng từ trồng trên vỉa hè, dải phân cách đến các đường bu-lơ-va, mỗi loại đều có tiêu chuẩn riêng về khoảng cách và chủng loại cây.

3.1. Hướng dẫn thiết kế cây xanh công viên và vườn hoa chi tiết

Khi thiết kế công viên, cần tuân thủ các chỉ tiêu về diện tích và phân khu chức năng. Ví dụ, khu yên tĩnh cần trồng các loại cây tạo cảm giác thư thái, màu sắc dịu mát, trong khi khu thiếu nhi cần cây có màu sắc sặc sỡ, không có gai hoặc mủ độc. Vườn hoa có quy mô nhỏ hơn, tập trung vào giá trị trang trí. Cây trồng trong vườn hoa cần có hình dáng đẹp, có khả năng cắt xén (như dâm bụt, bông nổ), và được bố trí để đảm bảo luôn có hoa nở quanh năm. Cây trồng bao quanh vườn nên có tác dụng cách ly bụi và tiếng ồn từ đường phố.

3.2. Bí quyết lựa chọn và bố trí cây xanh đường phố hiệu quả

Lựa chọn cây xanh đường phố cần chú ý đến nhiều yếu tố: cây phải thích ứng với bụi bặm, có thân thẳng, độ phân cành cao, rễ ăn sâu và không có quả thịt thu hút ruồi muỗi. Các hình thức bố trí rất đa dạng. Cây trồng trên vỉa hè phải cách mép đường tối thiểu 0.6m. Dải cây xanh phân cách thường trồng cây bụi thấp hoặc thảm cỏ để không cản trở tầm nhìn. Đường bu-lơ-va, với chức năng kết hợp đi lại và dạo chơi, yêu cầu nghệ thuật cao hơn, thường sử dụng các loại cây bụi, bãi cỏ, bồn hoa và cây cắt xén nghệ thuật.

3.3. Giải pháp thiết kế cây xanh cho quảng trường đô thị

Thiết kế cây xanh cho quảng trường phụ thuộc vào chức năng của nó. Quảng trường lớn dùng cho mít tinh cần không gian trống, cây xanh chủ yếu được trồng viền xung quanh để tạo bóng mát và trang nghiêm. Quảng trường trước công trình công cộng cần phối hợp hài hòa với kiến trúc, không che khuất công trình chính, thường trồng bồn hoa, bãi cỏ. Đối với quảng trường giao thông (đảo giao thông), cây trồng phải đảm bảo không cản trở tầm nhìn của người lái xe, chủ yếu là cây bụi thấp, thảm cỏ hoặc các loại cây có hình dáng đặc biệt.

IV. Cách thiết kế cây xanh cho khu nhà ở và công trình chuyên dụng

Việc thiết kế cây xanh trong khu nhà ở và các công trình chuyên dụng như bệnh viện, trường học có những yêu cầu đặc thù riêng. Tại khu nhà ở, cây xanh gắn liền với quy hoạch tổng thể, phối hợp chặt chẽ với thiết kế công trình và tận dụng cây xanh có sẵn. Hình thức bố trí rất phong phú, có thể theo kiểu hình học (hàng cây, bồn cây) hoặc tự do (khóm cây, vùng cây). Chỉ tiêu cây xanh khu nhà ở theo Quy chuẩn XDGVN 01:2008 là ≥ 2m²/người. Đối với các công trình chuyên dụng, thiết kế phải phù hợp với chức năng sử dụng. Ví dụ, bệnh viện không nên trồng cây có màu sắc quá rực rỡ, ưu tiên cây tạo không gian yên tĩnh, và cần có các dải cây xanh cách ly giữa các khoa phòng. Trường học cần cây bóng mát ở sân chơi, cây không che khuất ánh sáng phòng học, và cây xanh cách ly sân vận động với khu lớp học. Khu công nghiệp cũng là một bộ phận quan trọng, cây xanh ở đây đóng vai trò là dải cách ly, giúp giảm thiểu ô nhiễm, tiếng ồn và cải thiện môi trường làm việc cho công nhân.

4.1. Nguyên tắc bố trí cây xanh trong các khu nhà ở hiện đại

Trong khu nhà ở, cây xanh được tổ chức theo các hình thức chính: điểm (cây riêng lẻ), dãy (hàng cây), và mảng (khóm cây). Bố trí theo hình học thường được dùng ở cổng ra vào hoặc để cách ly công trình, trong khi bố trí tự do phù hợp với các khoảng sân vườn. Theo Quy chuẩn XDGVN 01:2008, tỷ lệ đất cây xanh phụ thuộc vào mật độ xây dựng và chiều cao công trình. Ví dụ, với khu đất <3.000m² và nhà cao <16m (≤5 tầng), tỷ lệ cây xanh yêu cầu là 25%. Cần có sự phân bổ hợp lý giữa vườn cây (70-80%) và đường dạo, sân chơi (20-30%).

4.2. Giải pháp cây xanh tối ưu cho bệnh viện và trường học

Thiết kế cây xanh bệnh viện phải dựa trên bố cục kiến trúc. Cần dùng cây xanh để ngăn cách các khu vực chức năng, đặc biệt là khu bệnh truyền nhiễm. Cây trồng nên có màu sắc nhẹ nhàng, tạo cảm giác thư thái. Cần có các dải cây cách ly rộng 8-12m với bên ngoài và khoảng 5m giữa các khu nội bộ. Đối với trường học, cây xanh phải phù hợp với lứa tuổi học sinh. Sân trường cần cây bóng mát, thân khỏe, tán gọn. Cây xanh phía ngoài phòng học không được che khuất ánh sáng tự nhiên và cần có dải cây ngăn cách tiếng ồn từ sân vận động.

4.3. Thiết kế cây xanh cho thư viện và các bảo tàng chuyên ngành

Tại thư viện, cây xanh được chia làm ba khu vực chính: khu vực cách ly bên ngoài để ngăn ồn, khu vực trước công trình mang tính trang trí, và khu vực sân trong để độc giả nghỉ ngơi. Cây trong sân trong nên có tán rộng, hoa thơm và tạo nhiều mảng cỏ để giảm mỏi mắt. Đối với bảo tàng, cây xanh phải phục vụ cho nội dung trưng bày. Bảo tàng Lịch sử cần cây tạo vẻ trang trọng, cổ kính, trong khi Bảo tàng Cách mạng có thể trồng những cây hoa màu đỏ như phượng, gạo. Cây xanh giúp làm nổi bật hiện vật và tạo ra không gian phù hợp với chủ đề của bảo tàng.

V. Hướng dẫn thiết kế cây xanh khu công nghiệp và dải phòng hộ

Cây xanh trong khu công nghiệp là một bộ phận không thể thiếu của cây xanh đô thị, có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và sức khỏe người lao động. Đất cây xanh thường chiếm từ 20-40% tổng diện tích khu công nghiệp. Việc quy hoạch phải gắn liền với hệ thống cây xanh chung của thành phố. Cần nắm vững tính chất, quy mô và quy trình sản xuất của từng nhà máy để có giải pháp phù hợp. Thiết kế cây xanh phải phối hợp chặt chẽ giữa các khu chức năng như khu sản xuất, khu hành chính, và khu ở công nhân. Một trong những yếu tố quan trọng nhất là thiết kế cây xanh phòng hộcây xanh cách ly. Các dải cây này có tác dụng ngăn chặn khói bụi, khí độc, tiếng ồn lan ra khu dân cư lân cận. Bề rộng và cấu trúc của dải cách ly phụ thuộc vào cấp độ độc hại của nhà máy. Ví dụ, với nhà máy cấp I, dải phòng hộ vệ sinh cần rộng tối thiểu 1000m và có 3-4 hàng cây. Việc lựa chọn cây trồng cho các dải này cũng rất quan trọng, ưu tiên các loại cây cao lớn, tán lá dày, có khả năng hấp thụ tốt các chất ô nhiễm.

5.1. Vai trò và cách tổ chức cây xanh trong khu công nghiệp

Cây xanh trong khu công nghiệp không chỉ giải quyết mối tương quan với thành phố mà còn tạo thành một mạng lưới hoàn chỉnh. Đất cây xanh chiếm trung bình 30% diện tích toàn khu. Việc tổ chức cây xanh phải dựa trên chức năng từng khu vực: cổng nhà máy, quảng trường, giao thông nội bộ. Cây xanh trước cổng nhà máy tạo cảnh quan và bóng mát. Cây xanh trên các tuyến giao thông giúp phân luồng, giảm bụi và tiếng ồn. Các sân bãi nghỉ ngơi cho công nhân cần được bố trí gần phân xưởng, tạo không gian yên tĩnh, râm mát.

5.2. Kỹ thuật thiết kế cây xanh phòng hộ và dải cây cách ly

Cây xanh phòng hộ được trồng để hạn chế ảnh hưởng lẫn nhau giữa các phân xưởng và bảo vệ nhà máy khỏi các yếu tố thời tiết bất lợi. Cây xanh cách ly có mục đích ngăn ngừa ảnh hưởng của xí nghiệp ra khu dân cư. Bề rộng của dải cách ly được quy định theo 5 cấp độ độc hại của nhà máy. Chiều cao cây phải đủ để đưa luồng gió mang chất độc hại lên cao hơn nhà ở. Cần tổ chức nhiều dãy cây, đặc biệt là cây bụi thấp, để ngăn chặn sự lan truyền ô nhiễm ở tầng thấp.

5.3. Lựa chọn chủng loại cây cho các khu vực sản xuất đặc thù

Việc lựa chọn cây trồng phải đáp ứng yêu cầu của từng khu vực sản xuất. Những nhà máy chế tạo máy móc tinh vi cần cây xanh giúp tránh bụi bặm. Các kho chứa nguyên liệu cần cây giúp điều hòa nhiệt độ. Các nhà máy thải ra nhiều chất độc hại cần trồng các loại cây có khả năng chịu đựng và hấp thụ ô nhiễm tốt. Dải cây cách ly nên được trồng hỗn hợp nhiều loại cây (cây cao, cây bụi) để tăng tính ổn định và khả năng phòng hộ. Các loại cây được ưu tiên là những cây khỏe, tán lá dày, sinh trưởng tốt trong điều kiện môi trường công nghiệp.

VI. Hoàn thiện hồ sơ quy hoạch cây xanh đô thị theo quy định

Hoàn thiện hồ sơ quy hoạch là bước cuối cùng và mang tính pháp lý để triển khai một dự án cây xanh đô thị. Theo Nghị định 64/2010/NĐ-CP, quy hoạch cây xanh đô thị là một nội dung bắt buộc trong quy hoạch đô thị tổng thể. Hồ sơ quy hoạch phải xác định rõ các chỉ tiêu quan trọng. Trong quy hoạch chung, cần nêu rõ chỉ tiêu đất cây xanh, tổng diện tích đất cây xanh cho toàn đô thị và từng khu vực. Trong quy hoạch phân khu, phải xác định cụ thể vị trí, quy mô, tính chất và các nguyên tắc lựa chọn cây trồng. Cuối cùng, trong quy hoạch chi tiết, cần xác định rõ chủng loại cây, tiêu chuẩn cây trồng và các hình thức bố cục cụ thể. Hồ sơ đồ án quy hoạch chi tiết công viên - vườn hoa bao gồm nhiều thành phần: phân tích hiện trạng, xác định chỉ tiêu sử dụng đất, quy hoạch tổng mặt bằng, lựa chọn chủng loại cây, thiết kế kiến trúc cảnh quan và quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật. Một bộ hồ sơ đầy đủ và chi tiết là cơ sở để lập dự án đầu tư và triển khai thi công, đảm bảo hệ thống cây xanh được xây dựng đồng bộ, khoa học và đúng pháp luật.

6.1. Nội dung quy hoạch cây xanh trong các cấp độ quy hoạch

Nội dung quy hoạch cây xanh được quy định rõ trong Nghị định 64/2010/NĐ-CP. Ở cấp quy hoạch chung, cần xác định tổng diện tích và chỉ tiêu đất cây xanh. Ở cấp quy hoạch phân khu, phải xác định vị trí, quy mô và tính chất chức năng của các khu đất cây xanh. Ở cấp quy hoạch chi tiết, phải cụ thể hóa đến chủng loại, tiêu chuẩn và hình thức bố cục cây xanh trong từng khu chức năng, ví dụ như vị trí cây xanh trên đường phố.

6.2. Các thành phần bắt buộc trong đồ án quy hoạch chi tiết

Một đồ án quy hoạch chi tiết cho công viên - vườn hoa phải bao gồm các nội dung cốt lõi. Đầu tiên là phân tích, đánh giá hiện trạng khu vực. Tiếp theo là xác định các chỉ tiêu sử dụng đất và hạ tầng kỹ thuật. Phần chính yếu là quy hoạch tổng mặt bằng sử dụng đất, lựa chọn cụ thể chủng loại cây phù hợp, thiết kế kiến trúc cảnh quan và quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật đồng bộ (cấp nước tưới, chiếu sáng). Các bản vẽ và thuyết minh tổng hợp là thành phần không thể thiếu của hồ sơ.

6.3. Tầm quan trọng của việc tuân thủ quy chuẩn và tiêu chuẩn

Việc tuân thủ các quy chuẩn, tiêu chuẩn như TCXDVN 362:2005 hay QCXDVN 01:2008 là yêu cầu bắt buộc. Các tiêu chuẩn này cung cấp các chỉ số kỹ thuật quan trọng về tỷ lệ đất cây xanh, khoảng cách tối thiểu giữa cây và công trình, tiêu chuẩn cây trồng, và các yêu cầu thiết kế cho từng loại hình không gian xanh. Việc áp dụng đúng các quy chuẩn đảm bảo chất lượng, sự an toàn và tính bền vững của toàn bộ hệ thống cây xanh đô thị.

21/07/2025
Giáo trình cây xanh đô thị phần 2