Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội và củng cố quốc phòng, an ninh, công tác giải quyết khiếu nại, tố cáo, kiến nghị của công dân đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người dân và đảm bảo trật tự xã hội. Tỉnh Lạng Sơn, với đặc thù là tỉnh miền núi, biên giới có hơn 80% dân số là đồng bào dân tộc thiểu số, đã tiếp nhận khoảng 7.770 đơn thư khiếu nại, tố cáo, kiến nghị trong giai đoạn 2016-2018, trong đó có 5.778 đơn thuộc thẩm quyền giải quyết. Tuy nhiên, tình hình khiếu nại, tố cáo vẫn diễn biến phức tạp, ảnh hưởng đến an ninh trật tự địa phương. Luận văn tập trung nghiên cứu hoạt động giám sát của Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh Lạng Sơn đối với việc giải quyết các đơn thư này nhằm nâng cao hiệu quả công tác giám sát, bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của công dân. Phạm vi nghiên cứu bao gồm hoạt động giám sát của đại biểu Quốc hội và Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh Lạng Sơn trong giai đoạn 2016-2018, với mục tiêu đánh giá thực trạng, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng giám sát. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện cơ sở lý luận và thực tiễn về giám sát của cơ quan dân cử, góp phần xây dựng bộ máy nhà nước trong sạch, vững mạnh và tăng cường pháp chế xã hội chủ nghĩa.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về quyền lực nhà nước và lý thuyết về giám sát trong quản lý nhà nước. Lý thuyết quyền lực nhà nước nhấn mạnh vai trò của Quốc hội và đại biểu Quốc hội trong việc kiểm soát quyền lực nhằm đảm bảo thực thi pháp luật đúng đắn. Lý thuyết giám sát tập trung vào các khái niệm như giám sát, khiếu nại, tố cáo, kiến nghị và phân biệt hoạt động giám sát của Quốc hội với thanh tra, kiểm tra. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Khiếu nại: Đề nghị cơ quan có thẩm quyền xem xét lại quyết định hoặc hành vi hành chính được cho là trái pháp luật hoặc không hợp lý.
  • Tố cáo: Báo cáo hành vi vi phạm pháp luật của cá nhân, tổ chức gây thiệt hại đến lợi ích Nhà nước hoặc công dân.
  • Kiến nghị: Đề xuất giải pháp, biện pháp điều chỉnh chính sách hoặc quản lý hành chính.
  • Giám sát: Hoạt động theo dõi, đánh giá việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của cơ quan, tổ chức, cá nhân theo quy định pháp luật.
  • Phân biệt giám sát với thanh tra, kiểm tra: Giám sát mang tính tổng thể, bao quát và có tính quyền lực nhà nước cao hơn, trong khi thanh tra, kiểm tra là hoạt động chuyên môn, mang tính kiểm tra, đánh giá cụ thể.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thống kê từ các cơ quan hành chính tỉnh Lạng Sơn về đơn thư khiếu nại, tố cáo, kiến nghị giai đoạn 2016-2018; các báo cáo giám sát của Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh; văn bản pháp luật liên quan như Luật Hoạt động giám sát của Quốc hội năm 2015, Luật Khiếu nại năm 2011, Luật Tố cáo năm 2018 và Luật Tiếp công dân năm 2013. Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích nội dung các văn bản pháp luật và báo cáo giám sát.
  • Thống kê, tổng hợp số liệu đơn thư và kết quả giải quyết.
  • Phân tích so sánh tỷ lệ giải quyết đơn thư qua các năm.
  • Phỏng vấn chuyên gia và cán bộ liên quan để đánh giá thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng.
  • Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2019, tập trung vào hoạt động giám sát tại tỉnh Lạng Sơn.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm toàn bộ đơn thư khiếu nại, tố cáo, kiến nghị thuộc thẩm quyền giải quyết trong giai đoạn nghiên cứu, với khoảng 6.133 đơn được xử lý. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ dữ liệu có sẵn nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Số lượng đơn thư tăng và phân loại rõ ràng: Trong giai đoạn 2016-2018, tỉnh Lạng Sơn tiếp nhận tổng cộng 7.770 đơn thư, trong đó 5.778 đơn thuộc thẩm quyền giải quyết, chiếm khoảng 74%. Tỷ lệ đơn khiếu nại chiếm khoảng 7%, tố cáo 1,5%, kiến nghị và phản ánh chiếm tới 91,5%.

  2. Tỷ lệ giải quyết đơn thư cao nhưng còn tồn tại vụ việc phức tạp: Tổng số đơn thuộc thẩm quyền giải quyết là 6.133 đơn, trong đó đã giải quyết được 97,8%. Cụ thể, tỷ lệ giải quyết khiếu nại đạt 97,8%, tố cáo đạt 94,5%, kiến nghị đạt 97,8%. Tuy nhiên, vẫn còn một số vụ việc đông người, phức tạp chưa được giải quyết dứt điểm, ảnh hưởng đến an ninh trật tự.

  3. Nội dung đơn thư chủ yếu liên quan đến đất đai và chính sách xã hội: Trên 80% đơn thư liên quan đến tranh chấp đất đai, thu hồi đất, bồi thường giải phóng mặt bằng; khoảng 10% liên quan đến chế độ, chính sách xã hội; 10% còn lại thuộc các lĩnh vực khác.

  4. Hoạt động giám sát của Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh Lạng Sơn còn hạn chế về phạm vi và chuyên môn: Giám sát chủ yếu tập trung vào các cơ quan hành chính cấp tỉnh và huyện, chưa bao quát toàn diện các lĩnh vực. Cơ sở vật chất, kỹ thuật phục vụ giám sát còn thiếu, năng lực chuyên môn của một số đại biểu chưa đáp ứng yêu cầu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy hoạt động giám sát của Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh Lạng Sơn đã góp phần nâng cao tỷ lệ giải quyết đơn thư khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, bảo vệ quyền lợi công dân và ổn định xã hội. Tỷ lệ giải quyết đạt gần 98% phản ánh sự nỗ lực của các cơ quan chức năng và sự phối hợp chặt chẽ trong hệ thống chính trị địa phương. Tuy nhiên, các vụ việc phức tạp, đông người vẫn tồn tại do nhiều nguyên nhân như hạn chế về năng lực, thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan, cũng như những bất cập trong hệ thống pháp luật hiện hành.

So sánh với các nghiên cứu trước đây cho thấy, tỷ lệ giải quyết đơn thư tại Lạng Sơn tương đối cao so với mặt bằng chung cả nước, nhưng vẫn cần cải thiện về chất lượng và hiệu quả giám sát. Việc tập trung vào lĩnh vực đất đai và chính sách xã hội phản ánh đúng thực trạng các vấn đề bức xúc của người dân vùng miền núi, biên giới. Các biểu đồ thể hiện số lượng đơn thư theo năm và tỷ lệ giải quyết từng loại đơn sẽ minh họa rõ nét xu hướng và hiệu quả công tác giải quyết.

Ngoài ra, yếu tố năng lực đại biểu Quốc hội, sự lãnh đạo của Đảng, môi trường chính trị xã hội và cơ sở vật chất kỹ thuật là những nhân tố then chốt ảnh hưởng đến chất lượng giám sát. Việc hoàn thiện pháp luật và đổi mới phương thức giám sát cũng là yêu cầu cấp thiết để nâng cao hiệu quả hoạt động này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực đại biểu Quốc hội và cán bộ tham mưu

    • Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên sâu về pháp luật khiếu nại, tố cáo, kiến nghị và kỹ năng giám sát.
    • Mục tiêu: Nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng phân tích, đánh giá và xử lý thông tin.
    • Thời gian: Triển khai trong 12 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Học viện Hành chính Quốc gia phối hợp với Văn phòng Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh.
  2. Hoàn thiện hệ thống pháp luật và quy trình giám sát

    • Rà soát, sửa đổi, bổ sung Luật Khiếu nại, Luật Tố cáo và các văn bản hướng dẫn để phù hợp với thực tiễn địa phương.
    • Xây dựng quy trình tiếp nhận, xử lý, giám sát đơn thư minh bạch, hiệu quả.
    • Thời gian: 18 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ủy ban Thường vụ Quốc hội, Bộ Tư pháp, Văn phòng Quốc hội.
  3. Đổi mới nội dung, hình thức và phương pháp giám sát

    • Áp dụng công nghệ thông tin trong tiếp nhận, theo dõi và báo cáo kết quả giải quyết đơn thư.
    • Tăng cường giám sát trực tiếp tại cơ sở, phối hợp với các tổ chức xã hội và truyền thông.
    • Thời gian: 24 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh, các cơ quan liên quan.
  4. Tăng cường phối hợp giữa các cơ quan, tổ chức trong hoạt động giám sát

    • Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa Đoàn đại biểu Quốc hội, Ủy ban nhân dân, Hội đồng nhân dân và các cơ quan tư pháp.
    • Tổ chức các cuộc họp định kỳ để trao đổi thông tin, giải quyết vướng mắc.
    • Thời gian: Triển khai ngay và duy trì thường xuyên.
    • Chủ thể thực hiện: Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh, UBND tỉnh, các sở ngành.
  5. Công khai hóa hoạt động giám sát và phát huy vai trò truyền thông

    • Công bố công khai kết quả giám sát, báo cáo định kỳ trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
    • Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức của người dân về quyền khiếu nại, tố cáo và vai trò giám sát của đại biểu Quốc hội.
    • Thời gian: 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Văn phòng Đoàn đại biểu Quốc hội, Sở Thông tin và Truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Đại biểu Quốc hội và Đoàn đại biểu Quốc hội các tỉnh, thành phố

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng, nâng cao hiệu quả hoạt động giám sát giải quyết khiếu nại, tố cáo, kiến nghị tại địa phương.
    • Use case: Áp dụng các giải pháp đề xuất để cải thiện công tác giám sát.
  2. Cán bộ, công chức các cơ quan hành chính, tư pháp địa phương

    • Lợi ích: Hiểu rõ quy trình, pháp luật liên quan đến giải quyết đơn thư và giám sát của đại biểu Quốc hội.
    • Use case: Tăng cường phối hợp, nâng cao trách nhiệm trong giải quyết khiếu nại, tố cáo.
  3. Nhà nghiên cứu, giảng viên chuyên ngành Luật Hiến pháp và Luật Hành chính

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo hệ thống hóa lý luận và thực tiễn về giám sát quyền lực nhà nước.
    • Use case: Phát triển nghiên cứu sâu hơn về hoạt động giám sát và quyền công dân.
  4. Công dân và tổ chức xã hội quan tâm đến quyền khiếu nại, tố cáo

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức về quyền và nghĩa vụ khiếu nại, tố cáo, kiến nghị; hiểu vai trò của đại biểu Quốc hội trong bảo vệ quyền lợi.
    • Use case: Tham gia giám sát xã hội, phản ánh kịp thời các vấn đề bức xúc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giám sát của Đoàn đại biểu Quốc hội khác gì so với thanh tra, kiểm tra?
    Giám sát là hoạt động theo dõi, đánh giá việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của cơ quan, tổ chức theo quy định pháp luật, mang tính quyền lực nhà nước cao hơn. Thanh tra, kiểm tra là hoạt động chuyên môn, tập trung xem xét, đánh giá cụ thể một công tác hoặc lĩnh vực. Ví dụ, giám sát có thể bao quát toàn bộ quá trình giải quyết khiếu nại, trong khi thanh tra chỉ kiểm tra một số vụ việc cụ thể.

  2. Tỷ lệ giải quyết khiếu nại, tố cáo tại Lạng Sơn hiện nay ra sao?
    Trong giai đoạn 2016-2018, tỷ lệ giải quyết đơn thư thuộc thẩm quyền đạt khoảng 97,8%, trong đó khiếu nại đạt 97,8%, tố cáo đạt 94,5%, kiến nghị đạt 97,8%. Đây là tỷ lệ cao so với mặt bằng chung, thể hiện sự nỗ lực của các cơ quan chức năng.

  3. Những lĩnh vực nào thường xuyên phát sinh khiếu nại, tố cáo?
    Trên 80% đơn thư liên quan đến lĩnh vực đất đai, thu hồi đất, bồi thường giải phóng mặt bằng; khoảng 10% liên quan đến chế độ, chính sách xã hội; còn lại thuộc các lĩnh vực khác như quản lý hành chính, môi trường.

  4. Đại biểu Quốc hội có quyền gì trong giám sát giải quyết khiếu nại, tố cáo?
    Đại biểu Quốc hội có quyền tiếp nhận, nghiên cứu, chuyển đơn đến cơ quan có thẩm quyền; đôn đốc, theo dõi việc giải quyết; yêu cầu xem xét lại nếu kết quả không đúng pháp luật; yêu cầu cung cấp thông tin, tài liệu liên quan; kiến nghị xử lý vi phạm và báo cáo kết quả với Quốc hội.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả hoạt động giám sát của đại biểu Quốc hội?
    Cần tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực chuyên môn; hoàn thiện pháp luật và quy trình giám sát; đổi mới phương pháp, áp dụng công nghệ thông tin; tăng cường phối hợp giữa các cơ quan; công khai kết quả giám sát và phát huy vai trò truyền thông để nâng cao nhận thức xã hội.

Kết luận

  • Hoạt động giám sát của Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh Lạng Sơn góp phần nâng cao tỷ lệ giải quyết khiếu nại, tố cáo, kiến nghị đạt gần 98% trong giai đoạn 2016-2018.
  • Nội dung đơn thư chủ yếu liên quan đến đất đai và chính sách xã hội, phản ánh đúng thực trạng địa phương.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng giám sát gồm năng lực đại biểu, sự lãnh đạo của Đảng, pháp luật, cơ sở vật chất và môi trường chính trị xã hội.
  • Cần đổi mới phương thức giám sát, hoàn thiện pháp luật và tăng cường phối hợp giữa các cơ quan để nâng cao hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực, hoàn thiện quy trình và công khai hoạt động giám sát trong 1-2 năm tới.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và đại biểu Quốc hội cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp. Công dân và tổ chức xã hội được khuyến khích tham gia giám sát, góp phần xây dựng bộ máy nhà nước trong sạch, vững mạnh.