Giám sát độ che phủ thực vật tại khu vực mỏ than Na Dương, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn

2019

101
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Giám Sát Độ Che Phủ Thực Vật Khái Niệm

Viễn thám là khoa học và nghệ thuật thu thập thông tin về đối tượng từ xa. Trong lĩnh vực giám sát môi trường, nó cho phép theo dõi độ che phủ thực vật mà không cần tiếp xúc trực tiếp. Các ảnh vệ tinh cung cấp dữ liệu quan trọng về năng lượng bức xạ phản xạ từ bề mặt Trái Đất. Phân tích năng lượng này giúp phân biệt các loại lớp phủ khác nhau. Nguồn năng lượng chính là Mặt Trời, và các bộ cảm biến trên vệ tinh thu nhận thông tin này. Dữ liệu sau đó được xử lý để ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm quản lý tài nguyênphục hồi môi trường mỏ than.

1.1. Định Nghĩa và Vai Trò của Độ Che Phủ Thực Vật

Độ che phủ thực vật là yếu tố quan trọng để đánh giá các quá trình tự nhiên như xói mòn, trượt lở và lũ lụt. Nó cũng phản ánh tác động của các hoạt động của con người lên môi trường. Theo dõi sự thay đổi của độ che phủ thực vật giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định phù hợp để bảo vệ và phục hồi môi trường.

1.2. Ứng Dụng Viễn Thám trong Giám Sát Môi Trường

Công nghệ viễn thám ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ khí tượng thủy văn đến địa chất và môi trường. Trong giám sát môi trường, viễn thám cho phép theo dõi biến động của các lớp phủ mặt đất với độ chính xác cao. Điều này cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà quản lý để giám sát việc sử dụng đất và đánh giá tác động môi trường.

II. Thách Thức Giám Sát Độ Che Phủ Tại Mỏ Than Na Dương

Khai thác than đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế, nhưng cũng gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường. Tại mỏ than Na Dương, hoạt động khai thác có thể làm giảm độ che phủ thực vật, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng. Việc giám sát độ che phủ thực vật là rất quan trọng để quản lý và bảo tồn thảm thực vật tại khu vực khai thác. Theo nghiên cứu, "hoạt động khai thác thiếu quy hoạch tổng thể không quan tâm đến cảnh quan môi trƣờng đã và đang làm biến động nguồn tài nguyên thiên nhiên nhƣ mất dần đất canh tác, giảm diện tích rừng gây ô nhiễm nguồn nƣớc".

2.1. Tác Động Của Khai Thác Than Đến Môi Trường

Hoạt động khai thác than có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường, bao gồm mất đất canh tác, giảm diện tích rừng, ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến đa dạng sinh học. Đặc biệt, việc khai thác than không đúng quy hoạch có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đến hệ sinh tháimôi trường xung quanh.

2.2. Yêu Cầu Giám Sát Biến Động Độ Che Phủ Thực Vật

Để quản lý và bảo tồn thảm thực vật tại khu vực khai thác than, việc giám sát độ che phủ thực vật là một nhiệm vụ quan trọng. Việc này giúp các nhà quản lý nắm bắt được tình hình biến động của thảm thực vật và đưa ra các biện pháp can thiệp kịp thời để giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động khai thác.

2.3. Khó khăn trong giám sát độ che phủ thực vật truyền thống

Đối với những khu vực miền núi hiểm trở, thành lập bản đồ thảm phủ gặp nhiều khó khăn do không thể tiến hành lấy mẫu phân tích đều khắp vùng. Thành lập sơ đồ thảm phủ thực vật từ phân tích ảnh viễn thám đã rút gọn thời gian và làm tăng độ chính xác của bản đồ.

III. Phương Pháp Viễn Thám GIS Giám Sát Mỏ Than Na Dương

Sử dụng công nghệ viễn thámGIS là một phương pháp hiệu quả để giám sát độ che phủ thực vật tại mỏ than Na Dương. Ảnh vệ tinh Landsat cung cấp dữ liệu đa thời gian và đa phổ, cho phép phân tích sự thay đổi của thảm thực vật theo thời gian. Phần mềm GIS như ArcGIS và QGIS được sử dụng để xử lý ảnh, phân tích không gian và thành lập bản đồ. Phương pháp này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí so với các phương pháp truyền thống.

3.1. Thu thập và Xử Lý Dữ Liệu Ảnh Vệ Tinh Landsat

Dữ liệu ảnh vệ tinh Landsat được thu thập từ các năm khác nhau để so sánh sự thay đổi của độ che phủ thực vật. Ảnh được xử lý bằng các phần mềm chuyên dụng để hiệu chỉnh sai số và tăng cường chất lượng. Các chỉ số thực vật như NDVI và EVI được tính toán để đánh giá mật độ và sức khỏe của thảm thực vật.

3.2. Phân Tích Biến Động Độ Che Phủ Bằng GIS

Phần mềm GIS được sử dụng để phân tích sự thay đổi của độ che phủ thực vật theo thời gian. Các bản đồ độ che phủ thực vật được tạo ra cho từng năm và so sánh để xác định các khu vực có sự thay đổi đáng kể. Các yếu tố như hoạt động khai thác than, biến đổi khí hậu và quản lý đất đai được xem xét để giải thích sự thay đổi này.

3.3. Ưu điểm của phương pháp viễn thám và GIS

Ảnh viễn thám Landsat với những ƣu điểm nhƣ: chi phí rẻ, khả năng cập nhập thông tin dễ dàng, nhanh chóng, chính xác, diện tích vùng phủ rộng, tính chất đa thời kỳ của tƣ liệu, tính chất phong phú của thông tin đa phổ, có thể chụp ảnh những khu vực mà việc đi lại rất khó khăn nhƣ đầm lầy đã giúp việc nghiên cứu biến động thảm che phủ đạt hiệu quả cao hơn.

IV. Kết Quả Giám Sát Độ Che Phủ Thực Vật Mỏ Than Na Dương

Nghiên cứu tại mỏ than Na Dương cho thấy sự suy giảm độ che phủ thực vật trong giai đoạn 1986-2015 do hoạt động khai thác than. Diện tích có độ che phủ thực vật thưa thớt tăng lên, trong khi diện tích có độ che phủ thực vật tốt giảm đi. Kết quả này cho thấy tác động tiêu cực của hoạt động khai thác than đến môi trường. Theo luận văn, "Tại khu vực mỏ than Na Dƣơng, diện tích có độ che phủ thực vật (FVC) thƣa thớt từ dƣới 10% giảm rất mạnh từ 26,78 xuống 13,37 , diện tích có độ che phủ thực vật từ dƣới 20% giảm mạnh từ 19,49 xuống 13,38 do ảnh hƣởng của hoạt động khai thác tại mỏ than trong giai đoạn 1986 – 2015."

4.1. Biến Động Độ Che Phủ Thực Vật Giai Đoạn 1986 2015

Phân tích ảnh vệ tinh cho thấy sự suy giảm đáng kể của độ che phủ thực vật tại mỏ than Na Dương trong giai đoạn 1986-2015. Các khu vực khai thác than có độ che phủ thực vật thấp hơn so với các khu vực xung quanh. Sự thay đổi này cho thấy tác động trực tiếp của hoạt động khai thác than đến thảm thực vật.

4.2. Ảnh Hưởng Của Khai Thác Than Đến Thảm Thực Vật

Hoạt động khai thác than gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến thảm thực vật, bao gồm phá hủy trực tiếp thảm thực vật, gây ô nhiễm đất và nước, và làm thay đổi cấu trúc đất. Những tác động này dẫn đến sự suy giảm độ che phủ thực vật và ảnh hưởng đến đa dạng sinh học của khu vực.

4.3. Bảng đồ biến động độ che phủ thực vật

Bản đồ biến động độ che phủ thực vật huyện Lộc Bình giai đoạn 1986 – 2015 và Bản đồ biến động độ che phủ thực vật khu vực mỏ than Na Dƣơng giai đoạn 1986 – 2015 cho thấy rõ sự thay đổi về độ che phủ thực vật theo thời gian.

V. Đề Xuất Quy Trình Giám Sát Độ Che Phủ Thực Vật Hiệu Quả

Để giám sát độ che phủ thực vật hiệu quả tại mỏ than Na Dương, cần xây dựng một quy trình giám sát toàn diện. Quy trình này bao gồm thu thập dữ liệu ảnh vệ tinh, xử lý và phân tích dữ liệu, thành lập bản đồ độ che phủ thực vật, và đánh giá biến động theo thời gian. Kết quả giám sát cần được sử dụng để đưa ra các quyết định quản lý và phục hồi môi trường.

5.1. Xây Dựng Cơ Sở Dữ Liệu Không Gian Về Độ Che Phủ

Cần xây dựng một cơ sở dữ liệu không gian về độ che phủ thực vật tại mỏ than Na Dương. Cơ sở dữ liệu này bao gồm các bản đồ độ che phủ thực vật cho từng năm, thông tin về các loại thảm thực vật, và các yếu tố ảnh hưởng đến độ che phủ thực vật. Cơ sở dữ liệu này sẽ là nguồn thông tin quan trọng cho việc giám sátquản lý thảm thực vật.

5.2. Ứng Dụng Mô Hình Hóa Không Gian Để Dự Báo Biến Động

Mô hình hóa không gian có thể được sử dụng để dự báo sự thay đổi của độ che phủ thực vật trong tương lai. Các yếu tố như hoạt động khai thác than, biến đổi khí hậu và quản lý đất đai được đưa vào mô hình để dự đoán sự thay đổi của thảm thực vật. Kết quả dự báo sẽ giúp các nhà quản lý đưa ra các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu tác động tiêu cực.

5.3. Đề xuất quy trình giám sát độ che phủ thực vật

Quy trình giám sát độ che phủ thực vật bao gồm các bước: Thu thập dữ liệu, xử lý dữ liệu, phân tích dữ liệu, thành lập bản đồ và đánh giá biến động.

VI. Kết Luận Giải Pháp Phục Hồi Độ Che Phủ Mỏ Than

Việc ứng dụng công nghệ viễn thámGIS là một giải pháp hiệu quả để giám sát độ che phủ thực vật tại mỏ than Na Dương. Kết quả nghiên cứu cho thấy sự suy giảm độ che phủ thực vật do hoạt động khai thác than. Cần có các biện pháp quản lý và phục hồi môi trường để cải thiện độ che phủ thực vật và bảo vệ đa dạng sinh học của khu vực. Theo kết quả nghiên cứu có thể kết luận: Ứng dụng phƣơng pháp viễn thám, sử dụng tƣ liệu ảnh vệ tinh LANDSAT giúp việc đánh giá, giám sát biến động độ che phủ thực vật một cách hiệu quả, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.

6.1. Tầm Quan Trọng Của Phục Hồi Môi Trường Mỏ Than

Phục hồi môi trường mỏ than là một nhiệm vụ quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động khai thác than đến môi trường. Các biện pháp phục hồi bao gồm trồng cây, cải tạo đất, và xử lý nước thải. Việc phục hồi môi trường không chỉ cải thiện độ che phủ thực vật mà còn bảo vệ đa dạng sinh học và cải thiện chất lượng cuộc sống của cộng đồng.

6.2. Giải Pháp Cải Thiện Độ Che Phủ Thực Vật Bền Vững

Để cải thiện độ che phủ thực vật một cách bền vững, cần áp dụng các giải pháp phù hợp với điều kiện địa phương. Các giải pháp này bao gồm lựa chọn các loại cây phù hợp với đất đai và khí hậu, áp dụng các phương pháp canh tác bền vững, và quản lý chặt chẽ hoạt động khai thác than. Cần có sự phối hợp giữa các nhà quản lý, các nhà khoa học, và cộng đồng để đảm bảo thành công của các giải pháp này.

6.3. Phát triển bền vững tài nguyên thiên nhiên

Cần có quy hoạch và quản lý chặt chẽ hoạt động khai thác than để đảm bảo phát triển bền vững tài nguyên thiên nhiên. Cần có sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường để đảm bảo lợi ích lâu dài cho cộng đồng.

05/06/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn ứng dụng công nghệ viễn thám và gis giám sát độ che phủ thực vật tại khu vực mỏ than na dương huyện lộc bình tỉnh lạng sơn
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn ứng dụng công nghệ viễn thám và gis giám sát độ che phủ thực vật tại khu vực mỏ than na dương huyện lộc bình tỉnh lạng sơn

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Giám sát độ che phủ thực vật tại mỏ than Na Dương bằng công nghệ viễn thám và GIS" cung cấp cái nhìn sâu sắc về việc sử dụng công nghệ hiện đại để theo dõi và đánh giá tình trạng che phủ thực vật tại khu vực mỏ than. Bằng cách áp dụng công nghệ viễn thám và hệ thống thông tin địa lý (GIS), nghiên cứu này không chỉ giúp xác định mức độ ảnh hưởng của hoạt động khai thác than đến môi trường mà còn đề xuất các biện pháp bảo vệ và phục hồi hệ sinh thái.

Đối với những ai quan tâm đến quản lý tài nguyên và môi trường, tài liệu này mở ra cơ hội để hiểu rõ hơn về các phương pháp hiện đại trong giám sát môi trường. Để mở rộng kiến thức của bạn, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu liên quan như Luận án tiến sĩ nghiên cứu sử dụng phù sa và vi tảo để cải thiện môi trường đất lúa thâm canh vùng đê bao khép kín tỉnh an giang, nơi nghiên cứu về cải thiện chất lượng đất, hay Luận văn thạc sĩ kỹ thuật tài nguyên nước ứng dụng công nghệ viễn thám và hệ thống thông tin địa lý nhằm phân vùng dự báo hạn nông nghiệp, tài liệu này cung cấp cái nhìn về ứng dụng công nghệ viễn thám trong nông nghiệp. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các ứng dụng của công nghệ trong quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường.