Tổng quan nghiên cứu

Độ che phủ thực vật (Fractional Vegetation Cover - FVC) là chỉ số quan trọng phản ánh mức độ phủ xanh của thảm thực vật trên bề mặt đất, có vai trò thiết yếu trong việc đánh giá các quá trình tự nhiên như xói lở, trượt lở, lũ lụt cũng như tác động của hoạt động nhân sinh đến môi trường. Tại khu vực mỏ than Na Dương, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn, hoạt động khai thác than đã gây ra những biến động đáng kể về độ che phủ thực vật trong giai đoạn 1986 – 2015. Nghiên cứu này nhằm giám sát và đánh giá biến động độ che phủ thực vật tại khu vực trên bằng cách ứng dụng công nghệ viễn thám và hệ thống thông tin địa lý (GIS) dựa trên dữ liệu ảnh vệ tinh LANDSAT TM và OLI.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là xác định biến động diện tích các mức độ che phủ thực vật, từ đó đề xuất quy trình giám sát hiệu quả nhằm bảo vệ và quản lý tài nguyên rừng, cảnh quan môi trường tại khu vực mỏ than Na Dương. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khu vực mỏ than Na Dương và huyện Lộc Bình, với dữ liệu thu thập từ ảnh vệ tinh LANDSAT trong khoảng thời gian 1986 đến 2015. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp thông tin cập nhật, chính xác và kịp thời cho các nhà quản lý tài nguyên và môi trường, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động khai thác than đến thảm thực vật và hệ sinh thái địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết viễn thám (Remote Sensing): Viễn thám là khoa học thu nhận thông tin về đối tượng, khu vực từ xa thông qua phân tích dữ liệu ảnh vệ tinh hoặc máy bay không người lái. Viễn thám cung cấp dữ liệu đa phổ, đa thời gian, giúp phân tích biến động thảm thực vật hiệu quả.

  • Mô hình phân giải pixel hỗn hợp tuyến tính (Linear Spectral Mixture Model - LSMM): Mô hình này cho phép phân tích thành phần phổ của từng pixel ảnh vệ tinh, từ đó xác định tỷ lệ che phủ thực vật (FVC) trong mỗi pixel, giúp đánh giá chính xác độ che phủ thực vật trên diện rộng.

  • Chỉ số thực vật chuẩn hóa (Normalized Difference Vegetation Index - NDVI): NDVI là chỉ số phổ biến dùng để đánh giá sức khỏe và mật độ thực vật dựa trên sự khác biệt phản xạ giữa vùng cận hồng ngoại và vùng đỏ của thực vật.

Các khái niệm chính bao gồm: độ che phủ thực vật (FVC), chỉ số NDVI, viễn thám đa phổ, GIS và phân loại ảnh vệ tinh.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng ảnh vệ tinh LANDSAT TM (thế hệ 4, 5) và LANDSAT OLI (thế hệ 8) với độ phân giải không gian 30m, thu thập trong các năm 1986 và 2015. Dữ liệu bổ sung bao gồm bản đồ địa hình, số liệu khí hậu, địa lý và kinh tế xã hội của huyện Lộc Bình.

  • Phương pháp phân tích: Ảnh vệ tinh được tiền xử lý qua các bước hiệu chỉnh bức xạ, hiệu chỉnh hình học và loại bỏ nhiễu khí quyển bằng phần mềm ENVI. Sau đó, áp dụng phương pháp phân loại ảnh xác suất cực đại để phân loại các lớp phủ đất và thực vật. Chỉ số NDVI được tính toán để đánh giá sức khỏe thực vật. Mô hình LSMM được sử dụng để xác định tỷ lệ độ che phủ thực vật (FVC) trên từng pixel.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình nghiên cứu kéo dài từ năm 2016 đến 2019, bao gồm thu thập dữ liệu, xử lý ảnh, phân tích biến động và đề xuất quy trình giám sát.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu ảnh vệ tinh toàn bộ khu vực mỏ than Na Dương và huyện Lộc Bình được sử dụng, không giới hạn mẫu nhỏ nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác trong đánh giá biến động.

  • Phần mềm sử dụng: ENVI để xử lý ảnh vệ tinh, ArcMap để phân tích GIS và biên tập bản đồ biến động.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Biến động diện tích độ che phủ thực vật: Diện tích có độ che phủ thực vật dưới 10% giảm mạnh từ 26,78% năm 1986 xuống còn 13,37% năm 2015 tại khu vực mỏ than Na Dương. Diện tích có độ che phủ thực vật dưới 20% cũng giảm từ 19,49% xuống 13,38% trong cùng giai đoạn.

  2. Tác động của khai thác than: Hoạt động khai thác than tại mỏ Na Dương là nguyên nhân chính gây suy giảm độ che phủ thực vật, làm mất cân bằng sinh thái và ảnh hưởng đến chất lượng môi trường xung quanh.

  3. Hiệu quả ứng dụng công nghệ viễn thám và GIS: Việc sử dụng ảnh vệ tinh LANDSAT kết hợp với mô hình LSMM và GIS đã giúp giám sát biến động độ che phủ thực vật một cách nhanh chóng, chính xác và tiết kiệm chi phí so với phương pháp truyền thống.

  4. Phân bố độ che phủ thực vật: Độ che phủ thực vật tại huyện Lộc Bình có sự phân bố không đồng đều, tập trung nhiều ở vùng đồi núi cao và thấp, trong khi vùng khai thác than có độ che phủ giảm rõ rệt.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự suy giảm độ che phủ thực vật là do hoạt động khai thác than lộ thiên tại mỏ Na Dương, gây phá hủy thảm thực vật và làm thay đổi cấu trúc đất. So với các nghiên cứu trong ngành môi trường, kết quả này phù hợp với xu hướng biến động thảm thực vật tại các khu vực khai thác khoáng sản khác. Việc sử dụng chỉ số NDVI và mô hình LSMM cho phép đánh giá chính xác mức độ ảnh hưởng, đồng thời GIS hỗ trợ trực quan hóa biến động qua các bản đồ phân lớp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh diện tích các mức độ che phủ thực vật qua hai thời kỳ 1986 và 2015, cũng như bản đồ biến động độ che phủ thực vật thể hiện rõ vùng suy giảm và phục hồi. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức về tác động môi trường của khai thác than và cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý tài nguyên rừng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng quy trình giám sát định kỳ: Áp dụng công nghệ viễn thám và GIS để giám sát biến động độ che phủ thực vật hàng năm, nhằm phát hiện sớm các khu vực suy giảm và có biện pháp xử lý kịp thời. Chủ thể thực hiện: Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn; Thời gian: bắt đầu ngay từ năm 2024.

  2. Phục hồi thảm thực vật tại khu vực khai thác: Triển khai các dự án trồng rừng và phục hồi sinh thái tại các khu vực bị suy giảm độ che phủ, ưu tiên các vùng có độ che phủ dưới 10%. Chủ thể thực hiện: Công ty than Na Dương phối hợp với chính quyền địa phương; Thời gian: 3-5 năm.

  3. Tăng cường quản lý và kiểm soát khai thác than: Áp dụng các biện pháp kỹ thuật giảm thiểu tác động môi trường trong khai thác than, đồng thời giám sát chặt chẽ hoạt động khai thác để hạn chế phá hủy thảm thực vật. Chủ thể thực hiện: Bộ Công Thương, Công ty than Na Dương; Thời gian: liên tục.

  4. Nâng cao năng lực công nghệ và đào tạo: Đào tạo cán bộ kỹ thuật về viễn thám và GIS để nâng cao hiệu quả giám sát tài nguyên môi trường. Chủ thể thực hiện: Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội; Thời gian: 2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý tài nguyên và môi trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách quản lý, giám sát và bảo vệ thảm thực vật tại các khu vực khai thác khoáng sản.

  2. Công ty khai thác khoáng sản: Áp dụng quy trình giám sát và các giải pháp phục hồi sinh thái nhằm giảm thiểu tác động môi trường trong hoạt động sản xuất.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành khoa học môi trường, viễn thám và GIS: Tham khảo phương pháp luận, mô hình phân tích và ứng dụng công nghệ trong giám sát biến động thảm thực vật.

  4. Chính quyền địa phương và cộng đồng dân cư: Nâng cao nhận thức về tác động của khai thác than đến môi trường, từ đó phối hợp thực hiện các biện pháp bảo vệ và phục hồi thảm thực vật.

Câu hỏi thường gặp

  1. Viễn thám là gì và tại sao lại quan trọng trong giám sát độ che phủ thực vật?
    Viễn thám là khoa học thu nhận thông tin từ xa về bề mặt trái đất thông qua ảnh vệ tinh hoặc máy bay. Nó giúp giám sát biến động thảm thực vật nhanh chóng, chính xác và tiết kiệm chi phí so với phương pháp truyền thống.

  2. Chỉ số NDVI được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    NDVI phản ánh sức khỏe và mật độ thực vật dựa trên sự khác biệt phản xạ ánh sáng cận hồng ngoại và đỏ. Trong nghiên cứu, NDVI được tính toán từ ảnh vệ tinh để phân loại và đánh giá độ che phủ thực vật.

  3. Mô hình phân giải pixel hỗn hợp tuyến tính (LSMM) có ưu điểm gì?
    LSMM cho phép xác định tỷ lệ phần trăm các thành phần khác nhau trong một pixel ảnh vệ tinh, giúp đánh giá chính xác độ che phủ thực vật ngay cả khi pixel chứa nhiều loại lớp phủ khác nhau.

  4. Tại sao khu vực mỏ than Na Dương lại có sự suy giảm độ che phủ thực vật?
    Hoạt động khai thác than lộ thiên làm phá hủy thảm thực vật, thay đổi cấu trúc đất và làm giảm diện tích rừng, dẫn đến suy giảm độ che phủ thực vật rõ rệt trong giai đoạn nghiên cứu.

  5. Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào quản lý thực tế?
    Kết quả nghiên cứu cung cấp bản đồ biến động và quy trình giám sát, giúp các cơ quan quản lý theo dõi, đánh giá và đưa ra các biện pháp phục hồi, bảo vệ thảm thực vật hiệu quả tại khu vực khai thác than.

Kết luận

  • Ứng dụng công nghệ viễn thám và GIS đã giúp giám sát biến động độ che phủ thực vật tại khu vực mỏ than Na Dương một cách hiệu quả, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
  • Diện tích độ che phủ thực vật dưới 10% giảm mạnh từ 26,78% xuống 13,37% trong giai đoạn 1986 – 2015 do tác động của khai thác than.
  • Mô hình phân giải pixel hỗn hợp tuyến tính (LSMM) kết hợp chỉ số NDVI là công cụ hữu hiệu trong đánh giá độ che phủ thực vật.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc quản lý, bảo vệ và phục hồi thảm thực vật tại khu vực khai thác than.
  • Đề xuất quy trình giám sát định kỳ và các giải pháp phục hồi thảm thực vật nhằm phát triển bền vững tài nguyên môi trường địa phương.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp khai thác than cần triển khai quy trình giám sát và phục hồi thảm thực vật ngay từ năm 2024 để giảm thiểu tác động môi trường và bảo vệ hệ sinh thái bền vững.