I. Giám sát biến cố bất lợi thuốc ARV
Giám sát biến cố bất lợi thuốc ARV là một hoạt động quan trọng trong quản lý an toàn thuốc, đặc biệt trong điều trị HIV/AIDS. Tại Hà Nội, việc giám sát này được thực hiện thông qua báo cáo tự nguyện có chủ đích (TSR), một phương pháp kết hợp giữa giám sát thụ động và tích cực. Phương pháp này giúp tập trung vào các nhóm thuốc và đối tượng bệnh nhân cụ thể, đồng thời giảm thiểu khối lượng công việc cho nhân viên y tế. Hệ thống giám sát thuốc ARV tại Hà Nội đã ghi nhận các biến cố bất lợi liên quan đến thuốc ARV, đặc biệt là các phản ứng trên hệ thần kinh trung ương và thận.
1.1. Phương pháp báo cáo tự nguyện có chủ đích TSR
Báo cáo tự nguyện có chủ đích (TSR) là phương pháp được WHO phát triển nhằm cải thiện chất lượng báo cáo biến cố bất lợi. Tại Hà Nội, TSR được áp dụng để theo dõi các phản ứng có hại của thuốc ARV, đặc biệt là EFV và TDF. Phương pháp này giúp tập trung vào các nhóm thuốc cụ thể, giảm thiểu khối lượng công việc và tiết kiệm chi phí. Kết quả từ TSR cho thấy tần suất biến cố bất lợi trên hệ thần kinh trung ương và thận ở bệnh nhân sử dụng ARV, từ đó đưa ra các biện pháp xử trí phù hợp.
II. Biến cố bất lợi thuốc ARV tại Hà Nội
Biến cố bất lợi thuốc ARV là vấn đề thường gặp trong điều trị HIV/AIDS, đặc biệt tại Hà Nội. Các phản ứng có hại của thuốc ARV bao gồm độc tính trên hệ thần kinh trung ương do EFV và độc tính trên thận do TDF. Các biến cố này ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị và làm tăng nguy cơ kháng thuốc. Hệ thống giám sát thuốc ARV tại Hà Nội đã ghi nhận các trường hợp biến cố bất lợi nghiêm trọng, từ đó đưa ra các khuyến cáo về sử dụng thuốc an toàn.
2.1. Độc tính trên hệ thần kinh trung ương của EFV
EFV là thuốc ARV được sử dụng rộng rãi nhưng có liên quan đến các phản ứng có hại trên hệ thần kinh trung ương và tâm thần. Các triệu chứng bao gồm hoa mắt, chóng mặt, mất ngủ, và trong một số trường hợp nghiêm trọng là trầm cảm và ý định tự tử. Hệ thống giám sát thuốc ARV tại Hà Nội đã ghi nhận các trường hợp này và đưa ra các biện pháp xử trí như điều chỉnh liều hoặc chuyển đổi phác đồ điều trị.
2.2. Độc tính trên thận của TDF
TDF là thuốc ARV có hiệu quả cao nhưng có thể gây độc tính trên thận, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử bệnh thận hoặc đồng nhiễm viêm gan C. Các triệu chứng bao gồm suy giảm chức năng thận và hội chứng Fanconi. Hệ thống giám sát thuốc ARV tại Hà Nội đã theo dõi và ghi nhận các trường hợp này, từ đó đưa ra các khuyến cáo về theo dõi chức năng thận định kỳ ở bệnh nhân sử dụng TDF.
III. Khóa luận tốt nghiệp dược sĩ
Khóa luận tốt nghiệp dược sĩ của Nguyễn Thị Hồng Vân tập trung vào việc giám sát biến cố bất lợi liên quan đến thuốc ARV tại Hà Nội. Nghiên cứu này sử dụng phương pháp báo cáo tự nguyện có chủ đích (TSR) để theo dõi các phản ứng có hại của EFV và TDF. Kết quả nghiên cứu đã cung cấp dữ liệu quan trọng về tần suất và mức độ nghiêm trọng của các biến cố bất lợi, từ đó đưa ra các khuyến cáo về sử dụng thuốc an toàn trong điều trị HIV/AIDS.
3.1. Mục tiêu và phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu nhằm mục tiêu khảo sát đặc điểm chung của bệnh nhân và xác định tần suất biến cố bất lợi liên quan đến thuốc ARV. Phương pháp báo cáo tự nguyện có chủ đích (TSR) được sử dụng để thu thập dữ liệu từ các cơ sở điều trị HIV/AIDS tại Hà Nội. Kết quả nghiên cứu đã ghi nhận các biến cố bất lợi trên hệ thần kinh trung ương và thận, từ đó đưa ra các khuyến cáo về sử dụng thuốc an toàn.
3.2. Kết quả và đề xuất
Kết quả nghiên cứu cho thấy tần suất biến cố bất lợi liên quan đến EFV và TDF ở bệnh nhân HIV/AIDS tại Hà Nội. Các đề xuất từ nghiên cứu bao gồm tăng cường giám sát an toàn thuốc, đào tạo nhân viên y tế về cảnh giác dược, và cải thiện hệ thống báo cáo biến cố bất lợi. Những kết quả này có giá trị thực tiễn cao trong việc nâng cao hiệu quả điều trị và an toàn cho bệnh nhân.