Cơ Sở Khoa Học Của Việc Giảm Nghèo Bền Vững Cho Các Hộ Nông Dân Tại Bắc Kạn

Trường đại học

Đại học Thái Nguyên

Chuyên ngành

Kinh tế nông nghiệp

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ

2014

187
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Giảm Nghèo Bền Vững ở Bắc Kạn Cơ Sở Lý Luận

Công cuộc giảm nghèo luôn là một nhiệm vụ quan trọng của mỗi quốc gia và trên toàn thế giới. Liên hiệp Quốc đã lấy ngày 17 tháng 10 hằng năm làm ngày “Thế giới chống đói nghèo” nhằm khuyến cáo và kêu gọi sự quan tâm của cộng đồng chung tay xoá đói, giảm nghèo. Ở Việt Nam, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam đã lấy ngày 17 tháng 10 là “Ngày vì người nghèo”. Mục tiêu là vận động toàn dân với tinh thần “tương thân, tương ái”, “nhường cơm, sẻ áo”, chung tay giúp đỡ người nghèo thực hiện xóa đói giảm nghèo vì mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng và văn minh. Công cuộc xóa đói giảm nghèo của Việt Nam được khởi xướng từ những ngày đầu khi giành được độc lập. Đảng, Nhà nước và nhân dân ta cùng một lúc thực hiện hai nhiệm vụ chiến lược đó là xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam Xã hội chủ nghĩa. Các chủ trương, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước luôn bám sát mục tiêu “Dân giàu, Nước mạnh”.

1.1. Khái niệm Đói Nghèo Chuẩn Nghèo Quốc Tế và Việt Nam

Hội nghị bàn về đói nghèo ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương do ESCAP tổ chức tại Băng Cốc (Thái Lan) tháng 9/1993 đưa ra khái niệm: “Đói nghèo là tình trạng một bộ phận dân cư không được hưởng và thoả mãn nhu cầu cơ bản của con người đã được xã hội thừa nhận, tuỳ theo trình độ phát triển kinh tế - xã hội và phong tục tập quán của từng địa phương”. Ngân hàng Thế giới (WB) định nghĩa: “Đói nghèo là sự thiếu hụt không thể chấp nhận được trong phúc lợi xã hội của con người, bao gồm cả khía cạnh sinh lý học và xã hội học”. WHO đưa ra khái niệm về nghèo theo thu nhập: “Nghèo diễn tả sự thiếu cơ hội để có thể sống một cuộc sống tương ứng với các tiêu chuẩn tối thiểu nhất định”. Các tiêu chí và chuẩn mực đánh giá sự nghèo đói còn phụ thuộc vào từng vùng và điều kiện lịch sử nhất định.

1.2. Các Nguyên Nhân Gốc Rễ Của Đói Nghèo Ở Nông Thôn

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến đói nghèo. Đó có thể là do thiếu hụt về vốn, đất đai, kỹ thuật canh tác, thiếu thông tin thị trường, hoặc do các yếu tố khách quan như thiên tai, dịch bệnh. Theo Phil Bartle, các nhân tố của sự đói nghèo bao gồm yếu tố kinh tế, xã hội, chính trị và văn hóa. Việc xác định nguyên nhân gốc rễ của đói nghèo là rất quan trọng để có thể đưa ra các giải pháp giảm nghèo hiệu quả và bền vững. Việc thiếu hụt các nguồn lực và cơ hội là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến đói nghèo.

II. Thách Thức Giảm Nghèo Bền Vững Cho Hộ Nông Dân Bắc Kạn

Mặc dù tỷ lệ hộ nghèo ngày càng giảm, kết quả giảm nghèo của Việt Nam nói chung và Bắc Kạn nói riêng còn thiếu bền vững. Nghị quyết 80/NQ-CP của Chính phủ ngày 19/05/2011 đã khẳng định: kết quả giảm nghèo chưa thực sự bền vững, các hộ đã thoát nghèo nhưng mức thu nhập nằm sát chuẩn nghèo còn lớn, tỉ lệ hộ tái nghèo còn cao. Sự chênh lệch giàu - nghèo giữa các vùng, nhóm dân cư vẫn còn khá lớn, đời sống người nghèo còn nhiều khó khăn, nhất là ở khu vực miền núi, vùng cao, vùng đồng bào dân tộc thiểu số. Trong thực tế vẫn tồn tại nguy cơ các hộ thoát nghèo có thể trở lại tái nghèo khi chuẩn nghèo thay đổi. Đặc biệt là tỷ lệ hộ nghèo là người dân tộc thiểu số có xu hướng gia tăng trong tổng số hộ nghèo.

2.1. Nguy Cơ Tái Nghèo Sự Bấp Bênh Trong Thu Nhập

Một trong những thách thức lớn nhất là nguy cơ tái nghèo. Nhiều hộ gia đình dù đã thoát nghèo nhưng vẫn rất dễ bị tái nghèo khi gặp phải những biến cố bất ngờ như mất mùa, thiên tai, hoặc bệnh tật. Thu nhập của các hộ nông dân thường không ổn định và phụ thuộc nhiều vào yếu tố thời tiết và thị trường. Việc đa dạng hóa nguồn thu nhập là rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro tái nghèo.

2.2. Bất Bình Đẳng Về Thu Nhập Tiếp Cận Dịch Vụ

Sự chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng và các nhóm dân cư vẫn còn là một vấn đề nhức nhối. Các hộ nông dân ở vùng sâu vùng xa thường gặp khó khăn hơn trong việc tiếp cận các dịch vụ cơ bản như y tế, giáo dục và thông tin. Bất bình đẳng về cơ hội cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng thoát nghèo của các hộ gia đình.

III. Đánh Giá Nguồn Lực Cho Giảm Nghèo Tại Bắc Kạn Thực Trạng

Bắc Kạn là một tỉnh nghèo thuộc khu vực miền núi phía Bắc, mới được tái lập từ ngày 1/1/1997. Đến nay tỉnh có 8 huyện và thị xã với 122 xã, phường, thị trấn. Trong đó có 02 huyện nghèo theo Nghị quyết 30a và 74 xã đặc biệt khó khăn. Tổng diện tích tự nhiên của tỉnh là 4.859,41 km2, dân số trung bình đến năm 2012 là 302.500 người, trong đó trên 80% là người dân tộc thiểu số [24]. Việc thực hiện các chương trình giảm nghèo trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn đã thu được nhiều kết quả, tỷ lệ hộ nghèo giảm nhanh, đời sống kinh tế ngày càng được cải thiện và nâng cao, an sinh xã hội ngày càng ổn định.

3.1. Điều Kiện Tự Nhiên Tài Nguyên Ưu Điểm Hạn Chế

Bắc Kạn có tiềm năng phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp và du lịch sinh thái. Tuy nhiên, địa hình phức tạp và điều kiện khí hậu khắc nghiệt cũng gây ra nhiều khó khăn cho sản xuất nông nghiệp. Nguồn lực tự nhiên cần được quản lý và sử dụng một cách bền vững để đảm bảo lợi ích lâu dài cho cộng đồng.

3.2. Kinh Tế Xã Hội Cơ Hội Thách Thức Phát Triển

Cơ cấu kinh tế của Bắc Kạn đang dần chuyển dịch theo hướng công nghiệp hóa và dịch vụ hóa. Tuy nhiên, nông nghiệp vẫn là ngành kinh tế chủ lực của tỉnh. Phát triển kinh tế cần đi đôi với giải quyết các vấn đề xã hội như tạo việc làm, nâng cao trình độ dân trí và cải thiện đời sống văn hóa.

3.3. Các Chương Trình Giảm Nghèo Đã Triển Khai Tại Tỉnh

Tỉnh đã triển khai nhiều chương trình giảm nghèo, bao gồm Chương trình 30a, Chương trình 135, và các chương trình hỗ trợ khác. Các chương trình này đã góp phần quan trọng vào việc giảm tỷ lệ hộ nghèo và cải thiện đời sống của người dân. Cần đánh giá hiệu quả của các chương trình này để có thể điều chỉnh và cải thiện trong tương lai.

IV. Giải Pháp Giảm Nghèo Bền Vững Cho Hộ Nông Dân Bắc Kạn

Để đạt được mục tiêu giảm nghèo bền vững cho các hộ nông dân ở Bắc Kạn, cần có một chiến lược toàn diện và đồng bộ. Các giải pháp cần tập trung vào việc nâng cao năng lực sản xuất, tạo việc làm, cải thiện khả năng tiếp cận các dịch vụ cơ bản, và tăng cường sự tham gia của cộng đồng. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền, các tổ chức xã hội, và các doanh nghiệp.

4.1. Nâng Cao Năng Lực Sản Xuất Kỹ Thuật Canh Tác

Cần tập trung vào việc chuyển giao các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất nông nghiệp. Đào tạo nghề cho nông dân về các kỹ thuật canh tác tiên tiến, quản lý dịch bệnh, và bảo quản nông sản sau thu hoạch. Hỗ trợ nông dân tiếp cận các nguồn vốn vay ưu đãi để đầu tư vào sản xuất.

4.2. Phát Triển Sinh Kế Tạo Việc Làm Ngoài Nông Nghiệp

Khuyến khích phát triển các ngành nghề tiểu thủ công nghiệp, dịch vụ du lịch, và các hoạt động kinh doanh khác ở nông thôn. Tạo điều kiện cho nông dân tham gia vào các chuỗi giá trị nông sản. Hỗ trợ nông dân tìm kiếm việc làm ở các khu công nghiệp và các thành phố lớn.

4.3. Tăng Cường Tiếp Cận Thị Trường Liên Kết Sản Xuất

Hỗ trợ nông dân tiếp cận thông tin thị trường và kết nối với các doanh nghiệp thu mua và chế biến nông sản. Xây dựng các mô hình liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị, từ sản xuất đến tiêu thụ. Khuyến khích phát triển thương mại điện tử và các kênh phân phối trực tuyến để giúp nông dân bán sản phẩm của mình.

V. Chính Sách Hỗ Trợ Vai Trò Nhà Nước Trong Giảm Nghèo

Vai trò của Nhà nước là rất quan trọng trong công cuộc giảm nghèo bền vững. Nhà nước cần tạo ra một môi trường pháp lý thuận lợi, đầu tư vào cơ sở hạ tầng, cung cấp các dịch vụ công, và thực hiện các chính sách hỗ trợ cho người nghèo. Cần có sự giám sát chặt chẽ để đảm bảo rằng các chính sách và chương trình giảm nghèo được thực hiện một cách hiệu quả và minh bạch.

5.1. Hoàn Thiện Hệ Thống Chính Sách An Sinh Xã Hội

Cần rà soát và hoàn thiện các chính sách trợ giúp xã hội, bảo hiểm y tế, và bảo hiểm thất nghiệp để đảm bảo rằng người nghèo được bảo vệ trước những rủi ro trong cuộc sống. Mở rộng phạm vi bao phủ của các chính sách an sinh xã hội để đến được với nhiều người nghèo hơn.

5.2. Đầu Tư Phát Triển Cơ Sở Hạ Tầng Nông Thôn

Cần tiếp tục đầu tư vào xây dựng và nâng cấp cơ sở hạ tầng giao thông, điện, nước, và viễn thông ở nông thôn. Điều này sẽ giúp cải thiện điều kiện sống của người dân, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất kinh doanh, và thu hút đầu tư vào khu vực nông thôn.

VI. Kết Luận Tầm Nhìn Giảm Nghèo Bền Vững Bắc Kạn 2030

Công cuộc giảm nghèo bền vững là một quá trình lâu dài và đầy thách thức. Cần có sự nỗ lực không ngừng của tất cả các bên liên quan để đạt được mục tiêu xóa đói giảm nghèo và xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, và văn minh. Tầm nhìn đến năm 2030 là Bắc Kạn sẽ trở thành một tỉnh phát triển bền vững, với tỷ lệ hộ nghèo giảm xuống mức thấp nhất và đời sống của người dân được nâng cao đáng kể.

6.1. Bài Học Kinh Nghiệm Giải Pháp Đột Phá

Cần rút ra những bài học kinh nghiệm từ quá trình giảm nghèo trong quá khứ để có thể đưa ra những giải pháp đột phá trong tương lai. Cần tập trung vào việc phát huy nội lực của địa phương, khuyến khích sự sáng tạo, và ứng dụng các công nghệ mới vào sản xuất và đời sống.

6.2. Hợp Tác Chia Sẻ Kinh Nghiệm Giữa Các Địa Phương

Cần tăng cường hợp tác và chia sẻ kinh nghiệm giữa các địa phương trong việc thực hiện các chương trình giảm nghèo. Học hỏi những mô hình thành công và tìm kiếm những giải pháp phù hợp với điều kiện cụ thể của từng địa phương.

25/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Cơ sở khoa học của việc giảm nghèo bền vững cho các hộ nông dân trên địa bàn tỉnh bắc kạn
Bạn đang xem trước tài liệu : Cơ sở khoa học của việc giảm nghèo bền vững cho các hộ nông dân trên địa bàn tỉnh bắc kạn

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Giảm Nghèo Bền Vững Cho Hộ Nông Dân Tại Bắc Kạn" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các chiến lược và chính sách nhằm cải thiện đời sống cho hộ nông dân tại khu vực Bắc Kạn. Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng các biện pháp giảm nghèo bền vững, từ việc phát triển kinh tế địa phương đến việc nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân. Độc giả sẽ tìm thấy những thông tin hữu ích về cách thức thực hiện các chính sách này, cũng như những lợi ích mà chúng mang lại cho cộng đồng nông thôn.

Để mở rộng kiến thức về chủ đề này, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu liên quan như Luận văn thạc sĩ thực hiện chính sách giảm nghèo bền vững từ thực tiễn huyện Đakrông tỉnh Quảng Trị, nơi cung cấp cái nhìn thực tiễn về việc áp dụng chính sách giảm nghèo tại một huyện khác. Bên cạnh đó, tài liệu Luận văn thạc sĩ thực hiện chính sách giảm nghèo bền vững trên địa bàn huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các mô hình thành công trong việc giảm nghèo. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về Luận văn thạc sĩ thực hiện chính sách giảm nghèo bền vững từ thực tiễn xã Vĩnh Nhuận huyện Châu Thành tỉnh An Giang, để có cái nhìn đa chiều về các chính sách giảm nghèo tại các địa phương khác nhau. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về các chiến lược giảm nghèo bền vững và cách thức áp dụng chúng trong thực tiễn.