I. Toàn cảnh giải quyết tranh chấp kinh doanh thương mại tại Tòa
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường phát triển năng động, các tranh chấp kinh doanh thương mại là điều khó tránh khỏi. Đây là những mâu thuẫn, xung đột về quyền và nghĩa vụ kinh tế phát sinh giữa các chủ thể có đăng ký kinh doanh và cùng hướng tới mục đích lợi nhuận. Việc giải quyết các tranh chấp này một cách hiệu quả không chỉ bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên mà còn góp phần duy trì môi trường kinh doanh lành mạnh, ổn định. Pháp luật thương mại Việt Nam hiện nay cung cấp nhiều phương thức giải quyết, tuy nhiên, giải quyết tranh chấp tại Tòa án vẫn là phương thức phổ biến và mang tính pháp lý cao nhất. Phương thức này được thực hiện thông qua thủ tục tố tụng dân sự, nhân danh quyền lực nhà nước, đảm bảo các phán quyết được thi hành bằng biện pháp cưỡng chế. Nghiên cứu thực tiễn tại một cơ quan xét xử cấp cơ sở như Tòa án nhân dân huyện Lạng Giang cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá trình áp dụng pháp luật, từ đó xác định những ưu điểm và các vấn đề cần hoàn thiện. Việc hiểu rõ bản chất, đặc điểm của tranh chấp và quy trình tố tụng tại Tòa án là nền tảng quan trọng giúp các doanh nghiệp, thương nhân lựa chọn được con đường bảo vệ lợi ích chính đáng của mình một cách tối ưu, tuân thủ đúng các quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 và các văn bản liên quan. Quá trình này đòi hỏi sự tham gia của các bên liên quan như nguyên đơn và bị đơn, cùng với sự hỗ trợ của các luật sư tư vấn tranh chấp để đảm bảo tính công bằng và minh bạch.
1.1. Khái niệm cốt lõi về tranh chấp kinh doanh thương mại
Theo quy định tại Điều 30 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 (BLTTDS 2015), tranh chấp kinh doanh thương mại được hiểu là những mâu thuẫn phát sinh từ hoạt động kinh doanh, thương mại giữa các cá nhân, tổ chức có đăng ký kinh doanh và đều có mục đích lợi nhuận. Bản chất của các tranh chấp này gắn liền với lợi ích kinh tế. Chúng có thể nảy sinh từ nhiều giai đoạn khác nhau trong hoạt động kinh doanh, từ việc đàm phán, ký kết đến thực hiện tranh chấp hợp đồng. Các chủ thể chính trong tranh chấp thường là thương nhân, doanh nghiệp. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, chủ thể có thể là các thành viên công ty, hoặc giữa công ty với người quản lý. Đặc điểm nổi bật của loại tranh chấp này là nội dung chủ yếu xoay quanh các quan hệ tài sản và mục tiêu lợi nhuận, phân biệt rõ ràng với các tranh chấp dân sự thông thường. Việc xác định đúng bản chất tranh chấp là bước đầu tiên và quan trọng nhất để áp dụng đúng quy trình pháp lý.
1.2. So sánh các phương thức giải quyết tranh chấp phổ biến
Hiện nay, pháp luật Việt Nam công nhận bốn phương thức giải quyết tranh chấp KDTM chính: Thương lượng, Hòa giải, Trọng tài thương mại và Tòa án. Thương lượng là phương thức các bên tự bàn bạc giải quyết, linh hoạt nhưng không có tính ràng buộc pháp lý cao. Hòa giải thương mại có sự tham gia của bên thứ ba trung gian nhưng kết quả vẫn phụ thuộc vào sự tự nguyện thi hành của các bên. Trọng tài thương mại là phương thức được ưa chuộng bởi tính linh hoạt, bảo mật và phán quyết trọng tài có giá trị chung thẩm. Tuy nhiên, chi phí trọng tài thường cao và việc thi hành phán quyết đôi khi gặp khó khăn. Ngược lại, giải quyết tại Tòa án tuân theo một quy trình tố tụng nghiêm ngặt, công khai và phán quyết của Tòa án (bản án, quyết định) được đảm bảo thi hành bằng quyền lực nhà nước thông qua cơ quan thi hành án dân sự, mang lại tính cưỡng chế cao nhất.
1.3. Ý nghĩa của việc giải quyết tranh chấp tại Tòa án nhân dân
Việc lựa chọn Tòa án để giải quyết tranh chấp KDTM mang nhiều ý nghĩa quan trọng. Thứ nhất, Tòa án là cơ quan xét xử của nhà nước, các bản án kinh doanh thương mại có hiệu lực pháp luật và tính cưỡng chế cao, đảm bảo quyền lợi của bên thắng kiện được thực thi. Thứ hai, quy trình xét xử công khai góp phần răn đe, giáo dục ý thức tuân thủ pháp luật trong cộng đồng doanh nghiệp. Thứ ba, thông qua hoạt động xét xử, Tòa án góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật, phát hiện những bất cập trong các quy định của Luật Thương mại 2005 hay BLTTDS để kiến nghị sửa đổi, bổ sung. Cuối cùng, chi phí tố tụng tại Tòa án, cụ thể là án phí kinh doanh thương mại, thường thấp hơn so với chi phí của Trọng tài, phù hợp với khả năng của nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ.
II. Thách thức khi giải quyết tranh chấp kinh doanh tại Tòa án
Mặc dù là phương thức pháp lý hiệu quả, quá trình giải quyết tranh chấp tại Tòa án vẫn tồn tại nhiều thách thức và vướng mắc. Một trong những khó khăn lớn nhất đến từ sự phức tạp của thủ tục tố tụng dân sự. Các quy định về thời hạn, trình tự và nghĩa vụ cung cấp chứng cứ đòi hỏi các đương sự phải có sự am hiểu pháp luật nhất định, nếu không sẽ dễ mắc phải sai sót, ảnh hưởng đến quyền lợi của mình. Bên cạnh đó, việc xác định thẩm quyền của Tòa án nhân dân đôi khi cũng gây nhầm lẫn, đặc biệt trong các vụ việc có yếu tố nước ngoài hoặc tranh chấp xảy ra trên nhiều địa bàn khác nhau. Một thách thức khác là vấn đề thời gian. Mặc dù BLTTDS 2015 đã rút ngắn thời hạn giải quyết án KDTM, nhưng trên thực tế, nhiều vụ án vẫn bị kéo dài do các nguyên nhân khách quan như cần chờ kết quả giám định, ủy thác tư pháp, hoặc do các bên cố tình trì hoãn. Gánh nặng chứng minh cũng là một rào cản. Theo nguyên tắc, nguyên đơn và bị đơn có nghĩa vụ cung cấp chứng cứ để bảo vệ yêu cầu của mình, nhưng việc thu thập tài liệu, chứng cứ từ các cơ quan, tổ chức khác thường gặp nhiều khó khăn, làm chậm tiến trình giải quyết vụ án. Những thách thức này đòi hỏi cần có những giải pháp đồng bộ để nâng cao hiệu quả công tác xét xử.
2.1. Vướng mắc trong việc xác định thẩm quyền của Tòa án
Xác định đúng thẩm quyền của Tòa án nhân dân là yêu cầu bắt buộc để thụ lý vụ án. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy đây là một vấn đề phức tạp. Thẩm quyền được phân định theo cấp (huyện, tỉnh) và theo lãnh thổ. Việc xác định sai thẩm quyền có thể dẫn đến việc chuyển vụ án, gây mất thời gian và chi phí cho đương sự. Ví dụ, các tranh chấp quy định tại Khoản 1 Điều 30 BLTTDS 2015 thuộc thẩm quyền của Tòa án nhân dân cấp huyện, nhưng nếu có đương sự ở nước ngoài thì lại thuộc thẩm quyền của Tòa án cấp tỉnh. Sự nhầm lẫn giữa tranh chấp kinh doanh thương mại và tranh chấp dân sự cũng là một nguyên nhân phổ biến dẫn đến việc xác định sai thẩm quyền, ảnh hưởng đến toàn bộ quá trình tố tụng sau này.
2.2. Khó khăn trong thủ tục thu thập và cung cấp chứng cứ
Nguyên tắc trong tố tụng dân sự là "nghĩa vụ chứng minh thuộc về đương sự". Điều này có nghĩa là nguyên đơn và bị đơn phải chủ động thu thập và giao nộp chứng cứ cho Tòa án. Tuy nhiên, không phải lúc nào các bên cũng có khả năng tự mình thu thập đầy đủ tài liệu, đặc biệt là các chứng cứ do bên thứ ba (ngân hàng, cơ quan nhà nước) nắm giữ. Mặc dù Tòa án có thể hỗ trợ thu thập chứng cứ khi có yêu cầu, nhưng quy trình này thường mất nhiều thời gian. Sự thiếu hợp tác từ các cơ quan, tổ chức liên quan hoặc việc tài liệu bị thất lạc có thể khiến vụ án đi vào bế tắc, gây bất lợi cho bên có quyền lợi hợp pháp bị xâm phạm. Đây là một trong những trở ngại lớn trong thực tiễn xét xử.
2.3. Trở ngại về thời gian và chi phí tố tụng tại Tòa án
Mặc dù thời hạn giải quyết án KDTM theo luật định là 02 tháng (có thể gia hạn 01 tháng), thực tế nhiều vụ án phức tạp, đặc biệt là các vụ tranh chấp đầu tư hoặc tranh chấp hợp đồng có giá trị lớn, thường kéo dài hơn nhiều. Nguyên nhân có thể do phải tạm đình chỉ để chờ kết quả từ cơ quan khác, do phải định giá tài sản, hoặc do các bên liên tục thay đổi, bổ sung yêu cầu. Việc kéo dài thời gian không chỉ gây mệt mỏi cho các bên mà còn làm phát sinh thêm chi phí (chi phí đi lại, chi phí luật sư). Hơn nữa, mặc dù án phí kinh doanh thương mại được quy định rõ, nhưng các chi phí tố tụng khác như phí định giá, giám định... có thể là một gánh nặng tài chính đáng kể đối với các doanh nghiệp, ảnh hưởng đến quyết định theo đuổi vụ kiện của họ.
III. Nền tảng pháp luật giải quyết tranh chấp kinh doanh thương mại
Hệ thống pháp luật Việt Nam đã xây dựng một hành lang pháp lý tương đối toàn diện để điều chỉnh hoạt động giải quyết tranh chấp kinh doanh thương mại. Hai văn bản pháp luật đóng vai trò xương sống là Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 và Luật Thương mại 2005. BLTTDS 2015 quy định chi tiết về các nguyên tắc cơ bản, thẩm quyền, trình tự và thủ tục để Tòa án giải quyết các vụ án KDTM. Bộ luật này đã có nhiều sửa đổi, bổ sung tiến bộ, nhấn mạnh nguyên tắc tranh tụng, đảm bảo quyền tự định đoạt của đương sự và rút ngắn thời gian giải quyết so với các quy định trước đây. Trong khi đó, Luật Thương mại 2005 và các luật chuyên ngành khác (Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư...) đóng vai trò là luật nội dung, quy định về quyền và nghĩa vụ của các bên trong các giao dịch thương mại, làm cơ sở để Tòa án xác định bên nào vi phạm và mức độ trách nhiệm. Sự kết hợp chặt chẽ giữa luật hình thức (BLTTDS) và luật nội dung (Luật Thương mại) tạo nên một cơ chế pháp lý thống nhất, giúp cho việc giải quyết tranh chấp được thực hiện một cách khách quan, công bằng và đúng pháp luật. Hiểu rõ các quy định này là yêu cầu bắt buộc đối với không chỉ Thẩm phán, cán bộ Tòa án mà cả các luật sư tư vấn tranh chấp và các bên đương sự.
3.1. Vai trò của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 BLTTDS
Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 là văn bản pháp luật quy định về trình tự, thủ tục giải quyết các vụ việc dân sự, trong đó có các tranh chấp kinh doanh thương mại. Bộ luật này quy định rõ về các nguyên tắc cơ bản như quyền tự định đoạt của đương sự, nguyên tắc hòa giải, nguyên tắc xét xử công khai và đảm bảo tranh tụng. Đặc biệt, BLTTDS 2015 đã dành riêng một chương để quy định về thủ tục giải quyết các vụ án KDTM, với thời hạn chuẩn bị xét xử được rút ngắn còn 02 tháng (Điều 203). Bộ luật cũng quy định cụ thể về thẩm quyền của Tòa án nhân dân các cấp (Điều 35, 37), thủ tục khởi kiện, thụ lý, chuẩn bị xét xử, mở phiên tòa và thi hành án. Đây là kim chỉ nam cho mọi hoạt động tố tụng tại Tòa án.
3.2. Áp dụng Luật Thương mại 2005 và các văn bản liên quan
Nếu BLTTDS là luật về thủ tục, thì Luật Thương mại 2005 và các luật chuyên ngành khác là luật về nội dung. Luật Thương mại quy định về các hoạt động thương mại cụ thể như mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ, đại diện, môi giới, ủy thác... và các chế tài trong thương mại (phạt vi phạm, bồi thường thiệt hại). Khi giải quyết một tranh chấp hợp đồng, Tòa án sẽ căn cứ vào các quy định trong Luật Thương mại để xác định hợp đồng có hợp lệ không, hành vi của các bên có vi phạm nghĩa vụ hợp đồng không, và hậu quả pháp lý của hành vi vi phạm đó. Việc áp dụng đúng và thống nhất các quy định của luật nội dung là yếu tố quyết định để HĐXX đưa ra một bản án kinh doanh thương mại công bằng, hợp lý, bảo vệ được quyền lợi chính đáng của các bên.
IV. Hướng dẫn quy trình giải quyết tranh chấp thương mại tại Tòa
Quy trình giải quyết tranh chấp tại Tòa án được tiến hành theo các giai đoạn chặt chẽ, được quy định trong Bộ luật Tố tụng dân sự 2015. Việc tuân thủ đúng trình tự này không chỉ là nghĩa vụ của Tòa án mà còn là quyền lợi của các đương sự, đảm bảo một quy trình xét xử minh bạch và công bằng. Quy trình này bắt đầu từ khi nguyên đơn nộp đơn khởi kiện và kết thúc bằng việc Tòa án ra bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật. Toàn bộ quá trình có thể được chia thành ba giai đoạn chính: (1) Khởi kiện và thụ lý vụ án; (2) Chuẩn bị xét xử; và (3) Xét xử sơ thẩm. Mỗi giai đoạn đều có những thủ tục, thời hạn và yêu cầu pháp lý riêng. Trong đó, giai đoạn chuẩn bị xét xử đóng vai trò quan trọng, là lúc Tòa án tiến hành thu thập chứng cứ, tổ chức phiên họp công khai chứng cứ và tiến hành hòa giải thương mại. Giai đoạn xét xử sơ thẩm là đỉnh cao của quá trình tranh tụng, nơi nguyên đơn và bị đơn trình bày luận điểm và Hội đồng xét xử đưa ra phán quyết cuối cùng. Hiểu rõ các bước trong quy trình này giúp các doanh nghiệp chuẩn bị tốt hơn cho việc tham gia tố tụng.
4.1. Giai đoạn khởi kiện và thụ lý vụ án kinh doanh thương mại
Quá trình tố tụng bắt đầu khi nguyên đơn nộp đơn khởi kiện và các tài liệu, chứng cứ kèm theo đến Tòa án có thẩm quyền. Sau khi nhận đơn, trong thời hạn 05 ngày làm việc, Thẩm phán được phân công sẽ xem xét đơn. Nếu đơn hợp lệ, Tòa án sẽ thông báo cho người khởi kiện nộp tiền tạm ứng án phí kinh doanh thương mại. Sau khi người khởi kiện nộp biên lai thu tiền tạm ứng án phí, Tòa án sẽ chính thức thụ lý vụ án. Kể từ thời điểm này, vụ án được ghi vào sổ thụ lý và Tòa án sẽ thông báo việc thụ lý cho bị đơn, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan và Viện kiểm sát cùng cấp. Đây là bước khởi đầu quan trọng, xác lập quan hệ tố tụng giữa các bên và Tòa án.
4.2. Giai đoạn chuẩn bị xét xử và thủ tục hòa giải thương mại
Đây là giai đoạn chiếm phần lớn thời gian giải quyết vụ án. Trong giai đoạn này, Thẩm phán sẽ tiến hành các hoạt động như yêu cầu các bên giao nộp chứng cứ, lấy lời khai, tiến hành đối chất. Một điểm mới quan trọng của BLTTDS 2015 là việc tổ chức phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ. Thủ tục hòa giải thương mại cũng là một hoạt động bắt buộc trong giai đoạn này. Thẩm phán sẽ tổ chức phiên hòa giải để các bên thỏa thuận với nhau về việc giải quyết vụ án. Nếu hòa giải thành, Tòa án sẽ ra quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự, quyết định này có hiệu lực ngay và kết thúc vụ án. Nếu hòa giải không thành, Thẩm phán sẽ ra quyết định đưa vụ án ra xét xử.
4.3. Quy trình xét xử sơ thẩm và ban hành bản án kinh doanh
Phiên tòa sơ thẩm là nơi các bên tiến hành tranh tụng công khai trước Hội đồng xét xử (HĐXX). Phiên tòa bắt đầu bằng phần thủ tục, sau đó chuyển sang phần hỏi và tranh luận. Tại đây, nguyên đơn và bị đơn cùng các bên liên quan trình bày yêu cầu, luận điểm và đối đáp qua lại để bảo vệ quan điểm của mình. HĐXX sẽ điều khiển phiên tòa, hỏi để làm rõ các tình tiết và đánh giá chứng cứ. Sau khi kết thúc phần tranh luận, HĐXX sẽ vào phòng nghị án để thảo luận và đưa ra phán quyết. Cuối cùng, Tòa án sẽ tuyên bản án kinh doanh thương mại. Bản án sơ thẩm có thể bị kháng cáo, kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm. Nếu không có kháng cáo, kháng nghị, bản án sẽ có hiệu lực pháp luật và được chuyển sang cơ quan thi hành án dân sự để tổ chức thi hành.
V. Thực tiễn giải quyết tranh chấp KDTM tại TAND huyện Lạng Giang
Nghiên cứu thực tiễn xét xử tại Tòa án nhân dân cấp huyện như TAND huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang mang lại những dữ liệu thực tế giá trị về việc áp dụng pháp luật trong giải quyết các tranh chấp kinh doanh thương mại. Trong giai đoạn 2016-2020, cùng với sự phát triển kinh tế - xã hội của địa phương, số lượng các vụ án KDTM mà TAND huyện Lạng Giang thụ lý có xu hướng gia tăng. Các tranh chấp chủ yếu tập trung vào lĩnh vực tín dụng, ngân hàng (tranh chấp hợp đồng tín dụng) và tranh chấp hợp đồng mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ. Về cơ bản, TAND huyện Lạng Giang đã tuân thủ đúng các quy định của thủ tục tố tụng dân sự, đảm bảo thời hạn giải quyết, góp phần bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các doanh nghiệp trên địa bàn. Tỷ lệ hòa giải thành công trong các vụ án KDTM tương đối cao, cho thấy hiệu quả của công tác hòa giải tại Tòa. Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả đạt được, thực tiễn công tác xét xử vẫn còn một số hạn chế nhất định, đòi hỏi cần có các giải pháp khắc phục để nâng cao hơn nữa chất lượng và hiệu quả giải quyết án.
5.1. Thống kê và phân loại các vụ án thương mại đã giải quyết
Số liệu từ luận văn cho thấy, trong giai đoạn nghiên cứu, TAND huyện Lạng Giang đã thụ lý và giải quyết một số lượng đáng kể các vụ án KDTM. Loại hình tranh chấp phổ biến nhất là các tranh chấp hợp đồng tín dụng giữa ngân hàng và các cá nhân, tổ chức vay vốn. Đây là loại tranh chấp có tính chất tương đối đơn giản, chứng cứ rõ ràng. Đứng thứ hai là các tranh chấp phát sinh từ hợp đồng mua bán hàng hóa, hợp đồng dịch vụ. Các loại tranh chấp phức tạp hơn như tranh chấp đầu tư, tranh chấp giữa các thành viên công ty ít xảy ra hơn ở cấp huyện. Hầu hết các vụ án đã được giải quyết trong thời hạn luật định, tỷ lệ án bị hủy, sửa do lỗi chủ quan của Thẩm phán ở mức thấp, cho thấy chất lượng xét xử ngày càng được nâng cao.
5.2. Những thành tựu và hạn chế trong thực tiễn xét xử
Thành tựu nổi bật trong thực tiễn xét xử tại TAND huyện Lạng Giang là việc áp dụng đúng đắn và linh hoạt các quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, đặc biệt là công tác hòa giải. Việc hòa giải thành công không chỉ giúp giải quyết triệt để mâu thuẫn mà còn giữ được mối quan hệ hợp tác giữa các bên. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một số hạn chế. Một số vụ án còn kéo dài do khó khăn trong việc tống đạt văn bản tố tụng cho bị đơn hoặc do phải chờ kết quả ủy thác thu thập chứng cứ. Năng lực của một bộ phận Hội thẩm nhân dân tham gia xét xử án KDTM đôi khi còn hạn chế, chưa thực sự phát huy vai trò trong quá trình xét xử. Bên cạnh đó, việc áp dụng công nghệ thông tin vào quản lý và giải quyết án vẫn chưa được triển khai đồng bộ.
VI. Giải pháp nâng cao hiệu quả giải quyết tranh chấp kinh doanh
Để nâng cao hiệu quả giải quyết tranh chấp kinh doanh thương mại, cần có sự nỗ lực đồng bộ từ nhiều phía, từ việc hoàn thiện hệ thống pháp luật đến nâng cao năng lực của đội ngũ cán bộ tư pháp. Trước hết, cần tiếp tục rà soát, sửa đổi các quy định trong Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 và các văn bản hướng dẫn thi hành để khắc phục những vướng mắc phát sinh từ thực tiễn. Cần có cơ chế phối hợp hiệu quả hơn giữa Tòa án và các cơ quan liên quan trong việc cung cấp tài liệu, chứng cứ và thi hành án dân sự. Việc tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin, xây dựng Tòa án điện tử sẽ góp phần đẩy nhanh tiến độ giải quyết án, tiết kiệm thời gian và chi phí cho các bên. Quan trọng hơn cả là việc đầu tư vào công tác đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ cho đội ngũ Thẩm phán, Thư ký và Hội thẩm nhân dân, đặc biệt là các kiến thức chuyên sâu về kinh tế, thương mại. Chỉ khi có một nền tảng pháp lý vững chắc và một đội ngũ thực thi công vụ chuyên nghiệp, công tác giải quyết tranh chấp tại Tòa án mới thực sự đáp ứng được yêu cầu của quá trình hội nhập và phát triển kinh tế đất nước.
6.1. Kiến nghị hoàn thiện pháp luật về thủ tục tố tụng dân sự
Dựa trên thực tiễn xét xử, cần có những kiến nghị cụ thể để hoàn thiện pháp luật thương mại Việt Nam. Cần có hướng dẫn chi tiết hơn về việc xác định thẩm quyền của Tòa án nhân dân đối với các loại tranh chấp mới phát sinh trong nền kinh tế số. Cần đơn giản hóa một số thủ tục hành chính tư pháp không cần thiết để rút ngắn thời gian giải quyết vụ án. Ngoài ra, cần nghiên cứu xây dựng các quy định rõ ràng hơn về thu thập chứng cứ điện tử, một loại chứng cứ ngày càng phổ biến trong các giao dịch thương mại hiện đại. Hoàn thiện các quy định về hòa giải thương mại và đối thoại tại Tòa án cũng là một hướng đi cần thiết để khuyến khích các bên tự giải quyết tranh chấp, giảm tải cho Tòa án.
6.2. Nâng cao năng lực của Thẩm phán và cán bộ Tòa án
Con người là yếu tố quyết định. Cần thường xuyên tổ chức các lớp tập huấn, bồi dưỡng chuyên sâu về pháp luật kinh doanh, thương mại, tài chính, ngân hàng cho đội ngũ Thẩm phán và Thư ký. Việc trang bị kỹ năng xét xử, kỹ năng điều khiển phiên tòa và kỹ năng hòa giải là hết sức cần thiết. Đối với Hội thẩm nhân dân, cần có tiêu chuẩn lựa chọn chặt chẽ hơn, ưu tiên những người có kiến thức và kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh tế. Việc nâng cao năng lực chuyên môn và đạo đức công vụ của đội ngũ cán bộ Tòa án sẽ là yếu tố then chốt để đảm bảo mỗi bản án kinh doanh thương mại được ban hành đều là những phán quyết công tâm, khách quan và đúng pháp luật.