Tổng quan nghiên cứu
Huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế, với diện tích tự nhiên 94.822,80 ha, chiếm gần 19% diện tích toàn tỉnh, là vùng đất có điều kiện tự nhiên đa dạng và tiềm năng kinh tế xã hội phát triển. Trong giai đoạn 2010-2016, huyện đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp, xây dựng và dịch vụ, thu hút nhiều nhà đầu tư lớn như Nhà máy xi măng Đồng Lâm, Công ty Cổ phần Chăn nuôi CP Việt Nam, góp phần nâng cao đời sống người dân. Tuy nhiên, sự phát triển này cũng kéo theo nhiều vấn đề về quản lý đất đai, đặc biệt là các khiếu nại, tố cáo liên quan đến thu hồi đất, bồi thường, hỗ trợ và tái định cư. Từ năm 2010 đến 2016, huyện tiếp nhận 81 đơn khiếu nại và 17 đơn tố cáo về đất đai, chiếm hơn 80% tổng số đơn khiếu nại trên địa bàn. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng công tác giải quyết khiếu nại, tố cáo trong lĩnh vực đất đai tại huyện Phong Điền, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động giải quyết khiếu nại, tố cáo thuộc thẩm quyền của các cơ quan hành chính nhà nước trên địa bàn huyện trong giai đoạn 2010-2016. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần ổn định chính trị, trật tự xã hội và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương thông qua nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về đất đai.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý công, pháp luật hành chính và quản lý đất đai, bao gồm:
Lý thuyết về quyền khiếu nại, tố cáo: Khiếu nại và tố cáo là quyền cơ bản của công dân, được quy định trong Hiến pháp và Luật Khiếu nại, Luật Tố cáo. Khiếu nại là việc công dân đề nghị xem xét lại quyết định hành chính, hành vi hành chính có dấu hiệu vi phạm pháp luật; tố cáo là việc báo cho cơ quan có thẩm quyền biết về hành vi vi phạm pháp luật gây thiệt hại đến lợi ích Nhà nước, quyền lợi công dân.
Mô hình giải quyết khiếu nại, tố cáo trong lĩnh vực đất đai: Bao gồm các bước tiếp nhận, phân loại, xác minh, kết luận và ra quyết định giải quyết khiếu nại, tố cáo theo quy định của Luật Khiếu nại 2011, Luật Tố cáo 2011 và Luật Đất đai 2013. Mô hình nhấn mạnh nguyên tắc pháp chế, khách quan, công khai, dân chủ và kịp thời.
Khái niệm chính: Khiếu nại về đất đai, tố cáo về đất đai, quyết định hành chính về đất đai, hành vi hành chính trong quản lý đất đai, thẩm quyền giải quyết khiếu nại, tố cáo, quy trình giải quyết khiếu nại, tố cáo.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp luận Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh về nhà nước và pháp luật, kết hợp các phương pháp nghiên cứu khoa học sau:
Phương pháp phân tích, tổng hợp, diễn dịch, quy nạp: Hệ thống hóa lý luận, phân tích các quy định pháp luật và thực trạng giải quyết khiếu nại, tố cáo.
Phương pháp lịch sử, hệ thống, so sánh: Đánh giá sự phát triển của công tác giải quyết khiếu nại, tố cáo qua các giai đoạn và so sánh với các địa phương khác.
Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê đơn thư khiếu nại, tố cáo từ UBND huyện Phong Điền và tỉnh Thừa Thiên Huế giai đoạn 2010-2016; báo cáo công tác thanh tra, tiếp công dân; các văn bản pháp luật liên quan.
Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn huyện Phong Điền làm đối tượng nghiên cứu điển hình do có nhiều vụ việc khiếu nại, tố cáo về đất đai phức tạp trong giai đoạn nghiên cứu.
Phương pháp phân tích: Phân tích định lượng số liệu đơn thư, phân tích định tính các nguyên nhân, hạn chế và đề xuất giải pháp.
Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu và thực trạng từ năm 2010 đến 2016, đánh giá các chính sách và hoạt động giải quyết khiếu nại, tố cáo trong giai đoạn này.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tình hình khiếu nại, tố cáo về đất đai chiếm tỷ lệ cao: Trong tổng số 1.646 đơn khiếu nại, tố cáo, tranh chấp, kiến nghị tiếp nhận từ 2010-2016, có 81 đơn khiếu nại và 17 đơn tố cáo về đất đai, chiếm khoảng 82,72% tổng số đơn khiếu nại trên địa bàn huyện. Số lượng đơn khiếu nại về đất đai có xu hướng giảm qua các năm, từ 15 đơn năm 2010 xuống còn 8 đơn năm 2016.
Phân bố thẩm quyền giải quyết chủ yếu ở cấp huyện: Hơn 96% đơn khiếu nại về đất đai thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp huyện, trong khi cấp xã chỉ chiếm khoảng 3,13%. Điều này cho thấy phần lớn các vụ việc khiếu nại về đất đai có tính chất phức tạp, vượt quá thẩm quyền cấp xã.
Nguyên nhân phát sinh khiếu nại chủ yếu do chính sách bồi thường, hỗ trợ và tái định cư chưa thỏa đáng: Người dân phản ánh giá bồi thường thấp hơn giá thị trường, phương án bồi thường không đúng diện tích, loại đất, không được bố trí tái định cư phù hợp. Ngoài ra, việc cấp, thu hồi giấy chứng nhận quyền sử dụng đất còn sai sót, thủ tục chưa minh bạch cũng là nguyên nhân phổ biến.
Công tác giải quyết khiếu nại còn nhiều hạn chế: Việc tiếp nhận, phân loại và xử lý đơn thư được thực hiện theo quy định nhưng còn chậm trễ, chưa đồng bộ. Ứng dụng công nghệ thông tin trong tiếp dân và giải quyết đơn thư chưa hiệu quả, mang tính bị động. Một số vụ việc khiếu nại kéo dài, chưa được giải quyết dứt điểm, gây bức xúc và tiềm ẩn nguy cơ phát sinh điểm nóng.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân khách quan như sự thay đổi thường xuyên của chính sách pháp luật về đất đai, đặc biệt là các quy định về bồi thường, hỗ trợ và tái định cư, đã gây khó khăn cho công tác giải quyết khiếu nại. Việc thiếu ổn định và đồng bộ trong văn bản pháp luật dẫn đến cách hiểu và áp dụng khác nhau giữa cơ quan nhà nước và người dân, làm gia tăng khiếu kiện. Ngoài ra, các tồn tại lịch sử trong quản lý đất đai như sai phạm trong giao đất, cấp giấy chứng nhận, lưu trữ hồ sơ không đầy đủ cũng làm phức tạp thêm quá trình giải quyết.
Nguyên nhân chủ quan bao gồm hạn chế trong công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật, nhận thức pháp luật của người dân còn thấp, cùng với năng lực chuyên môn, trách nhiệm của cán bộ công chức còn yếu kém. Việc giải quyết khiếu nại chưa thấu tình đạt lý, có nơi còn né tránh trách nhiệm, xử lý chưa nghiêm minh vi phạm. Những hạn chế này làm giảm hiệu quả công tác giải quyết khiếu nại, tố cáo, ảnh hưởng đến niềm tin của người dân vào chính quyền địa phương.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành quản lý công, tình trạng khiếu nại, tố cáo về đất đai là phổ biến ở nhiều địa phương có tốc độ phát triển kinh tế nhanh, đặc biệt khi có các dự án