Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2018-2020, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên đã chứng kiến sự thu hồi đất nông nghiệp với diện tích đáng kể để phát triển các cụm công nghiệp, góp phần thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa - hiện đại hóa (CNH-HĐH) địa phương. Quá trình này đã ảnh hưởng trực tiếp đến hơn 727.000 hộ gia đình, tương đương khoảng 1.150.000 lao động và trên 3,5 triệu người trong khu vực bị thu hồi đất nông nghiệp trên toàn quốc. Tại Thái Nguyên, việc thu hồi đất nông nghiệp đã làm giảm diện tích đất canh tác, ảnh hưởng đến sinh kế của các hộ nông dân, đặc biệt là việc làm và thu nhập của họ.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về việc làm cho các hộ bị thu hồi đất nông nghiệp, đánh giá thực trạng giải quyết việc làm tại thành phố Thái Nguyên trong giai đoạn 2018-2020, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc làm của lao động nông nghiệp sau thu hồi đất, đồng thời đề xuất các giải pháp tạo việc làm bền vững đến năm 2025 và tầm nhìn 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các cụm công nghiệp trên địa bàn thành phố Thái Nguyên, sử dụng số liệu sơ cấp và thứ cấp thu thập trong giai đoạn nghiên cứu.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu và giải pháp thiết thực nhằm ổn định đời sống, nâng cao thu nhập và phát triển kinh tế hộ cho các nông dân bị ảnh hưởng bởi thu hồi đất, đồng thời hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách và các cơ quan quản lý trong việc xây dựng các chính sách phát triển kinh tế - xã hội phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết kinh tế nông nghiệp và phát triển kinh tế hộ, tập trung vào các khái niệm chính như:

  • Việc làm: Được hiểu là hoạt động lao động hợp pháp tạo ra thu nhập cho người lao động, bao gồm việc làm chính thức, không chính thức và việc làm bền vững theo tiêu chuẩn của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO).
  • Hộ nông dân: Được định nghĩa là các hộ gia đình có phương tiện kiếm sống chủ yếu từ ruộng đất và sử dụng lao động gia đình trong sản xuất nông nghiệp.
  • Thu hồi đất nông nghiệp: Là việc Nhà nước thu hồi quyền sử dụng đất của người dân để phục vụ các mục đích phát triển kinh tế - xã hội như xây dựng các khu công nghiệp, đô thị.
  • Tạo việc làm cho hộ bị thu hồi đất: Quá trình tạo ra các cơ hội việc làm phù hợp nhằm đảm bảo thu nhập và ổn định đời sống cho người lao động bị ảnh hưởng.

Ngoài ra, luận văn còn áp dụng mô hình phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc làm của hộ nông dân sau thu hồi đất, bao gồm các yếu tố bên trong như quy mô lao động, trình độ học vấn, tuổi tác, tỷ lệ thành viên phụ thuộc, số lao động được đào tạo; và các yếu tố bên ngoài như chính sách hỗ trợ của Nhà nước, cơ sở hạ tầng, truyền thống văn hóa và tổ chức cộng đồng.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp thu thập số liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, văn bản pháp luật, thống kê của các cơ quan chức năng từ năm 2018 đến 2020. Số liệu sơ cấp được thu thập qua phiếu điều tra kinh tế hộ nông dân bị thu hồi đất trên địa bàn thành phố Thái Nguyên năm 2020, với cỡ mẫu khoảng vài trăm hộ, đảm bảo tính đại diện.
  • Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo các hộ bị thu hồi đất ở các cụm công nghiệp khác nhau được khảo sát đầy đủ.
  • Phương pháp phân tích: Áp dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích so sánh, phân tích nhân tố và hồi quy để đánh giá thực trạng, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc làm và thu nhập của hộ nông dân sau thu hồi đất.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2018 đến 2020, với giai đoạn thu thập số liệu sơ cấp tập trung vào năm 2020.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, khoa học và khả năng áp dụng thực tiễn cao trong việc đề xuất các giải pháp tạo việc làm cho các hộ bị thu hồi đất nông nghiệp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng việc làm sau thu hồi đất: Khoảng 67% lao động nông nghiệp tại thành phố Thái Nguyên không thay đổi nghề nghiệp sau khi bị thu hồi đất, chỉ có 13% chuyển đổi nghề, trong khi 20% còn lại không có việc làm ổn định. Tỷ lệ này phản ánh sự khó khăn trong việc chuyển đổi sinh kế và tìm kiếm việc làm mới cho người dân bị ảnh hưởng.

  2. Ảnh hưởng của các yếu tố bên trong: Trình độ học vấn của chủ hộ có mối tương quan tích cực với thu nhập hộ; các hộ có chủ hộ trong độ tuổi lao động và có lao động được đào tạo nghề có thu nhập cao hơn từ 15-20% so với các hộ khác. Quy mô lao động và tỷ lệ thành viên phụ thuộc cũng ảnh hưởng đáng kể đến khả năng tạo thu nhập và duy trì việc làm.

  3. Chính sách hỗ trợ và cơ sở hạ tầng: Các chính sách hỗ trợ đào tạo nghề, vay vốn ưu đãi và tái định cư đã góp phần ổn định đời sống và tạo việc làm cho các hộ bị thu hồi đất. Trong năm 2018, tỉnh Thái Nguyên đã giải quyết việc làm cho 26.000 người, trong đó 15.000 việc làm tăng thêm, với sự tham gia của 43 doanh nghiệp trong các ngày hội việc làm.

  4. Sử dụng tiền đền bù: Khoảng 30% hộ sử dụng tiền đền bù để đầu tư sản xuất kinh doanh hoặc học nghề, góp phần tăng thu nhập bền vững; tuy nhiên, phần lớn hộ còn lại chi tiêu cho tiêu dùng cá nhân và xây dựng nhà cửa, dẫn đến nguy cơ thu nhập không ổn định về lâu dài.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc thu hồi đất nông nghiệp tại thành phố Thái Nguyên đã tạo ra cú sốc lớn đối với sinh kế của các hộ nông dân, đặc biệt là trong việc làm và thu nhập. Tỷ lệ lao động không chuyển đổi nghề nghiệp cao phản ánh sự thiếu hụt kỹ năng và cơ hội việc làm phù hợp, đồng thời cho thấy nhu cầu cấp thiết về đào tạo nghề và hỗ trợ chuyển đổi sinh kế.

So sánh với các nghiên cứu tại Bắc Ninh và Quảng Nam, Thái Nguyên còn nhiều hạn chế trong việc phối hợp chính sách và phát triển các chương trình đào tạo nghề phù hợp với nhu cầu thị trường lao động. Việc sử dụng tiền đền bù chưa được tối ưu hóa để phát triển kinh tế hộ cũng là một điểm cần cải thiện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ lao động chuyển đổi nghề, biểu đồ so sánh thu nhập theo trình độ học vấn và bảng phân tích các chính sách hỗ trợ việc làm theo năm. Những kết quả này nhấn mạnh vai trò quan trọng của chính sách đào tạo nghề, hỗ trợ tài chính và phát triển cơ sở hạ tầng trong việc tạo việc làm bền vững cho các hộ bị thu hồi đất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo nghề và chuyển đổi sinh kế: Xây dựng các chương trình đào tạo nghề phù hợp với nhu cầu tuyển dụng của các doanh nghiệp trong cụm công nghiệp, ưu tiên lao động trẻ và lao động chưa có kỹ năng. Thời gian thực hiện: 2022-2025. Chủ thể thực hiện: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với các trung tâm đào tạo nghề.

  2. Phát triển các mô hình kinh tế hộ đa dạng: Khuyến khích các hộ sử dụng tiền đền bù đầu tư vào sản xuất kinh doanh, dịch vụ và các ngành nghề phi nông nghiệp để tăng thu nhập bền vững. Thời gian thực hiện: 2022-2025. Chủ thể thực hiện: UBND thành phố, các tổ chức tín dụng và hội nông dân.

  3. Hoàn thiện chính sách hỗ trợ và tái định cư: Rà soát, điều chỉnh các chính sách hỗ trợ đào tạo, vay vốn ưu đãi và tái định cư để phù hợp với thực tế, đảm bảo người dân có điều kiện tiếp cận và sử dụng hiệu quả. Thời gian thực hiện: 2022-2023. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Tài nguyên và Môi trường, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội.

  4. Tăng cường phối hợp giữa doanh nghiệp và địa phương: Xây dựng cơ chế ưu tiên tuyển dụng lao động địa phương tại các doanh nghiệp trong cụm công nghiệp, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp trong công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực. Thời gian thực hiện: 2022-2025. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý các cụm công nghiệp, các doanh nghiệp, UBND thành phố.

  5. Đẩy mạnh công tác tư vấn, giới thiệu việc làm và xuất khẩu lao động: Tổ chức các ngày hội việc làm, tư vấn nghề nghiệp và hỗ trợ người lao động tiếp cận các thị trường lao động trong và ngoài nước. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng, điều chỉnh các chính sách hỗ trợ việc làm, đào tạo nghề và tái định cư cho người dân bị thu hồi đất nông nghiệp.

  2. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành kinh tế nông nghiệp, phát triển nông thôn: Tài liệu tham khảo hữu ích về các mô hình kinh tế hộ, tác động của thu hồi đất và giải pháp phát triển sinh kế bền vững.

  3. Các tổ chức tín dụng và doanh nghiệp đầu tư trong cụm công nghiệp: Hiểu rõ hơn về nhu cầu và đặc điểm nguồn lao động địa phương, từ đó xây dựng các chương trình đào tạo và tuyển dụng phù hợp.

  4. Các tổ chức xã hội, hội nông dân và các tổ chức phi chính phủ: Sử dụng kết quả nghiên cứu để triển khai các chương trình hỗ trợ, tư vấn và phát triển cộng đồng nhằm nâng cao đời sống và việc làm cho người dân bị ảnh hưởng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Việc làm chính thức và không chính thức khác nhau như thế nào?
    Việc làm chính thức là công việc mang lại thu nhập chính và được pháp luật công nhận, trong khi việc làm không chính thức thường là công việc làm thêm, không ổn định và không được bảo vệ pháp lý. Ví dụ, lao động làm công nhân trong doanh nghiệp là việc làm chính thức, còn làm thêm bán hàng rong là việc làm không chính thức.

  2. Tại sao nhiều lao động nông nghiệp không chuyển đổi nghề sau khi bị thu hồi đất?
    Nguyên nhân chính là do thiếu kỹ năng nghề mới, hạn chế về trình độ học vấn và thiếu cơ hội đào tạo nghề phù hợp. Ngoài ra, tâm lý e ngại rủi ro và thiếu thông tin cũng làm hạn chế khả năng chuyển đổi nghề.

  3. Chính sách hỗ trợ nào giúp người dân bị thu hồi đất ổn định việc làm?
    Chính sách hỗ trợ đào tạo nghề, vay vốn ưu đãi, hỗ trợ tái định cư và tư vấn giới thiệu việc làm là những chính sách quan trọng giúp người dân ổn định sinh kế và tìm kiếm việc làm mới.

  4. Tiền đền bù đất nông nghiệp nên được sử dụng như thế nào để phát triển kinh tế hộ?
    Tiền đền bù nên được đầu tư vào sản xuất kinh doanh, học nghề, mua sắm công cụ lao động hoặc phát triển các mô hình kinh tế phi nông nghiệp để tạo thu nhập bền vững, tránh tiêu dùng hết trong thời gian ngắn.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp trong cụm công nghiệp hỗ trợ tạo việc làm cho lao động địa phương?
    Doanh nghiệp có thể phối hợp với địa phương tổ chức đào tạo nghề, ưu tiên tuyển dụng lao động địa phương, đồng thời tham gia các chương trình hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực và tạo điều kiện làm việc ổn định cho người lao động.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về việc làm cho các hộ bị thu hồi đất nông nghiệp, làm rõ các khái niệm và vai trò của việc làm trong phát triển kinh tế hộ.
  • Đánh giá thực trạng việc làm tại thành phố Thái Nguyên giai đoạn 2018-2020 cho thấy tỷ lệ lao động không chuyển đổi nghề cao, ảnh hưởng đến thu nhập và ổn định sinh kế.
  • Phân tích các yếu tố bên trong và bên ngoài tác động đến việc làm và thu nhập của hộ nông dân sau thu hồi đất, trong đó trình độ học vấn, đào tạo nghề và chính sách hỗ trợ đóng vai trò quan trọng.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm tăng cường đào tạo nghề, phát triển mô hình kinh tế hộ, hoàn thiện chính sách hỗ trợ và tăng cường phối hợp giữa doanh nghiệp và địa phương.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo tập trung vào triển khai các chương trình đào tạo nghề, nâng cao hiệu quả sử dụng tiền đền bù và phát triển thị trường lao động địa phương.

Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và các tổ chức liên quan trong việc xây dựng chính sách và chương trình phát triển kinh tế nông thôn bền vững tại Thái Nguyên và các địa phương tương tự. Để tiếp tục phát huy hiệu quả, cần đẩy mạnh hợp tác đa ngành và tăng cường giám sát thực hiện các giải pháp đề xuất.