Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh chuyển đổi số và thanh toán không dùng tiền mặt phát triển mạnh mẽ, việc tăng trưởng nguồn vốn CASA (Current Account Savings Account) trở thành mục tiêu chiến lược của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam. Đến cuối năm 2022, các ngân hàng như MB, Techcombank, Vietcombank, MSB và ACB dẫn đầu về tỷ lệ CASA, với MB chiếm ngôi quán quân dù tỷ lệ CASA giảm nhẹ từ 48,7% xuống 40,6%. Vietcombank duy trì tỷ lệ CASA ổn định ở mức 33,9% nhờ chính sách miễn phí dịch vụ ngân hàng số. Trong khi đó, Vietinbank, ngân hàng có vốn điều lệ lớn nhất Việt Nam, tỷ lệ CASA chỉ đạt khoảng 20%, cho thấy tiềm năng phát triển còn nhiều hạn chế.
Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp tăng trưởng nguồn vốn CASA tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Tây Sài Gòn trong giai đoạn 2018-2022. Mục tiêu cụ thể gồm: phân tích đặc điểm nguồn vốn CASA của chi nhánh, so sánh với các chi nhánh khác trong hệ thống và trên địa bàn; đánh giá thuận lợi, khó khăn; đề xuất giải pháp thúc đẩy tăng trưởng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị nguồn vốn CASA, góp phần gia tăng lợi thế cạnh tranh và biên lợi nhuận cho ngân hàng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Khái niệm nguồn vốn CASA: Tiền gửi không kỳ hạn, bao gồm tiền gửi thanh toán và tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn, được khách hàng gửi vào ngân hàng với tính linh hoạt cao, không quy định thời hạn gửi, hưởng lãi suất thấp (dưới 1%/năm).
- Phân loại nguồn vốn CASA: Theo đồng tiền (VND, ngoại tệ), phân khúc khách hàng (cá nhân ưu tiên, cá nhân thông thường, doanh nghiệp lớn, doanh nghiệp vừa và nhỏ), và kênh huy động (online, ATM, Efast).
- Chỉ tiêu đo lường tăng trưởng CASA: Tỷ lệ CASA được tính bằng tỷ trọng tiền gửi không kỳ hạn và tiền ký quỹ trên tổng tiền gửi khách hàng và phát hành giấy tờ có giá. Đây là chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả huy động vốn giá rẻ.
- Lý thuyết hành vi khách hàng và chuyển đổi số: Ảnh hưởng của các tiện ích ngân hàng số, chính sách miễn phí dịch vụ (zero fee) đến hành vi gửi tiền không kỳ hạn của khách hàng.
- Mô hình phát triển nguồn vốn CASA: Kết hợp giữa chính sách ưu đãi, số hóa dịch vụ, khai thác hệ sinh thái khách hàng và đào tạo cán bộ.
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Số liệu tài chính từ báo cáo tài chính các ngân hàng (Vietinbank, Techcombank, Vietcombank, MBBank) giai đoạn 2018-2022; dữ liệu nội bộ chi nhánh Tây Sài Gòn; khảo sát sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử; tài liệu pháp luật liên quan (Thông tư 48/2018/TT-NHNN).
- Phương pháp phân tích: Phân tích định tính và định lượng, so sánh tỷ lệ CASA giữa các ngân hàng và chi nhánh; phân tích cơ cấu nguồn vốn theo phân khúc khách hàng và loại tiền; đánh giá thuận lợi, khó khăn qua khảo sát và phân tích thực tiễn.
- Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu toàn bộ các chi nhánh Vietinbank tại TP.HCM và một số chi nhánh ngân hàng khác trên địa bàn; số lượng khách hàng cá nhân và doanh nghiệp có tiền gửi không kỳ hạn tại chi nhánh Tây Sài Gòn.
- Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích giai đoạn 2018 đến 30/09/2022, đánh giá xu hướng và hiệu quả các chính sách trong giai đoạn này.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy mô và tỷ lệ CASA của Vietinbank – CN Tây Sài Gòn: Quy mô tiền gửi không kỳ hạn đạt hơn 1.116 tỷ đồng năm 2022, chiếm 0,47% tổng hệ thống Vietinbank. Tỷ lệ CASA tăng từ 18% năm 2018 lên 22% năm 2022, cao hơn mức trung bình hệ thống (tăng từ 13% lên 19%). Tốc độ tăng tiền gửi không kỳ hạn của chi nhánh là 60%, thấp hơn tốc độ tăng 91% của toàn hệ thống.
So sánh với các chi nhánh và ngân hàng khác: Chi nhánh Tây Sài Gòn đứng thứ 15 trong 23 chi nhánh Vietinbank tại TP.HCM về quy mô CASA, tỷ lệ CASA đứng thứ 9 với 18%. So với chi nhánh Vietcombank Bình Tây gần đó, tỷ lệ CASA thấp hơn (27% so với 18%) nhưng có xu hướng tăng ổn định. So với chi nhánh Vietinbank CN6, Tây Sài Gòn có quy mô CASA nhỏ hơn nhưng tỷ lệ CASA cao hơn (19% so với 15%).
Cơ cấu nguồn vốn CASA: Khách hàng doanh nghiệp chiếm tỷ trọng cao nhất (56%-84%), tuy nhiên tỷ trọng này có xu hướng giảm, trong khi khách hàng cá nhân tăng từ 16% lên 44%. Trong đó, khách hàng cá nhân ưu tiên chiếm 24% tổng CASA năm 2022, khách hàng cá nhân thông thường chiếm 19%. CASA ngoại tệ chiếm 21%, chủ yếu từ khách hàng doanh nghiệp (96%).
Sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Tỷ lệ khách hàng cá nhân sử dụng iPay là 36%, khách hàng doanh nghiệp sử dụng eFast là 26%, thấp hơn mức trung bình khu vực, cho thấy tiềm năng phát triển dịch vụ số còn lớn.
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ CASA của chi nhánh Tây Sài Gòn tuy thấp hơn các ngân hàng dẫn đầu như Techcombank (33,76%) hay MBBank (32%) nhưng có xu hướng tăng ổn định, phản ánh hiệu quả quản trị nguồn vốn. Việc tăng tỷ trọng khách hàng cá nhân phù hợp với xu hướng phát triển ngân hàng bán lẻ và chuyển đổi số trong ngành. Tuy nhiên, tốc độ tăng CASA doanh nghiệp còn hạn chế, đặc biệt phân khúc doanh nghiệp vừa và nhỏ có dấu hiệu giảm sút, cần được rà soát và cải thiện.
So với các ngân hàng áp dụng chính sách zero fee và số hóa dịch vụ như Techcombank, Vietinbank Tây Sài Gòn đã triển khai nhiều chính sách miễn phí dịch vụ và phát triển ngân hàng số nhưng tỷ lệ khách hàng sử dụng dịch vụ số còn thấp, ảnh hưởng đến khả năng gia tăng CASA. Địa bàn hoạt động tại khu vực ven Tây Sài Gòn với nhiều khu công nghiệp là lợi thế để phát triển CASA doanh nghiệp, tuy nhiên chưa được khai thác tối đa.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ diễn biến tỷ lệ CASA theo năm, bảng so sánh cơ cấu khách hàng và tỷ lệ sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử để minh họa xu hướng và tiềm năng phát triển.
Đề xuất và khuyến nghị
Tiếp tục triển khai hiệu quả các chính sách miễn phí dịch vụ và ưu đãi khách hàng: Mục tiêu tăng tỷ lệ CASA lên 25% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là ban lãnh đạo chi nhánh phối hợp với phòng marketing và dịch vụ khách hàng.
Tăng cường số hóa và phát triển tiện ích ngân hàng điện tử: Đẩy mạnh quảng bá và hướng dẫn sử dụng iPay và eFast, nâng tỷ lệ khách hàng sử dụng dịch vụ số lên ít nhất 60% trong 18 tháng. Phòng công nghệ thông tin và chăm sóc khách hàng chịu trách nhiệm.
Rà soát và điều chỉnh chiến lược phát triển CASA khách hàng doanh nghiệp: Tập trung khai thác các doanh nghiệp trong khu công nghiệp lân cận, phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu doanh nghiệp vừa và nhỏ, tăng số lượng khách hàng doanh nghiệp CASA thêm 20% trong 1 năm. Phòng kinh doanh doanh nghiệp và phòng phân tích thị trường phối hợp thực hiện.
Đào tạo nâng cao năng lực cán bộ: Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng tư vấn, số hóa dịch vụ và quản lý nguồn vốn CASA, nâng cao hiệu quả chăm sóc khách hàng, hoàn thành trong 12 tháng. Phòng nhân sự và đào tạo chịu trách nhiệm.
Xây dựng hệ sinh thái khách hàng: Hợp tác với các doanh nghiệp lớn, tập đoàn để khai thác hệ sinh thái, tạo nguồn CASA ổn định và đa dạng. Mục tiêu thiết lập ít nhất 3 hợp tác chiến lược trong 2 năm. Ban lãnh đạo chi nhánh và phòng phát triển kinh doanh thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng Vietinbank: Nhận diện điểm mạnh, điểm yếu trong phát triển nguồn vốn CASA tại chi nhánh Tây Sài Gòn, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
Phòng kinh doanh và marketing ngân hàng: Áp dụng các giải pháp tăng trưởng CASA, phát triển sản phẩm và dịch vụ số, nâng cao hiệu quả thu hút khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.
Các chi nhánh ngân hàng thương mại khác: Tham khảo kinh nghiệm và giải pháp thực tiễn trong việc phát triển nguồn vốn CASA, đặc biệt tại các khu vực có điều kiện tương đồng.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính ngân hàng: Nghiên cứu thực trạng, phân tích số liệu và đề xuất giải pháp phát triển nguồn vốn CASA trong bối cảnh chuyển đổi số và cạnh tranh thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Nguồn vốn CASA là gì và tại sao quan trọng?
Nguồn vốn CASA là tiền gửi không kỳ hạn của khách hàng tại ngân hàng, bao gồm tài khoản thanh toán và tiết kiệm không kỳ hạn. Đây là nguồn vốn giá rẻ, giúp ngân hàng giảm chi phí huy động và tăng biên lợi nhuận. Ví dụ, Techcombank đạt tỷ lệ CASA 33,76% nhờ chính sách miễn phí dịch vụ.Tỷ lệ CASA của Vietinbank – CN Tây Sài Gòn hiện nay ra sao?
Tỷ lệ CASA của chi nhánh tăng từ 18% năm 2018 lên 22% năm 2022, cao hơn mức trung bình hệ thống Vietinbank (19%). Tuy nhiên, quy mô CASA chi nhánh chỉ chiếm 0,47% tổng hệ thống.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tăng trưởng CASA?
Chính sách miễn phí dịch vụ (zero fee), phát triển ngân hàng số, khai thác hệ sinh thái khách hàng, và đào tạo cán bộ là các yếu tố quan trọng. Techcombank thành công nhờ miễn phí chuyển khoản và số hóa dịch vụ.Tại sao tỷ lệ khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử tại chi nhánh còn thấp?
Do hạn chế về nhận thức, thói quen sử dụng dịch vụ số và chưa có chiến lược quảng bá hiệu quả. Tỷ lệ sử dụng iPay chỉ 36% trong khi mức trung bình khu vực cao hơn 50%.Giải pháp nào giúp tăng trưởng CASA hiệu quả?
Kết hợp miễn phí dịch vụ, phát triển tiện ích số, tập trung khách hàng doanh nghiệp trong khu công nghiệp, đào tạo nhân viên và xây dựng hệ sinh thái khách hàng. Ví dụ, Techcombank tăng tỷ lệ CASA từ 22,7% lên 46% trong 5 năm nhờ các giải pháp này.
Kết luận
- Nguồn vốn CASA là yếu tố chiến lược giúp ngân hàng giảm chi phí huy động và tăng lợi nhuận.
- Vietinbank – CN Tây Sài Gòn có tỷ lệ CASA tăng ổn định từ 18% lên 22% trong giai đoạn 2018-2022, tuy nhiên quy mô và tốc độ tăng còn hạn chế so với hệ thống.
- Cơ cấu CASA chuyển dịch theo hướng tăng khách hàng cá nhân, phù hợp xu hướng ngân hàng bán lẻ và chuyển đổi số.
- Việc sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử còn thấp, ảnh hưởng đến khả năng gia tăng CASA.
- Đề xuất các giải pháp đồng bộ về chính sách miễn phí, số hóa dịch vụ, phát triển khách hàng doanh nghiệp, đào tạo cán bộ và xây dựng hệ sinh thái nhằm thúc đẩy tăng trưởng CASA trong 2 năm tới.
Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để Vietinbank – CN Tây Sài Gòn nâng cao hiệu quả quản trị nguồn vốn CASA, góp phần gia tăng lợi thế cạnh tranh trên thị trường ngân hàng. Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các chi nhánh khác. Đề nghị các nhà quản lý ngân hàng và chuyên gia tài chính quan tâm áp dụng và phát triển nghiên cứu sâu hơn.