Tổng quan nghiên cứu

Doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) chiếm khoảng 98% tổng số doanh nghiệp tại Việt Nam, đóng góp khoảng 48% GDP và tạo ra hơn 50% việc làm cho xã hội. Trong bối cảnh hội nhập và phát triển kinh tế, DNVVN được xem là lực lượng sản xuất trụ cột, góp phần quan trọng vào tăng trưởng kinh tế và thu nhập người lao động. Chính phủ Việt Nam đã ban hành Luật hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ có hiệu lực từ năm 2018 nhằm tạo môi trường kinh doanh thuận lợi và hỗ trợ phát triển nhóm doanh nghiệp này.

Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (VietinBank) – Chi nhánh Thành phố Nam Định nhận thấy thị trường tín dụng dành cho DNVVN là lĩnh vực tiềm năng và nhóm khách hàng chiến lược trong chính sách phát triển dài hạn. Tuy nhiên, hoạt động cho vay đối với DNVVN còn nhiều hạn chế do đặc thù vốn, quy trình tín dụng và các yếu tố khách quan khác.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng hoạt động cho vay đối với DNVVN tại VietinBank Nam Định trong giai đoạn 2017-2019, đánh giá hiệu quả và các nhân tố ảnh hưởng, từ đó đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm đẩy mạnh hoạt động cho vay, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và năng lực cạnh tranh của ngân hàng. Nghiên cứu có phạm vi thực hiện tại phòng Khách hàng Doanh nghiệp và các phòng giao dịch hỗn hợp của chi nhánh, với ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển tín dụng ngân hàng, hỗ trợ DNVVN phát triển bền vững, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế địa phương và quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết ngân hàng thương mại: Khái niệm, vai trò và chức năng của ngân hàng thương mại trong nền kinh tế, đặc biệt là vai trò trung gian tài chính, cung cấp vốn cho sản xuất kinh doanh và điều tiết vĩ mô.
  • Lý thuyết hoạt động cho vay: Định nghĩa cho vay, các hình thức cho vay phổ biến (cho vay từng lần, cho vay theo hạn mức, cho vay dự án, cho vay trả góp...), vai trò của hoạt động cho vay trong phát triển doanh nghiệp.
  • Khái niệm doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN): Tiêu chí phân loại theo vốn và số lao động, đặc điểm, lợi thế và hạn chế của DNVVN trong nền kinh tế thị trường.
  • Mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động cho vay: Bao gồm các nhân tố bên trong như chính sách tín dụng, quy trình tín dụng, trình độ cán bộ tín dụng, công nghệ thông tin; và nhân tố bên ngoài như môi trường kinh tế, pháp lý, chính trị, văn hóa, cạnh tranh và chính sách nhà nước.
  • Chiến lược phát triển dịch vụ cho vay: Các chiến lược thâm nhập thị trường, phát triển thị trường mới, phát triển dịch vụ mới và đa dạng hóa sản phẩm nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng dữ liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo thường niên, báo cáo tài chính và các tài liệu nội bộ của VietinBank Chi nhánh Nam Định giai đoạn 2017-2019.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu toàn bộ các khoản vay đối với DNVVN tại chi nhánh trong giai đoạn nghiên cứu, tập trung phân tích các chỉ tiêu tài chính và hiệu quả hoạt động.
  • Phương pháp phân tích: Thống kê mô tả, phân tích so sánh các chỉ tiêu hiệu quả cho vay, phân tích các nhân tố ảnh hưởng bằng phương pháp tổng hợp, so sánh với các nghiên cứu và kinh nghiệm thực tiễn từ các ngân hàng thương mại khác.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu trong năm 2019, phân tích và đề xuất giải pháp dựa trên định hướng phát triển năm 2020.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, khoa học và phù hợp với mục tiêu đề tài nhằm đưa ra các giải pháp khả thi, hiệu quả cho hoạt động cho vay DNVVN tại VietinBank Nam Định.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả hoạt động cho vay DNVVN tại VietinBank Nam Định còn hạn chế: Tỷ trọng dư nợ cho vay DNVVN chiếm khoảng 30-35% tổng dư nợ tín dụng, thấp hơn mức trung bình của các ngân hàng thương mại lớn trong nước. Tỷ lệ nợ quá hạn đối với DNVVN dao động khoảng 3-4%, cao hơn mức an toàn quy định, ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng và lợi nhuận ngân hàng.

  2. Tốc độ tăng trưởng dư nợ cho vay DNVVN chưa đạt kỳ vọng: Tốc độ tăng trưởng dư nợ cho vay DNVVN giai đoạn 2017-2019 chỉ đạt khoảng 8-10% mỗi năm, thấp hơn mục tiêu đề ra (khoảng 15%). Điều này cho thấy hoạt động cho vay chưa được đẩy mạnh tương xứng với tiềm năng thị trường.

  3. Chính sách tín dụng và quy trình thẩm định còn cứng nhắc: Quy trình cho vay phức tạp, thủ tục rườm rà làm giảm khả năng tiếp cận vốn của DNVVN. Lãi suất cho vay chưa thực sự cạnh tranh so với các ngân hàng khác, ảnh hưởng đến sức hấp dẫn của sản phẩm tín dụng.

  4. Nhân lực và công tác marketing chưa phát huy hiệu quả: Đội ngũ cán bộ tín dụng thiếu chuyên môn sâu về DNVVN, chưa có nhiều chương trình đào tạo chuyên biệt. Hoạt động truyền thông, quảng bá sản phẩm cho vay DNVVN còn hạn chế, chưa tận dụng tốt các kênh marketing hiện đại.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ việc VietinBank Nam Định chưa xây dựng được chính sách tín dụng linh hoạt, phù hợp đặc thù của DNVVN, đồng thời quy trình thẩm định còn nặng về thủ tục hành chính, gây khó khăn cho khách hàng. So với các ngân hàng như BIDV, Vietcombank, hoạt động cho vay DNVVN tại chi nhánh còn thiếu sự đổi mới về sản phẩm và dịch vụ, chưa tận dụng được công nghệ thông tin để nâng cao hiệu quả quản lý và chăm sóc khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ trọng dư nợ cho vay DNVVN so với tổng dư nợ, biểu đồ tốc độ tăng trưởng dư nợ qua các năm, bảng so sánh tỷ lệ nợ quá hạn giữa các ngân hàng thương mại trong khu vực. Các chỉ số này minh họa rõ nét những điểm mạnh, điểm yếu trong hoạt động cho vay DNVVN tại VietinBank Nam Định.

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về khó khăn trong tiếp cận vốn của DNVVN tại Việt Nam, đồng thời nhấn mạnh vai trò của chính sách tín dụng và năng lực cán bộ tín dụng trong việc nâng cao hiệu quả cho vay. Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để VietinBank Nam Định điều chỉnh chiến lược, cải tiến quy trình và nâng cao chất lượng dịch vụ, góp phần phát triển bền vững thị trường tín dụng DNVVN.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chính sách tín dụng linh hoạt, phù hợp với đặc thù DNVVN

    • Điều chỉnh các điều kiện cho vay, giảm bớt thủ tục hành chính, tăng tỷ lệ cho vay không cần tài sản đảm bảo.
    • Mục tiêu: Tăng tỷ trọng dư nợ cho vay DNVVN lên 45% tổng dư nợ trong vòng 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo chi nhánh phối hợp với phòng tín dụng.
  2. Mở rộng mạng lưới khách hàng và phát triển khách hàng mới

    • Tăng cường hoạt động tìm kiếm khách hàng qua các kênh giới thiệu, hợp tác với các hiệp hội doanh nghiệp, tổ chức sự kiện kết nối.
    • Mục tiêu: Tăng số lượng khách hàng DNVVN mới lên 20% mỗi năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh và Marketing chi nhánh.
  3. Nâng cao trình độ chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp của cán bộ tín dụng

    • Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về thẩm định tín dụng DNVVN, kỹ năng giao tiếp và quản lý rủi ro.
    • Mục tiêu: 100% cán bộ tín dụng được đào tạo trong 12 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo.
  4. Đẩy mạnh công tác marketing và truyền thông đa kênh

    • Sử dụng các công cụ marketing số như website, mạng xã hội, email marketing, kết hợp với truyền thông truyền thống như hội nghị khách hàng, tờ rơi, banner.
    • Mục tiêu: Tăng nhận diện thương hiệu và sự hài lòng khách hàng lên 30% trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing và Truyền thông.
  5. Tăng cường quản lý rủi ro và cải tiến quy trình thẩm định cho vay

    • Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý hồ sơ, đánh giá tín dụng tự động, giảm thiểu rủi ro nợ xấu.
    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ nợ quá hạn xuống dưới 2% trong 18 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý rủi ro và Công nghệ thông tin.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động cho vay DNVVN, từ đó xây dựng chiến lược phát triển tín dụng phù hợp.
    • Use case: Xây dựng chính sách tín dụng, cải tiến quy trình thẩm định.
  2. Cán bộ tín dụng và nhân viên kinh doanh ngân hàng

    • Lợi ích: Nâng cao kiến thức chuyên môn, kỹ năng thẩm định và chăm sóc khách hàng DNVVN.
    • Use case: Áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả cho vay, phát triển mạng lưới khách hàng.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, tài chính ngân hàng

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về hoạt động tín dụng DNVVN.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn liên quan đến tín dụng ngân hàng và DNVVN.
  4. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ

    • Lợi ích: Hiểu rõ các chính sách tín dụng, điều kiện vay vốn tại ngân hàng, từ đó chuẩn bị hồ sơ và phương án kinh doanh phù hợp.
    • Use case: Tăng khả năng tiếp cận vốn vay, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao DNVVN lại là nhóm khách hàng chiến lược của ngân hàng?
    DNVVN chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế, đóng góp gần 50% GDP và tạo việc làm cho hơn 50% lao động. Họ có nhu cầu vốn lớn và liên tục, giúp ngân hàng mở rộng thị trường tín dụng và tăng doanh thu từ hoạt động cho vay.

  2. Những khó khăn chính khi cho vay DNVVN là gì?
    Khó khăn gồm thiếu tài sản đảm bảo, quy trình thẩm định phức tạp, rủi ro tín dụng cao do năng lực quản lý hạn chế của DNVVN, và cạnh tranh lãi suất từ các tổ chức tín dụng khác.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả cho vay đối với DNVVN?
    Cần xây dựng chính sách tín dụng linh hoạt, cải tiến quy trình thẩm định, nâng cao trình độ cán bộ tín dụng, đẩy mạnh marketing và quản lý rủi ro hiệu quả.

  4. Vai trò của công nghệ thông tin trong hoạt động cho vay DNVVN?
    Công nghệ giúp thu thập, xử lý thông tin nhanh chóng, đơn giản hóa thủ tục, nâng cao chất lượng thẩm định và quản lý hồ sơ, đồng thời tăng tiện ích cho khách hàng.

  5. Ngân hàng có thể hỗ trợ DNVVN như thế nào ngoài cho vay?
    Ngoài cho vay, ngân hàng có thể cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính, đào tạo quản lý, hỗ trợ tiếp cận thị trường, và hợp tác với các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp để nâng cao năng lực cạnh tranh của DNVVN.

Kết luận

  • DNVVN là nhóm khách hàng chiến lược, đóng góp quan trọng vào tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm tại Việt Nam.
  • Hoạt động cho vay DNVVN tại VietinBank Nam Định còn nhiều hạn chế về quy mô, tốc độ tăng trưởng và chất lượng tín dụng.
  • Các nhân tố ảnh hưởng gồm chính sách tín dụng, quy trình thẩm định, trình độ cán bộ, công nghệ thông tin và môi trường kinh tế pháp lý.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực như xây dựng chính sách linh hoạt, mở rộng mạng lưới khách hàng, nâng cao năng lực cán bộ, đẩy mạnh marketing và quản lý rủi ro.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc cải tiến hoạt động cho vay DNVVN, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững của ngân hàng trong giai đoạn tiếp theo.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong kế hoạch phát triển năm 2020-2022, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp.

Call to action: Các nhà quản lý ngân hàng và cán bộ tín dụng cần chủ động áp dụng các giải pháp này để nâng cao năng lực cạnh tranh và phục vụ tốt hơn nhu cầu vốn của DNVVN, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và quốc gia.