Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng phát triển, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng với khoảng 776 nghìn doanh nghiệp, chiếm 97% tổng số doanh nghiệp đang hoạt động tính đến cuối năm 2023. Các DNNVV đóng góp khoảng 40% GDP và thu hút 51% lực lượng lao động quốc gia, tạo nên một thị trường tiềm năng cho các ngân hàng thương mại (NHTM). Tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Tuyên Quang (VietinBank Tuyên Quang), khách hàng DNNVV là phân khúc trọng yếu, mang lại doanh thu và lợi nhuận chủ yếu. Tuy nhiên, việc phát triển dịch vụ ngân hàng dành cho nhóm khách hàng này vẫn còn nhiều thách thức do đặc thù quy mô nhỏ, đa dạng ngành nghề và nhu cầu tài chính phức tạp.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng phát triển dịch vụ ngân hàng dành cho khách hàng DNNVV tại VietinBank Tuyên Quang giai đoạn 2021-2023, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển dịch vụ đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại chi nhánh Tuyên Quang, với dữ liệu chính thức từ các phòng ban của ngân hàng và khảo sát khách hàng. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh, tăng trưởng số lượng khách hàng và lợi nhuận dịch vụ, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của DNNVV tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết phát triển dịch vụ ngân hàng: Phát triển dịch vụ ngân hàng được hiểu là sự tăng trưởng về số lượng và chất lượng dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng, đồng thời tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng. Khung lý thuyết này nhấn mạnh sự cân bằng giữa mở rộng quy mô khách hàng và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Mô hình đánh giá sự hài lòng khách hàng (Parasuraman et al., 1985): Sự hài lòng được đo lường qua mức độ đáp ứng kỳ vọng của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ, ảnh hưởng trực tiếp đến sự trung thành và phát triển khách hàng.
Khái niệm doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV): Theo Luật Hỗ trợ DNNVV năm 2020, DNNVV là doanh nghiệp có số lao động tham gia bảo hiểm xã hội không quá 200 người, tổng nguồn vốn không quá 100 tỷ đồng hoặc tổng doanh thu không quá 300 tỷ đồng. Đặc điểm của DNNVV bao gồm quy mô nhỏ, đa dạng ngành nghề, năng lực quản trị hạn chế và phụ thuộc vào biến động môi trường kinh doanh.
Các khái niệm chính bao gồm: dịch vụ ngân hàng (huy động vốn, cho vay, thanh toán, bảo lãnh, ngân hàng điện tử), phát triển dịch vụ ngân hàng, sự hài lòng khách hàng, và các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ ngân hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các phòng ban kinh doanh, tín dụng, khách hàng doanh nghiệp tại VietinBank Tuyên Quang, bao gồm số liệu hoạt động kinh doanh, huy động vốn, dư nợ tín dụng, nợ xấu, doanh số dịch vụ ngân hàng điện tử trong giai đoạn 2021-2023. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát đánh giá sự hài lòng của khách hàng DNNVV.
Phương pháp chọn mẫu: Mẫu khảo sát được chọn ngẫu nhiên từ danh sách khách hàng DNNVV đang sử dụng dịch vụ tại chi nhánh, đảm bảo tính đại diện cho các nhóm ngành nghề và quy mô khác nhau.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê tổng hợp để hệ thống hóa số liệu, thống kê mô tả để mô tả đặc điểm dữ liệu, và phương pháp so sánh đối chiếu để đánh giá sự biến động qua các năm. Phần mềm Excel được sử dụng để xử lý và phân tích số liệu.
Timeline nghiên cứu: Phân tích thực trạng giai đoạn 2021-2023, đề xuất giải pháp phát triển dịch vụ đến năm 2030.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng số lượng khách hàng DNNVV: Số lượng khách hàng DNNVV tại VietinBank Tuyên Quang tăng từ 1.231 doanh nghiệp năm 2021 lên 1.514 doanh nghiệp năm 2023, tương ứng mức tăng trưởng bình quân 10,9%/năm. Năm 2022 tăng 12,8%, năm 2023 tăng 9,0%.
Quy mô huy động vốn và dư nợ tín dụng: Vốn huy động từ khách hàng DNNVV tăng từ 7.120 tỷ đồng năm 2021 lên 8.432 tỷ đồng năm 2023, tốc độ tăng trưởng trung bình 8,28%/năm. Dư nợ tín dụng tăng từ 4.320 tỷ đồng lên 5.270 tỷ đồng, tốc độ tăng trưởng bình quân 10,5%/năm, trong đó năm 2022 tăng 11,94%.
Lợi nhuận và thu dịch vụ: Lợi nhuận trước thuế của chi nhánh tăng từ 74,2 tỷ đồng năm 2021 lên 86,8 tỷ đồng năm 2023, tăng trưởng 7,56% năm 2023 so với năm trước. Thu nhập từ dịch vụ ngân hàng tăng từ 49 tỷ đồng lên 60 tỷ đồng, tốc độ tăng trưởng 9-12%/năm.
Sự hài lòng của khách hàng: Khảo sát cho thấy mức độ hài lòng của khách hàng DNNVV với các dịch vụ ngân hàng tại chi nhánh đạt mức cao, đặc biệt về chất lượng dịch vụ, tiện ích ngân hàng điện tử và chính sách hỗ trợ vay vốn ưu đãi.
Thảo luận kết quả
Sự tăng trưởng số lượng khách hàng DNNVV và quy mô dịch vụ phản ánh hiệu quả chiến lược phát triển dịch vụ ngân hàng của VietinBank Tuyên Quang, phù hợp với xu hướng phát triển kinh tế địa phương và chính sách hỗ trợ của Nhà nước. Việc đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ, đặc biệt là ngân hàng điện tử, đã góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng, thúc đẩy giao dịch không dùng tiền mặt.
Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng có xu hướng giảm nhẹ năm 2023 do ảnh hưởng của lãi suất huy động giảm và cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các tổ chức tài chính khác và fintech. So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này tương đồng với xu hướng chung của các NHTM tại các tỉnh thành khác, cho thấy sự cần thiết phải đổi mới và nâng cao chất lượng dịch vụ để giữ chân khách hàng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng khách hàng, biểu đồ tăng trưởng vốn huy động và dư nợ tín dụng, cũng như bảng so sánh lợi nhuận và thu dịch vụ qua các năm để minh họa rõ nét xu hướng phát triển.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường marketing dịch vụ ngân hàng dành cho DNNVV
- Hành động: Triển khai các chiến dịch quảng bá đa kênh, tập trung vào các sản phẩm ưu đãi và tiện ích ngân hàng điện tử.
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ nhận biết và thu hút khách hàng mới tăng 15% trong 2 năm tới.
- Chủ thể: Phòng Marketing phối hợp với phòng Kinh doanh.
Nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng
- Hành động: Đào tạo nâng cao kỹ năng nhân viên, cải tiến quy trình phục vụ, rút ngắn thời gian xử lý giao dịch.
- Mục tiêu: Tăng mức độ hài lòng khách hàng lên trên 90% trong vòng 3 năm.
- Chủ thể: Phòng Dịch vụ khách hàng và Phòng Đào tạo.
Hoàn thiện hệ thống thông tin khách hàng và công nghệ ngân hàng điện tử
- Hành động: Đầu tư nâng cấp hệ thống Core Banking, phát triển các ứng dụng ngân hàng điện tử thân thiện, bảo mật cao.
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử lên 70% trong 5 năm.
- Chủ thể: Ban Công nghệ thông tin phối hợp với phòng Kinh doanh.
Xây dựng chính sách tín dụng linh hoạt, phù hợp với đặc thù DNNVV
- Hành động: Thiết kế các gói tín dụng ưu đãi, giảm thủ tục hành chính, hỗ trợ tư vấn tài chính cho DNNVV.
- Mục tiêu: Tăng dư nợ tín dụng cho DNNVV lên 15% mỗi năm đến 2030.
- Chủ thể: Phòng Tín dụng phối hợp với Ban Lãnh đạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng dành cho DNNVV, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính - Ngân hàng
- Lợi ích: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển dịch vụ ngân hàng, phương pháp nghiên cứu và phân tích số liệu thực tế.
Các chuyên gia tư vấn tài chính và phát triển doanh nghiệp
- Lợi ích: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp hỗ trợ DNNVV tiếp cận dịch vụ ngân hàng, góp phần nâng cao năng lực tài chính cho doanh nghiệp.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa
- Lợi ích: Hiểu rõ các dịch vụ ngân hàng phù hợp, chính sách hỗ trợ và cách tận dụng các sản phẩm dịch vụ để phát triển kinh doanh bền vững.
Câu hỏi thường gặp
DNNVV được định nghĩa như thế nào theo pháp luật Việt Nam?
DNNVV là doanh nghiệp có số lao động tham gia bảo hiểm xã hội không quá 200 người, tổng nguồn vốn không quá 100 tỷ đồng hoặc tổng doanh thu không quá 300 tỷ đồng, theo Luật Hỗ trợ DNNVV năm 2020.Tại sao phát triển dịch vụ ngân hàng dành cho DNNVV lại quan trọng?
DNNVV chiếm tỷ lệ lớn trong nền kinh tế, đóng góp khoảng 40% GDP và tạo việc làm cho hơn 50% lực lượng lao động, do đó phát triển dịch vụ ngân hàng giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và ổn định xã hội.Các dịch vụ ngân hàng nào được VietinBank Tuyên Quang cung cấp cho DNNVV?
Bao gồm huy động vốn (tiền gửi không kỳ hạn, có kỳ hạn), cho vay (ngắn, trung, dài hạn), dịch vụ thanh toán, bảo lãnh, thẻ ngân hàng, ngân hàng điện tử (Mobile banking, Internet banking, SMS banking).Những nhân tố nào ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ ngân hàng dành cho DNNVV?
Bao gồm môi trường pháp lý, kinh tế, chính trị xã hội, cơ sở hạ tầng công nghệ, cạnh tranh trong ngành, năng lực quản lý và tài chính của ngân hàng, chính sách khách hàng và cơ chế động lực cho cán bộ.Làm thế nào để nâng cao sự hài lòng của khách hàng DNNVV?
Bằng cách cải tiến chất lượng dịch vụ, đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao kỹ năng nhân viên, ứng dụng công nghệ hiện đại và xây dựng chính sách tín dụng linh hoạt, phù hợp với nhu cầu thực tế của DNNVV.
Kết luận
- Phát triển dịch vụ ngân hàng dành cho khách hàng DNNVV tại VietinBank Tuyên Quang đã đạt được kết quả tích cực với mức tăng trưởng số lượng khách hàng bình quân 10,9%/năm và tăng trưởng lợi nhuận dịch vụ ổn định.
- Các dịch vụ ngân hàng đa dạng, đặc biệt là ngân hàng điện tử, góp phần nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng.
- Những thách thức như cạnh tranh gay gắt và biến động lãi suất đòi hỏi ngân hàng phải đổi mới liên tục về sản phẩm và dịch vụ.
- Giải pháp đề xuất tập trung vào marketing, nâng cao chất lượng dịch vụ, hoàn thiện công nghệ và chính sách tín dụng linh hoạt nhằm phát triển bền vững đến năm 2030.
- Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn quan trọng cho các nhà quản lý ngân hàng, nhà nghiên cứu và doanh nghiệp trong việc phát triển dịch vụ ngân hàng dành cho DNNVV.
Hành động tiếp theo: Các phòng ban liên quan tại VietinBank Tuyên Quang nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục thu thập và phân tích dữ liệu để điều chỉnh chiến lược phù hợp với diễn biến thị trường và nhu cầu khách hàng.