I. Giải pháp chăm sóc sức khỏe
Nghiên cứu tập trung vào việc đề xuất các giải pháp chăm sóc sức khỏe toàn diện cho bà mẹ dân tộc Khmer tại vùng ven biển Hòa Bình, Bạc Liêu. Các giải pháp này nhằm cải thiện kiến thức, thái độ và thực hành về chăm sóc trước, trong và sau sinh. Mục tiêu là giảm tỷ lệ tử vong mẹ và trẻ sơ sinh, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ y tế cộng đồng. Nghiên cứu sử dụng mô hình PRECEDE-PROCEED để thiết kế các can thiệp phù hợp với đặc điểm văn hóa và xã hội của cộng đồng.
1.1. Chăm sóc trước sinh
Chăm sóc trước sinh được xác định là yếu tố then chốt trong việc đảm bảo sức khỏe của bà mẹ và thai nhi. Nghiên cứu nhấn mạnh việc khám thai định kỳ, tiêm phòng uốn ván (VAT), và bổ sung viên sắt. Các bà mẹ cần được giáo dục về các dấu hiệu nguy hiểm như đau bụng, chảy máu âm đạo, và cách xử trí kịp thời. Kết quả cho thấy, tỷ lệ bà mẹ dân tộc Khmer thực hiện khám thai đầy đủ còn thấp, chỉ đạt 50%, so với mức trung bình toàn quốc là 91,7%.
1.2. Chăm sóc trong sinh
Chăm sóc trong sinh tập trung vào việc đảm bảo bà mẹ được sinh con tại cơ sở y tế có nhân viên y tế hỗ trợ. Nghiên cứu chỉ ra rằng, tỷ lệ sinh tại cơ sở y tế của bà mẹ dân tộc Khmer là 85%, thấp hơn so với mức trung bình toàn quốc (99,9%). Các dấu hiệu nguy hiểm trong quá trình chuyển dạ như vỡ ối sớm, chảy máu nhiều cần được phát hiện và xử trí kịp thời.
1.3. Chăm sóc sau sinh
Chăm sóc sau sinh bao gồm việc theo dõi sức khỏe của bà mẹ và trẻ sơ sinh trong những ngày đầu sau khi sinh. Nghiên cứu cho thấy, tỷ lệ bà mẹ dân tộc Khmer được khám lại sau sinh chỉ đạt 60%, thấp hơn so với mức trung bình toàn quốc (92%). Các giải pháp đề xuất bao gồm tăng cường truyền thông về tầm quan trọng của việc khám lại sau sinh và cung cấp dịch vụ y tế tại cộng đồng.
II. Yếu tố ảnh hưởng đến chăm sóc sức khỏe
Nghiên cứu xác định các yếu tố ảnh hưởng đến kiến thức, thái độ và thực hành chăm sóc sức khỏe của bà mẹ dân tộc Khmer. Các yếu tố này bao gồm trình độ học vấn, điều kiện kinh tế, và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế. Kết quả cho thấy, bà mẹ có trình độ học vấn thấp và sống trong điều kiện kinh tế khó khăn có kiến thức và thực hành chăm sóc sức khỏe kém hơn so với nhóm khác.
2.1. Yếu tố cá nhân
Các yếu tố cá nhân như tuổi tác, trình độ học vấn và nghề nghiệp có ảnh hưởng đáng kể đến kiến thức và thực hành chăm sóc sức khỏe. Bà mẹ trẻ tuổi và có trình độ học vấn thấp thường thiếu kiến thức về các dấu hiệu nguy hiểm trong thai kỳ và cách xử trí.
2.2. Yếu tố gia đình
Điều kiện kinh tế gia đình và sự hỗ trợ từ người thân cũng là yếu tố quan trọng. Bà mẹ sống trong gia đình có thu nhập thấp thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng.
2.3. Yếu tố cộng đồng
Khả năng tiếp cận dịch vụ y tế tại cộng đồng và sự hỗ trợ từ các tổ chức xã hội cũng ảnh hưởng đến việc thực hành chăm sóc sức khỏe. Các bà mẹ sống ở vùng sâu, vùng xa thường gặp nhiều rào cản trong việc tiếp cận dịch vụ y tế.
III. Kết quả can thiệp
Nghiên cứu đánh giá hiệu quả của các can thiệp nhằm tăng cường chăm sóc sức khỏe cho bà mẹ dân tộc Khmer. Kết quả cho thấy, sau can thiệp, tỷ lệ bà mẹ có kiến thức đúng về chăm sóc trước sinh tăng từ 50% lên 70%. Tương tự, tỷ lệ bà mẹ thực hành đúng về chăm sóc trong sinh và chăm sóc sau sinh cũng tăng đáng kể.
3.1. Thay đổi kiến thức
Sau can thiệp, kiến thức của bà mẹ về các dấu hiệu nguy hiểm trong thai kỳ và cách xử trí được cải thiện rõ rệt. Tỷ lệ bà mẹ biết cách xử trí khi gặp các dấu hiệu nguy hiểm tăng từ 40% lên 65%.
3.2. Thay đổi thái độ
Thái độ của bà mẹ đối với việc khám thai định kỳ và sinh con tại cơ sở y tế cũng thay đổi tích cực. Tỷ lệ bà mẹ đồng ý sinh con tại cơ sở y tế tăng từ 85% lên 95%.
3.3. Thay đổi thực hành
Thực hành chăm sóc sức khỏe của bà mẹ được cải thiện đáng kể. Tỷ lệ bà mẹ thực hiện khám lại sau sinh tăng từ 60% lên 80%, góp phần giảm tỷ lệ tử vong mẹ và trẻ sơ sinh.