Tổng quan nghiên cứu

Quản lý thông tin nhà trạm di động là một bài toán quan trọng và đầy thách thức đối với các nhà mạng viễn thông lớn như VNPT, đặc biệt tại địa bàn tỉnh Hưng Yên với khoảng 300 trạm thu phát sóng. Mỗi nhà trạm chứa hàng trăm thuộc tính liên quan đến nhiều nghiệp vụ quản lý như quản lý tài sản, chi phí, kiểm định, bảo dưỡng, tạo thành một nguồn dữ liệu lớn và phức tạp. Vấn đề nổi bật hiện nay là thông tin thiết bị còn phân tán trên nhiều hệ thống quản lý khác nhau, dẫn đến việc cập nhật dữ liệu không đồng bộ, tốn nhiều nhân công và tài nguyên, đồng thời quy trình quản lý chưa được chuẩn hóa, gây khó khăn trong việc giám sát và đánh giá hiệu quả hoạt động.

Mục tiêu nghiên cứu là đề xuất một giải pháp quản lý thông tin nhà trạm di động tại VNPT Hưng Yên nhằm đồng bộ, chuẩn hóa dữ liệu, giảm thiểu nhân lực và chi phí vận hành, đồng thời hỗ trợ cập nhật thông tin nhanh chóng, chính xác qua ứng dụng di động. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các nhà trạm tại tỉnh Hưng Yên trong giai đoạn 2020-2025. Giải pháp hướng tới việc xây dựng hệ thống quản lý linh hoạt, có khả năng tùy biến cơ sở dữ liệu, hỗ trợ truy xuất và cập nhật thông tin tại thực địa, đồng bộ với các nghiệp vụ hiện trường như kiểm kê, sửa chữa, bảo dưỡng.

Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc nâng cao hiệu quả quản lý tài sản, giảm thiểu chi phí nhân công và tài nguyên, đồng thời tăng cường tính chính xác và kịp thời của dữ liệu, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ viễn thông tại địa phương. Các chỉ số như thời gian xử lý sự cố, chi phí vận hành và độ chính xác dữ liệu được kỳ vọng cải thiện rõ rệt sau khi áp dụng giải pháp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý thông tin trong lĩnh vực viễn thông, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý tài sản viễn thông: Nhấn mạnh việc quản lý toàn diện vòng đời tài sản, từ khai báo, sử dụng đến bảo trì và thanh lý, nhằm tối ưu hóa chi phí và hiệu quả sử dụng.
  • Mô hình quản lý dữ liệu phân tán và đồng bộ: Giúp giải quyết vấn đề dữ liệu phân tán trên nhiều hệ thống, đảm bảo tính nhất quán và cập nhật kịp thời thông tin.
  • Khái niệm về hệ thống thông tin di động và ứng dụng Mobile-App: Tập trung vào việc sử dụng công nghệ di động để hỗ trợ cập nhật và truy xuất dữ liệu tại thực địa, tăng tính linh hoạt và tiện lợi cho người dùng.
  • Mô hình phân quyền và bảo mật dữ liệu: Đảm bảo an toàn thông tin, phân quyền chi tiết cho các nhóm người dùng khác nhau theo chức năng và cấp quản lý.

Các khái niệm chính bao gồm: cơ sở dữ liệu linh hoạt, chuẩn hóa dữ liệu, đồng bộ thông tin, quản lý công việc hiện trường, và ứng dụng công nghệ di động trong quản lý.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa phân tích tài liệu, khảo sát thực tế và thiết kế hệ thống:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ khảo sát thực tế tại VNPT Hưng Yên, bảng hỏi với các bộ phận quản lý và kỹ thuật, tài liệu kỹ thuật, quy trình nghiệp vụ hiện hành và các hệ thống quản lý đang sử dụng.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng ngôn ngữ đặc tả UML để phân tích yêu cầu, thiết kế các biểu đồ Use case, biểu đồ tuần tự nhằm mô tả chi tiết các chức năng và tương tác trong hệ thống.
  • Phương pháp phát triển và thử nghiệm: Phát triển phần mềm trên nền tảng React cho ứng dụng web và Mobile-App trên hệ điều hành Android/iOS. Thử nghiệm được triển khai thực địa tại các nhà trạm VNPT Hưng Yên, đánh giá hiệu quả qua các chỉ số như thời gian cập nhật dữ liệu, mức độ chính xác và tiện lợi khi sử dụng.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2020-2022, bao gồm khảo sát, thiết kế, phát triển và thử nghiệm thực tế.

Cỡ mẫu khảo sát bao gồm toàn bộ 300 nhà trạm tại Hưng Yên và các nhân viên kỹ thuật, quản lý liên quan. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ đối tượng liên quan nhằm đảm bảo tính đại diện và đầy đủ thông tin.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thông tin thiết bị phân tán và không đồng bộ: Khoảng 300 nhà trạm tại Hưng Yên có lượng thiết bị lớn với nhiều chủng loại khác nhau. Việc quản lý thông tin thiết bị còn phân tán trên nhiều hệ thống, dẫn đến mất đồng bộ dữ liệu giữa các bộ phận như phòng Kế toán, Trung tâm Điều hành và nhân viên kỹ thuật. Ví dụ, việc cập nhật vật tư thay thế mất trung bình 2-3 ngày mới hoàn thành, gây chậm trễ trong quản lý.

  2. Chi phí nhân công và tài nguyên cao: Trung bình mỗi lần thay thế thiết bị cần ít nhất ba người tham gia, kèm theo chi phí đi lại và sử dụng giấy tờ lưu trữ. Việc ghi chép thủ công và lưu trữ biên bản bàn giao tốn nhiều giấy bút và thời gian, làm tăng chi phí vận hành.

  3. Quy trình quản lý chưa chuẩn hóa: Các quy trình xử lý cảnh báo, sự cố thiết bị BTS/NodeB/eNodeB và thiết bị phụ trợ còn phức tạp, nhiều bước phối hợp giữa các đơn vị, dễ xảy ra sai sót trong cập nhật dữ liệu, gây mất đồng bộ và thiếu chính xác thông tin.

  4. Giải pháp hiện có còn hạn chế: Các hệ thống giám sát như SMU, eSmart, ATK tập trung vào tự động hóa giám sát thiết bị, nhưng không hỗ trợ quản lý chi tiết thông tin nhà trạm, không linh hoạt trong khai báo thuộc tính, không hỗ trợ nhập liệu qua Mobile-App, và không lưu trữ hình ảnh thiết bị, dẫn đến khó khăn trong quản lý tổng thể.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các vấn đề trên là do thiếu một hệ thống quản lý thông tin nhà trạm đồng bộ, linh hoạt và hỗ trợ cập nhật dữ liệu tại thực địa. Việc phân tán dữ liệu và quy trình thủ công làm tăng chi phí và giảm hiệu quả quản lý. So với các nghiên cứu và giải pháp trong ngành, hệ thống ezSite được đề xuất đã khắc phục được nhiều hạn chế bằng cách tích hợp quản lý dữ liệu linh hoạt, phân quyền chi tiết, hỗ trợ cập nhật thông tin qua Mobile-App, đồng thời lưu trữ hình ảnh và dữ liệu vị trí.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thống kê số lượng trạm đã gán mã QR, tỷ lệ trạm có tọa độ chính xác, số trường dữ liệu trống, tiến độ xử lý công việc theo thời gian thực, giúp các cấp quản lý dễ dàng theo dõi và ra quyết định. Bảng so sánh chi phí nhân công và thời gian xử lý trước và sau khi áp dụng giải pháp cũng minh chứng hiệu quả rõ rệt.

Giải pháp này không chỉ giảm thiểu chi phí và nhân lực mà còn nâng cao độ chính xác và kịp thời của dữ liệu, góp phần cải thiện chất lượng dịch vụ viễn thông và tăng cường năng lực quản lý của VNPT Hưng Yên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai rộng rãi hệ thống ezSite tại tất cả các nhà trạm VNPT Hưng Yên: Động viên các bộ phận kỹ thuật và quản lý sử dụng ứng dụng Mobile-App để cập nhật thông tin trực tiếp tại thực địa, giảm thiểu việc ghi chép thủ công. Mục tiêu đạt 100% nhà trạm được gán mã QR và quản lý qua hệ thống trong vòng 12 tháng.

  2. Đào tạo và nâng cao nhận thức cho nhân viên kỹ thuật và quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo về sử dụng phần mềm, quy trình cập nhật dữ liệu và quản lý công việc trên hệ thống. Mục tiêu nâng tỷ lệ nhân viên thành thạo sử dụng phần mềm lên trên 90% trong 6 tháng đầu triển khai.

  3. Tối ưu hóa quy trình nghiệp vụ và phân quyền quản lý: Rà soát, chuẩn hóa các quy trình xử lý cảnh báo, sự cố và bảo dưỡng, đồng thời thiết lập phân quyền chi tiết theo cấp bậc và chức năng để đảm bảo tính bảo mật và hiệu quả quản lý. Thực hiện trong vòng 3 tháng sau khi triển khai hệ thống.

  4. Đầu tư hạ tầng công nghệ thông tin và bảo trì hệ thống: Đảm bảo hệ thống máy chủ, mạng internet và thiết bị di động được trang bị đầy đủ, ổn định để hỗ trợ hoạt động liên tục của phần mềm. Lập kế hoạch bảo trì định kỳ và hỗ trợ kỹ thuật 24/7 nhằm duy trì hiệu suất hệ thống.

  5. Theo dõi, đánh giá và cải tiến liên tục: Thiết lập các chỉ số KPI về thời gian xử lý sự cố, độ chính xác dữ liệu, chi phí nhân công và tài nguyên để đánh giá hiệu quả giải pháp. Thu thập phản hồi từ người dùng để điều chỉnh, nâng cấp phần mềm phù hợp với thực tế quản lý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và kỹ sư tại các nhà mạng viễn thông: Giúp hiểu rõ các vấn đề quản lý thông tin nhà trạm, áp dụng giải pháp công nghệ để nâng cao hiệu quả quản lý tài sản và vận hành.

  2. Chuyên gia phát triển phần mềm và hệ thống quản lý viễn thông: Cung cấp mô hình thiết kế hệ thống quản lý thông tin linh hoạt, tích hợp Mobile-App và phân quyền chi tiết, làm cơ sở phát triển các giải pháp tương tự.

  3. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực kỹ thuật viễn thông và quản lý công nghệ thông tin: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích yêu cầu, thiết kế hệ thống và thử nghiệm thực địa trong môi trường viễn thông thực tế.

  4. Các đơn vị quản lý tài sản và vận hành kỹ thuật tại các tổ chức lớn: Áp dụng các nguyên tắc quản lý dữ liệu phân tán, đồng bộ và tự động hóa trong quản lý tài sản, công việc hiện trường nhằm tối ưu hóa nguồn lực và chi phí.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giải pháp ezSite có thể áp dụng cho các nhà mạng khác ngoài VNPT không?
    Có, hệ thống được thiết kế linh hoạt, có thể tùy biến theo đặc thù nghiệp vụ của từng nhà mạng, giúp quản lý thông tin nhà trạm hiệu quả và đồng bộ.

  2. Làm thế nào để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu khi cập nhật qua Mobile-App?
    Hệ thống áp dụng các ràng buộc dữ liệu và kiểm soát nhập liệu chặt chẽ, đồng thời yêu cầu chụp ảnh kèm tọa độ và thời gian để xác thực thông tin thực địa.

  3. Chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống có cao không?
    So với các giải pháp giám sát chủ động truyền thống, ezSite giảm thiểu chi phí đầu tư thiết bị giám sát, tận dụng thiết bị di động sẵn có, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành và nhân công.

  4. Hệ thống có hỗ trợ phân quyền và bảo mật dữ liệu như thế nào?
    ezSite cho phép phân quyền chi tiết theo nhóm người dùng và chức năng, đảm bảo chỉ những người có thẩm quyền mới được truy cập và chỉnh sửa dữ liệu phù hợp.

  5. Làm sao để theo dõi tiến độ công việc và xử lý sự cố qua hệ thống?
    Ứng dụng cung cấp giao diện Dashboard hiển thị tổng quan tiến độ công việc, danh sách công việc cần thực hiện, trạng thái xử lý sự cố và các cảnh báo, giúp quản lý dễ dàng giám sát và điều phối.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích sâu sắc các vấn đề bất cập trong quản lý thông tin nhà trạm di động tại VNPT Hưng Yên, đặc biệt là tình trạng phân tán dữ liệu, chi phí nhân công cao và quy trình chưa chuẩn hóa.
  • Đã đề xuất và thiết kế hệ thống quản lý thông tin nhà trạm ezSite với các tính năng linh hoạt, hỗ trợ cập nhật dữ liệu qua Mobile-App, phân quyền chi tiết và lưu trữ hình ảnh, đáp ứng nhu cầu thực tế.
  • Thử nghiệm thực địa cho thấy giải pháp giúp giảm thời gian cập nhật dữ liệu, tăng độ chính xác và giảm chi phí vận hành đáng kể.
  • Đề xuất các giải pháp triển khai, đào tạo và tối ưu quy trình nhằm đảm bảo hiệu quả và bền vững của hệ thống.
  • Khuyến nghị các nhà mạng và đơn vị quản lý tài sản viễn thông áp dụng mô hình này để nâng cao hiệu quả quản lý và vận hành trong giai đoạn tới.

Tiếp theo, cần triển khai mở rộng hệ thống trên toàn tỉnh, đồng thời thu thập phản hồi để cải tiến liên tục, hướng tới áp dụng rộng rãi trong toàn bộ mạng lưới viễn thông quốc gia. Độc giả và các đơn vị quan tâm được khuyến khích nghiên cứu và áp dụng giải pháp để nâng cao hiệu quả quản lý nhà trạm di động.