Giải Pháp Phát Triển Nuôi Trồng Thủy Sản Ở Thị Xã Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh

Chuyên ngành

Kinh tế nông nghiệp

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận văn

2018

131
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

1. MỤC LỤC

1.1. Lời cam đoan

1.2. Mục lục

1.3. Danh mục chữ viết tắt

1.4. Danh mục bảng

1.5. Danh mục hộp

1.6. Danh mục biểu đồ

1.7. Trích yếu luận văn

1.8. Thesis abstract

1.9. Tính cấp thiết của đề tài

1.10. Mục tiêu nghiên cứu

1.10.1. Mục tiêu chung

1.10.2. Mục tiêu cụ thể

1.11. Câu hỏi nghiên cứu

1.12. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

1.12.1. Đối tượng nghiên cứu

1.12.2. Phạm vi nghiên cứu

1.13. Những đóng góp mới của luận văn

1.14. Cơ sở lý luận và thực tiễn

1.14.1. Những khái niệm cơ bản

1.14.2. Vai trò và đặc điểm của ngành nuôi trồng thủy sản nước mặn, lợ

1.14.3. Kỹ thuật nuôi trồng thủy sản nước mặn, lợ vùng ven biển

1.14.4. Nội dung nghiên cứu giải pháp phát triển NTTS nước mặn, lợ

1.14.5. Các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển NTTS nước mặn, lợ

1.14.6. Cơ sở thực tiễn

1.14.6.1. Kinh nghiệm triển nuôi thủy sản vùng ven biển trên thế giới
1.14.6.2. Kinh nghiệm nuôi trồng thủy sản nước mặn, lợ ở Việt Nam
1.14.6.3. Bài học kinh nghiệm rút ra cho phát triển NTTS nước mặn, lợ thị xã Quảng Yên

1.15. Phương pháp nghiên cứu

1.15.1. Đặc điểm địa bàn nghiên cứu

1.15.1.1. Đặc điểm tự nhiên
1.15.1.2. Đặc điểm kinh tế - xã hội

1.15.2. Phương pháp nghiên cứu

1.15.2.1. Phương pháp chọn điểm nghiên cứu
1.15.2.2. Phương pháp thu thập số liệu
1.15.2.3. Phương pháp tổng hợp và xử lý số liệu
1.15.2.4. Phương pháp phân tích số liệu

1.15.3. Hệ thống chỉ tiêu nghiên cứu

1.16. Kết quả nghiên cứu và thảo luận

1.16.1. Khái quát tình hình phát triển nuôi trồng thủy sản nước mặn, lợ của thị xã Quảng Yên trong những năm 2014 - 2016

1.16.2. Tình hình lao động tham gia ngành thủy sản của thị xã Quảng Yên

1.16.3. Diện tích, sản lượng nuôi

1.16.4. Thực trạng triển khai các giải pháp phát triển nuôi trồng thủy sản nước mặn, lợ của thị xã Quảng Yên

1.16.4.1. Thực trạng công tác quy hoạch vùng nuôi
1.16.4.2. Thực trạng triển khai các chính sách hỗ trợ người sản xuất tiếp cận các yếu tố đầu vào
1.16.4.3. Thực trạng đầu tư cơ sở hạ tầng phát triển nuôi trồng thủy sản nước mặn, lợ của thị xã
1.16.4.4. Thực trạng triển khai các giải pháp tăng cường liên kết trong sản xuất và tiêu thụ sản phẩm thủy sản
1.16.4.5. Thực trạng triển khai các giải pháp đảm bảo môi trường và dịch bệnh các vùng nuôi trong thị xã

1.16.5. Kết quả thực hiện các giải pháp phát triển NTTS nước mặn, lợ

1.16.6. Các yếu tố ảnh hưởng đến thực hiện các giải pháp phát triển nuôi trồng thủy sản nước mặn, lợ của thị xã Quảng Yên

1.16.6.1. Các yếu tố thuộc nguồn lực của hộ
1.16.6.2. Các yếu tố thuộc về năng lực quản lý của cán bộ
1.16.6.3. Các yếu tố thị trường tiêu thụ sản phẩm
1.16.6.4. Yếu tố chính sách

1.17. Định hướng và giải pháp đẩy mạnh phát triển nuôi thủy sản nước mặn, lợ thị xã Quảng Yên

1.17.1. Định hướng phát triển nuôi thủy sản nước mặn, lợ của thị xã Quảng Yên

1.17.2. Một số giải pháp phát triển nuôi thủy sản nước mặn, lợ của thị xã Quảng Yên

1.18. Kết luận và kiến nghị

1.18.1. Đối với nhà nước

1.18.2. Đối với chính quyền tỉnh Quảng Ninh

Tài liệu tham khảo

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Nuôi Trồng Thủy Sản Quảng Yên Quảng Ninh

Ngành nuôi trồng thủy sản Quảng Yên đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của tỉnh Quảng Ninh. Với diện tích bãi triều rộng lớn và vùng nước ngọt nội địa, Quảng Yên có tiềm năng lớn để phát triển nuôi trồng thủy sản. Các đối tượng nuôi chủ lực bao gồm tôm thẻ chân trắng, cá rô phi đơn tính, hàu, hà và cua biển. Thị xã đã quy hoạch 4 vùng nuôi trồng thủy sản tập trung, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất. Năm 2016, sản lượng nuôi trồng thủy sản đạt trên 25.000 tấn, tạo việc làm cho hàng nghìn lao động. Tuy nhiên, ngành thủy sản Quảng Yên vẫn đối mặt với nhiều thách thức, đòi hỏi các giải pháp phát triển thủy sản Quảng Ninh đồng bộ và hiệu quả.

1.1. Tiềm năng và lợi thế phát triển thủy sản Quảng Yên

Quảng Yên sở hữu lợi thế lớn về diện tích mặt nước, đặc biệt là bãi triều, thích hợp cho nuôi trồng thủy sản nước lợ. Vị trí địa lý thuận lợi cũng giúp Quảng Yên dễ dàng tiếp cận thị trường tiêu thụ và nguồn cung ứng vật tư. Theo tài liệu gốc, thị xã có trên 12.000 ha bãi triều và gần 1.000 ha diện tích vùng nước ngọt nội địa. Điều này tạo điều kiện để phát triển đa dạng các đối tượng nuôi, từ tôm, cá đến các loại nhuyễn thể.

1.2. Vai trò của nuôi trồng thủy sản trong kinh tế địa phương

Nuôi trồng thủy sản đóng góp đáng kể vào GDP của Quảng Yên, tạo nguồn thu nhập quan trọng cho người dân địa phương. Ngành này cũng góp phần giải quyết việc làm, đặc biệt là ở khu vực nông thôn ven biển. Theo số liệu năm 2016, ngành thủy sản tạo việc làm ổn định cho 12.000 lao động địa phương. Sự phát triển của nuôi trồng thủy sản cũng thúc đẩy các ngành dịch vụ liên quan như cung cấp thức ăn, vật tư, chế biến và tiêu thụ.

II. Thách Thức và Rào Cản Phát Triển Thủy Sản Quảng Yên

Mặc dù có nhiều tiềm năng, nuôi trồng thủy sản Quảng Yên đang đối mặt với không ít khó khăn. Quy hoạch vùng nuôi chưa đồng bộ, cơ sở hạ tầng còn yếu kém, chất lượng con giống chưa đảm bảo, dịch bệnh thường xuyên xảy ra và thị trường tiêu thụ bấp bênh là những thách thức lớn. Biến đổi khí hậu cũng gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường nuôi trồng thủy sản. Để phát triển bền vững nuôi trồng thủy sản Quảng Yên, cần có các giải pháp đồng bộ để giải quyết những vấn đề này.

2.1. Quy hoạch vùng nuôi trồng thủy sản chưa đồng bộ

Việc quy hoạch vùng nuôi trồng thủy sản chưa theo kịp tốc độ phát triển, dẫn đến tình trạng chồng chéo, thiếu đồng bộ. Một số dự án quy hoạch đã hết hạn nhưng chưa được điều chỉnh, gây khó khăn cho người dân trong việc đầu tư và sản xuất. Theo tài liệu, thị xã đã quy hoạch xong 4 vùng nuôi trồng thủy sản tập trung, nhưng quy mô diện tích đưa vào sử dụng còn hạn chế.

2.2. Rủi ro dịch bệnh và biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến nuôi trồng

Dịch bệnh là một trong những rủi ro lớn nhất đối với nuôi trồng thủy sản. Các bệnh thường gặp như bệnh đốm trắng, bệnh đầu vàng ở tôm gây thiệt hại lớn cho người nuôi. Biến đổi khí hậu cũng làm gia tăng nguy cơ dịch bệnh và ảnh hưởng đến năng suất nuôi trồng. Theo tài liệu, cần tích cực chỉ đạo công tác phòng, chống dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản.

2.3. Thị trường tiêu thụ thủy sản bấp bênh và thiếu ổn định

Thị trường tiêu thụ thủy sản còn nhiều biến động, giá cả không ổn định, gây khó khăn cho người nuôi. Phần lớn sản phẩm được bán tại đầm, người nuôi thường bị thương lái ép giá. Cần có các giải pháp để mở rộng thị trường, tăng cường liên kết giữa người sản xuất và doanh nghiệp chế biến, tiêu thụ.

III. Giải Pháp Phát Triển Nuôi Tôm Thẻ Chân Trắng Quảng Yên

Nuôi tôm thẻ chân trắng là một trong những đối tượng nuôi chủ lực của Quảng Yên. Để phát triển nuôi tôm thẻ chân trắng bền vững, cần áp dụng các giải pháp kỹ thuật tiên tiến, quản lý dịch bệnh hiệu quả và đảm bảo chất lượng con giống. Đồng thời, cần xây dựng chuỗi liên kết sản xuất, chế biến và tiêu thụ để nâng cao giá trị sản phẩm. Các giải pháp nuôi tôm Quảng Yên cần hướng đến mục tiêu tăng năng suất, giảm chi phí và bảo vệ môi trường.

3.1. Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi tôm thẻ chân trắng

Việc ứng dụng công nghệ cao như nuôi tôm trong nhà kính, nuôi tôm theo quy trình biofloc giúp kiểm soát tốt các yếu tố môi trường, giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và tăng năng suất. Cần khuyến khích người dân áp dụng các mô hình nuôi tôm tiên tiến để nâng cao hiệu quả sản xuất. Theo tài liệu, cần hỗ trợ ngư dân áp dụng giống nuôi mới và tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất.

3.2. Quản lý dịch bệnh hiệu quả trong nuôi tôm thẻ

Cần tăng cường công tác kiểm tra, giám sát dịch bệnh, phát hiện và xử lý kịp thời các ổ dịch. Đồng thời, cần hướng dẫn người dân thực hiện các biện pháp phòng bệnh tổng hợp như chọn giống khỏe mạnh, quản lý môi trường nuôi tốt và sử dụng thuốc thú y đúng cách. Theo tài liệu, cần tích cực chỉ đạo công tác phòng, chống dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản.

3.3. Đảm bảo chất lượng con giống tôm thẻ chân trắng

Chất lượng con giống có vai trò quyết định đến thành công của vụ nuôi. Cần tăng cường kiểm soát chất lượng con giống, đảm bảo nguồn cung ứng con giống khỏe mạnh, có nguồn gốc rõ ràng. Đồng thời, cần hỗ trợ các trung tâm sản xuất giống hoạt động hiệu quả để đáp ứng nhu cầu con giống cho người dân. Theo tài liệu, cần hỗ trợ các trung tâm sản xuất giống hoạt động hiệu quả nhằm đáp ứng phần nào con giống nuôi trồng cho bà con trên địa bàn thị xã.

IV. Phát Triển Nuôi Cá Bóp và Các Loại Hải Sản Giá Trị Cao

Ngoài tôm, nuôi cá bóp và các loại hải sản có giá trị kinh tế cao như cá song, cá vược, ngao, sò huyết cũng là hướng đi tiềm năng của Quảng Yên. Cần nghiên cứu, lựa chọn các đối tượng nuôi phù hợp với điều kiện tự nhiên của địa phương và có thị trường tiêu thụ ổn định. Đồng thời, cần xây dựng các mô hình nuôi thử nghiệm để đánh giá hiệu quả trước khi nhân rộng. Các giải pháp nuôi cá Quảng Yên cần chú trọng đến yếu tố bền vững và bảo vệ môi trường.

4.1. Nghiên cứu và lựa chọn đối tượng nuôi phù hợp

Cần tiến hành nghiên cứu, đánh giá tiềm năng phát triển của các đối tượng nuôi khác nhau, từ đó lựa chọn các đối tượng nuôi phù hợp với điều kiện tự nhiên và thị trường của Quảng Yên. Các đối tượng nuôi tiềm năng bao gồm cá bóp, cá song, cá vược, ngao, sò huyết và các loại hải sản đặc sản khác.

4.2. Xây dựng mô hình nuôi thử nghiệm và nhân rộng

Trước khi nhân rộng, cần xây dựng các mô hình nuôi thử nghiệm để đánh giá hiệu quả kinh tế và kỹ thuật của các đối tượng nuôi mới. Các mô hình nuôi thử nghiệm cần được thực hiện trên quy mô nhỏ, có sự tham gia của các nhà khoa học, kỹ thuật và người dân. Sau khi đánh giá thành công, các mô hình này sẽ được nhân rộng ra các vùng nuôi khác.

4.3. Phát triển nuôi biển bền vững và bảo vệ môi trường

Nuôi biển là một trong những hướng đi quan trọng của nuôi trồng thủy sản Quảng Yên. Tuy nhiên, cần phát triển nuôi biển theo hướng bền vững, đảm bảo không gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến các hệ sinh thái biển. Cần áp dụng các biện pháp quản lý môi trường hiệu quả, kiểm soát chặt chẽ chất thải và sử dụng thức ăn hợp lý.

V. Chính Sách Hỗ Trợ Phát Triển Nuôi Trồng Thủy Sản Quảng Yên

Để thúc đẩy phát triển nuôi trồng thủy sản Quảng Yên, cần có các chính sách hỗ trợ phù hợp từ nhà nước và chính quyền địa phương. Các chính sách hỗ trợ cần tập trung vào các lĩnh vực như tín dụng, khoa học công nghệ, đào tạo nguồn nhân lực, xúc tiến thương mại và bảo hiểm rủi ro. Các chính sách hỗ trợ nuôi trồng thủy sản cần được xây dựng trên cơ sở thực tiễn, phù hợp với điều kiện của địa phương và đáp ứng nhu cầu của người dân.

5.1. Hỗ trợ tín dụng cho người nuôi trồng thủy sản

Cần tạo điều kiện thuận lợi cho người dân tiếp cận nguồn vốn tín dụng ưu đãi để đầu tư vào sản xuất. Các ngân hàng cần có các gói vay phù hợp với đặc thù của ngành thủy sản, thủ tục vay đơn giản và lãi suất hợp lý. Theo tài liệu, cần tăng cường hỗ trợ các hộ tiếp cận các nguồn vốn tín dụng.

5.2. Đầu tư vào khoa học công nghệ và đào tạo nhân lực

Cần tăng cường đầu tư vào nghiên cứu khoa học, chuyển giao công nghệ và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành thủy sản. Các trường đại học, viện nghiên cứu cần phối hợp với địa phương để thực hiện các dự án nghiên cứu, ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất. Theo tài liệu, cần tăng cường công tác đào tạo tập huấn và chuyển giao tiến bộ kỹ thuật nuôi cho hộ.

5.3. Xúc tiến thương mại và mở rộng thị trường tiêu thụ

Cần tăng cường hoạt động xúc tiến thương mại, quảng bá sản phẩm thủy sản Quảng Yên đến các thị trường trong và ngoài nước. Đồng thời, cần hỗ trợ các doanh nghiệp xây dựng thương hiệu, nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Theo tài liệu, cần giải quyết tốt vấn đề tiêu thụ sản phẩm cho các hộ thông qua hoạt động xúc tiến thương mại và tăng cường liên kết.

VI. Kết Luận và Định Hướng Phát Triển Thủy Sản Quảng Yên

Nuôi trồng thủy sản có vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế - xã hội của Quảng Yên. Để phát triển bền vững nuôi trồng thủy sản, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa nhà nước, doanh nghiệp và người dân. Các giải pháp cần tập trung vào quy hoạch vùng nuôi, ứng dụng khoa học công nghệ, quản lý dịch bệnh, bảo vệ môi trường và mở rộng thị trường tiêu thụ. Định hướng phát triển cần hướng đến mục tiêu nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị sản phẩm, góp phần cải thiện đời sống của người dân và bảo vệ môi trường.

6.1. Tăng cường liên kết giữa các bên liên quan

Cần tăng cường liên kết giữa nhà nước, doanh nghiệp, nhà khoa học và người dân để tạo thành chuỗi giá trị sản phẩm thủy sản bền vững. Nhà nước đóng vai trò định hướng, hỗ trợ chính sách; doanh nghiệp đầu tư, chế biến và tiêu thụ; nhà khoa học nghiên cứu, chuyển giao công nghệ; người dân sản xuất, cung cấp sản phẩm.

6.2. Phát triển nuôi trồng thủy sản theo hướng bền vững

Cần phát triển nuôi trồng thủy sản theo hướng bền vững, đảm bảo không gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến các hệ sinh thái. Cần áp dụng các biện pháp quản lý môi trường hiệu quả, kiểm soát chặt chẽ chất thải và sử dụng thức ăn hợp lý. Đồng thời, cần bảo tồn các nguồn lợi thủy sản tự nhiên và đa dạng sinh học.

6.3. Nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm thủy sản

Cần nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Quảng Yên trên thị trường trong và ngoài nước. Cần đầu tư vào công nghệ chế biến, nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng thương hiệu và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Đồng thời, cần tăng cường hoạt động xúc tiến thương mại, mở rộng thị trường tiêu thụ và xây dựng chuỗi cung ứng hiệu quả.

08/06/2025
Luận văn thạc sĩ giải pháp phát triển nuôi trồng thủy sản ở thị xã quảng yên tỉnh quảng ninh

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ giải pháp phát triển nuôi trồng thủy sản ở thị xã quảng yên tỉnh quảng ninh

Tài liệu "Giải Pháp Phát Triển Nuôi Trồng Thủy Sản Tại Quảng Yên, Quảng Ninh" cung cấp cái nhìn tổng quan về các phương pháp và chiến lược nhằm nâng cao hiệu quả nuôi trồng thủy sản tại khu vực này. Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng công nghệ hiện đại, quản lý bền vững và phát triển nguồn nhân lực trong ngành thủy sản. Độc giả sẽ tìm thấy những lợi ích thiết thực từ việc cải thiện quy trình sản xuất, bảo vệ môi trường và tăng cường chất lượng sản phẩm.

Để mở rộng kiến thức về lĩnh vực này, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Đồ án hcmute nghiên cứu thiết kế chế tạo hệ thống cấp liệu cho tôm ăn tự động, nơi trình bày các giải pháp tự động hóa trong nuôi tôm. Ngoài ra, tài liệu Đồ án hcmute nghiên cứu thiết kế chế tạo máy ozone và ứng dụng trong nuôi tôm công nghiệp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về công nghệ ozone trong nuôi trồng thủy sản. Cuối cùng, tài liệu Đồ án hcmute nghiên cứu thiết kế và thi công mô hình hệ thống giám sát chất lượng nước nuôi trồng thủy sản cung cấp thông tin về việc giám sát chất lượng nước, một yếu tố quan trọng trong nuôi trồng thủy sản. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về các giải pháp và công nghệ trong ngành thủy sản.