Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin (CNTT), việc nâng cao năng lực CNTT tại các trường đại học Y Dược trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm đáp ứng nhu cầu đào tạo, nghiên cứu và điều trị y học hiện đại. Theo báo cáo, giai đoạn 2000-2005, chỉ có khoảng 33,3% trường đại học Y Dược tại Việt Nam được đầu tư trang thiết bị CNTT qua các dự án chính phủ hoặc nguồn vốn ODA, trong đó Học viện Quân y là đơn vị được trang bị đầy đủ và hiện đại nhất. Tuy nhiên, thực trạng năng lực CNTT tại các trường vẫn còn nhiều hạn chế về hạ tầng kỹ thuật, nhân lực chuyên trách, năng lực nghiên cứu và ứng dụng CNTT. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ thực trạng năng lực CNTT tại Học viện Quân y và các trường đại học Y Dược, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực CNTT phù hợp, góp phần thúc đẩy ứng dụng CNTT hiệu quả trong giáo dục và đào tạo Y Dược giai đoạn 2000-2009. Nghiên cứu có phạm vi điều tra tại 9 trường đại học Y Dược tiêu biểu trên toàn quốc, tập trung phân tích các yếu tố hạ tầng kỹ thuật, nhân lực, phần mềm quản lý nghiệp vụ và ứng dụng phần mềm mã nguồn mở. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể, đánh giá toàn diện và đề xuất giải pháp thiết thực nhằm nâng cao năng lực CNTT, từ đó góp phần nâng cao chất lượng đào tạo, nghiên cứu và quản lý tại các trường Y Dược.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về công nghệ, năng lực công nghệ và năng lực CNTT. Định nghĩa công nghệ theo quan điểm của Sharif (1986) bao gồm bốn thành phần cơ bản: phần kỹ thuật (technoware), phần con người (humanware), phần tổ chức (orgaware) và phần thông tin (inforware). Năng lực công nghệ được hiểu là khả năng vận hành, làm chủ, cải tiến và đổi mới công nghệ, bao gồm năng lực R&D, hạ tầng công nghiệp, hạ tầng thông tin và dịch vụ kỹ thuật. Về năng lực CNTT, luận văn tham khảo định nghĩa của ESCAP và các chuyên gia trong nước, bao gồm các yếu tố: hạ tầng CNTT, nguồn nhân lực CNTT, năng lực ứng dụng CNTT và năng lực quản lý, tổ chức CNTT. Các khái niệm về hệ thống thông tin, CNTT và năng lực CNTT được sử dụng làm cơ sở lý luận để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực CNTT tại các trường đại học Y Dược.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp đa dạng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác. Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu điều tra thực trạng năng lực CNTT tại Học viện Quân y và tham khảo số liệu từ 8 trường đại học Y Dược khác trên toàn quốc trong giai đoạn 2000-2009. Phương pháp điều tra kết hợp phỏng vấn sâu được áp dụng với đối tượng là cán bộ lãnh đạo, trưởng bộ phận CNTT và cán bộ giảng viên tại các trường. Cỡ mẫu điều tra tại Học viện Quân y gồm 114 đơn vị trực thuộc với 774 máy tính được khảo sát chi tiết. Phương pháp nghiên cứu trường hợp được sử dụng để phân tích sâu về năng lực CNTT tại Học viện Quân y, đại diện cho các trường Y Dược. Phương pháp chuyên gia được áp dụng để lấy ý kiến xây dựng bộ phiếu điều tra và đề xuất giải pháp. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm thống kê SPSS và các hàm thống kê của MS Excel, đảm bảo phân tích định lượng chính xác và khách quan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hạ tầng kỹ thuật CNTT: Học viện Quân y được trang bị 774 máy tính, chiếm 21,6% tổng số máy tính của 9 trường đại học Y Dược khảo sát; 64 máy chiếu (21,7%) và 21 camera (52,5%). Tỷ suất máy tính trung bình tại các trường là 1,9 cán bộ - giảng viên/máy tính, chưa đạt chỉ tiêu 1 người/máy tính theo Chính phủ. Tỷ suất máy tính dành cho học viên trung bình là 40,8 học viên/máy tính, thấp hơn mức khuyến nghị. Học viện có tỷ suất máy tính cán bộ quản lý là 1,01 người/máy tính, cao hơn cán bộ giảng viên (1,45 người/máy tính).

  2. Hạ tầng mạng máy tính: 100% trường đã tổ chức mạng nội bộ và kết nối Internet, nhưng chỉ 44,4% trường sử dụng cáp quang Internet. Tỷ lệ máy tính nối mạng nội bộ trung bình đạt 60,6%, máy tính nối mạng Internet đạt 52,1%. Tại Học viện Quân y, tỷ lệ máy tính nối mạng nội bộ là 64,9%, nhưng máy tính nối mạng Internet chỉ đạt 26% do quy định an ninh quân đội.

  3. Hệ thống phần mềm quản lý nghiệp vụ: Học viện Quân y có 20 phần mềm quản lý nghiệp vụ, chiếm 26,7% tổng số phần mềm tại các trường Y Dược. Tuy nhiên, chỉ 15% phần mềm phục vụ đào tạo và nghiên cứu khoa học, 10% phục vụ điều trị. Khoảng 25% phần mềm tại Học viện chưa hiệu quả, chủ yếu do năng lực tổ chức và cập nhật dữ liệu kém.

  4. Triển khai phần mềm mã nguồn mở: Đến tháng 7/2009, Học viện Quân y chưa triển khai các phần mềm mã nguồn mở theo quy định của Bộ TT&TT, chỉ có 8,2% máy tính cài đặt bộ gõ Unikey do cá nhân tự cài đặt. Nguyên nhân chính là thiếu cung cấp phần mềm chuẩn và nhận thức chưa đầy đủ về phần mềm mã nguồn mở.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mặc dù Học viện Quân y được đầu tư hạ tầng CNTT tốt nhất trong khối các trường đại học Y Dược, nhưng tỷ suất trang thiết bị vẫn chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu thực tế, đặc biệt là tỷ lệ máy tính dành cho học viên còn thấp, gây khó khăn trong đào tạo thực hành. Việc phân bổ máy tính chưa đồng đều giữa cán bộ quản lý và giảng viên phản ánh sự chưa cân đối trong đầu tư, ảnh hưởng đến hiệu quả ứng dụng CNTT trong giảng dạy. Hạ tầng mạng nội bộ được triển khai rộng rãi nhưng hạn chế kết nối Internet do yêu cầu bảo mật quân sự làm giảm khả năng khai thác thông tin và ứng dụng Internet trong công tác chuyên môn. Hệ thống phần mềm quản lý nghiệp vụ còn thiếu đồng bộ và hiệu quả thấp, chủ yếu do năng lực tổ chức và cập nhật dữ liệu chưa tốt, tương tự với thực trạng chung tại các trường Y Dược khác. Việc chậm triển khai phần mềm mã nguồn mở là một điểm nghẽn lớn, làm tăng chi phí bản quyền và hạn chế khả năng phát triển phần mềm nội bộ. Các biểu đồ so sánh tỷ suất máy tính, tỷ lệ kết nối mạng và phân bố phần mềm quản lý có thể minh họa rõ nét sự chênh lệch giữa các trường và các khối trong Học viện Quân y, từ đó làm rõ các điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư hạ tầng CNTT: Chủ động nâng cấp số lượng máy tính, đặc biệt dành cho cán bộ giảng viên và học viên, phấn đấu đạt tỷ suất 1 người/máy tính cho cán bộ và dưới 20 học viên/máy tính cho sinh viên trong vòng 3 năm tới. Bộ GD&ĐT và Bộ Y tế phối hợp với các trường Y Dược thực hiện kế hoạch đầu tư đồng bộ.

  2. Mở rộng và nâng cao chất lượng hạ tầng mạng: Đẩy mạnh kết nối Internet băng thông rộng bằng cáp quang tại tất cả các đơn vị trong trường, đồng thời xây dựng hệ thống mạng nội bộ bảo mật cao phù hợp với yêu cầu an ninh quân đội. Học viện Quân y cần phối hợp với Bộ Quốc phòng để điều chỉnh chính sách kết nối Internet nhằm tăng cường khai thác thông tin phục vụ đào tạo và nghiên cứu.

  3. Phát triển và hoàn thiện hệ thống phần mềm quản lý nghiệp vụ: Tăng cường năng lực tổ chức, cập nhật dữ liệu và vận hành phần mềm bằng việc đào tạo chuyên sâu cho bộ phận CNTT và cán bộ sử dụng. Khuyến khích phát triển phần mềm nội bộ phù hợp với đặc thù nhà trường, đồng thời áp dụng chuẩn SCORM cho bài giảng điện tử trong vòng 2 năm.

  4. Triển khai sử dụng phần mềm mã nguồn mở: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo nâng cao nhận thức về lợi ích và cách sử dụng phần mềm mã nguồn mở cho cán bộ CNTT và giảng viên. Bộ TT&TT phối hợp với Bộ GD&ĐT và Bộ Y tế cung cấp phần mềm chuẩn, hỗ trợ kỹ thuật và chính sách ưu đãi để thúc đẩy áp dụng phần mềm mã nguồn mở trong toàn ngành Y Dược trong vòng 1-2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các trường đại học Y Dược: Giúp hiểu rõ thực trạng năng lực CNTT, từ đó xây dựng chiến lược đầu tư và phát triển CNTT phù hợp với đặc thù đào tạo và nghiên cứu y học.

  2. Bộ phận chuyên trách CNTT tại các trường Y Dược: Cung cấp cơ sở dữ liệu và giải pháp nâng cao năng lực hạ tầng, nhân lực và phần mềm quản lý, giúp cải thiện hiệu quả ứng dụng CNTT trong nhà trường.

  3. Cơ quan quản lý giáo dục và y tế: Là tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển CNTT trong giáo dục và y tế, đồng thời đánh giá hiệu quả các dự án đầu tư CNTT.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành CNTT và Y học: Hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu về ứng dụng CNTT trong giáo dục y học, phát triển phần mềm và quản lý công nghệ trong lĩnh vực y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực CNTT tại các trường Y Dược hiện nay như thế nào?
    Năng lực CNTT còn nhiều hạn chế về hạ tầng kỹ thuật, nhân lực và phần mềm quản lý. Tỷ suất máy tính trung bình là 1,9 cán bộ/máy tính, chưa đạt chuẩn 1:1. Hệ thống phần mềm còn thiếu đồng bộ và hiệu quả thấp do năng lực tổ chức và cập nhật dữ liệu kém.

  2. Tại sao phần mềm mã nguồn mở chưa được triển khai rộng rãi?
    Nguyên nhân chính là thiếu cung cấp phần mềm chuẩn từ cơ quan nhà nước, nhận thức chưa đầy đủ về lợi ích phần mềm mã nguồn mở và hạn chế về kỹ thuật triển khai tại các trường.

  3. Hạ tầng mạng tại Học viện Quân y có điểm gì đặc biệt?
    Học viện có mạng nội bộ rộng khắp với tỷ lệ máy tính nối mạng nội bộ đạt 64,9%, nhưng tỷ lệ máy tính nối mạng Internet chỉ 26% do quy định an ninh quân đội, hạn chế khả năng truy cập Internet phục vụ công tác chuyên môn.

  4. Giải pháp nào giúp nâng cao năng lực CNTT hiệu quả?
    Tăng cường đầu tư hạ tầng CNTT, mở rộng mạng băng thông rộng, phát triển phần mềm quản lý nghiệp vụ đồng bộ, và triển khai phần mềm mã nguồn mở là các giải pháp trọng tâm cần thực hiện đồng bộ.

  5. Làm thế nào để cân đối đầu tư máy tính giữa cán bộ quản lý và giảng viên?
    Cần xây dựng chính sách phân bổ hợp lý, ưu tiên tăng số lượng máy tính cho giảng viên để đảm bảo hiệu quả giảng dạy, đồng thời tổ chức đào tạo nâng cao kỹ năng sử dụng CNTT cho cán bộ giảng viên.

Kết luận

  • Năng lực CNTT tại các trường đại học Y Dược, đặc biệt là Học viện Quân y, còn nhiều hạn chế về hạ tầng kỹ thuật, nhân lực và phần mềm quản lý nghiệp vụ.
  • Học viện Quân y được trang bị tốt nhất trong khối, nhưng tỷ suất máy tính và kết nối Internet chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu đào tạo và nghiên cứu.
  • Hệ thống phần mềm quản lý nghiệp vụ còn thiếu đồng bộ, hiệu quả thấp do năng lực tổ chức và cập nhật dữ liệu chưa tốt.
  • Việc triển khai phần mềm mã nguồn mở còn chậm, gây tốn kém chi phí và hạn chế phát triển CNTT nội bộ.
  • Các giải pháp nâng cao năng lực CNTT cần tập trung vào đầu tư hạ tầng, phát triển nhân lực, hoàn thiện phần mềm và thúc đẩy ứng dụng phần mềm mã nguồn mở trong vòng 1-3 năm tới.

Tiếp theo, các trường đại học Y Dược và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao năng lực CNTT, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu y học. Để biết thêm chi tiết và áp dụng các giải pháp hiệu quả, quý độc giả và các đơn vị liên quan được khuyến khích tham khảo toàn văn luận văn và liên hệ chuyên gia CNTT trong lĩnh vực giáo dục y học.