Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo được xem là chìa khóa để thành công. Tại Trường Đại học Phương Đông (PDU), kỹ năng nghe tiếng Anh được đặc biệt quan tâm do nhiều sinh viên năm nhất không chuyên tiếng Anh gặp khó khăn trong việc cải thiện kỹ năng này. Khoảng 100 sinh viên năm thứ nhất thuộc Khoa Công nghệ Sinh học, trình độ sơ cấp, được khảo sát cho thấy nhiều em thiếu vốn từ vựng, kiến thức nền và động lực học tập thấp, dẫn đến việc tiếp thu kỹ năng nghe còn hạn chế. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các vấn đề mà giáo viên và sinh viên gặp phải trong quá trình dạy và học kỹ năng nghe, đồng thời đề xuất các giải pháp thiết thực để nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập. Nghiên cứu được thực hiện tại PDU trong năm học 2010, tập trung vào sinh viên không chuyên tiếng Anh năm thứ nhất, sử dụng giáo trình “New Headway Elementary - Third Edition” của Oxford University Press. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng đào tạo tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng nghe, góp phần nâng cao năng lực giao tiếp tiếng Anh cho sinh viên không chuyên tại các trường đại học Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về quá trình nghe hiểu, bao gồm hai phương thức xử lý thông tin chính: top-down và bottom-up. Phương thức bottom-up tập trung vào việc phân tích các tín hiệu âm thanh, từ vựng, cấu trúc ngữ pháp để hiểu nội dung, trong khi top-down dựa vào kiến thức nền, ngữ cảnh và kinh nghiệm của người nghe để suy luận ý nghĩa. Lý thuyết giao tiếp nhấn mạnh vai trò tích cực của người học trong việc kết hợp thông tin mới với kiến thức sẵn có nhằm đạt được sự hiểu biết toàn diện. Ngoài ra, mô hình dạy nghe theo phương pháp task-based được áp dụng, gồm ba giai đoạn: tiền nghe (pre-listening), trong khi nghe (while-listening) và sau khi nghe (post-listening), nhằm phát triển kỹ năng nghe một cách có hệ thống và thực tiễn. Các khái niệm chính bao gồm: kỹ năng nghe tích cực, chiến lược nghe, động lực học tập, và ảnh hưởng của yếu tố môi trường đến hiệu quả nghe.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính. Dữ liệu được thu thập từ 10 giáo viên và 100 sinh viên năm nhất không chuyên tiếng Anh thuộc Khoa Công nghệ Sinh học, PDU. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên được áp dụng với cỡ mẫu đủ lớn để đảm bảo tính đại diện. Công cụ thu thập dữ liệu gồm: bảng câu hỏi khảo sát (questionnaire) và phỏng vấn sâu (interview). Bảng câu hỏi được thiết kế gồm ba phần: thông tin chung, các vấn đề gặp phải, và giải pháp đề xuất. Bảng câu hỏi cho sinh viên được dịch sang tiếng Việt để đảm bảo hiểu đúng nội dung. Phỏng vấn được thực hiện trực tiếp với 4 giáo viên và qua điện thoại với 8 sinh viên nhằm bổ sung và xác thực dữ liệu khảo sát. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm học 2010. Dữ liệu định lượng được phân tích bằng thống kê mô tả, trình bày dưới dạng phần trăm; dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích nội dung để làm rõ các vấn đề và giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Vấn đề tình huống trong dạy và học nghe:
- 90% giáo viên gặp khó khăn do lớp học đa trình độ.
- 60% giáo viên và 75% sinh viên phản ánh lớp học quá đông (31-35 học sinh) gây ồn ào, khó kiểm soát.
- 60% giáo viên và 60% sinh viên không hài lòng với thiết bị dạy học, chủ yếu chỉ có máy cassette chất lượng thấp.
Vấn đề từ tài liệu nghe:
- 80% giáo viên và sinh viên cho rằng tốc độ nói quá nhanh gây khó khăn trong việc theo kịp nội dung.
- 60% giáo viên và 80% sinh viên gặp khó khăn với các âm thanh lạ, không có trong tiếng mẹ đẻ.
- 60% giáo viên và 40% sinh viên gặp khó khăn với các giọng nói khác nhau (accent).
- 30% giáo viên và 32% sinh viên gặp vấn đề với chủ đề nghe không quen thuộc.
Vấn đề từ phía sinh viên:
- 80% giáo viên và 86% sinh viên cho rằng động lực học tập thấp là rào cản lớn.
- 80% giáo viên và 94% sinh viên gặp khó khăn do vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp hạn chế.
- 60% giáo viên và 70% sinh viên trình độ tiếng Anh thấp ảnh hưởng đến khả năng nghe.
- 60% giáo viên và 55% sinh viên bị ảnh hưởng bởi tâm lý lo lắng, căng thẳng khi nghe.
Giải pháp được đề xuất:
- 80% giáo viên và 88% sinh viên ủng hộ việc sử dụng hoạt động nhóm, cặp đôi để tăng tương tác và kiểm soát lớp học.
- 100% giáo viên và 86% sinh viên mong muốn trang bị thiết bị hiện đại như CD, VCD, DVD, máy tính và máy chiếu.
- 100% giáo viên và 65% sinh viên đề xuất tăng cường luyện nghe với nhiều giọng nói và tốc độ khác nhau tại nhà và trên lớp.
- 100% giáo viên và 81% sinh viên nhấn mạnh vai trò của việc cung cấp kiến thức nền và từ vựng trước khi nghe để giảm bớt lo lắng và tăng hiệu quả học tập.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy các vấn đề về quy mô lớp học và thiết bị dạy học là những rào cản lớn ảnh hưởng đến chất lượng dạy và học kỹ năng nghe tại PDU. Lớp học đông và đa trình độ khiến giáo viên khó kiểm soát và đáp ứng nhu cầu đa dạng của sinh viên, đồng thời tạo ra tiếng ồn làm giảm khả năng tập trung của người học. Thiết bị nghe kém chất lượng làm giảm hiệu quả tiếp nhận âm thanh, gây khó khăn cho việc luyện nghe. Các vấn đề về tài liệu nghe như tốc độ nói nhanh, âm thanh lạ và giọng nói khác nhau cũng làm tăng độ khó cho sinh viên, đặc biệt là những người mới bắt đầu. Vốn từ vựng hạn chế và tâm lý lo lắng khiến sinh viên dễ bỏ cuộc hoặc không đạt được kết quả mong muốn. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả phù hợp với quan điểm của Buck (2001) về vai trò của kiến thức nền và Hedge (2000) về sự kết hợp giữa top-down và bottom-up trong quá trình nghe. Việc áp dụng các hoạt động nhóm, cặp đôi và trang bị thiết bị hiện đại được xem là giải pháp khả thi để nâng cao hiệu quả giảng dạy. Việc cung cấp kiến thức nền và từ vựng trước khi nghe giúp giảm bớt áp lực và tăng động lực cho sinh viên, phù hợp với khuyến nghị của Underwood (1989) và Davies & Pearse (2000). Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tròn và cột thể hiện tỷ lệ phần trăm các vấn đề và giải pháp được lựa chọn, giúp minh họa rõ nét các khó khăn và ưu tiên trong giảng dạy kỹ năng nghe.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải thiện cơ sở vật chất và thiết bị dạy học:
- Trang bị phòng học và phòng lab với thiết bị nghe nhìn hiện đại như máy CD, VCD, DVD, máy chiếu và máy tính.
- Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm học.
- Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và Khoa tiếng Anh.
Tái cấu trúc lớp học để giảm quy mô và đồng đều trình độ:
- Áp dụng các bài kiểm tra phân loại trình độ nghe chuyên sâu hơn để xếp lớp phù hợp.
- Giảm số lượng sinh viên mỗi lớp xuống khoảng 20-25 người để tăng hiệu quả tương tác.
- Thời gian thực hiện: 1-2 năm.
- Chủ thể thực hiện: Khoa tiếng Anh phối hợp với phòng đào tạo.
Đào tạo và nâng cao năng lực giảng dạy cho giáo viên:
- Tổ chức các khóa tập huấn về phương pháp dạy nghe theo task-based và kỹ thuật sử dụng thiết bị hiện đại.
- Hướng dẫn giáo viên áp dụng các chiến lược dạy từ vựng, phát âm và tạo động lực cho sinh viên.
- Thời gian thực hiện: 6 tháng đến 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Khoa tiếng Anh và các chuyên gia đào tạo.
Khuyến khích sinh viên tự học và thực hành kỹ năng nghe:
- Tạo điều kiện cho sinh viên tiếp cận các nguồn nghe đa dạng như phim, nhạc, bài giảng trực tuyến.
- Khuyến khích sinh viên tham gia các hoạt động nhóm, cặp đôi để tăng cường giao tiếp và luyện nghe.
- Thời gian thực hiện: liên tục trong suốt khóa học.
- Chủ thể thực hiện: Giáo viên và sinh viên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh tại các trường đại học:
- Lợi ích: Nắm bắt các khó khăn thực tế trong dạy nghe, áp dụng các giải pháp phù hợp để nâng cao hiệu quả giảng dạy.
- Use case: Thiết kế bài giảng, lựa chọn tài liệu và phương pháp phù hợp với sinh viên không chuyên.
Sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh:
- Lợi ích: Hiểu rõ các vấn đề trong dạy và học kỹ năng nghe, chuẩn bị tốt hơn cho công tác giảng dạy tương lai.
- Use case: Tham khảo để xây dựng đề cương thực tập và luận văn tốt nghiệp.
Nhà quản lý giáo dục và cán bộ đào tạo:
- Lợi ích: Đánh giá thực trạng đào tạo tiếng Anh, đề xuất chính sách cải tiến cơ sở vật chất và tổ chức lớp học.
- Use case: Lập kế hoạch nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ tại các trường đại học.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực ngôn ngữ và giáo dục:
- Lợi ích: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm về dạy và học kỹ năng nghe, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
- Use case: Phát triển các mô hình giảng dạy và nghiên cứu sâu về kỹ năng nghe tiếng Anh.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kỹ năng nghe lại khó đối với sinh viên không chuyên tiếng Anh?
Kỹ năng nghe đòi hỏi sự kết hợp giữa nhận diện âm thanh, hiểu từ vựng, cấu trúc và kiến thức nền. Sinh viên không chuyên thường thiếu vốn từ và kinh nghiệm nghe, dẫn đến khó khăn trong việc theo kịp tốc độ nói và hiểu nội dung. Ví dụ, 80% sinh viên trong nghiên cứu gặp khó khăn với tốc độ nói nhanh.Làm thế nào để giáo viên có thể nâng cao động lực học nghe cho sinh viên?
Giáo viên nên tạo mục tiêu rõ ràng cho bài nghe, sử dụng các hoạt động nhóm, trò chơi, bài hát để tăng sự hứng thú. Nghiên cứu cho thấy 100% giáo viên và 81% sinh viên đồng thuận với việc sử dụng các hoạt động vui nhộn để kích thích động lực.Giải pháp nào hiệu quả để xử lý lớp học đa trình độ?
Áp dụng hoạt động nhóm, cặp đôi để phân chia nhiệm vụ phù hợp với trình độ từng nhóm, đồng thời cá nhân hóa bài tập cho sinh viên có năng lực cao hơn. 80% giáo viên trong nghiên cứu đánh giá cao phương pháp này.Thiết bị dạy học hiện đại có vai trò như thế nào trong dạy nghe?
Thiết bị như máy CD, DVD, máy chiếu giúp phát âm thanh rõ ràng, sinh động, hỗ trợ giáo viên minh họa bài học và tăng sự tập trung của sinh viên. 100% giáo viên và 86% sinh viên mong muốn được trang bị thiết bị hiện đại.Sinh viên nên làm gì để cải thiện kỹ năng nghe ngoài giờ học?
Sinh viên nên luyện nghe thường xuyên qua phim, nhạc, bài giảng trực tuyến, tham gia các hoạt động giao tiếp với người bản ngữ hoặc bạn học để làm quen với nhiều giọng nói và tốc độ khác nhau. Nghiên cứu cho thấy sinh viên có thói quen này sẽ cải thiện đáng kể kỹ năng nghe.
Kết luận
- Giáo viên và sinh viên tại PDU gặp nhiều khó khăn trong dạy và học kỹ năng nghe, đặc biệt là do lớp học đông, đa trình độ và thiết bị dạy học hạn chế.
- Tài liệu nghe với tốc độ nhanh, âm thanh lạ và vốn từ vựng hạn chế là những rào cản lớn đối với sinh viên không chuyên.
- Các giải pháp hiệu quả bao gồm sử dụng hoạt động nhóm, cá nhân hóa bài tập, trang bị thiết bị hiện đại và tăng cường kiến thức nền trước khi nghe.
- Nghiên cứu đề xuất các khuyến nghị cụ thể cho nhà trường, giáo viên và sinh viên nhằm nâng cao chất lượng dạy và học kỹ năng nghe.
- Các bước tiếp theo nên tập trung vào mở rộng nghiên cứu sang các khoa khác, đa dạng hóa đối tượng và phát triển các kỹ năng ngôn ngữ khác.
Hành động ngay: Các nhà quản lý và giáo viên nên xem xét áp dụng các giải pháp đề xuất để cải thiện môi trường học tập và phương pháp giảng dạy, đồng thời khuyến khích sinh viên chủ động luyện tập kỹ năng nghe hàng ngày.