Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển, việc nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn (TSNH) trở thành một yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp. Tài sản ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản của doanh nghiệp, đặc biệt tại Công ty Cổ phần Hùng Vương (HVG), với tỷ lệ từ 70-80%. Tuy nhiên, trong giai đoạn 2019-2021, HVG gặp nhiều khó khăn trong quản lý TSNH như tồn kho lớn, tỷ trọng tiền mặt chưa hợp lý và các khoản phải thu tồn đọng, ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền và hiệu quả kinh doanh. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng hiệu quả sử dụng TSNH tại HVG trong giai đoạn 2019-2021 và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng TSNH đến năm 2025. Nghiên cứu tập trung tại HVG, một doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực chế biến và xuất khẩu thủy sản, có quy trình sản xuất khép kín từ nuôi trồng đến chế biến và xuất khẩu. Việc nâng cao hiệu quả sử dụng TSNH không chỉ giúp HVG tối đa hóa lợi nhuận mà còn tăng sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế, góp phần phát triển bền vững ngành thủy sản Việt Nam. Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng TSNH được áp dụng bao gồm khả năng thanh toán ngắn hạn, vòng quay các khoản phải thu, vòng quay hàng tồn kho và tỷ suất sinh lời của TSNH.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị tài chính doanh nghiệp, tập trung vào quản lý tài sản ngắn hạn và hiệu quả sử dụng vốn lưu động. Hai lý thuyết chính được áp dụng là:

  • Lý thuyết quản trị vốn lưu động: Nhấn mạnh vai trò của TSNH trong việc đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh liên tục, bao gồm quản lý tiền mặt, các khoản phải thu, hàng tồn kho và các khoản nợ ngắn hạn. Lý thuyết này giúp xác định các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng TSNH như hệ số khả năng thanh toán, vòng quay tài sản ngắn hạn.

  • Lý thuyết hiệu quả kinh tế: Đánh giá mối quan hệ giữa chi phí bỏ ra và kết quả đạt được trong sử dụng tài sản ngắn hạn, nhằm tối đa hóa lợi nhuận và giá trị doanh nghiệp. Các khái niệm chính bao gồm hiệu quả sử dụng TSNH, vòng quay tài sản, và tỷ suất sinh lời của TSNH.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: tài sản ngắn hạn, vốn lưu động, vòng quay khoản phải thu, vòng quay hàng tồn kho, hệ số khả năng thanh toán, và tỷ suất sinh lời của tài sản ngắn hạn.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính của nghiên cứu là số liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo tài chính, bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của HVG trong giai đoạn 2019-2021. Ngoài ra, các tài liệu học thuật, sách báo và các nghiên cứu liên quan cũng được tham khảo để xây dựng cơ sở lý luận và so sánh kết quả.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm:

  • Phương pháp thống kê mô tả: Sử dụng bảng biểu và biểu đồ để trình bày số liệu về tài sản, doanh thu, chi phí và các chỉ tiêu tài chính.

  • Phương pháp so sánh: So sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm để đánh giá xu hướng biến động và hiệu quả sử dụng TSNH.

  • Phương pháp phân tích tỷ lệ: Tính toán các hệ số tài chính như hệ số khả năng thanh toán, vòng quay khoản phải thu, vòng quay hàng tồn kho và tỷ suất sinh lời của TSNH để đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản.

  • Phương pháp tổng hợp: Kết hợp các kết quả phân tích để đưa ra nhận định tổng thể về thực trạng và nguyên nhân ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng TSNH tại HVG.

Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ số liệu tài chính của HVG trong 3 năm liên tiếp, được lựa chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả. Phần mềm Excel được sử dụng để xử lý và phân tích số liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tổng tài sản và cơ cấu tài sản: Tổng tài sản của HVG giảm nhẹ trong giai đoạn 2019-2021, từ 7.955,9 tỷ đồng xuống còn 7.653 tỷ đồng, tương ứng giảm 3,9%. Trong khi đó, tỷ trọng tài sản ngắn hạn tăng từ 65,4% lên 71,7%, cho thấy công ty tập trung nhiều hơn vào tài sản ngắn hạn. Giá trị tài sản ngắn hạn tăng 5,4% trong giai đoạn này, chủ yếu do tăng hàng tồn kho và các khoản phải thu.

  2. Hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn: Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn và khả năng thanh toán nhanh của HVG có xu hướng giảm nhẹ, phản ánh áp lực về thanh khoản. Vòng quay khoản phải thu giảm, kỳ thu tiền bình quân tăng, cho thấy công tác thu hồi nợ chưa hiệu quả. Vòng quay hàng tồn kho giảm nhẹ, số ngày tồn kho tăng, làm tăng chi phí lưu kho và rủi ro ứ đọng vốn.

  3. Kết quả kinh doanh và chi phí: Doanh thu bán hàng giảm trung bình 4,5% mỗi năm, từ 9.189,9 tỷ đồng năm 2019 xuống 8.379,3 tỷ đồng năm 2021. Chi phí tài chính tăng mạnh từ 1,49% lên 4,79% tổng doanh thu, chủ yếu do tăng vay nợ bổ sung vốn lưu động. Chi phí quản lý doanh nghiệp và chi phí bán hàng cũng tăng lần lượt 94,8% và 19,6% trong giai đoạn này. Lợi nhuận sau thuế biến động tiêu cực, năm 2020 và 2021 công ty lỗ lần lượt 7,8 tỷ và 2,6 tỷ đồng.

  4. Nguyên nhân hạn chế hiệu quả sử dụng TSNH: Đại dịch COVID-19 làm gián đoạn chuỗi cung ứng và thị trường xuất khẩu, dẫn đến tồn kho lớn và khó thu hồi các khoản phải thu. Chi phí quản lý và tài chính tăng cao làm giảm hiệu quả sử dụng vốn. Hệ thống quản lý tài sản ngắn hạn chưa tối ưu, đặc biệt trong kiểm soát dòng tiền và quản lý hàng tồn kho.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy HVG đang đối mặt với thách thức trong việc cân đối giữa tăng trưởng tài sản ngắn hạn và hiệu quả sử dụng vốn. Việc tăng tỷ trọng TSNH trong tổng tài sản là cần thiết để duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh, tuy nhiên, sự gia tăng hàng tồn kho và các khoản phải thu không đi kèm với hiệu quả thu hồi vốn đã làm giảm khả năng thanh khoản và tăng chi phí tài chính. So với các nghiên cứu trong ngành thủy sản và các doanh nghiệp cùng quy mô, HVG có mức vòng quay hàng tồn kho và khoản phải thu thấp hơn trung bình ngành, phản ánh sự cần thiết cải thiện quản lý vốn lưu động.

Biểu đồ vòng quay hàng tồn kho và khoản phải thu qua các năm có thể minh họa rõ xu hướng giảm hiệu quả sử dụng TSNH. Bảng so sánh hệ số khả năng thanh toán với các đối thủ cạnh tranh cũng cho thấy HVG cần nâng cao khả năng thanh toán ngắn hạn để giảm rủi ro tài chính.

Ngoài ra, chi phí quản lý và tài chính tăng cao trong bối cảnh dịch bệnh là nguyên nhân chủ yếu làm giảm lợi nhuận và hiệu quả sử dụng tài sản. Việc áp dụng các giải pháp quản lý dòng tiền, kiểm soát chặt chẽ các khoản phải thu và tối ưu hóa hàng tồn kho là cần thiết để cải thiện tình hình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường kiểm soát và quản lý dòng tiền

    • Thực hiện dự báo dòng tiền chính xác và thường xuyên cập nhật để đảm bảo khả năng thanh toán kịp thời.
    • Áp dụng công nghệ quản lý tài chính hiện đại để theo dõi và kiểm soát dòng tiền.
    • Chủ thể thực hiện: Ban tài chính HVG, thời gian: 2023-2025.
  2. Tăng cường kiểm soát các khoản phải thu

    • Rà soát và phân loại khách hàng theo mức độ rủi ro, áp dụng chính sách tín dụng phù hợp.
    • Thực hiện thu hồi nợ nghiêm ngặt, giảm kỳ thu tiền bình quân xuống dưới mức trung bình ngành.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán và kinh doanh, thời gian: 2023-2024.
  3. Tối ưu hóa quản lý hàng tồn kho

    • Áp dụng hệ thống quản lý kho hiện đại, giảm tồn kho không cần thiết, tăng vòng quay hàng tồn kho.
    • Xây dựng kế hoạch sản xuất và tiêu thụ linh hoạt theo biến động thị trường.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng kho và sản xuất, thời gian: 2023-2025.
  4. Nâng cấp hệ thống thông tin quản lý tài sản ngắn hạn

    • Đầu tư phần mềm quản lý tài sản và tài chính tích hợp, nâng cao khả năng phân tích và ra quyết định.
    • Đào tạo nhân viên sử dụng hiệu quả hệ thống mới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng CNTT, thời gian: 2023.
  5. Nâng cao chất lượng đội ngũ quản lý tài sản ngắn hạn

    • Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý vốn lưu động và tài chính doanh nghiệp.
    • Khuyến khích áp dụng các phương pháp quản lý hiện đại và sáng tạo.
    • Chủ thể thực hiện: Ban nhân sự và phòng tài chính, thời gian: 2023-2024.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý tài chính doanh nghiệp

    • Lợi ích: Hiểu rõ các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng TSNH, từ đó xây dựng chính sách quản lý vốn lưu động hiệu quả.
    • Use case: Áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn trong doanh nghiệp sản xuất kinh doanh.
  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và phân tích thực trạng tại doanh nghiệp thực tế.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến quản trị tài sản và vốn lưu động.
  3. Các chuyên gia tư vấn tài chính doanh nghiệp

    • Lợi ích: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và các giải pháp cụ thể để tư vấn cho khách hàng trong lĩnh vực quản lý tài sản ngắn hạn.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch cải thiện hiệu quả sử dụng vốn lưu động cho doanh nghiệp khách hàng.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và khó khăn của doanh nghiệp trong quản lý tài sản ngắn hạn, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Thiết kế các chương trình đào tạo, hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp ngành thủy sản.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tài sản ngắn hạn gồm những loại nào?
    Tài sản ngắn hạn bao gồm tiền và các khoản tương đương tiền, các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn, các khoản phải thu ngắn hạn, hàng tồn kho và tài sản ngắn hạn khác như chi phí trả trước. Ví dụ, tại HVG, hàng tồn kho và các khoản phải thu chiếm tỷ trọng lớn trong TSNH.

  2. Tại sao hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn lại quan trọng?
    Hiệu quả sử dụng TSNH giúp doanh nghiệp đảm bảo khả năng thanh toán, giảm chi phí vốn, tăng lợi nhuận và nâng cao sức cạnh tranh. Nếu TSNH bị ứ đọng hoặc quản lý kém sẽ làm giảm hiệu quả kinh doanh và tăng rủi ro tài chính.

  3. Các chỉ tiêu nào thường dùng để đánh giá hiệu quả sử dụng TSNH?
    Các chỉ tiêu phổ biến gồm hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn, hệ số khả năng thanh toán nhanh, vòng quay khoản phải thu, vòng quay hàng tồn kho và tỷ suất sinh lời của TSNH. Những chỉ tiêu này phản ánh khả năng thanh toán, tốc độ thu hồi vốn và hiệu quả sinh lời.

  4. Nguyên nhân chính làm giảm hiệu quả sử dụng TSNH tại HVG là gì?
    Đại dịch COVID-19 gây gián đoạn chuỗi cung ứng và thị trường xuất khẩu, làm tăng tồn kho và các khoản phải thu khó đòi. Bên cạnh đó, chi phí quản lý và tài chính tăng cao cũng ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả sử dụng TSNH.

  5. Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả sử dụng TSNH tại doanh nghiệp?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường quản lý dòng tiền, kiểm soát chặt chẽ các khoản phải thu, tối ưu hóa hàng tồn kho, nâng cấp hệ thống thông tin quản lý và đào tạo nâng cao năng lực quản lý tài sản ngắn hạn. HVG đã đề xuất thực hiện các giải pháp này trong giai đoạn 2023-2025.

Kết luận

  • Tài sản ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản của HVG, tăng từ 65,4% lên 71,7% trong giai đoạn 2019-2021, nhưng hiệu quả sử dụng chưa cao do tồn kho và khoản phải thu tăng.
  • Doanh thu giảm trung bình 4,5% mỗi năm, chi phí tài chính và quản lý tăng cao, làm giảm lợi nhuận và hiệu quả sử dụng vốn.
  • Các chỉ tiêu tài chính như vòng quay khoản phải thu và hàng tồn kho giảm, kỳ thu tiền bình quân tăng, phản ánh quản lý vốn lưu động còn nhiều hạn chế.
  • Nguyên nhân chủ yếu là tác động của đại dịch COVID-19 và hệ thống quản lý tài sản ngắn hạn chưa tối ưu.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng TSNH đến năm 2025, tập trung vào quản lý dòng tiền, kiểm soát khoản phải thu, tối ưu hàng tồn kho, nâng cấp hệ thống quản lý và đào tạo nhân lực.

Next steps: HVG cần triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh kịp thời. Các doanh nghiệp trong ngành thủy sản và lĩnh vực tương tự cũng có thể tham khảo nghiên cứu này để cải thiện quản lý tài sản ngắn hạn.

Call to action: Các nhà quản lý tài chính và lãnh đạo doanh nghiệp nên ưu tiên nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn để tăng cường sức cạnh tranh và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh đầy biến động hiện nay.