Tổng quan nghiên cứu

Tài nguyên rừng đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì cân bằng sinh thái, cung cấp nguyên liệu và bảo vệ môi trường. Tại Việt Nam, diện tích rừng tự nhiên đã giảm nghiêm trọng trong nhiều thập kỷ qua, từ 43% năm 1943 xuống còn khoảng 25% vào năm 1995. Theo thống kê của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, đến cuối năm 2018, diện tích rừng toàn quốc đạt khoảng 14,295 triệu ha, trong đó rừng tự nhiên chiếm 10,525 triệu ha, còn lại là rừng trồng. Mặc dù diện tích rừng trồng tăng lên 1,1 triệu ha so với năm 2010, diện tích rừng tự nhiên vẫn tiếp tục suy giảm. Huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn, với diện tích đất lâm nghiệp chiếm 87,48% tổng diện tích tự nhiên (khoảng 88.941,55 ha), là một trong những khu vực giàu tài nguyên rừng nhưng đang chịu áp lực lớn từ các hoạt động khai thác và vi phạm lâm luật.

Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng tài nguyên rừng và công tác quản lý bảo vệ rừng tại huyện Tràng Định trong giai đoạn 2015-2018, phân tích các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên rừng. Mục tiêu cụ thể bao gồm xác định phân bố, trữ lượng, chất lượng rừng; đánh giá công tác quản lý bảo vệ rừng; và đề xuất các giải pháp chính sách, quản lý, tuyên truyền, khoa học công nghệ và phát triển kinh tế - xã hội. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học, nâng cao tỷ lệ che phủ rừng và phát triển bền vững kinh tế lâm nghiệp tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý rừng bền vững, trong đó có:

  • Lý thuyết quản lý rừng bền vững (Sustainable Forest Management - SFM): Đảm bảo cân bằng giữa mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường trong quản lý tài nguyên rừng, theo hướng phát triển lâu dài và bền vững.
  • Mô hình SWOT: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong công tác quản lý bảo vệ rừng tại huyện Tràng Định.
  • Khái niệm về đa dạng sinh học và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên: Nhấn mạnh vai trò của rừng trong bảo tồn các loài động, thực vật quý hiếm và duy trì hệ sinh thái.
  • Lý thuyết về sự tham gia cộng đồng: Nhấn mạnh vai trò của người dân địa phương trong công tác quản lý và bảo vệ rừng, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý rừng bền vững, bảo vệ rừng, đa dạng sinh học, vi phạm lâm luật, và phát triển kinh tế lâm nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Kế thừa số liệu từ các báo cáo của UBND huyện, Hạt Kiểm lâm huyện Tràng Định giai đoạn 2015-2018; số liệu từ phần mềm theo dõi diễn biến rừng FORMIS; tài liệu pháp luật liên quan như Luật Bảo vệ và Phát triển rừng, Luật Đa dạng sinh học; và các nghiên cứu trước đây về quản lý rừng.
  • Phương pháp điều tra thực địa: Phỏng vấn ngẫu nhiên 51 đối tượng gồm cán bộ huyện, xã, thôn bản và người dân tại 6 xã trọng điểm (Vĩnh Tiến, Tri Phương, Đại Đồng, Khánh Long, Quốc Khánh, Tân Tiến) trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 3 năm 2019.
  • Phân tích định lượng: Sử dụng phương pháp SWOT để đánh giá tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản lý bảo vệ rừng.
  • Phương pháp đánh giá nhanh nông thôn có sự tham gia (PRA): Tổ chức thảo luận nhóm với đại diện cộng đồng nhằm thu thập thông tin đa chiều về lịch sử, thực trạng và các giải pháp quản lý rừng.
  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 11/2018 đến tháng 5/2019, tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2015-2018.

Cỡ mẫu phỏng vấn 51 người được chọn ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng liên quan đến quản lý rừng. Phương pháp phân tích SWOT và PRA giúp tổng hợp và đánh giá toàn diện các yếu tố kinh tế, xã hội, môi trường và chính sách.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Diện tích và trữ lượng rừng: Huyện Tràng Định có tổng diện tích đất có rừng là 63.474,8 ha, chiếm 62,43% diện tích tự nhiên toàn huyện. Trong đó, rừng tự nhiên chiếm 59.686,9 ha và rừng trồng 3.788,9 ha. Tỷ lệ che phủ rừng toàn huyện đạt 62,44%. Trữ lượng gỗ các loại rừng khoảng 3.650,6 m³, trong đó rừng gỗ lá rộng thường xanh chiếm 85,46% tổng trữ lượng với bình quân 59,2 m³/ha. Diện tích rừng trồng chiếm 14,54% tổng trữ lượng, chủ yếu là các loài Quế, Keo, Bạch đàn phù hợp với điều kiện địa phương.

  2. Phân bố quản lý rừng: Diện tích rừng do hộ gia đình, cá nhân quản lý chiếm phần lớn, với hiệu quả quản lý cao, ít xảy ra cháy rừng. Rừng do cộng đồng dân cư và UBND xã quản lý gặp nhiều khó khăn, thường xuyên xảy ra vi phạm như cháy rừng, khai thác trái phép. Lực lượng kiểm lâm địa bàn hiện có 7 người phụ trách 22/23 xã, thiếu hụt khoảng 82 người so với tiêu chuẩn, gây khó khăn trong công tác tuần tra, kiểm soát.

  3. Tình hình vi phạm lâm luật: Giai đoạn 2015-2018, số vụ vi phạm lâm luật tăng từ 7 vụ năm 2015 lên 17 vụ năm 2018. Tổng khối lượng gỗ tịch thu dao động từ 2,97 m³ đến 20,038 m³ mỗi năm. Số tiền phạt vi phạm hành chính và thu ngân sách cũng tăng, năm 2018 đạt 361 triệu đồng. Các vi phạm chủ yếu gồm khai thác rừng trái phép, vận chuyển lâm sản trái pháp luật, phá rừng và gây cháy rừng.

  4. Công tác tổ chức và lực lượng quản lý: Hạt Kiểm lâm huyện có 16 cán bộ, trong đó 9 người có trình độ đại học. Lực lượng bán chuyên trách gồm 3.922 người nhưng hơn 60% chưa qua đào tạo chuyên môn về quản lý bảo vệ rừng. Trang thiết bị, phương tiện tuần tra còn thiếu, hệ thống thông tin liên lạc chưa đáp ứng yêu cầu.

Thảo luận kết quả

Diện tích rừng và tỷ lệ che phủ tại huyện Tràng Định có xu hướng tăng nhẹ trong giai đoạn nghiên cứu, chủ yếu nhờ phát triển rừng trồng. Tuy nhiên, diện tích rừng tự nhiên vẫn chịu áp lực khai thác và vi phạm nghiêm trọng, đặc biệt tại các khu vực do UBND xã và cộng đồng quản lý kém hiệu quả. Sự thiếu hụt lực lượng kiểm lâm chuyên trách và trang thiết bị hạn chế là nguyên nhân chính khiến công tác kiểm tra, kiểm soát gặp nhiều khó khăn.

So với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, tình trạng vi phạm lâm luật tại Tràng Định phản ánh thực trạng chung của nhiều vùng miền núi, nơi mà áp lực dân số, nhu cầu sinh kế và trình độ quản lý còn hạn chế. Việc người dân quản lý rừng hiệu quả hơn cho thấy vai trò quan trọng của cộng đồng trong bảo vệ tài nguyên rừng, phù hợp với lý thuyết quản lý rừng bền vững có sự tham gia của người dân.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ diện tích rừng qua các năm, biểu đồ số vụ vi phạm lâm luật và biểu đồ số tiền phạt thu được, giúp minh họa rõ xu hướng và mức độ vi phạm. Bảng phân bố diện tích rừng theo chủ quản lý cũng làm nổi bật sự khác biệt trong hiệu quả quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường lực lượng kiểm lâm chuyên trách: Tuyển dụng và đào tạo thêm ít nhất 80 cán bộ kiểm lâm địa bàn trong vòng 2 năm tới, nhằm đảm bảo tỷ lệ 1 cán bộ/1.000 ha rừng theo quy định. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp Sở Nông nghiệp và PTNT.

  2. Thành lập các chốt chặn bảo vệ rừng: Xây dựng 2 chốt chặn tại thôn Lũng Phầy (xã Chí Minh) và thôn Nà Nưa (xã Quốc Khánh) trong năm đầu tiên để kiểm soát hiệu quả các hoạt động khai thác và vận chuyển lâm sản trái phép.

  3. Nâng cao năng lực và đào tạo cho lực lượng bán chuyên trách: Tổ chức các lớp tập huấn chuyên môn về quản lý bảo vệ rừng cho hơn 60% lực lượng chưa qua đào tạo trong vòng 1 năm, nhằm nâng cao hiệu quả công tác tuần tra, giám sát.

  4. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chương trình tuyên truyền pháp luật về bảo vệ rừng, đa dạng sinh học và phát triển bền vững tại các xã trọng điểm, đặc biệt là vùng sâu, vùng xa, trong vòng 6 tháng đầu năm. Chủ thể thực hiện: UBND xã, các tổ chức cộng đồng và các cơ quan truyền thông địa phương.

  5. Ứng dụng khoa học công nghệ và khuyến lâm: Áp dụng công nghệ GIS, viễn thám để giám sát diễn biến rừng và phát hiện vi phạm kịp thời. Phát triển mô hình trồng rừng gỗ lớn phù hợp với điều kiện địa phương nhằm nâng cao giá trị kinh tế rừng sản xuất trong 3 năm tới.

  6. Phát triển kinh tế - xã hội gắn với bảo vệ rừng: Hỗ trợ người dân phát triển các nghề rừng bền vững, tạo sinh kế thay thế khai thác rừng trái phép, giảm áp lực lên tài nguyên rừng. Thực hiện trong kế hoạch phát triển kinh tế xã hội 5 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý lâm nghiệp địa phương: Nhận diện thực trạng, các khó khăn và giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý bảo vệ rừng, từ đó xây dựng kế hoạch và chính sách phù hợp.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành khoa học môi trường, lâm nghiệp: Cung cấp dữ liệu thực tiễn, phương pháp nghiên cứu và phân tích SWOT trong quản lý tài nguyên rừng, làm tài liệu tham khảo học thuật.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng dân cư: Hiểu rõ vai trò và cách thức tham gia quản lý bảo vệ rừng, từ đó phối hợp hiệu quả với chính quyền địa phương trong các hoạt động bảo tồn.

  4. Cơ quan hoạch định chính sách và ban ngành liên quan: Đưa ra các quyết định dựa trên cơ sở khoa học và thực tiễn về phát triển bền vững tài nguyên rừng, đồng thời xây dựng các chương trình hỗ trợ phát triển kinh tế gắn với bảo vệ môi trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao diện tích rừng tự nhiên tại Tràng Định vẫn giảm dù diện tích rừng trồng tăng?
    Rừng tự nhiên chịu áp lực khai thác trái phép, phá rừng và vi phạm lâm luật do quản lý còn yếu, trong khi rừng trồng được phát triển có kế hoạch nhằm bù đắp diện tích mất đi.

  2. Lực lượng kiểm lâm hiện tại có đáp ứng đủ yêu cầu quản lý không?
    Hiện lực lượng kiểm lâm địa bàn chỉ có 7 người phụ trách hơn 88.000 ha, thiếu hụt khoảng 82 người so với tiêu chuẩn, gây khó khăn trong công tác tuần tra và kiểm soát.

  3. Người dân có vai trò như thế nào trong công tác quản lý bảo vệ rừng?
    Người dân quản lý rừng hộ gia đình hiệu quả, giảm thiểu vi phạm và cháy rừng, đồng thời tham gia phối hợp với chính quyền trong bảo vệ tài nguyên rừng.

  4. Các vi phạm lâm luật phổ biến tại huyện là gì?
    Bao gồm khai thác rừng trái phép, vận chuyển lâm sản trái pháp luật, phá rừng, gây cháy rừng và săn bắt động vật hoang dã.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý rừng?
    Tăng cường lực lượng kiểm lâm, thành lập chốt chặn bảo vệ rừng, đào tạo lực lượng bán chuyên trách, tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng, ứng dụng khoa học công nghệ và phát triển kinh tế bền vững gắn với bảo vệ rừng.

Kết luận

  • Diện tích rừng và tỷ lệ che phủ tại huyện Tràng Định có xu hướng tăng nhờ phát triển rừng trồng, nhưng rừng tự nhiên vẫn chịu áp lực khai thác và vi phạm nghiêm trọng.
  • Lực lượng kiểm lâm chuyên trách hiện thiếu hụt nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý bảo vệ rừng.
  • Vi phạm lâm luật gia tăng về số vụ và khối lượng lâm sản tịch thu, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng và cộng đồng.
  • Người dân quản lý rừng hộ gia đình hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ tài nguyên rừng.
  • Cần triển khai đồng bộ các giải pháp về tăng cường lực lượng, đào tạo, tuyên truyền, ứng dụng khoa học công nghệ và phát triển kinh tế bền vững để nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên rừng tại huyện Tràng Định.

Next steps: Tổ chức các lớp đào tạo cán bộ kiểm lâm, thành lập chốt chặn bảo vệ rừng, triển khai chương trình tuyên truyền cộng đồng và áp dụng công nghệ giám sát rừng trong vòng 12 tháng tới.

Call to action: Các cơ quan quản lý, cộng đồng và nhà nghiên cứu cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, góp phần bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên rừng tại huyện Tràng Định.