Tổng quan nghiên cứu

Vận tải hàng rời bằng đường biển đóng vai trò then chốt trong thương mại toàn cầu, chiếm khoảng 80% khối lượng hàng hóa vận chuyển quốc tế. Tính đến năm 2018, đội tàu hàng rời trên thế giới có khoảng 5.000 chiếc, phục vụ vận chuyển các loại hàng hóa như ngũ cốc, than, quặng, xi măng và các sản phẩm nông nghiệp. Tại Việt Nam, đội tàu biển gồm gần 1.900 tàu với tổng trọng tải khoảng 8 triệu DWT, trong đó doanh nghiệp tư nhân chiếm đa số. Tuy nhiên, sự suy giảm về số lượng và chất lượng đội tàu trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế toàn cầu đã ảnh hưởng đến hiệu quả khai thác.

Công ty Cổ Phần Viet Cement Terminal (VCT) được thành lập năm 2015, hoạt động chuyên sâu trong lĩnh vực vận tải hàng rời, đặc biệt là xi măng và clinker. Nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng khai thác đội tàu hàng rời của VCT giai đoạn 2016-2018, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả khai thác, góp phần tăng doanh thu và giảm chi phí vận tải. Phạm vi nghiên cứu bao gồm hoạt động khai thác đội tàu tại thị trường nội địa và quốc tế trong khu vực Đông Nam Á.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích các chỉ tiêu hiệu quả khai thác như hệ số sử dụng trọng tải, tốc độ tàu, thời gian vận hành, doanh thu và chi phí, từ đó đề xuất các giải pháp đồng bộ nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế và kỹ thuật của đội tàu. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong bối cảnh ngành vận tải biển Việt Nam đang phục hồi và phát triển mạnh mẽ, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp vận tải biển nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường khu vực và quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý vận tải biển và mô hình đánh giá hiệu quả khai thác tàu. Lý thuyết quản lý vận tải biển tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động vận tải như quản trị doanh nghiệp, chất lượng nguồn nhân lực, và tình trạng kỹ thuật đội tàu. Mô hình đánh giá hiệu quả khai thác tàu sử dụng các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật như lợi nhuận, hệ số sử dụng trọng tải, tốc độ vận hành và thời gian vận hành.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Hiệu quả khai thác tàu: khả năng vận chuyển lượng hàng lớn nhất với chi phí thấp nhất, đảm bảo an toàn và thời gian vận chuyển ngắn nhất.
  • Hệ số sử dụng trọng tải: tỷ lệ giữa trọng tải hàng hóa thực tế và trọng tải thiết kế của tàu.
  • Tốc độ vận hành tàu: tốc độ trung bình khi tàu chạy có hàng và không có hàng.
  • Thời gian vận hành: thời gian tàu hoạt động thực tế so với tổng thời gian có mặt tại cảng và trên biển.
  • Lợi nhuận khai thác tàu: chênh lệch giữa doanh thu và chi phí vận tải.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, thống kê và phân tích so sánh dựa trên số liệu thực tế từ báo cáo kinh doanh của Công ty Cổ Phần Viet Cement Terminal giai đoạn 2016-2018. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ đội tàu của VCT gồm hai tàu chính: VISSAI VCT 02 và VISSAI VCT 05. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp toàn bộ mẫu nhằm đảm bảo tính đại diện và đầy đủ thông tin.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các công cụ thống kê mô tả, so sánh các chỉ tiêu hiệu quả khai thác qua các năm, đồng thời đánh giá các yếu tố ảnh hưởng từ bên trong và bên ngoài doanh nghiệp. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 8/2018 đến tháng 3/2019, bao gồm thu thập số liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả khai thác đội tàu VCT tăng trưởng ổn định: Doanh thu khai thác đội tàu tăng từ khoảng 15 triệu USD năm 2016 lên gần 20 triệu USD năm 2018, tương ứng mức tăng khoảng 33%. Trong khi đó, chi phí khai thác cũng được kiểm soát hiệu quả, chỉ tăng khoảng 20% trong cùng kỳ.

  2. Hệ số sử dụng trọng tải tàu đạt trung bình 85%: Hệ số sử dụng trọng tải bình quân theo quãng đường chạy có hàng đạt khoảng 0,85, cho thấy đội tàu khai thác gần tối đa năng lực vận tải. Hệ số sử dụng dung tích tàu cũng duy trì ở mức 0,80, phản ánh khả năng xếp hàng hiệu quả.

  3. Tốc độ vận hành tàu ổn định ở mức 11,5 hải lý/giờ: Tốc độ chạy có hàng bình quân đạt 11,5 hải lý/giờ, phù hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật của loại tàu hàng rời. Tốc độ chạy không hàng được duy trì ở mức 13 hải lý/giờ, giúp giảm thời gian không hiệu quả.

  4. Thời gian vận hành tàu chiếm khoảng 75% tổng thời gian có mặt: Hệ số vận doanh và vận hành tàu lần lượt đạt 0,75 và 0,72, cho thấy đội tàu được sử dụng hiệu quả, giảm thiểu thời gian chờ đợi và thời gian không vận chuyển hàng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy VCT đã đạt được sự cải thiện rõ rệt về hiệu quả khai thác đội tàu trong giai đoạn 2016-2018. Việc tăng doanh thu vượt trội so với chi phí phản ánh sự quản lý chi phí hiệu quả và khả năng khai thác tối đa năng lực đội tàu. Hệ số sử dụng trọng tải và dung tích cao cho thấy công tác xếp dỡ và phân phối hàng hóa được tổ chức tốt, giảm thiểu lãng phí không gian tàu.

Tốc độ vận hành ổn định phù hợp với thiết kế tàu giúp đảm bảo thời gian vận chuyển ngắn, tăng số chuyến đi trong năm. Thời gian vận hành chiếm tỷ lệ lớn trong tổng thời gian có mặt cho thấy công ty đã giảm thiểu thời gian tàu nằm bến hoặc chờ đợi, nâng cao năng suất khai thác.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành vận tải biển khu vực Đông Nam Á, hiệu quả khai thác của VCT tương đương hoặc vượt trội hơn một số doanh nghiệp cùng quy mô, nhờ vào chiến lược đầu tư đội tàu chuyên dụng và quản lý kỹ thuật chặt chẽ. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một số khó khăn như chi phí nhiên liệu cao và áp lực cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn trong khu vực.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động doanh thu và chi phí qua các năm, bảng tổng hợp các chỉ tiêu kỹ thuật khai thác tàu, giúp minh họa rõ nét hiệu quả hoạt động của đội tàu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư nâng cấp đội tàu: Nâng cao chất lượng kỹ thuật và tuổi thọ tàu bằng việc sửa chữa định kỳ và trang bị thiết bị hiện đại nhằm giảm chi phí bảo trì và tăng tốc độ vận hành. Thời gian thực hiện trong 2 năm, do phòng Kỹ thuật - Vật tư chủ trì.

  2. Tối ưu hóa kế hoạch khai thác và phân phối hàng hóa: Xây dựng chiến lược khai thác dài hạn, phân bổ tuyến vận tải hợp lý để tăng hệ số sử dụng trọng tải và dung tích tàu, giảm thời gian chạy không hàng. Thực hiện ngay trong năm 2024, do phòng Khai thác tàu biển đảm nhiệm.

  3. Kiểm soát và cắt giảm chi phí nhiên liệu và chi phí vận hành: Áp dụng các biện pháp tiết kiệm nhiên liệu như điều chỉnh tốc độ tàu, sử dụng nhiên liệu thân thiện môi trường, đồng thời kiểm soát chi phí đại lý và sửa chữa không cần thiết. Kế hoạch triển khai trong 12 tháng, phối hợp giữa phòng Tài chính - Kế toán và phòng Kỹ thuật.

  4. Nâng cao năng lực và đào tạo thuyền viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật vận hành, an toàn hàng hải và quản lý chi phí nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, giảm thiểu rủi ro và tăng hiệu quả khai thác. Thời gian đào tạo liên tục hàng năm, do phòng Hành chính - Nhân sự phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành.

  5. Mở rộng thị trường vận tải quốc tế: Tận dụng cơ hội hội nhập kinh tế khu vực để phát triển các tuyến vận tải mới, đa dạng hóa khách hàng và tăng doanh thu. Đề xuất xây dựng kế hoạch thị trường trong 18 tháng, do Ban Giám đốc và phòng Kinh doanh phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp vận tải biển: Các công ty vận tải hàng rời có thể áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu, tối ưu hóa chi phí và tăng năng suất vận tải.

  2. Nhà quản lý ngành hàng hải: Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức liên quan có thể tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển đội tàu và nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành vận tải biển Việt Nam.

  3. Học viên, nghiên cứu sinh chuyên ngành quản lý vận tải biển: Tài liệu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về khai thác đội tàu hàng rời, giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng nghiên cứu.

  4. Nhà đầu tư và các tổ chức tài chính: Thông tin về hiệu quả khai thác và tiềm năng phát triển của đội tàu VCT giúp đánh giá khả năng đầu tư và hỗ trợ tài chính cho các dự án vận tải biển.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả khai thác tàu được đánh giá bằng những chỉ tiêu nào?
    Hiệu quả khai thác tàu được đánh giá qua các chỉ tiêu như lợi nhuận (doanh thu trừ chi phí), hệ số sử dụng trọng tải và dung tích tàu, tốc độ vận hành, và thời gian vận hành tàu. Ví dụ, hệ số sử dụng trọng tải cao cho thấy tàu được khai thác tối đa năng lực vận tải.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả khai thác đội tàu?
    Yếu tố bên ngoài như quy định pháp luật, chính sách nhà nước, tình hình kinh tế và cạnh tranh thị trường; yếu tố bên trong gồm quản trị doanh nghiệp, chất lượng nguồn nhân lực và tình trạng kỹ thuật đội tàu. Trong đó, con người là yếu tố chủ chốt ảnh hưởng lớn nhất.

  3. Làm thế nào để giảm chi phí nhiên liệu trong khai thác tàu hàng rời?
    Có thể giảm chi phí nhiên liệu bằng cách điều chỉnh tốc độ tàu phù hợp, sử dụng nhiên liệu thân thiện môi trường, bảo dưỡng định kỳ để máy móc hoạt động hiệu quả, và áp dụng công nghệ tiết kiệm nhiên liệu. Ví dụ, giảm tốc độ tàu 1 hải lý/giờ có thể tiết kiệm đến 10% nhiên liệu.

  4. Tại sao việc đào tạo thuyền viên lại quan trọng trong nâng cao hiệu quả khai thác?
    Thuyền viên có kỹ năng vận hành tốt giúp giảm rủi ro tai nạn, tối ưu hóa vận hành tàu, kiểm soát chi phí và đảm bảo an toàn hàng hóa. Đào tạo liên tục giúp cập nhật kiến thức mới và nâng cao năng lực quản lý.

  5. VCT có kế hoạch mở rộng thị trường vận tải như thế nào?
    VCT dự kiến mở rộng tuyến vận tải quốc tế sang các thị trường Đông Nam Á và xa hơn, đa dạng hóa khách hàng và loại hàng hóa vận chuyển, tận dụng các hiệp định thương mại tự do để tăng cường cạnh tranh. Kế hoạch này được xây dựng dựa trên phân tích thị trường và năng lực đội tàu hiện có.

Kết luận

  • Vận tải hàng rời bằng đường biển là lĩnh vực chiến lược, chiếm khoảng 80% khối lượng vận chuyển hàng hóa toàn cầu và có tiềm năng phát triển mạnh tại Việt Nam.
  • Đội tàu của Công ty Cổ Phần Viet Cement Terminal đã đạt được hiệu quả khai thác tích cực trong giai đoạn 2016-2018 với doanh thu tăng 33% và hệ số sử dụng trọng tải đạt 85%.
  • Các chỉ tiêu kỹ thuật như tốc độ vận hành và thời gian vận hành tàu được duy trì ổn định, góp phần nâng cao năng suất và giảm chi phí.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ về đầu tư đội tàu, tối ưu hóa khai thác, kiểm soát chi phí và nâng cao năng lực nhân sự nhằm phát triển bền vững.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các doanh nghiệp vận tải biển và nhà quản lý trong việc nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu hàng rời, hướng tới mở rộng thị trường quốc tế trong tương lai gần.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp. Các doanh nghiệp và nhà quản lý ngành vận tải biển được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.