Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang hội nhập sâu rộng với thị trường quốc tế, các doanh nghiệp vừa và nhỏ ngày càng nhận thức rõ vai trò quan trọng của dịch vụ kế toán trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh và quản trị tài chính hiệu quả. Tại Thành phố Hồ Chí Minh, số lượng doanh nghiệp sử dụng dịch vụ kế toán ngày càng tăng, trong đó Công ty TNHH Đại lý thuế Tài chính Kế toán Ưu Việt đã phục vụ hơn 700 khách hàng vào năm 2016, tăng từ 552 khách hàng năm 2014. Tuy nhiên, song song với sự tăng trưởng này, số lượt khách hàng phàn nàn về chất lượng dịch vụ cũng tăng từ 105 lên 178 lượt trong cùng giai đoạn, đồng thời tỷ lệ khách hàng chấm dứt hợp đồng dưới một năm cũng tăng từ 13% lên 17%. Những con số này phản ánh những thách thức về chất lượng dịch vụ kế toán mà công ty đang đối mặt.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng chất lượng dịch vụ kế toán tại Công ty Ưu Việt, xác định nguyên nhân các hạn chế và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ. Nghiên cứu tập trung khảo sát khách hàng sử dụng dịch vụ từ năm 2014 đến 2018 tại TP. Hồ Chí Minh, với phạm vi nghiên cứu chủ yếu là dịch vụ kế toán mà công ty cung cấp. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp công ty cải thiện chất lượng dịch vụ, tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng mà còn đóng góp vào kho tàng nghiên cứu về quản trị chất lượng dịch vụ kế toán tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình SERVQUAL của Parasuraman, Zeithaml và Berry (1988), một trong những mô hình đo lường chất lượng dịch vụ phổ biến nhất hiện nay. Mô hình này đánh giá chất lượng dịch vụ qua năm thành phần chính: sự tin cậy, sự đáp ứng, năng lực phục vụ, sự đồng cảm và phương tiện hữu hình.
- Sự tin cậy: Khả năng cung cấp dịch vụ đúng cam kết, chính xác và tạo sự tin tưởng cho khách hàng.
- Sự đáp ứng: Mức độ sẵn sàng phục vụ khách hàng kịp thời và đúng lúc.
- Năng lực phục vụ: Trình độ chuyên môn, phong cách phục vụ và tính chuyên nghiệp của nhân viên.
- Sự đồng cảm: Sự quan tâm, chăm sóc và hỗ trợ khách hàng một cách cá nhân hóa.
- Phương tiện hữu hình: Cơ sở vật chất, trang thiết bị và các yếu tố vật chất hỗ trợ dịch vụ.
Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các lý thuyết về đặc điểm dịch vụ (vô hình, không thể chia tách, không đồng nhất, dễ hỏng) và các chuẩn mực kế toán, đạo đức nghề nghiệp kế toán theo quy định của Bộ Tài chính Việt Nam nhằm làm rõ bối cảnh và yêu cầu chất lượng dịch vụ kế toán.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua phỏng vấn tay đôi với 10 chuyên gia gồm đại diện khách hàng và lãnh đạo công ty nhằm hiệu chỉnh thang đo và hoàn thiện mô hình nghiên cứu.
Giai đoạn định lượng thu thập dữ liệu từ 202 khách hàng sử dụng dịch vụ kế toán của Công ty Ưu Việt trong giai đoạn 2014-2018, với đối tượng khảo sát là giám đốc, kế toán trưởng và nhân viên kế toán. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện phi xác suất, đảm bảo cỡ mẫu tối thiểu theo yêu cầu phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy.
Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20, thực hiện kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá EFA để xác định cấu trúc thang đo, đồng thời sử dụng thống kê mô tả để đánh giá thực trạng chất lượng dịch vụ kế toán tại công ty.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng chất lượng dịch vụ kế toán: Qua khảo sát 202 khách hàng, các thành phần chất lượng dịch vụ đều được đánh giá ở mức trung bình khá, trong đó sự tin cậy đạt điểm trung bình cao nhất, phản ánh công ty cung cấp dịch vụ đúng cam kết và chính xác. Tuy nhiên, sự đáp ứng và sự đồng cảm có điểm trung bình thấp hơn, cho thấy công ty còn hạn chế trong việc phục vụ kịp thời và chăm sóc khách hàng cá nhân hóa.
Tình hình khách hàng và nhân sự: Số lượng khách hàng tăng từ 552 năm 2014 lên 717 năm 2016, nhưng số lượt phàn nàn cũng tăng 69,5% trong cùng giai đoạn. Tỷ lệ khách hàng chấm dứt hợp đồng dưới một năm tăng từ 13% lên 17%. Về nhân sự, 42% nhân viên có thâm niên dưới 1 năm, cho thấy tỷ lệ thay đổi nhân sự cao, ảnh hưởng đến sự ổn định và chất lượng phục vụ.
Kết quả kinh doanh: Doanh thu tăng 21,7% năm 2015 so với 2014 nhưng chỉ tăng 0,73% năm 2016. Lợi nhuận thuần vẫn âm, với mức lỗ 75 triệu đồng năm 2016, cho thấy hiệu quả kinh doanh chưa cao, có thể liên quan đến chi phí quản lý và chất lượng dịch vụ chưa ổn định.
Nguyên nhân hạn chế chất lượng dịch vụ: Qua phỏng vấn chuyên gia, nguyên nhân chính gồm thiếu kiểm soát chất lượng dịch vụ, nhân viên chưa gắn bó lâu dài, quy trình làm việc chưa đồng bộ, và thiếu bộ phận quản lý nhân sự chuyên nghiệp.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khi sự tin cậy và năng lực phục vụ thường được đánh giá cao trong dịch vụ kế toán, còn sự đáp ứng và đồng cảm là những yếu tố cần cải thiện để nâng cao sự hài lòng khách hàng. Việc tăng số lượng khách hàng nhưng đồng thời tăng phàn nàn và tỷ lệ rời bỏ cho thấy công ty chưa kiểm soát tốt chất lượng dịch vụ trong quá trình mở rộng.
Biểu đồ doanh thu, chi phí và lợi nhuận thể hiện sự biến động không ổn định, phản ánh ảnh hưởng của chất lượng dịch vụ đến hiệu quả kinh doanh. So sánh với các nghiên cứu như của Saxby và cộng sự (2004) hay Huỳnh Thị Thanh Tuyền (2015), yếu tố nhân sự và quy trình quản lý đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ kế toán.
Việc áp dụng mô hình SERVQUAL giúp công ty nhận diện rõ các thành phần cần tập trung cải thiện, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững hơn trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường kiểm soát chất lượng dịch vụ: Thiết lập hệ thống kiểm tra, giám sát định kỳ kết quả công việc của nhân viên kế toán nhằm đảm bảo dịch vụ được thực hiện đúng quy trình và cam kết. Mục tiêu giảm tỷ lệ phàn nàn khách hàng xuống dưới 10% trong vòng 12 tháng. Bộ phận quản lý chất lượng chịu trách nhiệm triển khai.
Nâng cao năng lực và gắn bó nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn và kỹ năng mềm định kỳ, đồng thời xây dựng chính sách đãi ngộ, thăng tiến rõ ràng để giữ chân nhân viên có kinh nghiệm. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân viên có thâm niên trên 2 năm lên 50% trong 18 tháng. Phòng nhân sự phối hợp với ban lãnh đạo thực hiện.
Cải thiện sự đáp ứng và đồng cảm với khách hàng: Xây dựng quy trình chăm sóc khách hàng cá nhân hóa, tăng cường giao tiếp chủ động và hỗ trợ kịp thời. Mục tiêu nâng điểm đánh giá sự đáp ứng và đồng cảm lên trên 4/5 trong khảo sát khách hàng tiếp theo. Bộ phận chăm sóc khách hàng và phòng kế toán phối hợp thực hiện.
Đầu tư nâng cấp phương tiện hữu hình: Cập nhật phần mềm kế toán, trang thiết bị văn phòng và hệ thống lưu trữ dữ liệu hiện đại nhằm hỗ trợ nhân viên làm việc hiệu quả hơn. Mục tiêu hoàn thành nâng cấp trong 6 tháng tới. Ban giám đốc và phòng IT chịu trách nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo các công ty dịch vụ kế toán: Giúp nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh và giữ chân khách hàng.
Nhà quản trị nhân sự trong lĩnh vực dịch vụ kế toán: Cung cấp cơ sở để phát triển chính sách đào tạo, phát triển và giữ chân nhân viên nhằm nâng cao chất lượng phục vụ.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, kế toán: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng mô hình SERVQUAL trong đo lường và cải thiện chất lượng dịch vụ kế toán tại Việt Nam.
Cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội nghề nghiệp kế toán: Hỗ trợ trong việc xây dựng các tiêu chuẩn, quy định và chính sách quản lý chất lượng dịch vụ kế toán phù hợp với thực tiễn thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao mô hình SERVQUAL được chọn để đánh giá chất lượng dịch vụ kế toán?
Mô hình SERVQUAL được đánh giá là phù hợp vì nó đo lường chất lượng dịch vụ qua năm thành phần quan trọng, đã được kiểm chứng trong nhiều lĩnh vực dịch vụ, bao gồm cả dịch vụ kế toán. Nghiên cứu cũng cho thấy mô hình này phù hợp với đặc thù dịch vụ kế toán tại Việt Nam.Chất lượng dịch vụ kế toán ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả kinh doanh của công ty?
Chất lượng dịch vụ tốt giúp tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng, từ đó tăng doanh thu và lợi nhuận. Ngược lại, chất lượng kém dẫn đến phàn nàn, mất khách hàng và chi phí tăng do phải xử lý sai sót, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh.Nguyên nhân chính nào dẫn đến hạn chế về chất lượng dịch vụ tại Công ty Ưu Việt?
Nguyên nhân bao gồm thiếu kiểm soát chất lượng, nhân viên có thâm niên thấp, quy trình làm việc chưa đồng bộ và thiếu bộ phận quản lý nhân sự chuyên nghiệp, gây khó khăn trong việc duy trì chất lượng dịch vụ ổn định.Các giải pháp đề xuất có thể áp dụng trong thời gian bao lâu để thấy hiệu quả?
Các giải pháp như kiểm soát chất lượng và đào tạo nhân viên có thể bắt đầu triển khai ngay và dự kiến thấy kết quả trong vòng 12-18 tháng. Nâng cấp phương tiện hữu hình có thể hoàn thành trong 6 tháng.Làm thế nào để đo lường sự cải thiện chất lượng dịch vụ sau khi áp dụng giải pháp?
Có thể sử dụng khảo sát định kỳ với khách hàng để đánh giá các thành phần trong mô hình SERVQUAL, theo dõi tỷ lệ phàn nàn, tỷ lệ khách hàng duy trì hợp đồng và các chỉ số kinh doanh như doanh thu, lợi nhuận để đánh giá hiệu quả cải thiện.
Kết luận
- Nghiên cứu đã phân tích thực trạng chất lượng dịch vụ kế toán tại Công ty TNHH Đại lý thuế Tài chính Kế toán Ưu Việt, phát hiện các hạn chế về sự đáp ứng, đồng cảm và kiểm soát chất lượng.
- Mô hình SERVQUAL được áp dụng hiệu quả trong việc đánh giá và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ kế toán.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào kiểm soát chất lượng, nâng cao năng lực nhân viên, cải thiện chăm sóc khách hàng và đầu tư phương tiện hữu hình nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ.
- Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng giúp công ty phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá định kỳ và điều chỉnh phù hợp để đảm bảo hiệu quả lâu dài.
Khuyến khích các nhà quản trị dịch vụ kế toán và các bên liên quan tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, gia tăng sự hài lòng và giữ vững vị thế trên thị trường.