Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam hiện có hơn 6.500 hồ chứa thủy lợi với tổng dung tích khoảng 11 tỷ m³, trong đó đa số là đập đất sử dụng vật liệu địa phương. Đập đất chiếm ưu thế do tính kinh tế và phù hợp với điều kiện địa phương, tuy nhiên nhiều công trình đã hoạt động trên 25-30 năm và đang xuống cấp, đặc biệt về vấn đề an toàn thấm. Thấm qua thân và nền đập là nguyên nhân chính gây ra các sự cố như xói lở, mất ổn định mái đập, thậm chí vỡ đập, ảnh hưởng nghiêm trọng đến an toàn công trình và vùng hạ du. Hồ Núi Cốc, với đập chính là đập đất lớn nhất miền Bắc Việt Nam, đã ghi nhận hiện tượng thấm nghiêm trọng tại nhiều vị trí vào năm 2017, gây nguy cơ mất an toàn cao cho công trình và khu vực thành phố Thái Nguyên – trung tâm công nghiệp và quân sự quan trọng.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến an toàn đập đất, đặc biệt dòng thấm, đồng thời đề xuất các biện pháp xử lý thấm hiệu quả cho đập chính hồ Núi Cốc. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong bài toán phẳng, tập trung vào đập đất đồng chất đã khai thác và xảy ra hiện tượng thấm, dựa trên tiêu chuẩn thiết kế công trình thủy hiện hành của Việt Nam. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc nâng cao độ an toàn, kéo dài tuổi thọ công trình và giảm thiểu rủi ro thiên tai liên quan đến đập đất.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng hai lý thuyết chính trong đánh giá an toàn đập đất:

  1. Lý thuyết dòng thấm và định luật Darcy: Dòng thấm trong đất tuân theo định luật Darcy, mô tả vận tốc dòng chảy tỷ lệ thuận với gradien áp lực nước. Việc mô phỏng dòng thấm sử dụng phương pháp phần tử hữu hạn để giải bài toán thấm phức tạp trong đập và nền, cho phép xác định phân bố áp lực nước lỗ rỗng, đường bão hòa và gradient thấm.

  2. Lý thuyết ổn định mái dốc và phân tích giới hạn: Đánh giá ổn định mái đập dựa trên phương pháp phân tích giới hạn và cân bằng giới hạn, sử dụng mô hình Mohr-Coulomb để xác định hệ số an toàn ổn định trượt. Phương pháp phân thỏi được áp dụng để phân tích lực tác dụng lên từng khối đất, từ đó tính toán hệ số an toàn chung của mái đập.

Các khái niệm chính bao gồm: hệ số thấm, gradien thấm, áp lực nước lỗ rỗng, hệ số an toàn ổn định, mặt trượt giả định, và các biện pháp chống thấm như khoan phụt vữa xi măng, tường hào bentonite, màng địa kỹ thuật và thảm bê tông.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ hồ sơ kỹ thuật, quan trắc thực tế và các tài liệu nghiên cứu liên quan đến đập đất tại Việt Nam, đặc biệt là đập chính hồ Núi Cốc. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các mặt cắt tiêu biểu của đập chính, được lựa chọn dựa trên vị trí xuất hiện hiện tượng thấm và đặc điểm địa chất.

Phương pháp phân tích sử dụng phần mềm Seep/w – một module của bộ phần mềm GeoStudio, ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn để mô phỏng dòng thấm và phân bố áp lực nước trong đập. Phân tích ổn định mái dốc được thực hiện bằng phương pháp phân thỏi và cân bằng giới hạn, kết hợp với các tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong khoảng thời gian từ năm 2016 đến 2017, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xây dựng mô hình, tính toán và đánh giá các giải pháp xử lý thấm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện tượng thấm nghiêm trọng tại đập chính hồ Núi Cốc: Quan trắc năm 2017 cho thấy dòng thấm xuất hiện ở vai đập phía bờ hữu cao trình +45,00m đến +46,00m và khu vực mái hạ lưu, với nước thấm có màu đục, mang theo hạt rắn và gỉ sắt. Lưu lượng thấm tại các điểm đo có gradien thấm (J) dao động từ 1,12 đến 2,7, vượt ngưỡng an toàn cho phép.

  2. Hệ số an toàn mái hạ lưu thấp: Kết quả tính toán ổn định trượt mái hạ lưu cho thấy hệ số an toàn (K) dao động trong khoảng 1,61 đến 2,00 tùy theo mặt cắt, thấp hơn so với tiêu chuẩn an toàn tối thiểu 2,0 trong một số trường hợp, đặc biệt khi chưa xử lý thấm.

  3. Hiệu quả các giải pháp xử lý thấm: Hai giải pháp chính được đánh giá gồm khoan phụt vữa xi măng và xây dựng tường hào đất + bentonite. Giải pháp khoan phụt giảm gradien thấm tối đa xuống khoảng 2,1 và nâng hệ số an toàn mái hạ lưu lên 1,76 – 2,00. Giải pháp tường hào bentonite có hiệu quả tương tự, với gradien thấm giảm còn 1,12 – 1,45 và hệ số an toàn tăng lên 1,78 – 2,01.

  4. So sánh chi phí và hiệu quả: Khoan phụt vữa xi măng tiết kiệm khoảng 20% chi phí so với tường hào bentonite, đồng thời thi công nhanh chóng và phù hợp với nền đất có đá lẫn lộn. Tường hào bentonite có chi phí cao hơn và thi công phức tạp nhưng mang lại khả năng chống thấm rất tốt với hệ số thấm có thể đạt 10⁻⁹ – 10⁻¹⁰ cm/s.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính gây mất an toàn thấm là do dòng thấm phát triển mạnh qua thân và nền đập, đặc biệt tại các vị trí tiếp giáp công trình bê tông và vai đập, nơi có độ rỗng lớn và đất yếu. Việc sử dụng hệ số thấm đồng nhất trong tính toán truyền thống không phản ánh đúng thực tế do tính dị hướng của đất đắp, dẫn đến đánh giá sai lệch về mức độ thấm.

So với các nghiên cứu trước đây về đập đất tại Việt Nam, kết quả tại hồ Núi Cốc tương đồng với các hiện tượng thấm nghiêm trọng đã được ghi nhận ở đập Am Chúa, Nà Vàng và các đập khác. Việc ứng dụng phần mềm Seep/w cho phép mô phỏng chính xác hơn dòng thấm và áp lực nước lỗ rỗng, hỗ trợ hiệu quả trong việc lựa chọn giải pháp xử lý.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ gradien thấm theo tọa độ X và Y tại các mặt cắt, bảng tổng hợp hệ số an toàn trước và sau xử lý thấm, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả các biện pháp đề xuất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thực hiện khoan phụt vữa xi măng tại các vị trí thấm nghiêm trọng: Ưu tiên thi công tại vai đập và khu vực mái hạ lưu với mục tiêu giảm gradien thấm xuống dưới 2,0 trong vòng 12 tháng, do Ban Quản lý dự án phối hợp với nhà thầu thi công.

  2. Xây dựng tường hào đất + bentonite tại các đoạn nền có nền đất yếu và có nước ngầm áp lực: Thực hiện trong 18 tháng, nhằm tăng cường khả năng chống thấm và ổn định nền đập, do đơn vị tư vấn thiết kế và nhà thầu chuyên ngành đảm nhận.

  3. Tăng cường giám sát và quan trắc thường xuyên dòng thấm và biến dạng đập: Thiết lập hệ thống quan trắc tự động, báo cáo định kỳ 6 tháng một lần để kịp thời phát hiện và xử lý các hiện tượng bất thường, do Ban Quản lý hồ chứa phối hợp với các cơ quan chuyên môn.

  4. Rà soát, đánh giá và nâng cấp các đập đất khác trong khu vực có nguy cơ tương tự: Áp dụng quy trình đánh giá an toàn thấm và biện pháp xử lý đã được chứng minh hiệu quả tại hồ Núi Cốc, trong vòng 3 năm tới, do Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Thái Nguyên chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư và chuyên gia công trình thủy lợi: Nghiên cứu các phương pháp tính toán dòng thấm và ổn định mái đập, áp dụng phần mềm Seep/w trong thiết kế và đánh giá an toàn đập đất.

  2. Cơ quan quản lý hồ chứa và đập thủy lợi: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch giám sát, bảo trì và nâng cấp các công trình đập đất nhằm đảm bảo an toàn lâu dài.

  3. Nhà thầu thi công và tư vấn thiết kế công trình thủy lợi: Áp dụng các biện pháp xử lý thấm như khoan phụt vữa xi măng, tường hào bentonite, màng địa kỹ thuật và thảm bê tông trong thi công và sửa chữa đập đất.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật xây dựng công trình thủy: Tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về an toàn đập đất.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao dòng thấm lại ảnh hưởng lớn đến an toàn đập đất?
    Dòng thấm gây ra hiện tượng xói ngầm, làm mất ổn định mái hạ lưu và nền đập, dẫn đến nguy cơ vỡ đập. Ví dụ tại hồ Núi Cốc, dòng thấm mạnh đã làm hư hỏng rãnh thoát nước và mái đập.

  2. Phương pháp phần tử hữu hạn có ưu điểm gì trong tính toán thấm?
    Phương pháp này cho phép mô phỏng chính xác dòng thấm trong điều kiện biên phức tạp, phân bố hệ số thấm không đồng nhất và hình dạng đập đa dạng, giúp đánh giá an toàn hiệu quả hơn.

  3. Khoan phụt vữa xi măng có phù hợp với mọi loại nền đất không?
    Phương pháp này hiệu quả với nền đất đá bị nứt nẻ và nền đất yếu có nước ngầm áp lực, nhưng khó kiểm soát với đất cát hoặc bùn yếu do dòng chảy vữa khó kiểm soát.

  4. Tường hào đất + bentonite có ưu điểm gì?
    Bentonite có khả năng trương nở, lấp đầy lỗ rỗng và tạo màng chống thấm với hệ số thấm rất thấp (10⁻⁹ – 10⁻¹⁰ cm/s), giúp ngăn chặn dòng thấm hiệu quả, đặc biệt trong các công trình đòi hỏi độ bền cao.

  5. Làm thế nào để giám sát hiệu quả hiện tượng thấm tại đập đất?
    Thiết lập hệ thống quan trắc tự động đo áp lực nước lỗ rỗng, lưu lượng thấm và biến dạng đập, kết hợp quan sát trực tiếp các biểu hiện như mái đập ướt, sụt lún để phát hiện sớm nguy cơ mất an toàn.

Kết luận

  • Đập đất chiếm phần lớn trong các hồ chứa thủy lợi Việt Nam, nhưng nhiều công trình đang xuống cấp và tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn do thấm.
  • Dòng thấm qua thân và nền đập là nguyên nhân chính gây mất ổn định mái đập và hư hỏng công trình, đòi hỏi phải được đánh giá và xử lý kịp thời.
  • Phương pháp phần tử hữu hạn và phần mềm Seep/w là công cụ hiệu quả trong mô phỏng dòng thấm và đánh giá an toàn đập đất.
  • Hai giải pháp khoan phụt vữa xi măng và tường hào đất + bentonite được đề xuất, có hiệu quả giảm gradien thấm và nâng cao hệ số an toàn mái đập.
  • Khuyến nghị triển khai các biện pháp xử lý thấm tại đập chính hồ Núi Cốc trong vòng 12-18 tháng, đồng thời tăng cường giám sát và áp dụng cho các đập đất khác trong khu vực.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và đơn vị thi công cần phối hợp triển khai ngay các giải pháp xử lý thấm, đồng thời thiết lập hệ thống quan trắc để đảm bảo an toàn lâu dài cho công trình và vùng hạ du.