Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2013-2017, khu du lịch Thới Sơn, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể với tổng lượt khách du lịch tăng bình quân 24,5% mỗi năm, từ 223.159 lượt khách năm 2013 lên đến 610.162 lượt khách năm 2017. Doanh thu du lịch cũng tăng mạnh, đạt 54.763 triệu đồng năm 2017, tăng 154,6% so với năm 2013. Mặc dù có tiềm năng lớn về tài nguyên thiên nhiên và văn hóa đặc trưng của vùng sông nước Đồng bằng sông Cửu Long, du lịch Thới Sơn vẫn còn nhiều hạn chế về chất lượng dịch vụ, cơ sở vật chất và hiệu quả marketing chưa cao, đặc biệt là trong việc thu hút khách quốc tế.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng hoạt động marketing du lịch tại Thới Sơn, đánh giá mức độ hài lòng của khách du lịch và đề xuất các giải pháp marketing hiệu quả nhằm tăng cường sức hấp dẫn, nâng cao doanh thu và phát triển bền vững du lịch sinh thái miệt vườn tại đây. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào xã Thới Sơn, với số liệu thứ cấp giai đoạn 2013-2017 và khảo sát sơ cấp năm 2018, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về hoạt động marketing và nhu cầu của khách hàng.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các cơ quan quản lý và doanh nghiệp du lịch địa phương xây dựng chiến lược marketing phù hợp, góp phần phát triển kinh tế - xã hội của thành phố Mỹ Tho và tỉnh Tiền Giang nói chung, đồng thời nâng cao vị thế của Thới Sơn trên bản đồ du lịch trong nước và quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên mô hình marketing 7P, bao gồm bảy yếu tố chính: Sản phẩm (Product), Giá cả (Price), Phân phối (Place), Chiêu thị (Promotion), Con người (People), Quy trình (Process) và Cơ sở vật chất hữu hình (Physical Evidence). Mô hình này được mở rộng từ 4P truyền thống nhằm phù hợp với đặc thù ngành du lịch là dịch vụ vô hình, đòi hỏi sự chú trọng đến yếu tố con người và quy trình phục vụ.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các lý thuyết về môi trường marketing gồm môi trường bên trong, môi trường vi mô và môi trường vĩ mô để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động marketing du lịch Thới Sơn. Các khái niệm về điểm đến du lịch, phân loại du lịch và vai trò của marketing trong phát triển du lịch cũng được hệ thống hóa để làm cơ sở lý luận cho đề tài.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được khai thác từ các báo cáo thống kê của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Tiền Giang giai đoạn 2013-2017, các bài báo, tài liệu liên quan đến hoạt động marketing và phát triển du lịch Thới Sơn.

Số liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát phỏng vấn 160 du khách trong và ngoài nước đang sử dụng dịch vụ tại khu du lịch Thới Sơn năm 2018. Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp thuận tiện, với 29 biến quan sát liên quan đến các yếu tố trong mô hình marketing 7P. Bảng câu hỏi đánh giá mức độ hài lòng của khách du lịch với các hoạt động marketing theo thang điểm 5 mức độ từ rất kém đến rất tốt.

Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh biến động qua các năm và giữa các nhóm khách du lịch khác nhau. Hệ số Cronbach Alpha được áp dụng để kiểm định độ tin cậy của thang đo. Quá trình nghiên cứu diễn ra trong khoảng thời gian từ năm 2017 đến 2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng khách du lịch và doanh thu: Tổng lượt khách đến Thới Sơn tăng từ 223.159 lượt năm 2013 lên 610.162 lượt năm 2017, tương đương mức tăng 173%. Doanh thu du lịch cũng tăng từ 21.506 triệu đồng năm 2013 lên 54.763 triệu đồng năm 2017, tăng 154,6%. Trong đó, doanh thu từ lữ hành và ăn uống chiếm 87,9% tổng doanh thu.

  2. Đánh giá hoạt động marketing theo mô hình 7P: Khách du lịch đánh giá cao yếu tố sản phẩm với điểm trung bình trên 4,0, đặc biệt là các sản phẩm du lịch sinh thái miệt vườn như thưởng thức trái cây đặc sản, đờn ca tài tử, trải nghiệm ẩm thực dân dã. Tuy nhiên, các yếu tố về cơ sở vật chất hữu hình và quy trình phục vụ được đánh giá thấp hơn, với điểm trung bình dưới 3,5, phản ánh hạn chế về cơ sở lưu trú, hạ tầng và quy trình phục vụ chưa chuyên nghiệp.

  3. Ảnh hưởng của nhân tố con người: Đội ngũ nhân viên phục vụ du lịch có kỹ năng giao tiếp và ngoại ngữ còn yếu, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng, đặc biệt là khách quốc tế. Chỉ khoảng 450 lao động chính phục vụ du lịch tại Thới Sơn, trong khi số lượng khách tăng nhanh, gây áp lực lên chất lượng dịch vụ.

  4. Môi trường marketing và cạnh tranh: Thới Sơn chịu ảnh hưởng bởi môi trường bên trong như hạn chế về vốn đầu tư, cơ sở vật chất kỹ thuật chưa đồng bộ; môi trường bên ngoài với sự cạnh tranh từ các điểm du lịch trong vùng Đồng bằng sông Cửu Long có sản phẩm tương đồng. Việc phụ thuộc vào các đơn vị lữ hành tại TP. Hồ Chí Minh làm giảm thời gian lưu trú và chi tiêu của khách tại Thới Sơn.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng về lượng khách và doanh thu cho thấy tiềm năng phát triển du lịch Thới Sơn là rất lớn, nhất là khi tận dụng được tài nguyên thiên nhiên và văn hóa đặc trưng. Tuy nhiên, kết quả khảo sát cho thấy các yếu tố về cơ sở vật chất và quy trình phục vụ chưa đáp ứng được kỳ vọng của khách, làm giảm sức cạnh tranh của điểm đến.

So với các nghiên cứu về marketing du lịch tại các tỉnh lân cận như An Giang, Bến Tre và Cần Thơ, Thới Sơn còn thiếu sự đa dạng hóa sản phẩm và chưa có chiến lược quảng bá hình ảnh hiệu quả, đặc biệt là trên thị trường quốc tế. Việc thiếu nguồn lực đầu tư và nhân lực chất lượng cao là nguyên nhân chính khiến các hoạt động marketing chưa phát huy tối đa hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng lượt khách và doanh thu theo năm, bảng đánh giá điểm trung bình các yếu tố marketing theo mô hình 7P, cũng như biểu đồ so sánh mức độ hài lòng của khách nội địa và quốc tế. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế trong hoạt động marketing hiện tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đa dạng hóa sản phẩm du lịch: Phát triển thêm các sản phẩm du lịch mới như tour du lịch đường thủy, trải nghiệm nghề truyền thống, sự kiện văn hóa ẩm thực nhằm kéo dài thời gian lưu trú và tăng chi tiêu của khách. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban quản lý khu du lịch, doanh nghiệp địa phương.

  2. Nâng cao chất lượng cơ sở vật chất và hạ tầng: Đầu tư cải tạo, nâng cấp cơ sở lưu trú, nhà hàng đặc sản, hệ thống giao thông nội bộ và bến tàu du lịch quốc tế. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Tiền Giang, chính quyền địa phương.

  3. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo nghiệp vụ, kỹ năng giao tiếp, ngoại ngữ cho nhân viên phục vụ du lịch và hướng dẫn viên. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể: Trung tâm đào tạo du lịch, các doanh nghiệp du lịch.

  4. Tăng cường hoạt động quảng bá và xúc tiến du lịch: Đẩy mạnh marketing trực tuyến, hợp tác với các công ty lữ hành trong và ngoài nước, xây dựng thương hiệu du lịch Thới Sơn qua các kênh truyền thông đa dạng. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và duy trì lâu dài. Chủ thể: Ban quản lý khu du lịch, Sở Du lịch, các doanh nghiệp.

  5. Thu hút đầu tư và hợp tác phát triển: Xây dựng chính sách ưu đãi, kêu gọi đầu tư từ các thành phần kinh tế trong và ngoài nước để phát triển các dự án du lịch quy mô. Thời gian thực hiện: 3-5 năm. Chủ thể: Ủy ban nhân dân tỉnh, Sở Kế hoạch và Đầu tư.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch: Giúp hoạch định chính sách phát triển du lịch địa phương, xây dựng kế hoạch marketing phù hợp với tiềm năng và nhu cầu thực tế.

  2. Doanh nghiệp kinh doanh du lịch và dịch vụ: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thị trường để phát triển sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ và chiến lược marketing hiệu quả.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, du lịch: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình marketing 7P ứng dụng trong du lịch sinh thái, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu thực tiễn.

  4. Nhà đầu tư và tổ chức tài chính: Đánh giá tiềm năng đầu tư vào lĩnh vực du lịch sinh thái tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, đặc biệt là khu du lịch Thới Sơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Marketing 7P là gì và tại sao lại quan trọng trong du lịch?
    Marketing 7P mở rộng từ mô hình 4P truyền thống, bổ sung thêm Con người, Quy trình và Cơ sở vật chất hữu hình, phù hợp với đặc thù ngành dịch vụ như du lịch. Nó giúp doanh nghiệp quản lý toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng.

  2. Tại sao du lịch Thới Sơn cần đa dạng hóa sản phẩm?
    Đa dạng hóa sản phẩm giúp thu hút nhiều nhóm khách hàng khác nhau, kéo dài thời gian lưu trú và tăng chi tiêu, đồng thời tạo sự khác biệt cạnh tranh so với các điểm đến khác trong vùng.

  3. Những hạn chế lớn nhất trong hoạt động marketing của Thới Sơn hiện nay là gì?
    Hạn chế về cơ sở vật chất, quy trình phục vụ chưa chuyên nghiệp, nhân lực thiếu kỹ năng và ngoại ngữ, cùng với việc quảng bá hình ảnh chưa hiệu quả, đặc biệt là trên thị trường quốc tế.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực du lịch?
    Tổ chức đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ, kỹ năng giao tiếp, ngoại ngữ và kiến thức văn hóa địa phương cho nhân viên phục vụ và hướng dẫn viên, đồng thời xây dựng chính sách thu hút nhân tài.

  5. Vai trò của môi trường bên trong và bên ngoài trong marketing du lịch là gì?
    Môi trường bên trong gồm các yếu tố như cơ sở vật chất, nhân lực, vốn đầu tư ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động marketing. Môi trường bên ngoài gồm các yếu tố kinh tế, chính trị, văn hóa, cạnh tranh tác động gián tiếp nhưng quan trọng đến chiến lược phát triển du lịch.

Kết luận

  • Khu du lịch Thới Sơn đã có sự tăng trưởng ấn tượng về lượng khách và doanh thu trong giai đoạn 2013-2017, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế về chất lượng dịch vụ và marketing.
  • Mô hình marketing 7P là công cụ hiệu quả để đánh giá và cải thiện hoạt động marketing trong ngành du lịch sinh thái.
  • Các yếu tố cơ sở vật chất, nhân lực và quảng bá hình ảnh cần được ưu tiên nâng cao để tăng sức cạnh tranh và thu hút khách quốc tế.
  • Đề xuất các giải pháp đa dạng hóa sản phẩm, nâng cấp hạ tầng, đào tạo nhân lực và tăng cường xúc tiến marketing nhằm phát triển bền vững du lịch Thới Sơn đến năm 2022 và xa hơn.
  • Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và nhà đầu tư trong việc phát triển du lịch sinh thái miệt vườn tại Tiền Giang.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật dữ liệu để điều chỉnh chiến lược marketing phù hợp với xu hướng thị trường và nhu cầu khách du lịch.