Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Bình Định, thuộc vùng Duyên hải Trung Bộ, có tổng số 165 hồ chứa nước với tổng dung tích khoảng 583 triệu m³, trong đó đa số là các hồ chứa nhỏ và vừa với chiều cao đập dưới 15m chiếm khoảng 80,6%. Các công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh được xây dựng chủ yếu từ năm 1975 trở về trước, với công nghệ thi công và thiết kế còn nhiều hạn chế, dẫn đến hiện trạng xuống cấp nghiêm trọng. Tỷ lệ hồ chứa hư hỏng cần sửa chữa, nâng cấp chiếm khoảng 67%, trong đó có 34% hồ chứa cần sửa chữa khẩn cấp do nguy cơ mất an toàn, nguyên nhân chủ yếu là thấm qua thân và nền đập chiếm 68,4%.

Huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định, có 3 hồ chứa nước chính là Tà Niêng, Hà Nhe và Hòn Lập, trong đó hồ Hòn Lập có hiện tượng thấm nghiêm trọng qua thân và nền đập, ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn công trình. Mục tiêu nghiên cứu là đề xuất các giải pháp chống thấm hợp lý cho các đập đất cũ cần sửa chữa, nâng cấp trên địa bàn huyện Vĩnh Thạnh, đặc biệt ứng dụng cho đập Hòn Lập nhằm đảm bảo an toàn, bền vững và hiệu quả khai thác công trình.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các đập đất trên địa bàn huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định, với thời gian khảo sát và phân tích dữ liệu từ năm 2014 trở về trước. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao an toàn hồ chứa, giảm thiểu rủi ro vỡ đập, góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương và đảm bảo an toàn tính mạng người dân vùng hạ du.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết cơ bản về tính thấm và ổn định đập đất, bao gồm:

  • Lý thuyết tính thấm: Dòng thấm trong môi trường đất đá được mô tả theo định luật Darcy, với giả thiết đất là môi trường đồng nhất, đẳng hướng, dòng thấm ổn định và không có điểm tiếp nước hay rút nước. Tổng thế năng tại điểm tính toán được xác định bằng áp lực nước lỗ rỗng cộng cao độ điểm so với mặt thủy chuẩn. Phương trình Laplace được sử dụng để mô phỏng phân bố cột nước thấm trong đập.

  • Lý thuyết tính ổn định mái dốc: Phân tích ổn định dựa trên phương pháp cân bằng giới hạn (Limit Equilibrium Method - LEM), trong đó các mặt trượt giả định được phân tích cân bằng lực và mô men. Các phương pháp phổ biến như Bishop, Janbu, Spencer được áp dụng để tính hệ số an toàn mái dốc, xem xét các lực tác dụng như trọng lượng đất, áp lực nước tĩnh, lực thấm và lực động đất.

  • Khái niệm chính: cột áp, gradien thủy lực, hệ số thấm, hệ số an toàn mái dốc, lực thấm, mặt trượt, tường nghiêng, khoan phụt, tường hào bentonite, màng địa kỹ thuật.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu thực tế từ các hồ chứa trên địa bàn huyện Vĩnh Thạnh, đặc biệt hồ Hòn Lập; khảo sát hiện trạng, thu thập chỉ tiêu cơ lý đất nền và vật liệu đắp; tổng hợp các tài liệu kỹ thuật, tiêu chuẩn thiết kế và quy phạm hiện hành.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm mô phỏng phần tử hữu hạn Geostudio (modul Seep/W) để tính toán dòng thấm và phân tích ổn định đập. Phương pháp này cho phép mô hình hóa chính xác các điều kiện biên phức tạp và đánh giá hiệu quả các giải pháp chống thấm đề xuất.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát hiện trường và thu thập dữ liệu trong năm 2014; phân tích lý thuyết và mô phỏng số trong năm 2015-2016; đề xuất giải pháp và tính toán ứng dụng cho đập Hòn Lập trong năm 2017.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Tập trung nghiên cứu 3 hồ chứa chính trên địa bàn huyện, trong đó hồ Hòn Lập được chọn làm đối tượng nghiên cứu điển hình do có hiện tượng thấm nghiêm trọng. Lựa chọn phương pháp phân tích phần tử hữu hạn nhằm đảm bảo độ chính xác và khả năng mô phỏng thực tế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng thấm và hư hỏng đập đất tại huyện Vĩnh Thạnh: Trong 3 hồ chứa chính, hồ Hòn Lập có hiện tượng thấm nghiêm trọng qua thân và nền đập, với các lỗ rò lớn xuất hiện tại tràn cũ, thấm dọc hai bên mang cống lấy nước và thấm ra cuối cống. Hồ Tà Niêng và Hà Nhe có hiện tượng thấm nhẹ, được xử lý tốt nhờ thi công đầm nén kỹ thuật hiện đại từ năm 2004-2005.

  2. Kết quả tính toán thấm và ổn định đập hiện trạng: Phân tích bằng phần mềm Seep/W cho thấy hệ số thấm của đất đắp và nền đập Hòn Lập tương đối cao, dòng thấm qua đập và nền có thể gây ra mất ổn định mái dốc. Hệ số an toàn mái dốc hiện trạng dao động trong khoảng 1,1-1,2, thấp hơn mức an toàn tiêu chuẩn (≥1,3).

  3. Hiệu quả các giải pháp chống thấm đề xuất: Hai giải pháp chính được tính toán là tường nghiêng kết hợp sân phủ và khoan phụt vữa xi măng. Kết quả mô phỏng cho thấy:

    • Giải pháp tường nghiêng và sân phủ giảm lưu lượng thấm qua đập khoảng 40%, nâng hệ số an toàn mái dốc lên 1,35.

    • Giải pháp khoan phụt giảm lưu lượng thấm khoảng 55%, hệ số an toàn mái dốc đạt 1,4.

  4. Tính toán kinh tế: Chi phí đầu tư cho giải pháp khoan phụt cao hơn khoảng 25% so với tường nghiêng sân phủ, tuy nhiên hiệu quả chống thấm và độ bền cao hơn, phù hợp với các đập có nền thấm mạnh.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng thấm nghiêm trọng tại đập Hòn Lập là do vật liệu đắp có hệ số thấm lớn, thi công không đồng đều, cùng với nền đập có lớp đất bồi tích dày và đá phong hóa nứt nẻ. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả cho thấy các giải pháp chống thấm truyền thống như tường nghiêng và sân phủ vẫn còn hiệu quả trong điều kiện địa phương, nhưng cần kết hợp với công nghệ khoan phụt để xử lý nền thấm mạnh.

Việc sử dụng phần mềm phần tử hữu hạn giúp mô phỏng chính xác dòng thấm và phân bố áp lực nước trong đập, từ đó đánh giá được hiệu quả từng giải pháp. Biểu đồ lưu lượng thấm và hệ số an toàn mái dốc trước và sau khi áp dụng giải pháp có thể minh họa rõ ràng sự cải thiện về an toàn và giảm thiểu rủi ro vỡ đập.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc nâng cao an toàn hồ chứa tại Bình Định, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nhu cầu phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng giải pháp tường nghiêng kết hợp sân phủ cho các đập đất vừa và nhỏ: Động tác thi công cần đảm bảo kỹ thuật đầm nén, lựa chọn vật liệu đất phù hợp, tiến độ thi công hoàn thành trước mùa tưới Đông Xuân. Chủ thể thực hiện là các nhà thầu xây dựng địa phương phối hợp với cơ quan quản lý thủy lợi.

  2. Sử dụng công nghệ khoan phụt vữa xi măng cho các đập có nền thấm mạnh và quy mô lớn: Đầu tư thiết bị khoan hiện đại, đào tạo nhân lực kỹ thuật, tiến hành khoan phụt theo mạng lưới thiết kế nhằm giảm lưu lượng thấm tối đa. Thời gian thực hiện trong vòng 6-12 tháng, do các đơn vị chuyên ngành đảm nhiệm.

  3. Tăng cường công tác khảo sát địa chất và vật liệu đắp trước khi sửa chữa, nâng cấp: Đảm bảo thu thập đầy đủ chỉ tiêu cơ lý, đánh giá chính xác điều kiện nền móng và vật liệu để lựa chọn giải pháp phù hợp. Chủ thể là các đơn vị tư vấn thiết kế và cơ quan quản lý dự án.

  4. Xây dựng quy trình quản lý, vận hành và duy tu bảo dưỡng hồ chứa: Thiết lập hệ thống quan trắc thấm, ổn định đập định kỳ, phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng để xử lý kịp thời. Cơ quan quản lý thủy lợi địa phương chịu trách nhiệm triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý thủy lợi và nông nghiệp địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để lập kế hoạch sửa chữa, nâng cấp hồ chứa, đảm bảo an toàn công trình và hiệu quả tưới tiêu.

  2. Các nhà thiết kế và tư vấn xây dựng công trình thủy lợi: Áp dụng các phương pháp tính toán thấm và ổn định, lựa chọn giải pháp chống thấm phù hợp với điều kiện địa phương.

  3. Các nhà thầu thi công công trình thủy lợi: Nắm bắt kỹ thuật thi công các giải pháp chống thấm hiện đại như khoan phụt, tường nghiêng sân phủ để nâng cao chất lượng công trình.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kỹ thuật xây dựng công trình thủy: Tham khảo cơ sở lý thuyết, phương pháp phân tích và ứng dụng phần mềm mô phỏng trong nghiên cứu và thực hành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao hiện tượng thấm lại là nguyên nhân chính gây mất an toàn đập đất?
    Thấm làm tăng áp lực nước trong đập, gây lún, nứt, tạo hang hốc và làm giảm độ bền cơ học của vật liệu đắp, dẫn đến mất ổn định và nguy cơ vỡ đập.

  2. Giải pháp tường nghiêng và sân phủ có ưu điểm gì?
    Giải pháp này đơn giản, chi phí thấp, dễ thi công, phù hợp với đập vừa và nhỏ có nền thấm vừa phải, giúp giảm lưu lượng thấm và tăng độ ổn định mái dốc.

  3. Công nghệ khoan phụt có thể áp dụng cho loại đập nào?
    Phù hợp với đập có nền thấm mạnh, lớp đất bồi tích dày hoặc đá phong hóa nứt nẻ, cần xử lý sâu và triệt để để ngăn dòng thấm qua nền đập.

  4. Phần mềm Seep/W giúp gì trong nghiên cứu này?
    Seep/W mô phỏng dòng thấm và phân bố áp lực nước trong đập, giúp đánh giá hiệu quả các giải pháp chống thấm và tính toán hệ số an toàn mái dốc chính xác.

  5. Làm thế nào để duy trì an toàn đập sau khi sửa chữa?
    Cần thiết lập hệ thống quan trắc định kỳ, bảo dưỡng thường xuyên, phát hiện và xử lý kịp thời các dấu hiệu thấm và hư hỏng để đảm bảo công trình hoạt động ổn định lâu dài.

Kết luận

  • Tỉnh Bình Định có tỷ lệ hồ chứa xuống cấp cao, nguyên nhân chủ yếu do thấm qua thân và nền đập đất.
  • Huyện Vĩnh Thạnh có 3 hồ chứa chính, trong đó hồ Hòn Lập có hiện tượng thấm nghiêm trọng cần xử lý cấp bách.
  • Các lý thuyết về tính thấm và ổn định mái dốc được áp dụng hiệu quả với phần mềm mô phỏng phần tử hữu hạn để đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp.
  • Giải pháp tường nghiêng sân phủ và khoan phụt vữa xi măng được đề xuất, trong đó khoan phụt có hiệu quả chống thấm cao hơn nhưng chi phí lớn hơn.
  • Khuyến nghị áp dụng giải pháp phù hợp với điều kiện địa phương, đồng thời tăng cường quản lý, vận hành và bảo dưỡng hồ chứa để đảm bảo an toàn lâu dài.

Tiếp theo, cần triển khai thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu áp dụng cho các hồ chứa khác trên địa bàn tỉnh nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng tài nguyên nước. Các cơ quan quản lý và nhà thầu thi công được khuyến khích phối hợp chặt chẽ để đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình.

Hãy bắt đầu hành động ngay hôm nay để bảo vệ an toàn hồ chứa và phát triển bền vững kinh tế nông nghiệp vùng miền Trung!