Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam nằm trong khu vực nhiệt đới ẩm gió mùa với mật độ sét cao, gây thiệt hại lớn về con người, dịch vụ và kinh tế hàng năm. Theo ước tính, mật độ sét trung bình tại một số vùng miền có thể lên đến 13,7 lần/km²/năm, đặc biệt tại các khu vực có nhiều công trình viễn thông. Ngành viễn thông phát triển mạnh mẽ kéo theo sự gia tăng số lượng công trình viễn thông trên toàn quốc, làm tăng nguy cơ thiệt hại do sét gây ra. Tuy nhiên, các giải pháp chống sét hiện nay tại Việt Nam chưa mang tính tổng thể, thiếu sự đánh giá rủi ro thiệt hại và chưa có phương án bảo vệ phù hợp cho từng vùng miền.

Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng giải pháp chống sét lan truyền trên đường nguồn hạ áp cho các công trình viễn thông điển hình tại Việt Nam, dựa trên việc nghiên cứu các tiêu chuẩn quốc tế và trong nước, đồng thời đề xuất quy trình tính toán rủi ro, lựa chọn và kiểm tra thiết bị chống sét phù hợp. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 3/2017 đến tháng 3/2018, tập trung vào các vùng miền có đặc điểm khí hậu và mật độ sét khác nhau nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ.

Giải pháp chống sét được xây dựng dựa trên các chỉ số rủi ro thiệt hại, điện áp dư của thiết bị chống sét, và các tiêu chuẩn kỹ thuật như IEC 62305-2, ANSI/IEEE C62.41-1991. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại do sét gây ra cho các công trình viễn thông, góp phần nâng cao độ tin cậy và an toàn hệ thống viễn thông quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và tiêu chuẩn quốc tế về bảo vệ chống sét, bao gồm:

  • Tiêu chuẩn IEC 62305-2: Đánh giá rủi ro thiệt hại do sét gây ra cho công trình và dịch vụ liên quan, cung cấp quy trình tính toán rủi ro và lựa chọn thiết bị bảo vệ phù hợp.
  • Tiêu chuẩn ANSI/IEEE C62.41-1991: Quy định các cấp độ quá điện áp trên đường nguồn hạ áp, phân loại thiết bị bảo vệ theo vị trí lắp đặt và mức điện áp dư cho phép.
  • Mô hình thiết bị chống sét lan truyền (SPD): Bao gồm thiết bị cắt sét (Shunt Surge Diverters - SSD) và thiết bị lọc sét (Surge Reduction Filter - SRF), với đặc tính điện trở phi tuyến và khả năng dẫn dòng xung sét xuống đất.
  • Khái niệm rủi ro thiệt hại do sét: Bao gồm các thành phần rủi ro về con người, vật chất, dịch vụ và kinh tế, được tính toán dựa trên đặc điểm công trình, mật độ sét, và các biện pháp bảo vệ hiện có.

Các khái niệm chính bao gồm: điện áp dư (Up), dòng xung cực đại (Imax), sai số điện áp ngưỡng (TOL), và nhiệt độ môi trường ảnh hưởng đến đặc tính thiết bị chống sét.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp tài liệu, phân tích lý thuyết, mô hình hóa và mô phỏng trên phần mềm Matlab. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các thiết bị chống sét hạ áp điển hình của các hãng Siemens và EPCOS với các thông số kỹ thuật chuẩn.

Phương pháp chọn mẫu tập trung vào các công trình viễn thông điển hình tại các vùng miền có mật độ sét khác nhau, đặc biệt là trạm viễn thông tại huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai với mật độ sét 13,7 lần/km²/năm.

Quy trình nghiên cứu gồm:

  • Xây dựng mô hình cải tiến thiết bị chống sét lan truyền trên đường nguồn hạ áp trong Matlab, xét đến các yếu tố như điện áp làm việc cực đại, dòng xung cực đại, sai số điện áp ngưỡng và nhiệt độ môi trường.
  • Thí nghiệm kiểm tra điện áp dư của thiết bị chống sét thực tế tại phòng thí nghiệm với máy phát xung sét AXOS8.
  • Tính toán rủi ro thiệt hại do sét gây ra cho công trình viễn thông điển hình, dựa trên tiêu chuẩn IEC 62305-2.
  • Lựa chọn và kiểm tra thiết bị bảo vệ chống sét phù hợp thông qua mô phỏng mạng phân phối điện trên Matlab.
  • Đề xuất quy trình tính toán, lựa chọn và kiểm tra thiết bị chống sét trên đường nguồn hạ áp.

Thời gian nghiên cứu kéo dài 12 tháng, từ tháng 3/2017 đến tháng 3/2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mô hình thiết bị chống sét hạ áp cải tiến trên Matlab
    Mô hình được xây dựng dựa trên đặc tuyến V-I của biến trở oxide kim loại (MOV), xét đến sai số điện áp ngưỡng và ảnh hưởng nhiệt độ môi trường. Sai số điện áp dư mô phỏng so với dữ liệu catalogue của các thiết bị Siemens S14K320, S20K320 và EPCOS B32K320, B60K320 nằm trong khoảng 0,08% đến 1,2%, đảm bảo độ chính xác cao.
    Ví dụ, điện áp dư của thiết bị S14K320 mô phỏng ở 28°C là 1257V so với 1250V trong catalogue, sai số 0,6%.

  2. Kiểm tra thực nghiệm điện áp dư thiết bị MFV 20D511K
    Thí nghiệm thực tế tại phòng thí nghiệm với xung 8/20µs, 3kA cho kết quả điện áp dư là 1190V ở 28°C và 1240V ở 100°C, trong khi mô hình mô phỏng lần lượt là 1166V và 1257V, sai số tương ứng 2% và 1,4%. Điều này chứng minh mô hình có tính ứng dụng thực tiễn cao.

  3. Quy trình tính toán rủi ro và lựa chọn thiết bị bảo vệ cho công trình viễn thông điển hình
    Áp dụng cho trạm viễn thông tại huyện Long Thành với mật độ sét 13,7 lần/km²/năm, chiều cao tháp anten 50m, chiều dài đường dây cấp nguồn 500m. Giá trị rủi ro thiệt hại về con người (R1) và dịch vụ (R2) được tính toán chi tiết, trong đó tổng rủi ro R1 là 3,88×10⁻⁶, vượt ngưỡng cho phép theo tiêu chuẩn IEC 62305-2, yêu cầu phải lắp đặt thiết bị bảo vệ chống sét lan truyền trên đường nguồn.

  4. Hiệu quả của giải pháp chống sét 6 điểm
    Giải pháp tập trung vào điểm 5 (chống sét lan truyền trên đường nguồn) với việc lựa chọn thiết bị cắt sét và thiết bị lọc sét phù hợp, kết hợp với các điểm còn lại như thu sét, dẫn sét, nối đất và đẳng thế hệ thống nối đất. Mô phỏng cho thấy điện áp dư tại đầu thiết bị được bảo vệ giảm đáng kể, đảm bảo an toàn cho thiết bị điện tử nhạy cảm.

Thảo luận kết quả

Kết quả mô hình hóa và thí nghiệm cho thấy mô hình thiết bị chống sét hạ áp cải tiến có độ chính xác cao, sai số điện áp dư dưới 1,5%, phù hợp để ứng dụng trong thiết kế và lựa chọn thiết bị bảo vệ. Việc xét đến các yếu tố như sai số điện áp ngưỡng và nhiệt độ môi trường giúp mô hình phản ánh thực tế vận hành của thiết bị trong các điều kiện khác nhau.

Quy trình tính toán rủi ro dựa trên tiêu chuẩn IEC 62305-2 được áp dụng thành công cho công trình viễn thông điển hình, giúp xác định chính xác mức độ rủi ro và nhu cầu bảo vệ. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, quy trình này có tính toàn diện hơn khi xét đến cả rủi ro trực tiếp và gián tiếp do sét, cũng như các yếu tố đặc thù của công trình viễn thông tại Việt Nam.

Việc đề xuất giải pháp chống sét 6 điểm, đặc biệt tập trung vào chống sét lan truyền trên đường nguồn, phù hợp với thực tế vận hành và yêu cầu kỹ thuật của các trạm viễn thông. Kết quả mô phỏng điện áp dư qua tải AC và DC khi lắp đặt thiết bị bảo vệ cho thấy giảm điện áp dư xuống mức an toàn, bảo vệ hiệu quả các thiết bị điện tử nhạy cảm.

Các biểu đồ điện áp dư mô phỏng và bảng so sánh sai số điện áp dư giữa mô hình và thực tế là minh chứng rõ ràng cho hiệu quả và độ tin cậy của giải pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai áp dụng mô hình thiết bị chống sét hạ áp cải tiến trong thiết kế hệ thống bảo vệ

    • Động từ hành động: Áp dụng
    • Target metric: Giảm sai số điện áp dư dưới 2%
    • Timeline: 6 tháng
    • Chủ thể thực hiện: Các công ty thiết kế hệ thống điện và viễn thông
  2. Xây dựng và phổ biến quy trình tính toán rủi ro thiệt hại do sét cho các công trình viễn thông

    • Động từ hành động: Xây dựng, phổ biến
    • Target metric: 100% trạm viễn thông mới áp dụng quy trình
    • Timeline: 12 tháng
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Thông tin và Truyền thông, các viện nghiên cứu
  3. Lắp đặt hệ thống bảo vệ chống sét lan truyền trên đường nguồn hạ áp theo giải pháp 6 điểm

    • Động từ hành động: Lắp đặt, kiểm tra
    • Target metric: Giảm thiệt hại do sét gây ra dưới 5% so với hiện trạng
    • Timeline: 18 tháng
    • Chủ thể thực hiện: Các nhà thầu xây dựng, đơn vị quản lý trạm viễn thông
  4. Đào tạo và nâng cao nhận thức về bảo vệ chống sét cho kỹ sư và nhân viên vận hành

    • Động từ hành động: Đào tạo
    • Target metric: 80% kỹ sư viễn thông được đào tạo về giải pháp chống sét
    • Timeline: 12 tháng
    • Chủ thể thực hiện: Trường đại học, trung tâm đào tạo kỹ thuật

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các kỹ sư thiết kế hệ thống điện và viễn thông

    • Lợi ích: Áp dụng mô hình và quy trình tính toán rủi ro để thiết kế hệ thống bảo vệ chống sét hiệu quả.
    • Use case: Thiết kế trạm viễn thông mới hoặc nâng cấp hệ thống bảo vệ hiện có.
  2. Các nhà quản lý và vận hành trạm viễn thông

    • Lợi ích: Hiểu rõ rủi ro do sét và các biện pháp bảo vệ phù hợp để giảm thiểu thiệt hại.
    • Use case: Lập kế hoạch bảo trì và nâng cấp hệ thống chống sét.
  3. Các viện nghiên cứu và trường đại học chuyên ngành kỹ thuật điện-điện tử

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo cho nghiên cứu sâu hơn về bảo vệ chống sét và mô hình thiết bị.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, giảng dạy chuyên sâu.
  4. Các công ty sản xuất và cung cấp thiết bị chống sét

    • Lợi ích: Cơ sở để cải tiến sản phẩm, phát triển thiết bị phù hợp với điều kiện Việt Nam.
    • Use case: Nghiên cứu phát triển sản phẩm mới, tư vấn kỹ thuật cho khách hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần xây dựng mô hình thiết bị chống sét trên Matlab?
    Mô hình giúp mô phỏng chính xác đặc tính điện áp-dòng điện của thiết bị chống sét, xét đến các yếu tố như sai số điện áp ngưỡng và nhiệt độ môi trường. Điều này hỗ trợ lựa chọn thiết bị phù hợp và tối ưu hóa hiệu quả bảo vệ trong thực tế.

  2. Giải pháp chống sét 6 điểm gồm những gì?
    Giải pháp bao gồm: thu sét tại điểm định trước, dẫn sét xuống đất an toàn, tản nhanh năng lượng sét, đẳng thế hệ thống nối đất, chống sét lan truyền trên đường nguồn và trên đường tín hiệu. Tập trung nghiên cứu điểm 5 trong luận văn nhằm bảo vệ đường nguồn hạ áp.

  3. Sai số điện áp dư mô hình so với thực tế có ảnh hưởng thế nào?
    Sai số dưới 2% được xem là chấp nhận được, đảm bảo mô hình phản ánh chính xác hiệu suất thiết bị chống sét, giúp dự báo và giảm thiểu rủi ro thiệt hại do sét.

  4. Quy trình tính toán rủi ro thiệt hại do sét được áp dụng như thế nào?
    Quy trình gồm xác định đặc điểm công trình, tính toán rủi ro thành phần về con người và dịch vụ, so sánh với giá trị rủi ro cho phép theo tiêu chuẩn IEC 62305-2, từ đó đề xuất biện pháp bảo vệ phù hợp.

  5. Làm thế nào để lựa chọn vị trí lắp đặt thiết bị chống sét trên đường nguồn?
    Vị trí lắp đặt được xác định dựa trên mô hình mạng phân phối điện, vị trí xuất hiện xung sét và mức độ bảo vệ cần thiết, thường là tại tủ phân phối chính, tủ phân phối phụ hoặc đầu cực thiết bị.

Kết luận

  • Xây dựng thành công mô hình thiết bị chống sét lan truyền trên đường nguồn hạ áp trong Matlab với sai số điện áp dư dưới 1,5%, phản ánh chính xác đặc tính thiết bị thực tế.
  • Đề xuất quy trình tính toán rủi ro thiệt hại do sét và lựa chọn thiết bị bảo vệ phù hợp cho công trình viễn thông điển hình tại Việt Nam.
  • Giải pháp chống sét 6 điểm được áp dụng hiệu quả, tập trung vào chống sét lan truyền trên đường nguồn hạ áp, giảm thiểu thiệt hại thiết bị điện tử nhạy cảm.
  • Kết quả nghiên cứu có thể ứng dụng rộng rãi trong thiết kế, vận hành và bảo trì hệ thống viễn thông, góp phần nâng cao độ tin cậy và an toàn.
  • Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm triển khai áp dụng mô hình, đào tạo nhân lực và phổ biến quy trình tính toán rủi ro trong ngành viễn thông.

Call-to-action: Các đơn vị quản lý và thiết kế hệ thống viễn thông nên áp dụng ngay các giải pháp và quy trình được đề xuất để nâng cao hiệu quả bảo vệ chống sét, giảm thiểu thiệt hại và đảm bảo hoạt động liên tục của hệ thống.