Tổng quan nghiên cứu

Tài nguyên nước (TNN) đóng vai trò thiết yếu trong đời sống con người, sinh vật và phát triển kinh tế - xã hội (KT-XH). Trên thế giới, nhu cầu sử dụng nước ngày càng tăng do tốc độ gia tăng dân số và phát triển KT-XH, trong khi nguồn nước ngọt đang bị suy giảm về cả trữ lượng và chất lượng. Tại Việt Nam, quản lý bền vững tài nguyên nước được xem là nhiệm vụ cấp thiết nhằm đảm bảo phát triển bền vững (PTBV). Hồ Suối Hai, huyện Ba Vì, Hà Nội, là hồ nước ngọt nhân tạo có dung tích hữu ích 46,5 triệu m³, phục vụ tưới tiêu cho khoảng 4.500 ha đất nông nghiệp và các hoạt động kinh tế khác như nuôi trồng thủy sản, du lịch sinh thái. Tuy nhiên, việc sử dụng và quản lý tài nguyên nước tại đây còn nhiều bất cập, ảnh hưởng đến chức năng tự nhiên và phát triển KT-XH bền vững của khu vực.

Luận văn tập trung nghiên cứu hiện trạng sử dụng tài nguyên nước hồ Suối Hai, đánh giá tính bền vững của nguồn nước và đề xuất các giải pháp sử dụng bền vững nhằm đảm bảo hài hòa các chức năng của hồ. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 8 xã thuộc huyện Ba Vì, với dữ liệu thu thập đến tháng 8/2017. Mục tiêu chính là đánh giá hiện trạng sử dụng và tính bền vững tài nguyên nước hồ Suối Hai, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý hiệu quả, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nước, bảo vệ môi trường và phát triển KT-XH bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình sau:

  • Tiếp cận hệ thống: Xem xét hồ Suối Hai như một hệ thống tổng thể gồm các yếu tố tự nhiên (tài nguyên, khí hậu, môi trường), xã hội (quản trị, chính sách, kinh tế) và con người (nhận thức, hành vi), nhằm phân tích sự tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau trong quản lý tài nguyên nước.

  • Tiếp cận sinh thái: Đánh giá hồ Suối Hai dựa trên các đặc trưng của hệ sinh thái như tính đa dạng sinh học, tính toàn vẹn, cân bằng và khả năng phục hồi, nhằm đảm bảo sự hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.

  • Tiếp cận liên ngành: Kết hợp các yếu tố tự nhiên, kinh tế, xã hội và quản lý để xây dựng bộ tiêu chí đánh giá tính bền vững tài nguyên nước, đồng thời đề xuất giải pháp phù hợp với đặc điểm vùng nghiên cứu.

  • Tiếp cận quản lý tổng hợp tài nguyên nước (IWRM): Áp dụng nguyên tắc quản lý tổng hợp, đa mục tiêu, có sự tham gia của các bên liên quan, coi nước là tài nguyên hữu hạn và có giá trị kinh tế, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng và bảo vệ nguồn nước.

Các khái niệm chính bao gồm: phát triển bền vững, tính bền vững tài nguyên nước, sử dụng bền vững tài nguyên nước, an ninh nguồn nước, và các chỉ số đánh giá tính bền vững tài nguyên nước như Chỉ số tính bền vững tài nguyên nước Canada, Chỉ số nghèo nước, Chỉ số bền vững lưu vực sông và Chỉ số West Java.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Tổng hợp tài liệu thứ cấp từ các báo cáo, số liệu của UBND huyện Ba Vì, các nghiên cứu khoa học liên quan; khảo sát thực địa tại 8 xã thuộc khu vực hồ Suối Hai; phỏng vấn sâu các hộ gia đình, lãnh đạo công ty thủy lợi và các cán bộ quản lý địa phương; thu thập 45 phiếu điều tra về sử dụng tài nguyên nước.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng bộ tiêu chí đánh giá tính bền vững tài nguyên nước hồ Suối Hai dựa trên điều chỉnh từ bộ tiêu chí Canada, gồm 16 tiêu chí thuộc 4 hợp phần: tài nguyên, sức khỏe hệ sinh thái, hạ tầng và năng lực quản lý. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Excel với các hàm thống kê cơ bản để phân tích hiện trạng và đánh giá mức độ bền vững.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát thực địa và thu thập dữ liệu diễn ra trong tháng 7-8/2017; tổng hợp, phân tích và đánh giá dữ liệu trong các tháng tiếp theo; hoàn thiện luận văn vào cuối năm 2017.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng sử dụng tài nguyên nước: Khoảng 69% hộ dân sử dụng nước hồ Suối Hai cho trồng trọt và chăn nuôi, 2% sử dụng cho nuôi trồng thủy sản, còn lại 29% không sử dụng trực tiếp nước hồ mà dùng nước giếng khoan. Lượng nước tưới tiêu hàng năm tại trạm bơm Suối Hai dao động từ 20,77 đến 27,45 triệu m³ (2013-2016), đảm bảo cung cấp đủ nước cho các hoạt động KT-XH.

  2. Tính bền vững tài nguyên nước: Đánh giá theo bộ tiêu chí cho thấy:

    • Lượng nước cung cấp đủ cho các hoạt động phát triển KT-XH (mức cao).
    • Ảnh hưởng của biến động mực nước theo mùa có tác động trung bình, đặc biệt vào mùa khô làm giảm mực nước hồ.
    • Nhu cầu sử dụng nước tăng nhanh, nhất là trong nông nghiệp, gây áp lực lên nguồn nước.
    • Chất lượng nước được người dân đánh giá ở mức trung bình đến cao, tuy nhiên chưa có số liệu định lượng đầy đủ.
    • Sản lượng thủy sản có xu hướng tăng nhẹ, đạt trên 110 tấn/năm với doanh thu khoảng 2,5 tỷ đồng.
    • Hạ tầng đường dẫn nước và xử lý nước thải còn nhiều hạn chế, chưa đồng bộ và chưa đáp ứng tốt nhu cầu.
    • Năng lực quản lý và nhận thức cộng đồng về bảo vệ tài nguyên nước còn ở mức trung bình, với tỷ lệ hộ nghèo và cận nghèo cao hơn mức trung bình huyện Ba Vì.
  3. Các yếu tố ảnh hưởng đến tính bền vững:

    • Sự phân bố không đồng đều về địa lý và mùa vụ ảnh hưởng đến khả năng cung cấp nước.
    • Hoạt động phát triển KT-XH chưa đồng bộ, đặc biệt là du lịch chưa phát triển hiệu quả do mâu thuẫn với chức năng trữ nước.
    • Ý thức và năng lực quản lý tài nguyên nước của các bên liên quan còn hạn chế.
    • Tác động của biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường chưa được kiểm soát chặt chẽ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy hồ Suối Hai vẫn đảm bảo cung cấp nước cho các hoạt động chính, tuy nhiên áp lực sử dụng ngày càng tăng và các yếu tố mùa vụ làm giảm mực nước hồ, ảnh hưởng đến tính bền vững nguồn nước. So sánh với các nghiên cứu quốc tế về quản lý tổng hợp tài nguyên nước, việc áp dụng bộ tiêu chí đánh giá toàn diện giúp nhận diện rõ các điểm mạnh và hạn chế trong quản lý hồ nhân tạo. Các biểu đồ thể hiện lượng nước tưới tiêu theo năm, tỷ lệ hộ sử dụng nước hồ và mức độ hài lòng về chất lượng nước sẽ minh họa trực quan cho các phát hiện này. Kết quả cũng phù hợp với các nghiên cứu trong nước về quản lý tài nguyên nước vùng nông thôn, nhấn mạnh vai trò của nhận thức cộng đồng và năng lực quản lý trong bảo vệ nguồn nước.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và giám sát nguồn nước: Thiết lập hệ thống giám sát mực nước và chất lượng nước hồ Suối Hai theo mùa, nhằm kịp thời phát hiện và xử lý các vấn đề bất thường. Chủ thể thực hiện: UBND huyện Ba Vì phối hợp với Chi cục Thủy lợi; thời gian: trong vòng 1 năm.

  2. Phát triển hạ tầng thủy lợi đồng bộ: Nâng cấp hệ thống kênh mương, cống dẫn nước và trạm bơm để đảm bảo phân phối nước hiệu quả, giảm thất thoát và cân đối nhu cầu sử dụng giữa các xã. Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hà Nội; thời gian: 2-3 năm.

  3. Nâng cao nhận thức và năng lực cộng đồng: Tổ chức các lớp tập huấn, tuyên truyền về bảo vệ tài nguyên nước, sử dụng tiết kiệm và bền vững cho người dân và các bên liên quan. Chủ thể thực hiện: UBND xã, các tổ chức xã hội; thời gian: liên tục hàng năm.

  4. Phát triển du lịch sinh thái bền vững: Xây dựng kế hoạch phát triển du lịch phù hợp với chức năng trữ nước của hồ, tránh các hoạt động làm giảm mực nước hoặc gây ô nhiễm môi trường. Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Hà Nội; thời gian: 3 năm.

  5. Xây dựng chính sách khuyến khích sử dụng nước tiết kiệm: Áp dụng cơ chế giá nước hợp lý, khuyến khích tái sử dụng nước thải và áp dụng công nghệ tiết kiệm nước trong sản xuất nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản. Chủ thể thực hiện: UBND thành phố Hà Nội, các cơ quan quản lý tài nguyên nước; thời gian: 2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về tài nguyên nước: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy hoạch và kế hoạch quản lý tài nguyên nước tại các hồ chứa nhân tạo tương tự.

  2. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành khoa học bền vững, môi trường, thủy lợi: Tham khảo phương pháp đánh giá tính bền vững tài nguyên nước và các giải pháp quản lý tổng hợp.

  3. Người dân và cộng đồng địa phương: Nâng cao nhận thức về sử dụng bền vững tài nguyên nước, tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường và quản lý nguồn nước.

  4. Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực thủy lợi, nông nghiệp và du lịch sinh thái: Áp dụng các giải pháp kỹ thuật và quản lý nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nước và phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tài nguyên nước hồ Suối Hai có đủ để đáp ứng nhu cầu hiện tại không?
    Theo số liệu từ năm 2013-2016, lượng nước cung cấp tại trạm bơm Suối Hai dao động từ 20,77 đến 27,45 triệu m³/năm, đủ để phục vụ tưới tiêu cho khoảng 4.500 ha đất nông nghiệp và các hoạt động khác, người dân không gặp khó khăn về thiếu nước sinh hoạt.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến tính bền vững tài nguyên nước hồ Suối Hai?
    Bao gồm biến động mực nước theo mùa, áp lực sử dụng nước tăng cao trong nông nghiệp, hạn chế về hạ tầng thủy lợi, nhận thức và năng lực quản lý của cộng đồng còn thấp, cùng với tác động của biến đổi khí hậu.

  3. Có những giải pháp nào để nâng cao hiệu quả sử dụng nước tại hồ Suối Hai?
    Nâng cấp hệ thống kênh mương, áp dụng công nghệ tưới tiết kiệm, tăng cường giám sát và quản lý nguồn nước, nâng cao nhận thức cộng đồng và phát triển du lịch sinh thái bền vững.

  4. Tại sao du lịch sinh thái tại hồ Suối Hai chưa phát triển mạnh?
    Do mâu thuẫn giữa chức năng trữ nước và các hoạt động du lịch, việc hạ thấp mực nước để phát triển du lịch ảnh hưởng đến tưới tiêu nông nghiệp, dẫn đến dự án du lịch bị đình trệ và lượng khách giảm sút.

  5. Làm thế nào để cộng đồng địa phương tham gia hiệu quả vào quản lý tài nguyên nước?
    Thông qua các chương trình đào tạo, tập huấn nâng cao nhận thức, khuyến khích sự tham gia trong các hoạt động bảo vệ môi trường, đồng thời xây dựng cơ chế phối hợp giữa chính quyền và người dân trong quản lý nguồn nước.

Kết luận

  • Hồ Suối Hai là nguồn tài nguyên nước quan trọng, cung cấp đủ nước cho các hoạt động nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản và sinh hoạt của người dân khu vực nghiên cứu.
  • Tính bền vững tài nguyên nước hồ Suối Hai đang chịu áp lực từ biến động mực nước theo mùa, nhu cầu sử dụng tăng cao và hạn chế về hạ tầng, quản lý.
  • Bộ tiêu chí đánh giá tính bền vững tài nguyên nước được điều chỉnh phù hợp với đặc điểm hồ nhân tạo, giúp nhận diện các điểm mạnh và hạn chế trong quản lý.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao quản lý, phát triển hạ tầng, nâng cao nhận thức cộng đồng và phát triển du lịch sinh thái bền vững.
  • Tiếp tục nghiên cứu, giám sát và cập nhật dữ liệu là cần thiết để đảm bảo sử dụng bền vững tài nguyên nước hồ Suối Hai trong tương lai.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và cộng đồng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường giám sát và đánh giá định kỳ để điều chỉnh chính sách phù hợp. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả và các bên liên quan được khuyến khích tham khảo toàn bộ luận văn.