Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu (BĐKH) ngày càng gia tăng, các hệ sinh thái ven biển, đặc biệt là vùng đất ngập nước, đang chịu áp lực lớn từ các tác động môi trường và hoạt động của con người. Việt Nam, với vị trí địa lý ven biển dài và đa dạng, là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề bởi BĐKH, đặc biệt là các hiện tượng như tăng nhiệt độ trung bình hàng năm khoảng 0,5ºC trong 50 năm qua, biến đổi lượng mưa và gia tăng tần suất bão, lũ lụt. Khu vực nghiên cứu tại xã Đồng Rui, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh, là một vùng đất ngập nước ven biển có diện tích khoảng 5.045 ha, bao gồm rừng ngập mặn nguyên sinh duy nhất còn lại ở Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong giảm nhẹ và thích ứng với BĐKH.

Mục tiêu chính của luận văn là đề xuất các giải pháp sử dụng bền vững tài nguyên đất ngập nước ven biển trong bối cảnh BĐKH tại Đồng Rui. Nghiên cứu tập trung vào ba mục tiêu cụ thể: (1) xác định các vấn đề BĐKH và tác động của nó đến vùng đất ngập nước; (2) đánh giá mức độ bền vững của tài nguyên đất ngập nước trong bối cảnh BĐKH; (3) đề xuất các giải pháp sử dụng bền vững phù hợp với điều kiện thực tế. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các khía cạnh tự nhiên, kinh tế - xã hội và quản lý tài nguyên tại Đồng Rui trong giai đoạn khảo sát năm 2020-2021.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc bảo tồn và phát triển bền vững tài nguyên đất ngập nước, góp phần nâng cao khả năng thích ứng của cộng đồng địa phương trước các tác động của BĐKH, đồng thời hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách trong việc xây dựng chiến lược phát triển bền vững vùng ven biển.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Khái niệm về tài nguyên đất ngập nước: Theo Công ước Ramsar (1994) và Luật Đa dạng sinh học Việt Nam (2008), đất ngập nước bao gồm các khu vực đầm lầy, bãi bồi ven biển có độ sâu nước không vượt quá 6 mét khi thủy triều thấp, với hệ sinh thái đa dạng và chức năng sinh thái quan trọng.

  • Khái niệm bền vững và sử dụng bền vững tài nguyên đất ngập nước: Bền vững được hiểu là khả năng duy trì các giá trị, chức năng và đa dạng sinh học của hệ sinh thái trong dài hạn, đồng thời đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội hiện tại và tương lai. Sử dụng bền vững theo Công ước Ramsar là việc khai thác tài nguyên sao cho vừa mang lại lợi ích liên tục cho thế hệ hiện tại, vừa bảo đảm tiềm năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ sau.

  • Mô hình DPSIR (Driving force – Pressure – State – Impact – Response): Đây là khung phân tích toàn diện, giúp đánh giá các yếu tố thúc đẩy (BĐKH, hoạt động con người), áp lực (sử dụng đất, khai thác tài nguyên), trạng thái (chất lượng môi trường, đa dạng sinh học), tác động (năng suất các hoạt động liên quan đến đất ngập nước) và phản ứng xã hội (chính sách, nhận thức cộng đồng) đối với tài nguyên đất ngập nước.

Các khái niệm chính bao gồm: biến đổi khí hậu, tài nguyên đất ngập nước ven biển, bền vững, sử dụng bền vững, mô hình DPSIR, đa dạng sinh học, dịch vụ hệ sinh thái.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo, tài liệu khoa học, số liệu khí hậu và tài nguyên địa phương; dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát xã hội học với 76 hộ dân đại diện cho 810 hộ toàn xã, phỏng vấn sâu với cán bộ địa phương và khảo sát hiện trường tại các khu vực đất ngập nước.

  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Microsoft Excel và QGIS để phân tích thống kê, lập bản đồ và đánh giá các chỉ số bền vững dựa trên bộ chỉ tiêu phát triển từ mô hình DPSIR. Phương pháp tiếp cận hệ thống, đa ngành và từ dưới lên được áp dụng nhằm đảm bảo tính toàn diện và phù hợp với đặc thù địa phương.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát và thu thập dữ liệu diễn ra trong tháng 1 năm 2021, phân tích và đánh giá trong các tháng tiếp theo, hoàn thiện luận văn trong năm 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Biến đổi khí hậu và tác động lên vùng đất ngập nước Đồng Rui: Nhiệt độ trung bình hàng năm tại khu vực tăng khoảng 0,5ºC trong giai đoạn 1990-2020, lượng mưa có xu hướng giảm, đồng thời tần suất bão và các hiện tượng thời tiết cực đoan gia tăng. Dự báo đến cuối thế kỷ 21, nhiệt độ có thể tăng thêm 3,6ºC, lượng mưa tăng 36,8%, và 79% diện tích ven biển có thể bị ngập do mực nước biển dâng (MONRE, 2016).

  2. Tình trạng tài nguyên đất ngập nước và đa dạng sinh học: Rừng ngập mặn Đồng Rui là rừng ngập mặn nguyên sinh duy nhất còn lại ở Việt Nam, với tổng trữ lượng carbon lên đến 1,34×10^6 Mg C, đóng vai trò quan trọng trong giảm nhẹ BĐKH. Tuy nhiên, tài nguyên đang chịu áp lực từ khai thác quá mức, ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu, dẫn đến suy giảm chất lượng môi trường và đa dạng sinh học, giảm năng suất các hoạt động liên quan đến đất ngập nước như nuôi trồng thủy sản.

  3. Phản ứng xã hội và nhận thức cộng đồng: Khảo sát cho thấy trên 80% người dân nhận thức được giá trị của đất ngập nước và sẵn sàng tham gia bảo vệ, tuy nhiên, mức độ tham gia thực tế còn hạn chế do thiếu chính sách hỗ trợ và cơ chế quản lý hiệu quả. Hệ thống bảo vệ và quản lý tài nguyên hiện tại chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu bảo tồn và phát triển bền vững.

  4. Đánh giá mức độ bền vững: Theo bộ chỉ số đánh giá dựa trên mô hình DPSIR, mức độ bền vững của tài nguyên đất ngập nước Đồng Rui được xác định ở mức trung bình, với điểm số tổng hợp khoảng 65/100, phản ánh sự ảnh hưởng nghiêm trọng của BĐKH và hoạt động con người nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự suy giảm tài nguyên đất ngập nước là sự kết hợp giữa tác động trực tiếp của BĐKH như tăng nhiệt độ, biến đổi lượng mưa, xâm nhập mặn và bão lũ, cùng với áp lực từ hoạt động khai thác thủy sản, chuyển đổi mục đích sử dụng đất và ô nhiễm môi trường. So sánh với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, kết quả tương đồng với xu hướng suy giảm đa dạng sinh học và năng suất kinh tế của các vùng đất ngập nước ven biển chịu tác động BĐKH.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến đổi nhiệt độ, lượng mưa, tần suất bão trong giai đoạn 1990-2020, bản đồ phân bố rừng ngập mặn và các khu vực bị ảnh hưởng, bảng điểm đánh giá các chỉ số DPSIR. Kết quả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tăng cường nhận thức cộng đồng và cải thiện hệ thống quản lý tài nguyên nhằm nâng cao khả năng thích ứng và phát triển bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác quản lý và bảo vệ rừng ngập mặn: Xây dựng và thực thi các chính sách bảo vệ nghiêm ngặt, thiết lập các khu bảo tồn đặc biệt, đồng thời phát triển mô hình quản lý cộng đồng nhằm nâng cao hiệu quả bảo tồn trong vòng 3-5 năm tới, do chính quyền địa phương phối hợp với các tổ chức môi trường thực hiện.

  2. Phát triển các chương trình nâng cao nhận thức và tham gia cộng đồng: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo và chiến dịch truyền thông về giá trị và vai trò của đất ngập nước trong thích ứng BĐKH, hướng tới tăng tỷ lệ người dân tham gia bảo vệ tài nguyên lên trên 70% trong 2 năm, do các tổ chức phi chính phủ và cơ quan quản lý địa phương chủ trì.

  3. Ứng dụng khoa học công nghệ trong giám sát và phục hồi tài nguyên: Sử dụng công nghệ GIS, viễn thám để theo dõi biến động tài nguyên, đồng thời triển khai các dự án phục hồi rừng ngập mặn và cải thiện chất lượng môi trường trong vòng 5 năm, do các viện nghiên cứu và trường đại học phối hợp thực hiện.

  4. Xây dựng cơ chế chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế bền vững dựa trên tài nguyên đất ngập nước: Khuyến khích phát triển các mô hình kinh tế xanh, nuôi trồng thủy sản bền vững, du lịch sinh thái, nhằm tăng thu nhập cho người dân đồng thời bảo vệ tài nguyên, với mục tiêu tăng trưởng kinh tế địa phương 10-15% trong 5 năm, do chính quyền địa phương và các doanh nghiệp phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên đất ngập nước, đồng thời thiết kế các chương trình thích ứng BĐKH phù hợp với điều kiện địa phương.

  2. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế hoạt động trong lĩnh vực môi trường và phát triển bền vững: Áp dụng các giải pháp đề xuất để triển khai các dự án bảo tồn, nâng cao nhận thức cộng đồng và hỗ trợ phát triển kinh tế xanh tại các vùng đất ngập nước ven biển.

  3. Cộng đồng dân cư địa phương và các nhóm lợi ích: Nắm bắt thông tin về giá trị và tầm quan trọng của tài nguyên đất ngập nước, từ đó tham gia tích cực vào công tác bảo vệ và sử dụng bền vững tài nguyên, đồng thời phát triển các mô hình sinh kế bền vững.

  4. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực biến đổi khí hậu, quản lý tài nguyên thiên nhiên và phát triển bền vững: Tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả đánh giá để phát triển các nghiên cứu tiếp theo, mở rộng phạm vi và nâng cao chất lượng nghiên cứu về đất ngập nước và BĐKH.

Câu hỏi thường gặp

  1. Biến đổi khí hậu ảnh hưởng như thế nào đến tài nguyên đất ngập nước tại Đồng Rui?
    Biến đổi khí hậu làm tăng nhiệt độ trung bình, thay đổi lượng mưa, gia tăng tần suất bão và mực nước biển dâng, gây xói mòn, xâm nhập mặn và suy giảm đa dạng sinh học tại Đồng Rui, làm giảm năng suất các hoạt động kinh tế liên quan đến đất ngập nước.

  2. Mức độ bền vững của tài nguyên đất ngập nước Đồng Rui hiện nay ra sao?
    Đánh giá dựa trên mô hình DPSIR cho thấy mức độ bền vững ở mức trung bình, với điểm số khoảng 65/100, phản ánh sự ảnh hưởng nghiêm trọng của BĐKH và hoạt động con người nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện nếu có các giải pháp phù hợp.

  3. Người dân địa phương có nhận thức và tham gia bảo vệ đất ngập nước như thế nào?
    Khảo sát cho thấy trên 80% người dân nhận thức được giá trị của đất ngập nước và sẵn sàng tham gia bảo vệ, tuy nhiên mức độ tham gia thực tế còn hạn chế do thiếu chính sách hỗ trợ và cơ chế quản lý hiệu quả.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để sử dụng bền vững tài nguyên đất ngập nước?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường quản lý bảo vệ rừng ngập mặn, nâng cao nhận thức cộng đồng, ứng dụng công nghệ giám sát và phục hồi tài nguyên, xây dựng cơ chế chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế bền vững dựa trên tài nguyên đất ngập nước.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các vùng đất ngập nước khác không?
    Khung lý thuyết và phương pháp đánh giá bền vững dựa trên mô hình DPSIR có tính tổng quát cao, có thể được điều chỉnh và áp dụng cho các vùng đất ngập nước ven biển khác trong nước và quốc tế, giúp đánh giá và đề xuất giải pháp phù hợp với điều kiện địa phương.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định rõ các tác động trực tiếp và gián tiếp của biến đổi khí hậu lên tài nguyên đất ngập nước ven biển Đồng Rui, làm giảm chất lượng môi trường và đa dạng sinh học.
  • Bộ chỉ số đánh giá bền vững dựa trên mô hình DPSIR được xây dựng và áp dụng thành công, cho thấy mức độ bền vững tài nguyên ở mức trung bình, cần có các giải pháp can thiệp kịp thời.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào quản lý bảo vệ rừng ngập mặn, nâng cao nhận thức cộng đồng, ứng dụng công nghệ và phát triển kinh tế bền vững, nhằm tăng cường khả năng thích ứng và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
  • Nghiên cứu góp phần bổ sung cơ sở khoa học cho công tác quản lý tài nguyên đất ngập nước và phát triển bền vững vùng ven biển, đồng thời hỗ trợ thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững quốc gia và quốc tế.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai thực hiện các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu đánh giá bền vững tại các vùng đất ngập nước khác và tăng cường hợp tác đa ngành, đa bên trong quản lý tài nguyên.

Hành động kêu gọi: Các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng địa phương cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp bền vững, bảo vệ tài nguyên đất ngập nước, góp phần ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu và phát triển kinh tế xã hội bền vững.