Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam là một trong những quốc gia có đa dạng sinh học (ĐDSH) cao trên thế giới với khoảng 13.766 loài thực vật và gần 22.000 loài động vật hoang dã, trong đó có 882 loài quý hiếm được ghi nhận trong Sách Đỏ Việt Nam. Tuy nhiên, sự suy giảm nghiêm trọng về diện tích và chất lượng rừng tự nhiên đã đặt ra thách thức lớn cho công tác bảo tồn và phát triển ĐDSH. Tỉnh Tuyên Quang, với tổng diện tích rừng hiện có là 425.365 ha, trong đó rừng tự nhiên chiếm 54,8%, là một trong những địa phương có tài nguyên rừng phong phú nhưng cũng đang chịu áp lực khai thác và suy thoái. Khu rừng đặc dụng Cham Chu, với diện tích hơn 15.000 ha, là nơi cư trú của nhiều loài động, thực vật quý hiếm như Voọc đen má trắng, Khỉ lông vàng, Bách xanh đá, Gù hương, góp phần quan trọng vào bảo tồn nguồn gen và đa dạng sinh học của vùng.

Nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng công tác quản lý, bảo vệ và phát triển đa dạng sinh học tại rừng đặc dụng Cham Chu, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang trong giai đoạn 2016-2020. Mục tiêu chính là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả bảo tồn, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, bảo vệ rừng và phát triển sinh kế bền vững cho cộng đồng địa phương. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại hai xã Phù Lưu và Yên Thuận, vùng lõi và vùng xung yếu của khu rừng đặc dụng, nhằm cung cấp dữ liệu khoa học làm cơ sở cho các chính sách bảo tồn và phát triển bền vững tài nguyên rừng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài nguyên thiên nhiên bền vững, trong đó có:

  • Lý thuyết quản lý rừng bền vững: Nhấn mạnh sự cân bằng giữa bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển kinh tế xã hội, đảm bảo các hoạt động khai thác tài nguyên không làm suy giảm nguồn gen và hệ sinh thái rừng.
  • Mô hình đồng quản lý tài nguyên thiên nhiên: Tập trung vào sự tham gia của cộng đồng địa phương trong công tác bảo vệ và phát triển rừng, phát huy kiến thức bản địa và nâng cao nhận thức bảo tồn.
  • Khái niệm đa dạng sinh học (ĐDSH): Bao gồm đa dạng di truyền, đa dạng loài và đa dạng hệ sinh thái, là nền tảng cho sự phát triển bền vững của môi trường và xã hội.
  • Phân tích SWOT: Được sử dụng để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong công tác quản lý, bảo vệ và phát triển đa dạng sinh học tại khu vực nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, với các bước chính:

  • Thu thập dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp các văn bản pháp luật, báo cáo khoa học, chính sách quản lý rừng, tài liệu về đa dạng sinh học và các số liệu thống kê liên quan đến khu vực nghiên cứu.
  • Điều tra hiện trường: Sử dụng công cụ PRA (đánh giá nhanh nông thôn) để thu thập thông tin từ cộng đồng dân cư và cán bộ quản lý rừng. Phỏng vấn 120 hộ dân tại hai xã Phù Lưu và Yên Thuận, cùng với cán bộ kiểm lâm và chính quyền địa phương.
  • Chọn điểm nghiên cứu: Hai xã Phù Lưu và Yên Thuận được lựa chọn do có diện tích rừng tự nhiên lớn, đa dạng sinh học cao và chịu nhiều tác động từ hoạt động của cộng đồng.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm Excel, MapInfor và Locus Map để xử lý số liệu, phân tích diễn biến rừng, đa dạng loài và các yếu tố ảnh hưởng. Phương pháp phân tích so sánh và dự báo được áp dụng để đánh giá xu hướng biến động tài nguyên rừng.
  • Thời gian nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2020-2021, tập trung đánh giá diễn biến tài nguyên rừng và công tác quản lý trong giai đoạn 2016-2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Diễn biến diện tích rừng: Tổng diện tích đất tự nhiên tại hai xã Phù Lưu và Yên Thuận không thay đổi đáng kể trong giai đoạn 2016-2020. Tuy nhiên, diện tích đất có rừng tăng lần lượt 93,43 ha và 112,41 ha, chủ yếu do công tác trồng rừng và phục hồi rừng được đẩy mạnh. Diện tích rừng tự nhiên tại xã Phù Lưu ổn định ở mức 3.912,95 ha (chiếm 77,64% tổng diện tích đất có rừng), xã Yên Thuận có sự tăng nhẹ từ 4.785,33 ha lên 4.107,92 ha.

  2. Thực trạng hệ thực vật: Qua điều tra thực địa, nhiều loài thực vật quý hiếm như Bách xanh đá, Trai lý, Nghiến, Gù hương, Đinh, và các loài phong lan vẫn còn tồn tại nhưng số lượng giảm do khai thác và tác động môi trường. Các loài thực vật thuộc nhóm nguy cơ cao cần bảo vệ được xác định rõ, trong đó nhóm Lan và các cây dược liệu quý đang bị khai thác quá mức.

  3. Thực trạng hệ động vật: Các loài động vật quý hiếm như Voọc đen má trắng, Khỉ lông vàng, Cu li lớn, Sóc đen, rắn hổ mang được ghi nhận tại nhiều tuyến rừng. Tuy nhiên, sự xuất hiện của các loài này có xu hướng giảm do săn bắt và mất môi trường sống. Các tuyến điều tra tại xã Yên Thuận và Phù Lưu cho thấy sự phân bố không đồng đều và có dấu hiệu suy giảm số lượng.

  4. Công tác quản lý và bảo vệ rừng: Hạt Kiểm lâm rừng đặc dụng Cham Chu đã thực hiện tốt công tác tuần tra, kiểm soát và xử lý vi phạm, góp phần giữ vững diện tích rừng tự nhiên và đa dạng sinh học. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại các vi phạm như phá rừng trái phép, lấn chiếm đất lâm nghiệp để trồng cây nông nghiệp, sử dụng hóa chất trong sản xuất gây ô nhiễm môi trường.

Thảo luận kết quả

Diễn biến tích cực về diện tích rừng có thể được minh họa qua biểu đồ tăng trưởng diện tích rừng trồng và ổn định diện tích rừng tự nhiên trong giai đoạn 2016-2020. Sự gia tăng diện tích rừng trồng góp phần giảm áp lực khai thác rừng tự nhiên, tuy nhiên, diện tích rừng trồng sản xuất còn chiếm tỷ lệ thấp so với nhu cầu đất sản xuất của dân cư, tạo ra sức ép lên rừng tự nhiên và đa dạng sinh học.

Sự suy giảm số lượng các loài thực vật và động vật quý hiếm phản ánh tác động tiêu cực của các hoạt động khai thác không bền vững và sự thay đổi môi trường sống. So sánh với các nghiên cứu tại các khu bảo tồn khác cho thấy tình trạng tương tự, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tăng cường quản lý và bảo tồn.

Công tác quản lý rừng đã đạt được nhiều kết quả tích cực nhờ sự phối hợp giữa lực lượng kiểm lâm và cộng đồng địa phương, tuy nhiên, các khó khăn về nhận thức, sinh kế và hạ tầng kỹ thuật vẫn là thách thức lớn. Việc áp dụng mô hình đồng quản lý và nâng cao nhận thức cộng đồng được xem là giải pháp phù hợp để cân bằng giữa bảo tồn và phát triển kinh tế xã hội.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chương trình giáo dục môi trường và bảo tồn đa dạng sinh học cho người dân địa phương, đặc biệt là các hộ dân sống gần rừng. Mục tiêu nâng cao nhận thức về vai trò của rừng và đa dạng sinh học trong vòng 1-2 năm, do các cơ quan quản lý địa phương phối hợp với tổ chức phi chính phủ thực hiện.

  2. Phát triển mô hình đồng quản lý rừng: Khuyến khích sự tham gia trực tiếp của cộng đồng trong công tác quản lý, bảo vệ rừng thông qua các tổ chức cộng đồng, nhóm bảo vệ rừng. Mô hình này giúp giảm thiểu vi phạm và tăng cường bảo tồn đa dạng sinh học, triển khai trong 3 năm tới với sự hỗ trợ kỹ thuật từ các chuyên gia và cơ quan chức năng.

  3. Đẩy mạnh phát triển sinh kế bền vững cho người dân: Hỗ trợ phát triển các mô hình kinh tế nông-lâm kết hợp, trồng rừng sản xuất, phát triển lâm sản ngoài gỗ và du lịch sinh thái nhằm giảm áp lực khai thác rừng tự nhiên. Thực hiện các dự án hỗ trợ kỹ thuật và vốn vay ưu đãi trong vòng 5 năm, do các tổ chức chính quyền và doanh nghiệp phối hợp thực hiện.

  4. Tăng cường năng lực cho lực lượng kiểm lâm và quản lý rừng: Bổ sung biên chế, đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, trang bị công cụ hỗ trợ tuần tra, giám sát và xử lý vi phạm. Đề xuất chính sách đãi ngộ phù hợp nhằm giữ chân cán bộ kiểm lâm, thực hiện trong 2 năm tới do Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn chủ trì.

  5. Xây dựng và cập nhật cơ sở dữ liệu đa dạng sinh học: Thiết lập hệ thống thông tin quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học, phục vụ công tác theo dõi, đánh giá và ra quyết định quản lý. Triển khai trong 3 năm với sự hỗ trợ của các viện nghiên cứu và tổ chức quốc tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về lâm nghiệp và bảo tồn thiên nhiên: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy hoạch và kế hoạch bảo vệ rừng đặc dụng, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên rừng.

  2. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế hoạt động trong lĩnh vực bảo tồn đa dạng sinh học: Áp dụng các giải pháp đồng quản lý và phát triển sinh kế bền vững được đề xuất để triển khai các dự án bảo tồn tại địa phương.

  3. Cộng đồng dân cư và các tổ chức cộng đồng địa phương: Nâng cao nhận thức và tham gia tích cực vào công tác bảo vệ rừng, phát triển kinh tế gắn với bảo tồn đa dạng sinh học, từ đó cải thiện đời sống và bảo vệ môi trường sống.

  4. Các nhà nghiên cứu, sinh viên chuyên ngành lâm nghiệp, môi trường và phát triển bền vững: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, số liệu thực tiễn và các phân tích chuyên sâu để phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao bảo tồn đa dạng sinh học tại rừng đặc dụng Cham Chu lại quan trọng?
    Rừng đặc dụng Cham Chu là nơi cư trú của nhiều loài động, thực vật quý hiếm và nguy cấp, góp phần duy trì cân bằng sinh thái và cung cấp dịch vụ môi trường quan trọng như điều hòa khí hậu, bảo vệ nguồn nước. Việc bảo tồn giúp ngăn chặn sự suy giảm nguồn gen và duy trì hệ sinh thái bền vững.

  2. Những thách thức chính trong công tác quản lý rừng tại Cham Chu là gì?
    Các thách thức bao gồm áp lực khai thác tài nguyên từ cộng đồng địa phương, vi phạm pháp luật về rừng, hạn chế về nhận thức và sinh kế của người dân, cũng như năng lực và nguồn lực của lực lượng kiểm lâm còn hạn chế.

  3. Mô hình đồng quản lý rừng có hiệu quả như thế nào?
    Mô hình đồng quản lý tạo điều kiện cho cộng đồng địa phương tham gia trực tiếp vào công tác bảo vệ rừng, phát huy kiến thức bản địa và trách nhiệm cộng đồng, từ đó giảm thiểu vi phạm và nâng cao hiệu quả bảo tồn đa dạng sinh học.

  4. Các giải pháp phát triển sinh kế bền vững được đề xuất là gì?
    Bao gồm phát triển nông-lâm kết hợp, trồng rừng sản xuất, khai thác lâm sản ngoài gỗ, phát triển du lịch sinh thái và hỗ trợ kỹ thuật, vốn vay cho người dân nhằm giảm áp lực khai thác rừng tự nhiên.

  5. Làm thế nào để nâng cao năng lực cho lực lượng kiểm lâm?
    Cần bổ sung biên chế, đào tạo chuyên môn, trang bị công cụ hỗ trợ tuần tra, giám sát và xử lý vi phạm, đồng thời cải thiện chính sách đãi ngộ để giữ chân cán bộ kiểm lâm có năng lực và trách nhiệm.

Kết luận

  • Đa dạng sinh học tại rừng đặc dụng Cham Chu đang chịu áp lực từ các hoạt động khai thác và phát triển kinh tế của cộng đồng địa phương, đòi hỏi các giải pháp quản lý hiệu quả và bền vững.
  • Diện tích rừng tự nhiên được giữ ổn định, diện tích rừng trồng tăng nhẹ, góp phần giảm áp lực lên rừng tự nhiên và bảo tồn đa dạng sinh học.
  • Các loài thực vật và động vật quý hiếm vẫn tồn tại nhưng có xu hướng suy giảm, cần được bảo vệ nghiêm ngặt và phục hồi môi trường sống.
  • Mô hình đồng quản lý rừng và phát triển sinh kế bền vững cho cộng đồng là hướng đi phù hợp để cân bằng giữa bảo tồn và phát triển kinh tế xã hội.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, tăng cường năng lực quản lý, xây dựng cơ sở dữ liệu đa dạng sinh học và nâng cao nhận thức cộng đồng nhằm bảo vệ bền vững tài nguyên rừng Cham Chu.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ và phát triển đa dạng sinh học tại rừng đặc dụng Cham Chu, góp phần xây dựng môi trường sống bền vững cho thế hệ tương lai!