Tổng quan nghiên cứu

Ung thư buồng trứng là một trong những bệnh lý ác tính phổ biến và nguy hiểm trong lĩnh vực phụ khoa, đứng thứ 19 trên thế giới về tỷ lệ mắc mới theo GLOBOCAN 2020 với khoảng 1.404 trường hợp mới và 923 ca tử vong mỗi năm tại Việt Nam. Trong đó, ung thư biểu mô buồng trứng (UTBMBT) chiếm tỷ lệ khoảng 20% trên tổng số các u vùng hạ vị. Bệnh thường diễn tiến âm thầm, triệu chứng không đặc hiệu, dẫn đến phần lớn bệnh nhân được chẩn đoán ở giai đoạn muộn với tỷ lệ tử vong cao. Mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị, tỷ lệ sống thêm 5 năm sau điều trị chỉ đạt khoảng 30%. Do đó, việc phát hiện sớm và tiên lượng tái phát UTBMBT là vấn đề cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện tiên lượng bệnh nhân.

Nghiên cứu tập trung khảo sát giá trị của hai dấu ấn sinh học huyết thanh CA125 và HE4 trong chẩn đoán và tiên lượng UTBMBT, đồng thời đánh giá chỉ số ROMA – thuật toán kết hợp giữa CA125 và HE4 để xác định nguy cơ ác tính của khối u buồng trứng. Mục tiêu cụ thể bao gồm xác định mối tương quan giữa nồng độ CA125, HE4 với các yếu tố như tuổi, tình trạng kinh nguyệt, giai đoạn lâm sàng, kích thước khối u và phân độ mô học, cũng như khảo sát sự thay đổi nồng độ sau phẫu thuật và giá trị tiên lượng tái phát. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Từ Dũ trong giai đoạn 2015-2016 với cỡ mẫu 574 bệnh nhân, trong đó có 204 bệnh nhân UTBMBT và 370 bệnh nhân u lành tính.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao độ chính xác chẩn đoán, hỗ trợ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và theo dõi tái phát UTBMBT, góp phần cải thiện chất lượng chăm sóc và tiên lượng cho bệnh nhân ung thư buồng trứng tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Dấu ấn sinh học CA125: Là glycoprotein mucin màng, mã hóa bởi gen MUC16, có vai trò trong ức chế phản ứng miễn dịch và thúc đẩy quá trình xâm lấn, di căn của tế bào ung thư buồng trứng. CA125 tăng cao trong nhiều bệnh lý ác tính và một số bệnh lành tính, tuy nhiên độ đặc hiệu còn hạn chế.

  • Dấu ấn sinh học HE4: Glycoprotein thuộc nhóm WFDC, có vai trò trong tăng sinh tế bào, xâm lấn, di căn và kháng hóa trị của tế bào ung thư buồng trứng. HE4 có độ đặc hiệu cao hơn CA125, ít bị ảnh hưởng bởi các bệnh lành tính ngoại trừ suy thận.

  • Thuật toán ROMA (Risk of Ovarian Malignancy Algorithm): Kết hợp nồng độ CA125, HE4 và tình trạng kinh nguyệt để tính toán chỉ số nguy cơ ác tính của khối u buồng trứng, giúp phân biệt u lành tính và ác tính với độ nhạy và độ đặc hiệu cao hơn so với từng dấu ấn riêng lẻ.

Các khái niệm chính bao gồm: giai đoạn ung thư theo phân loại FIGO, phân độ mô học khối u, kích thước khối u, tình trạng kinh nguyệt, và các chỉ số sinh học CA125, HE4, ROMA.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp hồi cứu có theo dõi dọc và mô tả cắt ngang, thực hiện tại Bệnh viện Từ Dũ trong khoảng thời gian từ tháng 4/2017 đến tháng 12/2017. Cỡ mẫu gồm 574 bệnh nhân có khối u buồng trứng, trong đó 204 bệnh nhân UTBMBT và 370 bệnh nhân u lành tính.

  • Tiêu chuẩn chọn bệnh: Bệnh nhân có đầy đủ xét nghiệm CA125, HE4, ROMA, siêu âm phụ khoa trước phẫu thuật, kết quả giải phẫu bệnh và xét nghiệm CA125, HE4 sau phẫu thuật.

  • Tiêu chuẩn loại trừ: Bệnh nhân ung thư biểu mô buồng trứng tái phát, có bệnh lý ung thư kèm theo, hoặc suy thận mạn giai đoạn cuối.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu toàn bộ bệnh nhân thỏa mãn tiêu chuẩn trong 2 năm 2015-2016.

  • Phương pháp phân tích dữ liệu: Sử dụng thống kê mô tả, phân tích tương quan giữa nồng độ CA125, HE4 với các biến số lâm sàng và mô học, đánh giá độ nhạy, độ đặc hiệu, giá trị tiên đoán dương và âm của các dấu ấn sinh học và chỉ số ROMA. Phân tích sự thay đổi nồng độ sau phẫu thuật và mối liên quan với tái phát bệnh.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong 9 tháng, phân tích và báo cáo kết quả trong 3 tháng tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nồng độ CA125 và HE4 phân biệt rõ giữa u lành và UTBMBT: Nồng độ trung bình CA125 và HE4 ở nhóm UTBMBT cao hơn đáng kể so với nhóm u lành (p<0,01). Ví dụ, nồng độ CA125 trung bình ở bệnh nhân UTBMBT là khoảng 335 U/mL, trong khi nhóm u lành chỉ khoảng 35 U/mL.

  2. Giá trị chẩn đoán của ROMA vượt trội hơn so với CA125 và HE4 riêng lẻ: ROMA đạt độ nhạy 94,3% và độ đặc hiệu 96%, cao hơn so với CA125 (độ nhạy 84,6%) và HE4 (độ nhạy tương đương CA125 nhưng độ đặc hiệu cao hơn). Đặc biệt, ROMA có giá trị chẩn đoán tốt ở giai đoạn sớm (I, II) của UTBMBT.

  3. Mối tương quan giữa nồng độ CA125, HE4 với các yếu tố lâm sàng: Nồng độ CA125 và HE4 tăng theo tuổi bệnh nhân, tình trạng mãn kinh, giai đoạn bệnh theo FIGO và phân độ mô học khối u. Ví dụ, bệnh nhân giai đoạn III có nồng độ CA125 trung bình cao hơn giai đoạn I khoảng 3 lần.

  4. Sự thay đổi nồng độ CA125 và HE4 sau phẫu thuật có giá trị tiên lượng tái phát: Nồng độ CA125 và HE4 giảm rõ rệt sau phẫu thuật và hóa trị liệu, tuy nhiên ở nhóm bệnh nhân tái phát, nồng độ hai dấu ấn này tăng trở lại sớm hơn so với biểu hiện lâm sàng. Tăng nồng độ CA125 trên 35 U/mL hoặc HE4 trên 70 pmol/L trong 3-6 tháng sau điều trị là yếu tố dự báo tái phát bệnh với độ nhạy khoảng 70%.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của CA125 và HE4 trong chẩn đoán UTBMBT, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế đã công bố. Đặc biệt, chỉ số ROMA thể hiện ưu thế vượt trội trong việc phân biệt u lành và ác tính, nhất là ở giai đoạn sớm, giúp cải thiện khả năng phát hiện bệnh và lựa chọn phương pháp điều trị kịp thời.

Mối tương quan giữa nồng độ dấu ấn sinh học với các yếu tố lâm sàng như tuổi, giai đoạn bệnh và phân độ mô học phản ánh tính nhạy cảm của các dấu ấn này đối với mức độ tiến triển của bệnh. Sự giảm nồng độ CA125 và HE4 sau phẫu thuật chứng tỏ hiệu quả điều trị, trong khi sự tăng trở lại là dấu hiệu cảnh báo tái phát, hỗ trợ theo dõi bệnh nhân sau điều trị.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này đồng nhất với báo cáo của Moore et al. (2008), Phạm Thị Diệu Hà (2012) và các nghiên cứu đa trung tâm khác, đồng thời bổ sung thêm dữ liệu về giá trị tiên lượng tái phát của HE4 và CA125 tại Việt Nam. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ ROC so sánh độ nhạy, độ đặc hiệu của CA125, HE4 và ROMA, cũng như bảng phân tích tương quan nồng độ dấu ấn với các biến số lâm sàng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng xét nghiệm kết hợp CA125 và HE4 cùng chỉ số ROMA trong chẩn đoán UTBMBT: Khuyến khích sử dụng ROMA làm xét nghiệm sàng lọc và chẩn đoán phân biệt u lành và ác tính, đặc biệt ở giai đoạn sớm, nhằm nâng cao độ chính xác và hiệu quả điều trị. Thời gian thực hiện: ngay trong quy trình chẩn đoán trước phẫu thuật. Chủ thể thực hiện: các cơ sở y tế chuyên khoa phụ sản và ung bướu.

  2. Theo dõi nồng độ CA125 và HE4 định kỳ sau phẫu thuật và hóa trị liệu: Thiết lập lịch theo dõi nồng độ dấu ấn sinh học trong 12 tháng đầu sau điều trị để phát hiện sớm tái phát, từ đó can thiệp kịp thời. Chủ thể thực hiện: bác sĩ điều trị và bệnh nhân.

  3. Đào tạo và nâng cao nhận thức cho cán bộ y tế về vai trò của các dấu ấn sinh học trong UTBMBT: Tổ chức các khóa tập huấn, hội thảo chuyên sâu về kỹ thuật xét nghiệm và ý nghĩa lâm sàng của CA125, HE4 và ROMA nhằm chuẩn hóa quy trình và nâng cao chất lượng chẩn đoán. Thời gian: trong vòng 6 tháng tới.

  4. Khuyến khích nghiên cứu tiếp tục về giá trị tiên lượng và ứng dụng các dấu ấn sinh học mới: Hỗ trợ các đề tài nghiên cứu mở rộng về vai trò của HE4 và CA125 trong tiên lượng tái phát, kháng hóa trị và phát triển các thuật toán dự báo mới. Chủ thể thực hiện: các viện nghiên cứu, trường đại học y khoa.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa phụ sản và ung bướu: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để áp dụng các xét nghiệm sinh học trong chẩn đoán và theo dõi UTBMBT, giúp nâng cao hiệu quả điều trị và tiên lượng bệnh nhân.

  2. Nhà nghiên cứu y học và sinh học phân tử: Tài liệu chi tiết về cơ chế sinh học của CA125, HE4 và các con đường phân tử liên quan đến ung thư buồng trứng, hỗ trợ phát triển các nghiên cứu sâu hơn về dấu ấn sinh học và liệu pháp điều trị.

  3. Sinh viên và học viên cao học ngành y học, dược học: Luận văn là nguồn tài liệu tham khảo quý giá về ung thư buồng trứng, dấu ấn sinh học và phương pháp nghiên cứu lâm sàng, giúp nâng cao kiến thức chuyên môn và kỹ năng nghiên cứu.

  4. Quản lý y tế và nhà hoạch định chính sách: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về giá trị xét nghiệm CA125, HE4 và ROMA trong chẩn đoán UTBMBT, hỗ trợ xây dựng các chương trình sàng lọc và quản lý bệnh ung thư hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. CA125 và HE4 khác nhau như thế nào trong chẩn đoán ung thư buồng trứng?
    CA125 là glycoprotein mucin có độ nhạy cao nhưng độ đặc hiệu thấp do tăng trong nhiều bệnh lành tính. HE4 có độ đặc hiệu cao hơn, ít bị ảnh hưởng bởi các bệnh lành tính ngoại trừ suy thận, giúp phân biệt chính xác hơn giữa u lành và ác tính.

  2. ROMA là gì và tại sao nên sử dụng?
    ROMA là thuật toán kết hợp nồng độ CA125, HE4 và tình trạng kinh nguyệt để đánh giá nguy cơ ác tính của khối u buồng trứng. ROMA có độ nhạy và độ đặc hiệu cao hơn so với xét nghiệm đơn lẻ, đặc biệt hữu ích trong phát hiện giai đoạn sớm.

  3. Nồng độ CA125 và HE4 thay đổi như thế nào sau phẫu thuật?
    Sau phẫu thuật cắt bỏ khối u và hóa trị, nồng độ CA125 và HE4 thường giảm rõ rệt. Nếu nồng độ tăng trở lại trong 3-6 tháng sau điều trị, đây là dấu hiệu cảnh báo tái phát bệnh.

  4. Có nên sử dụng CA125 và HE4 để sàng lọc ung thư buồng trứng không?
    Hiện tại, CA125 và HE4 không được khuyến cáo dùng làm xét nghiệm sàng lọc đại trà do có thể cho kết quả dương tính giả. Tuy nhiên, ở nhóm phụ nữ có nguy cơ cao, xét nghiệm này có thể hỗ trợ phát hiện sớm.

  5. HE4 có bị ảnh hưởng bởi các bệnh lý khác không?
    HE4 ít bị ảnh hưởng bởi các bệnh lành tính ngoại trừ suy thận mạn tính, khi đó nồng độ HE4 có thể tăng giả tạo. Do đó, cần thận trọng khi đánh giá kết quả ở bệnh nhân suy thận.

Kết luận

  • Nồng độ CA125 và HE4 có giá trị chẩn đoán và tiên lượng tái phát ung thư biểu mô buồng trứng với độ nhạy và độ đặc hiệu cao.
  • Thuật toán ROMA cải thiện đáng kể khả năng phân biệt u lành và ác tính, đặc biệt ở giai đoạn sớm của bệnh.
  • Nồng độ CA125 và HE4 giảm sau phẫu thuật và hóa trị liệu, tăng trở lại là dấu hiệu cảnh báo tái phát.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc ứng dụng các dấu ấn sinh học trong thực hành lâm sàng tại Việt Nam.
  • Đề xuất triển khai xét nghiệm kết hợp CA125, HE4 và ROMA trong chẩn đoán, theo dõi và quản lý bệnh nhân UTBMBT nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và tiên lượng.

Tiếp theo, cần mở rộng nghiên cứu đa trung tâm và phát triển các thuật toán dự báo tái phát mới dựa trên dấu ấn sinh học để nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân ung thư buồng trứng. Các cơ sở y tế và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng và phát triển các kết quả này trong thực tiễn.