Tóm tắt

I. Toàn cảnh hệ thống nông nghiệp sinh thái và phát triển nông thôn

Trong bối cảnh thế giới đang thay đổi nhanh chóng, các hệ thống nông nghiệp đóng vai trò xương sống cho nhiều nền kinh tế đang phát triển. Bất chấp quá trình đô thị hóa, nông nghiệp vẫn sử dụng 65% lực lượng lao động ở châu Phi cận Sahara và đóng góp 32% vào GDP của châu lục. Việc chuyển đổi sang hệ thống nông nghiệp bền vững là yếu tố then chốt để giải quyết các vấn đề toàn cầu như đói nghèo và suy dinh dưỡng. Mặc dù thế giới đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc giảm nghèo, vẫn còn 900 triệu người sống với mức dưới 1.90 USD mỗi ngày, chủ yếu tập trung ở châu Phi cận Sahara và Nam Á (Ngân hàng Thế giới, 2015). Nông nghiệp sinh thái nổi lên như một phương pháp tiếp cận toàn diện, không chỉ tập trung vào năng suất mà còn nhấn mạnh sự cân bằng của hệ sinh thái, sức khỏe cộng đồng và sự công bằng xã hội. Cuốn sách "Agricultural Systems: Agroecology and Rural Innovation for Development" cung cấp một cái nhìn tổng quan, kết hợp các thành phần kỹ thuật, xã hội, kinh tế, thể chế và chính trị để hỗ trợ phát triển nông thôn một cách bền vững. Cách tiếp cận này hướng tới việc tái tạo các hệ thống canh tác, tối ưu hóa việc quản lý tài nguyên thiên nhiên và xây dựng năng lực thích ứng cho cộng đồng nông dân, đặc biệt là các hộ sản xuất quy mô nhỏ. Mục tiêu cuối cùng là tăng cường an ninh lương thực, cải thiện sinh kế và bảo tồn tài nguyên cho tất cả mọi người, phù hợp với các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDG) của Liên Hợp Quốc.

1.1. Bối cảnh nông nghiệp toàn cầu trong một thế giới đầy biến động

Nông nghiệp toàn cầu đang đối mặt với nhiều động lực thay đổi phức tạp, hoạt động ở các quy mô từ địa phương đến toàn cầu. Các yếu tố như biến đổi khí hậu và nông nghiệp, tăng trưởng dân số, công nghệ và thị trường đang tạo ra áp lực ngày càng lớn lên các hệ thống sản xuất. Bằng chứng về sự nóng lên toàn cầu là không thể chối cãi, với các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán và lũ lụt ngày càng trở nên khốc liệt và thường xuyên hơn (IPCC, 2014). Tại châu Phi cận Sahara, biến đổi khí hậu là một trong những thách thức nghiêm trọng nhất, dự kiến có thể làm giảm tới 50% năng suất cây trồng ở một số quốc gia. Bên cạnh đó, toàn cầu hóa và tự do hóa kinh tế chưa mang lại sự tăng trưởng tương xứng cho nhiều nước đang phát triển, làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo. Xung đột, chiến tranh và các đại dịch như HIV/AIDS hay Ebola cũng đang làm suy yếu lực lượng lao động và ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất lương thực. Các hệ thống lương thực thực phẩm toàn cầu cần phải đổi mới để thích ứng với những thay đổi nhanh chóng này, đặt ra yêu cầu cấp thiết về sự đổi mới và khả năng phục hồi.

1.2. Vai trò cốt lõi của đổi mới nông thôn nhằm giảm nghèo bền vững

Đổi mới nông thôn là chìa khóa để giải quyết vòng luẩn quẩn của nghèo đói và mất an ninh lương thực. Việc đầu tư vào tri thức, khoa học và công nghệ đã cho thấy thành công rõ rệt ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở châu Á, nơi năng suất ngũ cốc trung bình đã tăng gấp đôi trong 40 năm qua. Tuy nhiên, châu Phi cận Sahara vẫn còn tụt hậu, với năng suất ngũ cốc chỉ tăng khiêm tốn. Đổi mới không chỉ giới hạn ở công nghệ di truyền hay canh tác hữu cơ, mà còn bao gồm các phương pháp tiếp cận có sự tham gia của người dân. Các mô hình nghiên cứu và khuyến nông đang chuyển từ cách tiếp cận "chuyển giao công nghệ" từ trên xuống sang mô hình công nhận nông dân là đối tác trung tâm của quá trình thay đổi. Các phương pháp như Nghiên cứu Hành động có Sự tham gia (PAR) đang được áp dụng rộng rãi để xây dựng năng lực địa phương và hỗ trợ cộng đồng nông dân thử nghiệm các lựa chọn phù hợp nhất. Mục tiêu là trao quyền cho các hộ sản xuất nhỏ, hỗ trợ giảm nghèo ở nông thôn và phát triển công bằng bắt đầu từ cấp địa phương.

II. Phân tích các thách thức cản trở hệ thống nông nghiệp bền vững

Mặc dù các hệ thống nông nghiệp hiện đại đã đạt được những thành tựu đáng kể về năng suất, chúng cũng bộc lộ nhiều thách thức và hạn chế nghiêm trọng. Cuộc Cách mạng Xanh, dù đã tạo ra bước nhảy vọt về sản lượng lúa mì và gạo, lại thường mang lại lợi ích không đồng đều và làm gia tăng bất bình đẳng thu nhập. Các giống cây trồng năng suất cao đòi hỏi đầu tư lớn vào phân bón, nước tưới và thuốc trừ sâu, khiến chúng không phù hợp với các vùng nông nghiệp quảng canh, phụ thuộc vào nước mưa, nơi có cơ sở hạ tầng thị trường kém phát triển. Sự thiếu hiểu biết sâu sắc về điều kiện địa phương và ưu tiên của nông dân là nguyên nhân chính dẫn đến thất bại của nhiều công nghệ. Một thách thức lớn khác là sự suy thoái tài nguyên. Việc canh tác liên tục trên một mảnh đất, đặc biệt ở những nơi có áp lực dân số cao, đã dẫn đến suy giảm sức khỏe đấtđa dạng sinh học nông nghiệp. Biến đổi khí hậu và nông nghiệp quy mô lớn cũng làm gia tăng rủi ro về dịch bệnh và các loài xâm lấn. Bất bình đẳng giới là một rào cản xã hội nghiêm trọng khác, khi phụ nữ, dù đóng góp tới 70% lao động nông nghiệp, lại hiếm khi được tiếp cận với các nguồn lực và công nghệ cần thiết. Những thách thức này đòi hỏi một sự chuyển đổi nông nghiệp toàn diện, hướng tới các mô hình bền vững hơn như nông nghiệp sinh thái.

2.1. Bài học từ Cách mạng Xanh Lợi ích và những bất cập cố hữu

Cuộc Cách mạng Xanh bắt đầu vào những năm 1960 đã tạo ra sự chuyển đổi nhanh chóng thông qua các giống cây trồng mới và công nghệ, giúp tăng năng suất đáng kể. Tuy nhiên, một đánh giá trên 300 nghiên cứu cho thấy hơn 80% trường hợp tạo ra lợi ích không cân bằng, làm gia tăng bất bình đẳng thu nhập (Freebairn, 1995). Các giống cây trồng này được thiết kế để đáp ứng với lượng lớn đầu vào dinh dưỡng và nước, phù hợp với các vùng có thủy lợi tốt. Ở những nơi khác, chúng được áp dụng một cách thận trọng, bổ sung chứ không thay thế hoàn toàn các giống kiến thức bản địa có nhiều đặc tính mong muốn khác. Ví dụ, tại Sierra Leone, các giống lúa mới chỉ bổ sung vào hệ thống canh tác đa dạng chứ không thay thế các giống dài ngày có năng suất vừa phải nhưng chất lượng tốt hơn. Những chỉ trích chính đối với Cách mạng Xanh nhấn mạnh việc nó không phù hợp với các hệ sinh thái nông nghiệp có nguồn cung cấp nước không ổn định hoặc cơ sở hạ tầng thị trường yếu kém. Điều này cho thấy sự cần thiết phải phát triển các công nghệ phù hợp với bối cảnh cụ thể của từng địa phương.

2.2. Sự suy thoái tài nguyên thiên nhiên và sức khỏe hệ sinh thái

Việc thâm canh liên tục và lạm dụng hóa chất nông nghiệp đã dẫn đến suy thoái nghiêm trọng các nguồn tài nguyên. Sức khỏe đất bị ảnh hưởng do mất chất hữu cơ, xói mòn và nén chặt. Ở nhiều quốc gia, áp lực dân số cao dẫn đến việc canh tác liên tục hoặc mở rộng sang các hệ sinh thái mong manh như sườn dốc và ven sông, gây ra suy thoái đất về mặt sinh học, hóa học và vật lý. Việc mất đa dạng sinh học nông nghiệp cũng là một vấn đề đáng báo động, khi các giống cây trồng địa phương bị thay thế bởi một số ít giống thương mại. Điều này làm giảm khả năng phục hồi của hệ thống nông nghiệp trước sâu bệnh và biến đổi khí hậu. Việc quản lý tài nguyên thiên nhiên một cách thiếu bền vững không chỉ ảnh hưởng đến sản xuất mà còn tác động tiêu cực đến các dịch vụ hệ sinh thái như điều hòa nước và duy trì độ phì của đất. Do đó, việc chuyển sang các phương pháp như canh tác hữu cơhệ thống nông lâm kết hợp là rất quan trọng để phục hồi và bảo vệ tài nguyên.

III. Hướng dẫn áp dụng các nguyên tắc nông nghiệp sinh thái hiệu quả

Nông nghiệp sinh thái là khoa học ứng dụng các khái niệm và nguyên tắc sinh thái vào việc thiết kế và quản lý các hệ thống nông nghiệp bền vững. Nguyên tắc cốt lõi là quản lý các quá trình sinh học, tái thiết lập các mối quan hệ sinh thái tự nhiên ngay trên trang trại, thay vì phụ thuộc vào lượng lớn đầu vào từ bên ngoài. Phương pháp này không chỉ tập trung vào việc sản xuất lương thực mà còn hướng đến việc cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái, nâng cao khả năng phục hồi và đảm bảo công bằng xã hội. Một hệ thống nông nghiệp sinh thái thành công dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về các tương tác giữa thực vật, động vật, con người và môi trường. Việc áp dụng các nguyên tắc này đòi hỏi phải tích hợp kiến thức bản địa với khoa học hiện đại, thúc đẩy đa dạng sinh học nông nghiệp thông qua các hệ thống xen canh, luân canh và hệ thống nông lâm kết hợp. Việc tăng cường sức khỏe đất thông qua bổ sung chất hữu cơ, giảm xáo trộn đất và sử dụng cây che phủ là nền tảng. Đồng thời, quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) được ưu tiên để giảm thiểu việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học, bảo vệ các sinh vật có ích và sức khỏe con người. Sự chuyển đổi nông nghiệp sang hướng sinh thái là một quá trình đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các nhà khoa học, nhà hoạch định chính sách nông nghiệp, và quan trọng nhất là cộng đồng nông dân.

3.1. Thiết kế hệ thống nông nghiệp dựa trên đa dạng sinh học

Đa dạng sinh học nông nghiệp là nền tảng của một hệ thống sản xuất có khả năng phục hồi và bền vững. Việc thiết kế các hệ thống đa dạng về loài và gen giúp giảm thiểu rủi ro mất mùa do sâu bệnh hoặc điều kiện thời tiết bất lợi. Các thực hành như xen canh, gối vụ và hệ thống nông lâm kết hợp tận dụng tối đa không gian, thời gian và tài nguyên. Ví dụ, hệ thống canh tác ba loại cây ngô - đậu - bí của nông dân châu Mỹ là một minh chứng kinh điển. Ngô cung cấp giàn leo cho đậu, đậu cố định đạm làm giàu cho đất, và bí với tán lá rộng giúp che phủ đất, giữ ẩm và hạn chế cỏ dại. Sự kết hợp các loại cây có chức năng khác nhau tạo ra một cộng đồng thực vật bổ sung cho nhau, nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên và năng suất tổng thể. Việc duy trì và phát triển các giống cây trồng, vật nuôi bản địa cũng là một phần quan trọng của chiến lược này, vì chúng thường thích nghi tốt với điều kiện địa phương và mang lại nhiều giá trị văn hóa, dinh dưỡng.

3.2. Quản lý sức khỏe đất và chu trình dinh dưỡng tự nhiên

Một nền đất khỏe mạnh là trái tim của nông nghiệp sinh thái. Các phương pháp quản lý tập trung vào việc tăng cường hàm lượng chất hữu cơ, cải thiện cấu trúc đất và thúc đẩy hoạt động sinh học của đất. Thay vì chỉ cung cấp dinh dưỡng vô cơ, cách tiếp cận này nuôi dưỡng toàn bộ hệ sinh thái đất. Các thực hành chính bao gồm: sử dụng phân xanh từ cây họ đậu, ủ phân compost từ phụ phẩm nông nghiệp và chất thải chăn nuôi, duy trì lớp phủ thực vật trên mặt đất để chống xói mòn và giữ ẩm. Việc giảm cày xới giúp bảo vệ cấu trúc đất và hệ vi sinh vật có lợi. Bằng cách thúc đẩy các chu trình dinh dưỡng tự nhiên, nông dân có thể giảm sự phụ thuộc vào phân bón hóa học, tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường khỏi ô nhiễm nitrat. Sức khỏe đất tốt hơn cũng có nghĩa là cây trồng khỏe mạnh hơn, có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn, góp phần vào một hệ thống nông nghiệp bền vững lâu dài.

IV. Bí quyết phát huy kiến thức bản địa và đổi mới nông thôn

Việc phát triển các hệ thống nông nghiệp bền vững không thể tách rời vai trò trung tâm của cộng đồng nông dân và kho tàng kiến thức bản địa của họ. Trong nhiều thế kỷ, nông dân đã thử nghiệm, điều chỉnh và phát triển các phương pháp canh tác phức tạp, phù hợp với điều kiện sinh thái và xã hội của địa phương. Thay vì áp đặt các công nghệ từ trên xuống, phương pháp tiếp cận hiện đại tìm cách tích hợp và bổ sung cho kiến thức này. Các nhà nghiên cứu đang chuyển đổi vai trò từ người "chuyển giao công nghệ" sang người hỗ trợ, chất xúc tác và đối tác trong quá trình đổi mới. Mô hình "Nông dân là trên hết" (Farmer First) và Nghiên cứu Học hỏi và Hành động có Sự tham gia (PLA) là những ví dụ điển hình. Các cách tiếp cận này không chỉ giúp tạo ra các công nghệ phù hợp và dễ được chấp nhận hơn mà còn góp phần nâng cao năng lực cho người dân địa phương. Việc trao quyền cho nông dân để họ tự thử nghiệm, phân tích và phổ biến các cải tiến sẽ tạo ra một quá trình chuyển đổi nông nghiệp năng động và bền vững từ gốc rễ. Sự hợp tác này là chìa khóa để cải thiện chuỗi giá trị nông sản và thúc đẩy phát triển nông thôn một cách công bằng.

4.1. Vai trò trung tâm của cộng đồng nông dân trong nghiên cứu

Cộng đồng nông dân, đặc biệt là các hộ sản xuất nhỏ, là những nhà đổi mới thực sự. Họ liên tục phải đối mặt với các môi trường rủi ro, không đồng nhất và có nguồn lực hạn chế. Để tồn tại và phát triển, họ đã tích lũy một vốn kiến thức bản địa chi tiết về đất đai, thời tiết, cây trồng và vật nuôi. Các nhà khoa học ngày càng nhận ra rằng việc bỏ qua nguồn tri thức này là một sai lầm lớn. Nghiên cứu có sự tham gia đặt nông dân vào vị trí trung tâm của quá trình, từ việc xác định vấn đề, thiết kế thí nghiệm, đến đánh giá và phổ biến kết quả. Ví dụ, các nhà lai tạo giống cây trồng làm việc cùng nông dân để phát triển các giống mới không chỉ có năng suất cao mà còn đáp ứng các tiêu chí về khẩu vị, khả năng lưu trữ và khả năng chống chịu sâu bệnh theo yêu cầu của địa phương. Cách tiếp cận này đảm bảo rằng các kết quả nghiên cứu có tính liên quan cao và được áp dụng rộng rãi, thúc đẩy sự thay đổi bền vững.

4.2. Các mô hình tham gia Từ hợp đồng đến hợp tác thực sự

Mức độ tham gia của nông dân trong các dự án nghiên cứu và phát triển có thể rất khác nhau. Biggs (1989) đã phân loại thành bốn mô hình chính. Mô hình Tham gia theo hợp đồng (Contractual) là khi nhà nghiên cứu kiểm soát hầu hết các quyết định và chỉ thuê nông dân cung cấp đất đai hoặc lao động. Mô hình Tham gia tham vấn (Consultative) là khi nhà nghiên cứu đưa ra quyết định nhưng có tham khảo ý kiến và thu thập thông tin từ người dân. Cao hơn là mô hình Tham gia hợp tác (Collaborative), nơi các nhà nghiên cứu và người dân địa phương cộng tác trên cơ sở bình đẳng, chia sẻ kiến thức và quyền ra quyết định. Cuối cùng, mô hình Tham gia đồng nghiệp (Collegiate) là khi các bên làm việc cùng nhau như những đối tác thực sự, quyền sở hữu và trách nhiệm được phân bổ đồng đều. Việc hướng tới các mô hình hợp tác và đồng nghiệp là rất quan trọng để xây dựng năng lực địa phương và đảm bảo rằng quá trình đổi mới thuộc về chính cộng đồng nông dân.

V. Top mô hình nông nghiệp sinh thái và kết quả thực tiễn

Việc áp dụng các nguyên tắc nông nghiệp sinh thái vào thực tiễn đã tạo ra nhiều mô hình thành công trên khắp thế giới, mang lại lợi ích kép về kinh tế và môi trường. Các mô hình này chứng minh rằng có thể tăng năng suất mà không cần phụ thuộc vào đầu vào hóa học đắt đỏ. Ví dụ, tại Tây Phi, dự án cải tiến giống đậu đũa (cowpea) với sự tham gia của nông dân đã tạo ra các giống vừa cho hạt, vừa làm rau xanh và thức ăn gia súc, đồng thời cải thiện sức khỏe đất. Ở Brazil, các hệ thống nông nghiệp tích hợp cây họ đậu dài ngày (đậu triều) với ngô và chăn nuôi gia cầm đã giúp tăng cường dinh dưỡng cho gia cầm, cải thiện độ phì của đất và tăng thu nhập cho nông dân. Hệ thống nông lâm kết hợp ở nhiều nơi cũng cho thấy hiệu quả vượt trội trong việc quản lý tài nguyên thiên nhiên. Cây trồng được trồng xen với cây gỗ hoặc cây ăn quả không chỉ đa dạng hóa sản phẩm mà còn giúp chống xói mòn, cải thiện vi khí hậu và tăng cường đa dạng sinh học nông nghiệp. Các chương trình quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) thông qua các lớp học đồng ruộng (Farmer Field Schools) ở châu Á đã giúp nông dân giảm đáng kể lượng thuốc trừ sâu, bảo vệ sức khỏe và môi trường. Những ví dụ này cho thấy tiềm năng to lớn của nông nghiệp sinh thái trong việc xây dựng một hệ thống lương thực thực phẩm bền vững và công bằng.

5.1. Nghiên cứu điển hình Cải tiến giống đậu đũa ở Tây Phi

Một ví dụ tiêu biểu về sự thành công của hợp tác đa bên là dự án đậu đũa của Viện Nông nghiệp Nhiệt đới Quốc tế (IITA) ở Tây Phi. Ban đầu, các nhà lai tạo tập trung vào các giống đậu lùn, ngắn ngày nhưng không thành công vì nông dân sử dụng đậu đũa không chỉ để lấy hạt và lá mà còn làm thức ăn gia súc, đòi hỏi các giống có thân leo. Qua quá trình làm việc với các nhà nghiên cứu chăn nuôi, nhà khoa học xã hội và nông dân, dự án đã phát triển các giống đậu đũa đa dụng, chịu sâu bệnh và chịu hạn tốt. Dự án cũng thúc đẩy quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) bằng cách sử dụng các loại thuốc trừ sâu thực vật (như chiết xuất từ lá neem) và các giống kháng bệnh. Việc phổ biến công nghệ được thực hiện thông qua các Lớp học Đồng ruộng (FFS), nơi cộng đồng nông dân cùng nhau thử nghiệm và học hỏi, nâng cao kỹ năng ra quyết định. Câu chuyện này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu rõ nhu cầu của người sử dụng cuối cùng trong quá trình chuyển đổi nông nghiệp.

5.2. Hệ thống nông lâm kết hợp và quản lý tài nguyên bền vững

Hệ thống nông lâm kết hợp là một thực hành nông nghiệp sinh thái quan trọng, tích hợp cây thân gỗ (cây rừng, cây ăn quả) với cây nông nghiệp và/hoặc chăn nuôi trên cùng một diện tích đất. Hệ thống này mô phỏng cấu trúc và chức năng của các hệ sinh thái tự nhiên, mang lại nhiều lợi ích. Về mặt sinh thái, cây gỗ giúp cải thiện sức khỏe đất thông qua việc bổ sung chất hữu cơ từ lá rụng, cố định đạm (nếu là cây họ đậu) và bơm chất dinh dưỡng từ các tầng đất sâu. Chúng cũng giúp bảo tồn đất và nước, điều hòa vi khí hậu và cung cấp môi trường sống cho các loài động vật hoang dã, qua đó tăng cường đa dạng sinh học nông nghiệp. Về kinh tế, hệ thống nông lâm kết hợp giúp đa dạng hóa thu nhập cho nông dân từ nhiều sản phẩm như gỗ, củi, trái cây, và các sản phẩm nông nghiệp khác. Điều này giúp giảm rủi ro và tăng khả năng phục hồi của sinh kế nông hộ, góp phần vào phát triển nông thôn bền vững.

VI. Hướng tới tương lai Hệ thống nông nghiệp và chính sách mới

Để hiện thực hóa tiềm năng của nông nghiệp sinh tháiphát triển nông thôn bền vững, cần có một sự thay đổi mang tính hệ thống, được hỗ trợ bởi các chính sách nông nghiệp phù hợp. Tương lai của hệ thống nông nghiệp không chỉ nằm ở việc phát triển các công nghệ riêng lẻ mà còn ở việc xây dựng một môi trường thể chế thuận lợi cho sự đổi mới. Điều này đòi hỏi phải vượt ra ngoài cách tiếp cận tập trung vào hàng hóa của cuộc Cách mạng Xanh để hướng tới quản lý tài nguyên thiên nhiên tích hợp. Các hệ thống đổi mới sáng tạo nông nghiệp (Agricultural Innovation Systems - AIS) đang nổi lên như một khuôn khổ hiệu quả. AIS nhấn mạnh sự hợp tác năng động giữa nhiều bên liên quan, bao gồm nông dân, nhà cung cấp đầu vào, thương nhân, nhà nghiên cứu và cán bộ khuyến nông. Mục tiêu là tạo ra một mạng lưới học hỏi và hợp tác để cùng giải quyết các thách thức chung. Các chính sách nông nghiệp cần hỗ trợ các mạng lưới này, đầu tư vào nghiên cứu có sự tham gia, và thúc đẩy các dịch vụ khuyến nông theo định hướng khách hàng. Việc lồng ghép các mục tiêu phát triển bền vững (SDG) của Liên Hợp Quốc, như xóa đói (an ninh lương thực), bình đẳng giới và hành động vì khí hậu, vào chính sách nông nghiệp quốc gia là bước đi cấp thiết để đảm bảo một tương lai thịnh vượng và bền vững cho tất cả mọi người.

6.1. Tầm quan trọng của chính sách nông nghiệp tích hợp đa ngành

Một sự chuyển đổi nông nghiệp thành công đòi hỏi các chính sách nông nghiệp không chỉ tập trung vào sản xuất mà còn phải tích hợp các vấn-đề về môi trường, xã hội và kinh tế. Các chính sách cần khuyến khích các thực hành canh tác bền vững như canh tác hữu cơ, hệ thống nông lâm kết hợp và bảo tồn đa dạng sinh học nông nghiệp. Điều này có thể được thực hiện thông qua các cơ chế hỗ trợ tài chính, trợ cấp cho các dịch vụ hệ sinh thái, và đảm bảo quyền sử dụng đất an toàn cho nông dân. Hơn nữa, chính sách cần giải quyết các rào cản mang tính hệ thống như bất bình đẳng trong chuỗi giá trị nông sản, thiếu khả năng tiếp cận thị trường và tín dụng cho các hộ sản xuất nhỏ. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành liên quan (nông nghiệp, môi trường, thương mại, giáo dục) là rất quan trọng để tạo ra một khuôn khổ chính sách đồng bộ và hiệu quả, thúc đẩy phát triển nông thôn một cách toàn diện.

6.2. Mục tiêu Phát triển Bền vững SDG và an ninh lương thực

Các hệ thống nông nghiệp đóng vai trò trực tiếp trong việc thực hiện nhiều Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDG) được các quốc gia trên thế giới thông qua vào năm 2015. Trong đó, nổi bật là Mục tiêu 2: Chấm dứt nạn đói, đạt được an ninh lương thực, cải thiện dinh dưỡng và thúc đẩy nông nghiệp bền vững. Ngoài ra, việc chuyển đổi sang nông nghiệp sinh thái còn góp phần thực hiện các mục tiêu khác như: Mục tiêu 1 (Xóa nghèo), Mục tiêu 5 (Bình đẳng giới), Mục tiêu 13 (Hành động vì khí hậu) và Mục tiêu 15 (Bảo vệ hệ sinh thái trên cạn). Việc xem xét các SDG như một khuôn khổ định hướng giúp các nhà hoạch định chính sách và các bên liên quan đảm bảo rằng các nỗ lực phát triển nông thôn không chỉ giải quyết các vấn đề trước mắt mà còn đóng góp vào các mục tiêu toàn cầu dài hạn, hướng tới một tương lai không ai bị bỏ lại phía sau.

17/07/2025
Ebook agricultural systems agroecology and rural innovation for development part 1