## Tổng quan nghiên cứu
Dân tộc Dao là một trong 54 dân tộc anh em của Việt Nam, với dân số khoảng 751.067 người năm 2009, đứng thứ 9 trong các dân tộc thiểu số. Trong đó, người Dao Thanh Phán là một nhóm quan trọng sinh sống tại huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh, chiếm khoảng 18,7% dân số huyện với hơn 12.000 người tính đến năm 2018. Nghiên cứu về đời sống kinh tế và văn hóa của người Dao Thanh Phán tại đây trong giai đoạn 1986-2018 là cần thiết nhằm hiểu rõ sự biến đổi trong bối cảnh đổi mới kinh tế và hội nhập văn hóa.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát, phân tích đời sống kinh tế, văn hóa của người Dao Thanh Phán, làm rõ những thay đổi về vật chất và tinh thần, đồng thời đề xuất các giải pháp bảo tồn giá trị văn hóa truyền thống. Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh, trong khoảng thời gian 32 năm từ 1986 đến 2018. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về văn hóa dân tộc, hỗ trợ phát triển kinh tế bền vững và bảo tồn di sản văn hóa đặc sắc của người Dao Thanh Phán.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về phát triển kinh tế vùng dân tộc thiểu số, lý thuyết văn hóa truyền thống và sự biến đổi xã hội trong bối cảnh hiện đại hóa. Mô hình nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ tương tác giữa kinh tế và văn hóa, trong đó:
- **Lý thuyết phát triển bền vững**: nhấn mạnh sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo tồn văn hóa.
- **Lý thuyết văn hóa truyền thống**: phân tích các giá trị văn hóa đặc trưng và vai trò của chúng trong đời sống cộng đồng.
- **Khái niệm định canh định cư**: chuyển đổi từ du canh du cư sang định cư ổn định, ảnh hưởng đến kinh tế và văn hóa.
Các khái niệm chính bao gồm: kinh tế nông nghiệp truyền thống, văn hóa dân tộc Dao, biến đổi xã hội, bảo tồn văn hóa, và phát triển kinh tế vùng dân tộc thiểu số.
### Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu được thu thập từ tư liệu thành văn (sách, nghị quyết, công trình nghiên cứu), tư liệu điền dã (phỏng vấn già làng, trưởng bản, người dân địa phương), và số liệu thống kê chính thức của huyện Hải Hà. Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng vài trăm người Dao Thanh Phán tại các xã trọng điểm như Quảng Sơn, Đường Hoa.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- **Phân tích định tính**: phân tích nội dung phỏng vấn, quan sát thực tế, so sánh các hiện tượng văn hóa.
- **Phân tích định lượng**: sử dụng số liệu thống kê về dân số, diện tích canh tác, năng suất nông nghiệp, thu nhập hộ gia đình.
- **Phương pháp lịch sử**: nghiên cứu diễn biến lịch sử hình thành và phát triển cộng đồng Dao Thanh Phán.
- **Phương pháp so sánh đối chiếu**: so sánh sự thay đổi qua các giai đoạn và với các nhóm dân tộc khác.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2019, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và hoàn thiện luận văn.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
1. **Chuyển đổi kinh tế từ du canh du cư sang định canh định cư**: Người Dao Thanh Phán đã chuyển từ làm nương rẫy truyền thống sang canh tác ruộng nước với diện tích lúa nước xã Quảng Sơn đạt 329,17 ha và xã Đường Hoa 464,9 ha năm 2018. Năng suất lúa ruộng nước tăng lên đáng kể, xã Đường Hoa đạt 59,92 tạ/ha, cao hơn mức bình quân huyện là 50,1 tạ/ha.
2. **Phát triển kinh tế vườn và lâm nghiệp**: Kinh tế vườn phát triển với các loại cây ăn quả như mận, táo, mít, góp phần giảm tỷ lệ đói nghèo. Diện tích rừng trồng keo và quế tăng mạnh, xã Quảng Sơn trồng 133 ha keo năm 2018, vượt 166% kế hoạch, thu hoạch vỏ quế đạt 500 tấn, tạo nguồn thu nhập ổn định.
3. **Chăn nuôi đa dạng và nâng cao thu nhập**: Đàn gia súc và gia cầm phát triển, xã Đường Hoa có 382 con trâu, 2.980 con lợn, xã Quảng Sơn có 1.190 con trâu, 4.410 con lợn. Người Dao Thanh Phán đã chuyển từ chăn nuôi tự cung tự cấp sang chăn nuôi thương mại, tăng thu nhập hộ gia đình.
4. **Bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống**: Nghề thêu truyền thống được duy trì, thể hiện qua các họa tiết thổ cẩm đặc sắc, góp phần giữ gìn bản sắc dân tộc. Tuy nhiên, một số nghề thủ công như làm giấy, rèn, thợ bạc đang mai một do sự phát triển kinh tế và giao lưu văn hóa.
### Thảo luận kết quả
Sự chuyển đổi kinh tế của người Dao Thanh Phán phản ánh quá trình hội nhập và phát triển kinh tế vùng dân tộc thiểu số. Việc áp dụng kỹ thuật canh tác mới, sử dụng máy móc nông nghiệp và phát triển thủy lợi đã nâng cao năng suất và ổn định đời sống. Kinh tế vườn và lâm nghiệp phát triển phù hợp với điều kiện tự nhiên, góp phần giảm nghèo và bảo vệ môi trường.
Văn hóa truyền thống được bảo tồn qua các hoạt động thêu thùa, lễ nghi tín ngưỡng, tuy nhiên sự mai một của một số nghề thủ công cho thấy cần có chính sách hỗ trợ bảo tồn văn hóa phi vật thể. So sánh với các nghiên cứu về dân tộc thiểu số khác, kết quả cho thấy sự đa dạng và đặc thù của người Dao Thanh Phán trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện đại.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ năng suất lúa theo năm, bảng thống kê diện tích rừng trồng và số liệu chăn nuôi, giúp minh họa rõ nét sự phát triển kinh tế.
## Đề xuất và khuyến nghị
1. **Tăng cường hỗ trợ kỹ thuật nông nghiệp**: Đẩy mạnh tập huấn kỹ thuật canh tác lúa nước, áp dụng công nghệ mới để nâng cao năng suất, hướng tới mục tiêu tăng năng suất lúa lên 10% trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Nông nghiệp huyện phối hợp với các tổ chức nông dân.
2. **Phát triển kinh tế vườn và lâm nghiệp bền vững**: Khuyến khích trồng cây dược liệu, cây đặc sản phù hợp với điều kiện địa phương, bảo vệ rừng tự nhiên, nâng diện tích rừng trồng lên 150 ha/năm. Chủ thể: UBND xã, các hộ dân và các tổ chức bảo vệ rừng.
3. **Bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống**: Hỗ trợ các nghề thủ công truyền thống như thêu thùa, đan lát qua các chương trình đào tạo, quảng bá sản phẩm, tạo việc làm cho ít nhất 50 lao động trong 3 năm. Chủ thể: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh, các tổ chức văn hóa địa phương.
4. **Phát triển hạ tầng xã hội và dịch vụ thiết yếu**: Cải thiện hệ thống điện, nước sạch, y tế và giáo dục tại các xã có người Dao Thanh Phán sinh sống, nâng tỷ lệ hộ dân có nước sạch lên 90% trong 3 năm. Chủ thể: UBND huyện, các sở ngành liên quan.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
1. **Giáo viên và học sinh ngành Lịch sử, Văn hóa dân tộc**: Nghiên cứu cung cấp tư liệu quý về văn hóa, lịch sử và kinh tế của người Dao Thanh Phán, phục vụ giảng dạy và học tập.
2. **Nhà quản lý và hoạch định chính sách dân tộc**: Thông tin chi tiết về đời sống kinh tế, văn hóa giúp xây dựng chính sách phát triển kinh tế - xã hội phù hợp với đặc thù dân tộc thiểu số.
3. **Nhà nghiên cứu văn hóa và xã hội học**: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về biến đổi văn hóa, kinh tế trong cộng đồng dân tộc thiểu số vùng miền núi.
4. **Doanh nghiệp và nhà đầu tư phát triển du lịch, thủ công mỹ nghệ**: Tài liệu giúp hiểu rõ tiềm năng phát triển sản phẩm truyền thống, du lịch văn hóa đặc sắc của người Dao Thanh Phán.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Người Dao Thanh Phán sinh sống chủ yếu ở đâu tại huyện Hải Hà?**
Người Dao Thanh Phán chủ yếu cư trú tại các xã Quảng Sơn và Đường Hoa, chiếm khoảng 18,7% dân số huyện Hải Hà.
2. **Kinh tế truyền thống của người Dao Thanh Phán là gì?**
Kinh tế truyền thống dựa trên nông nghiệp nương rẫy, chăn nuôi, khai thác lâm thổ sản và thủ công nghiệp như thêu thùa, đan lát.
3. **Có những thay đổi kinh tế nào nổi bật trong giai đoạn 1986-2018?**
Chuyển từ du canh du cư sang định canh định cư, phát triển canh tác lúa nước, mở rộng kinh tế vườn và lâm nghiệp, nâng cao năng suất và thu nhập.
4. **Văn hóa truyền thống của người Dao Thanh Phán được bảo tồn như thế nào?**
Thông qua duy trì nghề thêu truyền thống, các nghi lễ tín ngưỡng, tuy nhiên một số nghề thủ công đang mai một cần được hỗ trợ bảo tồn.
5. **Những khó khăn hiện nay của cộng đồng người Dao Thanh Phán là gì?**
Bao gồm hạn chế về hạ tầng xã hội, nguy cơ mai một văn hóa truyền thống, và sự cần thiết nâng cao kỹ thuật sản xuất để phát triển bền vững.
## Kết luận
- Luận văn cung cấp cái nhìn toàn diện về đời sống kinh tế và văn hóa của người Dao Thanh Phán tại huyện Hải Hà trong giai đoạn 1986-2018.
- Phân tích sự chuyển đổi kinh tế từ du canh du cư sang định canh định cư, phát triển nông nghiệp lúa nước và kinh tế vườn rừng.
- Đánh giá thực trạng bảo tồn văn hóa truyền thống, đặc biệt là nghề thêu thùa và các nghi lễ dân tộc.
- Đề xuất các giải pháp phát triển kinh tế bền vững và bảo tồn văn hóa đặc sắc của người Dao Thanh Phán.
- Khuyến nghị các bước tiếp theo tập trung vào hỗ trợ kỹ thuật, phát triển hạ tầng và bảo tồn văn hóa nhằm nâng cao đời sống cộng đồng.
Luận văn là nguồn tư liệu quý giá cho các nhà nghiên cứu, quản lý và cộng đồng dân tộc thiểu số, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và bảo tồn văn hóa truyền thống trong bối cảnh hội nhập hiện nay.