I. Đổi mới quản trị doanh nghiệp nhà nước
Phần này tập trung phân tích khía cạnh đổi mới quản trị doanh nghiệp nhà nước (Semantic LSI keyword, Salient LSI keyword). Luận án nhấn mạnh sự cấp thiết của việc đổi mới quản trị để nâng cao năng lực cạnh tranh doanh nghiệp nhà nước (Semantic LSI keyword, Salient Keyword, Salient Entity). Mô hình quản trị hiện tại của nhiều doanh nghiệp nhà nước (Semantic Entity, Salient Entity) bộc lộ nhiều nhược điểm: thiếu chiến lược kinh doanh rõ ràng, khai thác chưa hiệu quả nguồn lực, cơ chế quản lý bất cập, và vấn đề trách nhiệm chưa được xác định rõ ràng. Những vấn đề này dẫn đến hoạt động kinh doanh kém hiệu quả và năng lực cạnh tranh (Salient Keyword, Close Entity) thấp so với doanh nghiệp tư nhân và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Luận án chỉ ra rằng, đổi mới quản trị không chỉ là thay đổi hình thức mà phải đi kèm với việc thay đổi tư duy và phương pháp quản trị phù hợp với thời đại mới. Việc tái cấu trúc doanh nghiệp nhà nước (Semantic LSI keyword) cũng được đề cập như một giải pháp quan trọng để giải quyết những tồn tại này. Nó đòi hỏi sự minh bạch hóa doanh nghiệp nhà nước (Semantic LSI keyword) và tăng cường trách nhiệm giải trình (Semantic LSI keyword) của người quản lý.
1.1 Thực trạng quản trị doanh nghiệp nhà nước hiện nay
Phần này tập trung phân tích thực trạng quản trị doanh nghiệp nhà nước (Semantic LSI keyword, Salient LSI keyword) tại Việt Nam. Luận án đề cập đến các vấn đề như: thiếu chiến lược kinh doanh dài hạn, cơ cấu tổ chức bất cập, quản trị tài chính (Semantic LSI keyword) yếu kém, dẫn đến thất thoát tài sản nhà nước. Quản trị nguồn nhân lực (Semantic LSI keyword) cũng là một điểm yếu, với tình trạng tuyển dụng dựa trên mối quan hệ thay vì năng lực. Sự thiếu minh bạch trong thông tin và quy trình ra quyết định gây cản trở đến hiệu quả hoạt động. Luận án so sánh mô hình quản trị doanh nghiệp nhà nước (Semantic LSI keyword, Salient LSI keyword) tại Việt Nam với một số quốc gia khác như Trung Quốc, Hàn Quốc, và Singapore. Qua đó, luận án chỉ ra những điểm mạnh, điểm yếu và rút ra bài học kinh nghiệm cho Việt Nam. Quản trị rủi ro doanh nghiệp nhà nước (Semantic LSI keyword) cũng được đề cập, nhấn mạnh sự cần thiết của việc xây dựng hệ thống quản lý rủi ro hiệu quả để giảm thiểu rủi ro kinh doanh và bảo toàn vốn nhà nước. Cơ hội phát triển doanh nghiệp nhà nước (Semantic LSI keyword) cũng được xem xét, tạo ra một bức tranh toàn diện về tình hình hiện tại và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp nhà nước (Salient Entity).
1.2 Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh
Phần này trình bày các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh (Semantic LSI keyword, Salient LSI keyword) cho doanh nghiệp nhà nước (Salient Entity) thông qua đổi mới quản trị. Luận án đề xuất một loạt các giải pháp cụ thể, bao gồm: đổi mới quản trị gắn với sắp xếp lại doanh nghiệp nhà nước (Semantic LSI keyword), tăng cường năng lực đội ngũ quản trị, tách bạch quyền sở hữu và quyền quản trị, nâng cao hiệu quả quản trị kinh doanh (Semantic LSI keyword), quản trị tài chính (Semantic LSI keyword), quản trị nguồn nhân lực (Semantic LSI keyword), quản trị chiến lược (Semantic LSI keyword), và quản trị chất lượng (Semantic LSI keyword). Luận án nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải thiện tính công khai, minh bạch, và áp dụng các chuẩn mực quốc tế hiện đại về quản trị doanh nghiệp. Ứng dụng công nghệ 4.0 trong quản trị (Semantic LSI keyword) cũng được xem xét như một hướng đi tiềm năng để nâng cao hiệu quả quản trị và năng lực cạnh tranh (Close Entity). Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhà nước (Semantic LSI keyword) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình đổi mới và nâng cao năng lực cạnh tranh. KPI doanh nghiệp nhà nước (Semantic LSI keyword) cần được thiết lập rõ ràng để đánh giá hiệu quả của các giải pháp được đề xuất.