I. Đọc Mở Rộng Tại Tôn Đức Thắng Tổng Quan Lợi Ích Tuyệt Vời
Đọc đóng vai trò quan trọng trong việc học và giảng dạy ngôn ngữ. Nó là công cụ then chốt trong nhiều lĩnh vực và là phương tiện giao tiếp không thể thiếu trong một thế giới không ngừng phát triển. Theo Lee (1987), khả năng đọc hiểu giúp việc trình bày cấu trúc ngữ pháp và vốn từ vựng trở nên dễ dàng hơn nhờ ngữ cảnh được cung cấp trong các văn bản đọc. Omaggio (1993) cũng khẳng định rằng việc sử dụng các tài liệu xác thực làm cho khả năng đọc hiểu trở nên rất quan trọng trong lớp học giao tiếp. Nó cung cấp cho người học đầu vào ngôn ngữ, chẳng hạn như ý tưởng, từ vựng, cấu trúc, rất quan trọng để đạt được kỹ năng nói và viết. Nghiên cứu cho thấy mối tương quan chặt chẽ giữa đọc và thành công trong học tập. Người đọc giỏi thường học tốt hơn ở trường so với những người đọc kém hơn. Ngoài ra, đọc giúp phát triển tư duy phản biện, dẫn đến một sự nghiệp chuyên nghiệp thành công (Bakir, 2004). Về từ vựng, Pikulski và Templetion (2004) chỉ ra rằng từ ngữ là một phần quan trọng của cuộc sống.
1.1. Tầm Quan Trọng Của Kỹ Năng Đọc và Vốn Từ Vựng
Kỹ năng đọc và vốn từ vựng có mối quan hệ mật thiết. Theo Davis (1994) và Thorndike (1973), cả hai yếu tố này có tác động qua lại lẫn nhau. Từ vựng cần thiết cho việc hiểu văn bản. Ngược lại, việc đọc cung cấp ngữ cảnh để giải thích nghĩa của từ ngữ. Việc nâng cao vốn từ vựng cũng được sử dụng rộng rãi để cải thiện khả năng đọc hiểu, bao gồm cả các chiến lược đọc (Beck, Perfetti & McKeown, 1982). Thêm vào đó, các nghiên cứu cho thấy những cá nhân có vốn từ vựng phát triển tốt thường có trình độ đọc cao hơn.
1.2. Đọc Mở Rộng Giải Pháp Nâng Cao Khả Năng Đọc Hiệu Quả
Do mối tương quan chặt chẽ giữa đọc và từ vựng, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện để tìm kiếm các phương pháp hiệu quả góp phần cải thiện trình độ đọc và vốn từ vựng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng đọc mở rộng có lợi cho việc cải thiện trình độ đọc và vốn từ vựng của sinh viên trong việc học ngoại ngữ hoặc ngôn ngữ thứ hai (Anderson, et al.). Lợi ích của nó là rất rõ ràng đến mức giáo viên cần coi nó là một tính năng quan trọng trong giảng dạy. Theo Christine Nuttall (1982: 168), đắm mình trong ngôn ngữ là chìa khóa để nâng cao kiến thức và phương pháp quan trọng thứ hai là đọc mở rộng.
II. Thách Thức Vấn Đề Trong Đọc Hiểu Của Sinh Viên Tôn Đức Thắng
Đọc rất quan trọng vì các văn bản viết chứa từ vựng phong phú hơn so với văn bản nói (Nation, 2001) và nó cung cấp ngữ cảnh trong đó các từ ngữ được giải thích. Trong khi đó, vốn từ vựng là điều cần thiết để hiểu văn bản. Đọc được coi là một phương tiện giao tiếp không thể thiếu trong một thế giới không ngừng phát triển và từ vựng là yếu tố quan trọng nhất để làm chủ một ngoại ngữ. Bất chấp tầm quan trọng của chúng trong việc tiếp thu ngoại ngữ, nhiều sinh viên không thể đọc văn bản tiếng Anh và học từ vựng một cách hiệu quả do nhiều yếu tố.
2.1. Đọc Chậm Rào Cản Lớn Đối Với Sinh Viên ESL EFL
Đọc chậm là một vấn đề phổ biến mà nhiều người học ESL/EFL đang gặp phải (Hamp-Lyons 1983; Cooper 1984). Điều này được cho là do phương pháp luận trên lớp, được gọi là đọc chuyên sâu, chủ yếu tập trung vào phát triển ngôn ngữ. Trong đọc chuyên sâu, văn bản được sử dụng để trình bày và củng cố cấu trúc ngữ pháp và các khía cạnh khác của ngôn ngữ thay vì chính việc đọc (Nuttall 1982:20; Alderson & Urquhart 1984:246-247; Bartram & Parry 1989:7; Hyland 1990:14; Susser & Robb 1990:161-162). Theo Day và Bamford, nhiều giáo viên đánh giá quá cao những lợi thế của đọc chuyên sâu, phương pháp này sẽ tạo ra những người đọc giỏi và trôi chảy. Tuy nhiên, mục tiêu chính của nó là giúp sinh viên xây dựng ý nghĩa chi tiết từ văn bản, phát triển kỹ năng đọc và nâng cao kiến thức về từ vựng và ngữ pháp.
2.2. Vấn Đề Trong Tiếp Thu Từ Vựng Hiệu Quả
Về từ vựng, mặc dù tầm quan trọng của nó, cách tốt nhất để tiếp thu từ vựng một cách hiệu quả không phải lúc nào cũng rõ ràng do các yếu tố khác nhau (de Groot, 2006). Điều này khiến cả giáo viên và sinh viên bối rối, đặc biệt là những gì được mô tả trong sách giáo khoa và chương trình học không được xem xét nghiêm túc. Sinh viên tại Trường Đại học Tôn Đức Thắng thường đặt tầm quan trọng ngang nhau cho mỗi từ và sử dụng kiến thức cú pháp của mình để hiểu câu. Họ đọc văn bản rất chậm và изоби struggle để hiểu toàn bộ thông điệp (Kitao, Nozawa & Yamamoto, 1985).
III. Phương Pháp Đọc Mở Rộng Giải Pháp Cải Thiện Kỹ Năng Đọc
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng đọc mở rộng có thể dẫn đến cải thiện trình độ đọc và tăng phạm vi vốn từ vựng trong ngoại ngữ hoặc ngôn ngữ thứ hai (Anderson, et al.). Tuy nhiên, nhiều giáo viên Việt Nam ngần ngại kết hợp đọc mở rộng vào chương trình giảng dạy đọc tiếng Anh vì họ sợ rằng sinh viên không sẵn lòng hoàn thành việc đọc mở rộng bên ngoài lớp học. Về mối quan tâm này, Takase (2007) gợi ý rằng vấn đề này có thể được giải quyết bằng cách biến hoạt động đọc mở rộng thành bắt buộc trong lớp học và một khi sinh viên tham gia và "bị cuốn hút" vào việc đọc, họ có khả năng tiếp tục đọc bên ngoài lớp học.
3.1. Áp Dụng Đọc Mở Rộng Tại Trường Đại Học Tôn Đức Thắng
Nghiên cứu này điều tra hiệu quả của đọc mở rộng đối với khả năng đọc hiểu và từ vựng của sinh viên tại Trường Đại học Tôn Đức Thắng (TDTU). Nghiên cứu được thực hiện để tìm hiểu sâu hơn về việc phương pháp đọc mở rộng tác động như thế nào đến khả năng đọc của sinh viên, từ đó đưa ra những đề xuất để cải thiện hiệu quả giảng dạy.
3.2. Mục Tiêu Nghiên Cứu Khám Phá Lợi Ích Của Đọc Mở Rộng
Nghiên cứu này được thực hiện vì nhiều nghiên cứu cho rằng đọc mở rộng có tác động tích cực đến người học ESL/EFL, nhưng phương pháp này không được áp dụng rộng rãi trong môi trường lớp học ở Việt Nam. Để thực sự hiểu rõ lợi ích của đọc mở rộng với sinh viên TDTU, cần có những nghiên cứu chuyên sâu để đưa ra những kết luận khách quan và có giá trị.
IV. Nghiên Cứu Về Đọc Mở Rộng Kết Quả Phân Tích Chi Tiết Nhất
Nghiên cứu này khám phá sự ảnh hưởng của phương pháp đọc mở rộng đối với khả năng đọc, từ vựng và thái độ của sinh viên Tôn Đức Thắng đối với việc đọc. Nghiên cứu được thực hiện trong 10 tuần, sử dụng phương pháp nghiên cứu thực nghiệm. Có tổng cộng 58 sinh viên tham gia nghiên cứu, được chia làm 2 nhóm: nhóm kiểm soát (CG) (n=30) và nhóm thực nghiệm (EG) (n=28). Trong khi nhóm kiểm soát học theo phương pháp đọc chuyên sâu, nhóm thực nghiệm học theo hướng đọc chuyên sâu kết hợp đọc mở rộng.
4.1. Phương Pháp Nghiên Cứu và Thu Thập Dữ Liệu
Việc đọc mở rộng được thực hiện ngoài giờ học. Chương trình đọc mở rộng được thực hiện bằng cách khuyến khích sinh viên đọc tài liệu được lấy từ Oxford Bookworm Library. Các bài kiểm tra đánh giá trước và sau thực nghiệm, nhật ký đọc, và phỏng vấn bán cấu trúc được sử dụng làm công cụ nghiên cứu thu thập dữ liệu theo hướng định tính và định lượng. Dữ liệu sẽ được phân tích bằng phần mềm SPSS phiên bản 20.
4.2. Kết Quả Nghiên Cứu Đọc Mở Rộng Vượt Trội Đọc Chuyên Sâu
Kết quả của nghiên cứu cho thấy nhóm thực nghiệm có thành tích đọc và từ vựng cao hơn đáng kể so với với nhóm kiểm soát. Nhóm thực nghiệm cũng có thái độ tích cực đối với việc đọc. Một số đề xuất về cách thực hiện phương pháp đọc mở rộng được nêu ra ở chương cuối, nhằm phục vụ các nghiên cứu sau này.
V. Đề Xuất Ứng Dụng Đọc Mở Rộng Hướng Dẫn Chi Tiết Nhất
Trên cơ sở kết quả nghiên cứu, một số đề xuất đã được đưa ra nhằm giúp giáo viên và sinh viên ứng dụng đọc mở rộng một cách hiệu quả. Các đề xuất này bao gồm việc lựa chọn tài liệu phù hợp, tạo môi trường đọc tích cực, và đánh giá tiến độ đọc của sinh viên. Quan trọng nhất là khuyến khích sinh viên hình thành thói quen đọc hàng ngày, biến đọc thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống.
5.1. Lựa Chọn Tài Liệu Đọc Phù Hợp và Hấp Dẫn
Việc lựa chọn tài liệu đọc đóng vai trò then chốt trong thành công của chương trình đọc mở rộng. Tài liệu nên phù hợp với trình độ ngôn ngữ của sinh viên, đồng thời phải đủ hấp dẫn để khơi gợi hứng thú đọc. Giáo viên nên tham khảo ý kiến của sinh viên để lựa chọn những cuốn sách và truyện mà họ yêu thích. Oxford Bookworm Library là một nguồn tài liệu đọc tuyệt vời, với nhiều cấp độ và chủ đề khác nhau.
5.2. Tạo Môi Trường Đọc Tích Cực và Khuyến Khích
Môi trường đọc tích cực đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thói quen đọc của sinh viên. Giáo viên có thể tạo ra một không gian đọc thoải mái trong lớp học, khuyến khích sinh viên chia sẻ những cuốn sách yêu thích và thảo luận về những gì họ đã đọc. Các hoạt động nhóm, như câu lạc bộ sách và diễn đàn đọc trực tuyến, cũng có thể giúp sinh viên kết nối với nhau và chia sẻ niềm đam mê đọc sách.
VI. Tương Lai Của Đọc Mở Rộng Xu Hướng Triển Vọng Phát Triển
Với những lợi ích đã được chứng minh, đọc mở rộng hứa hẹn sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng đọc và vốn từ vựng của sinh viên. Các nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc khám phá các phương pháp đọc mở rộng sáng tạo hơn, ứng dụng công nghệ trong việc hỗ trợ đọc, và đánh giá tác động lâu dài của đọc mở rộng đối với sự thành công trong học tập và sự nghiệp.
6.1. Ứng Dụng Công Nghệ Hỗ Trợ Đọc Mở Rộng
Các ứng dụng đọc sách trên điện thoại thông minh và máy tính bảng mang đến sự tiện lợi và linh hoạt cho sinh viên. Các tính năng như từ điển tích hợp, khả năng điều chỉnh phông chữ và kích thước chữ, và khả năng đánh dấu và ghi chú giúp sinh viên đọc hiệu quả hơn. Các nền tảng đọc sách trực tuyến cũng cung cấp nhiều nguồn tài liệu đọc phong phú và đa dạng.
6.2. Đọc Mở Rộng và Sự Phát Triển Kỹ Năng Ngôn Ngữ
Nghiên cứu sâu hơn cần được thực hiện để khám phá mối quan hệ giữa đọc mở rộng và sự phát triển các kỹ năng ngôn ngữ khác, như viết, nghe và nói. Có thể giả định rằng việc đọc nhiều giúp sinh viên tiếp xúc với nhiều cấu trúc ngữ pháp và từ vựng phong phú, từ đó cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ của họ một cách toàn diện.