Tổng quan nghiên cứu
Đọc đóng vai trò thiết yếu trong việc học ngoại ngữ, đặc biệt là trong việc nâng cao kỹ năng đọc hiểu và phát triển vốn từ vựng. Tại Việt Nam, phương pháp đọc chuyên sâu (intensive reading) vẫn được áp dụng phổ biến trong giảng dạy tiếng Anh, tuy nhiên nhiều sinh viên gặp khó khăn trong việc đọc nhanh và hiểu sâu do tập trung quá mức vào từng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp. Nghiên cứu này được thực hiện tại Trường Đại học Tôn Đức Thắng trong vòng 10 tuần với 58 sinh viên không chuyên ngành, nhằm đánh giá tác động của phương pháp đọc mở rộng (extensive reading) đến hiệu quả đọc hiểu, phát triển từ vựng và thái độ đọc của sinh viên. Nhóm thực nghiệm (28 sinh viên) được áp dụng kết hợp đọc chuyên sâu trong lớp và đọc mở rộng ngoài giờ với tài liệu từ Oxford Bookworm Library, trong khi nhóm đối chứng (30 sinh viên) chỉ học đọc chuyên sâu. Qua việc sử dụng các bài kiểm tra trước và sau, nhật ký đọc và phỏng vấn bán cấu trúc, nghiên cứu đã thu thập dữ liệu định lượng và định tính, phân tích bằng phần mềm SPSS 20. Kết quả cho thấy nhóm thực nghiệm có sự cải thiện đáng kể về kỹ năng đọc, vốn từ vựng và thái độ tích cực hơn đối với việc đọc. Nghiên cứu góp phần làm rõ hiệu quả của đọc mở rộng trong bối cảnh giáo dục tiếng Anh tại Việt Nam, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học để phát triển chương trình giảng dạy phù hợp, nâng cao chất lượng học tập và khuyến khích thói quen đọc lâu dài ở sinh viên.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba mô hình đọc chính: mô hình đọc từ dưới lên (bottom-up), mô hình đọc từ trên xuống (top-down) và mô hình tương tác (interactive processing). Mô hình bottom-up tập trung vào việc giải mã từng từ và cấu trúc ngữ pháp để hiểu văn bản, trong khi mô hình top-down dựa vào kiến thức nền và dự đoán để hiểu ý nghĩa tổng thể. Mô hình tương tác kết hợp cả hai cách tiếp cận nhằm tối ưu hóa quá trình đọc hiểu. Về mặt từ vựng, nghiên cứu áp dụng lý thuyết về học từ vựng bao gồm học có chủ đích (deliberate learning) và học ngẫu nhiên (incidental learning) qua đọc mở rộng. Các nguyên tắc xây dựng nhiệm vụ học từ vựng hiệu quả được dựa trên việc tăng cường sự tương tác của người học với từ vựng, lặp lại nhiều lần và đa dạng ngữ cảnh. Ngoài ra, nghiên cứu cũng tham khảo "Mười nguyên tắc giảng dạy đọc mở rộng" của Day và Bamford, nhấn mạnh việc lựa chọn tài liệu phù hợp trình độ, tự do lựa chọn sách, đọc vì mục đích giải trí và phát triển thói quen đọc.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế thực nghiệm bán kiểm soát với 58 sinh viên năm hai không chuyên ngành tiếng Anh tại Trường Đại học Tôn Đức Thắng, chia thành nhóm thực nghiệm (28 sinh viên) và nhóm đối chứng (30 sinh viên). Nhóm đối chứng chỉ học đọc chuyên sâu trong lớp, còn nhóm thực nghiệm kết hợp đọc chuyên sâu và đọc mở rộng ngoài giờ với tài liệu từ Oxford Bookworm Library. Thời gian nghiên cứu kéo dài 10 tuần. Dữ liệu được thu thập qua bài kiểm tra đọc và từ vựng trước và sau khi thực nghiệm, nhật ký đọc của sinh viên và phỏng vấn bán cấu trúc nhằm đánh giá thái độ đọc. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm IBM SPSS Statistics 20, sử dụng các phép kiểm định t-test độc lập và t-test cặp để so sánh sự khác biệt giữa các nhóm và trước-sau can thiệp. Cỡ mẫu được lựa chọn dựa trên khả năng quản lý và đảm bảo tính đại diện cho sinh viên không chuyên ngành. Phương pháp kết hợp định lượng và định tính giúp đánh giá toàn diện hiệu quả của đọc mở rộng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cải thiện kỹ năng đọc: Nhóm thực nghiệm có điểm trung bình bài kiểm tra đọc sau khi can thiệp cao hơn nhóm đối chứng với sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p < 0.05). Điểm số trung bình của nhóm thực nghiệm tăng khoảng 15% so với trước khi thực nghiệm, trong khi nhóm đối chứng chỉ tăng khoảng 5%.
Phát triển vốn từ vựng: Kết quả kiểm tra từ vựng cho thấy nhóm thực nghiệm đạt mức tăng trung bình 18% điểm số sau 10 tuần, vượt trội hơn nhóm đối chứng với mức tăng khoảng 7%. Sự khác biệt này cũng có ý nghĩa thống kê rõ ràng.
Thái độ tích cực với việc đọc: Qua phỏng vấn bán cấu trúc và nhật ký đọc, hơn 80% sinh viên nhóm thực nghiệm thể hiện thái độ tích cực, cảm thấy hứng thú và có động lực đọc nhiều hơn so với nhóm đối chứng. Họ đánh giá việc đọc mở rộng giúp cải thiện sự tự tin và khả năng hiểu văn bản.
Tần suất đọc tăng: Nhóm thực nghiệm trung bình đọc khoảng 1.5 cuốn sách mỗi tuần, cao hơn đáng kể so với nhóm đối chứng chỉ khoảng 0.5 cuốn. Điều này cho thấy đọc mở rộng thúc đẩy thói quen đọc thường xuyên.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của sự cải thiện kỹ năng đọc và vốn từ vựng ở nhóm thực nghiệm là do phương pháp đọc mở rộng tạo điều kiện cho sinh viên tiếp xúc với lượng lớn từ vựng trong ngữ cảnh đa dạng, giúp tăng khả năng đoán nghĩa và ghi nhớ từ. Việc đọc tài liệu phù hợp trình độ và tự do lựa chọn sách cũng làm tăng sự hứng thú và giảm áp lực học tập. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy đọc mở rộng giúp nâng cao tốc độ đọc, khả năng hiểu và phát triển vốn từ (Anderson et al., Day & Bamford). Thái độ tích cực của sinh viên cũng phản ánh sự thành công trong việc xây dựng thói quen đọc lâu dài, điều mà đọc chuyên sâu truyền thống khó đạt được do tính chất tập trung vào ngôn ngữ và bài tập. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm số trước và sau của hai nhóm, cũng như biểu đồ tần suất đọc sách để minh họa sự khác biệt rõ ràng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tích hợp đọc mở rộng vào chương trình học: Các trường đại học nên bổ sung hoạt động đọc mở rộng như một phần bắt buộc trong chương trình tiếng Anh, nhằm tăng cường kỹ năng đọc và vốn từ vựng cho sinh viên. Thời gian thực hiện có thể bắt đầu từ học kỳ tiếp theo.
Cung cấp đa dạng tài liệu đọc phù hợp: Nhà trường và giảng viên cần đầu tư và lựa chọn nguồn tài liệu phong phú, đa dạng chủ đề và phù hợp trình độ như Oxford Bookworm Library để sinh viên dễ dàng lựa chọn và duy trì thói quen đọc.
Khuyến khích sinh viên ghi nhật ký đọc và thảo luận nhóm: Việc yêu cầu sinh viên ghi lại nhật ký đọc và tham gia thảo luận nhóm giúp tăng cường sự tương tác, phản hồi và nâng cao động lực học tập. Giảng viên nên tổ chức định kỳ các hoạt động này trong suốt khóa học.
Đào tạo giảng viên về phương pháp đọc mở rộng: Tổ chức các khóa tập huấn cho giảng viên về cách hướng dẫn và quản lý hoạt động đọc mở rộng, đồng thời làm gương trong việc đọc và chia sẻ trải nghiệm để tạo động lực cho sinh viên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và phương pháp thực tiễn để áp dụng đọc mở rộng, giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy và phát triển kỹ năng đọc cho sinh viên.
Nhà quản lý giáo dục và xây dựng chương trình: Thông tin về tác động tích cực của đọc mở rộng hỗ trợ việc thiết kế chương trình học phù hợp, tăng cường kỹ năng ngôn ngữ cho sinh viên không chuyên.
Sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá để hiểu rõ về các phương pháp giảng dạy hiện đại, từ đó áp dụng vào thực tiễn giảng dạy sau này.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực ngôn ngữ và giáo dục: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu sắc về ảnh hưởng của đọc mở rộng, mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về phát triển kỹ năng ngôn ngữ.
Câu hỏi thường gặp
Đọc mở rộng khác gì so với đọc chuyên sâu?
Đọc mở rộng tập trung vào việc đọc nhiều tài liệu dễ hiểu với mục đích giải trí và phát triển thói quen đọc, trong khi đọc chuyên sâu chú trọng vào phân tích kỹ lưỡng từng câu, từ vựng và ngữ pháp.Làm thế nào để chọn tài liệu phù hợp cho đọc mở rộng?
Tài liệu nên có độ khó phù hợp với trình độ người học, chứa khoảng 98% từ vựng đã biết để đảm bảo hiểu được nội dung mà không gây áp lực.Đọc mở rộng có giúp cải thiện vốn từ vựng không?
Có, việc tiếp xúc nhiều lần với từ vựng trong các ngữ cảnh khác nhau giúp người học ghi nhớ và sử dụng từ hiệu quả hơn.Làm sao để duy trì động lực đọc mở rộng ở sinh viên?
Khuyến khích sinh viên tự chọn sách, ghi nhật ký đọc, tham gia thảo luận nhóm và nhận phản hồi tích cực từ giảng viên giúp tăng động lực và hứng thú.Có thể áp dụng đọc mở rộng cho trình độ thấp không?
Có thể, nhưng cần lựa chọn tài liệu rất dễ hiểu và có sự hướng dẫn, hỗ trợ từ giảng viên để sinh viên không bị nản lòng.
Kết luận
- Đọc mở rộng giúp cải thiện đáng kể kỹ năng đọc và vốn từ vựng của sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh tại Trường Đại học Tôn Đức Thắng.
- Sinh viên tham gia đọc mở rộng có thái độ tích cực hơn đối với việc đọc và phát triển thói quen đọc lâu dài.
- Phương pháp này bổ sung hiệu quả cho đọc chuyên sâu truyền thống, tạo môi trường học tập linh hoạt và hấp dẫn.
- Cần tích hợp đọc mở rộng vào chương trình giảng dạy, đồng thời cung cấp tài liệu và hoạt động hỗ trợ phù hợp.
- Các bước tiếp theo bao gồm đào tạo giảng viên, mở rộng quy mô nghiên cứu và phát triển các công cụ đánh giá hiệu quả đọc mở rộng.
Hãy áp dụng phương pháp đọc mở rộng để nâng cao chất lượng học tập tiếng Anh và phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện cho sinh viên ngay hôm nay!