Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2016-2022, hệ thống ngân hàng thương mại niêm yết tại Việt Nam đã trải qua nhiều biến động, đặc biệt là tác động sâu rộng của đại dịch Covid-19. Với vai trò trung gian tài chính quan trọng, các ngân hàng không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển kinh tế mà còn là nhân tố quyết định trong việc phân bổ nguồn vốn hiệu quả. Theo kết quả nghiên cứu, hiệu quả kỹ thuật trung bình của các ngân hàng dao động từ 42,3% đến 65,4% qua các năm, với mức cao nhất đạt 65,4% vào năm 2020, song sau đó giảm xuống còn 46,1% vào năm 2022. Số lượng ngân hàng đạt hiệu quả cao cũng giảm từ 17 ngân hàng năm 2020 xuống còn 12 ngân hàng năm 2022, phản ánh tác động tiêu cực của đại dịch. Mục tiêu nghiên cứu tập trung đo lường hiệu quả kỹ thuật của các ngân hàng thương mại niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, đồng thời phân tích các yếu tố nội tại và vĩ mô ảnh hưởng đến hiệu quả này, đặc biệt là tác động của Covid-19. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 26 ngân hàng niêm yết trên các sàn HSX, HNX và Upcom, với dữ liệu tài chính từ báo cáo kiểm toán giai đoạn 2016-2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cái nhìn toàn diện về hiệu quả hoạt động ngân hàng, hỗ trợ các nhà quản lý và chính sách đưa ra các giải pháp nâng cao hiệu quả và ổn định hệ thống tài chính trong bối cảnh kinh tế biến động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết hiệu quả kỹ thuật và lý thuyết tác động của các yếu tố nội tại và vĩ mô đến hiệu quả ngân hàng. Khái niệm hiệu quả kỹ thuật được định nghĩa theo Koopmans (1951) là khả năng tối đa hóa đầu ra với một lượng đầu vào nhất định. Phương pháp phân tích bao dữ liệu (DEA) được sử dụng để đo lường hiệu quả kỹ thuật, dựa trên giả định lợi nhuận không đổi theo quy mô (CRS). Ba khái niệm chính được áp dụng gồm: (1) hiệu quả kỹ thuật (TE), phản ánh khả năng sử dụng tối ưu các nguồn lực; (2) các yếu tố nội tại ngân hàng như tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA), tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng nguồn vốn (CAP), quy mô ngân hàng (BS); (3) các yếu tố kinh tế vĩ mô như tăng trưởng GDP, chỉ số lạm phát (INF) và tác động của đại dịch Covid-19 (Cov). Lý thuyết kinh tế quy mô và tối ưu hóa tài sản cũng được vận dụng để giải thích mối quan hệ giữa quy mô vốn và hiệu quả ngân hàng. Ngoài ra, mô hình hồi quy Tobit được sử dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến điểm hiệu quả, phù hợp với biến phụ thuộc bị giới hạn trong khoảng [0,1].

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính. Giai đoạn đầu sử dụng phương pháp phân tích bao dữ liệu DEA với mô hình CCR định hướng đầu vào để ước tính điểm hiệu quả kỹ thuật của 26 ngân hàng thương mại niêm yết trong giai đoạn 2016-2022. Các biến đầu vào gồm chi phí nhân viên và quản lý, chi phí lãi vay, tiền gửi khách hàng và vốn chủ sở hữu; các biến đầu ra gồm thu nhập từ lãi, cho vay khách hàng và thu nhập phi lãi. Giai đoạn hai áp dụng mô hình hồi quy Tobit với điểm hiệu quả DEA làm biến phụ thuộc để phân tích tác động của các yếu tố nội tại (ROA, CAP, BS) và yếu tố vĩ mô (GDP, INF, Cov). Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính có kiểm toán và Tổng cục Thống kê. Kiểm định tính dừng chuỗi thời gian và đa cộng tuyến được thực hiện để đảm bảo tính hợp lệ của mô hình. Mô hình hồi quy Tobit sử dụng phương pháp tác động ngẫu nhiên nhằm khắc phục sai lệch do biến không quan sát được cố định theo thời gian. Tổng số quan sát là 182, tương ứng với 26 ngân hàng trong 7 năm nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả kỹ thuật ngân hàng biến động qua các năm: Điểm hiệu quả trung bình dao động từ 42,3% (2017) đến 65,4% (2020), với số lượng ngân hàng hiệu quả giảm từ 17 ngân hàng năm 2020 xuống còn 12 ngân hàng năm 2022. Điều này cho thấy sự suy giảm hiệu quả rõ rệt trong và sau đại dịch Covid-19.

  2. Tác động của các yếu tố nội tại: ROA và quy mô ngân hàng (BS) có tác động cùng chiều và có ý nghĩa thống kê đến điểm hiệu quả, với hệ số ước lượng lần lượt là 6,88 và 0,55. Ngược lại, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng nguồn vốn (CAP) có tác động ngược chiều với hệ số -0,96 và cũng có ý nghĩa thống kê.

  3. Ảnh hưởng của yếu tố vĩ mô: Tác động của chỉ số lạm phát (INF) là cùng chiều nhưng không có ý nghĩa thống kê, trong khi tăng trưởng GDP có tác động ngược chiều nhưng cũng không đạt mức ý nghĩa thống kê cần thiết. Đại dịch Covid-19 có tác động tiêu cực rõ rệt và có ý nghĩa thống kê đến hiệu quả ngân hàng với hệ số -0,04.

  4. Các yếu tố đầu vào dư thừa và đầu ra thiếu hụt: Các ngân hàng không hiệu quả chủ yếu dư thừa chi phí nhân viên và quản lý (35 trường hợp), chi phí lãi vay (27 trường hợp), và thiếu hụt thu nhập phi lãi (51 trường hợp) cùng với thiếu hụt cho vay khách hàng (31 trường hợp).

Thảo luận kết quả

Sự suy giảm hiệu quả kỹ thuật trong và sau đại dịch Covid-19 phản ánh những thách thức lớn về thanh khoản, tăng nợ xấu và chi phí hoạt động gia tăng. Kết quả cho thấy ROA là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng sinh lời và ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả kỹ thuật, phù hợp với các nghiên cứu trước đây. Quy mô ngân hàng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả nhờ tận dụng kinh tế quy mô. Tuy nhiên, tỷ lệ vốn chủ sở hữu cao lại có tác động ngược chiều, có thể do việc duy trì vốn chủ sở hữu lớn làm giảm khả năng tối ưu hóa nguồn lực. Tác động tiêu cực của Covid-19 phù hợp với các nghiên cứu quốc tế, cho thấy đại dịch làm gia tăng rủi ro tín dụng và giảm nhu cầu tín dụng, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động. Mặc dù các yếu tố vĩ mô như GDP và lạm phát không có ý nghĩa thống kê trong nghiên cứu này, điều này có thể do sự kiểm soát chặt chẽ của chính phủ và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam trong giai đoạn nghiên cứu. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện biến động điểm hiệu quả qua các năm và bảng hệ số hồi quy Tobit minh họa tác động của các biến độc lập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đẩy mạnh các hoạt động thu ngoài lãi: Ngân hàng cần phát triển các dịch vụ tài chính ngoài lãi như đầu tư, bảo hiểm để đa dạng hóa nguồn thu, giảm phụ thuộc vào lãi vay, từ đó tăng cường lợi nhuận bền vững trong vòng 1-2 năm tới.

  2. Quản lý chi phí hiệu quả: Tối ưu hóa chi phí nhân viên và quản lý thông qua tự động hóa và tái cấu trúc quỹ lương nhằm nâng cao năng suất mà không tăng tổng chi phí, hướng tới cải thiện ROA trong 12-18 tháng, do bộ phận quản lý chi phí thực hiện.

  3. Tăng cường quản lý vốn: Cân đối tỷ lệ vốn chủ sở hữu và vốn vay để giảm rủi ro tài chính, đồng thời đa dạng hóa nguồn vốn huy động như phát hành trái phiếu, hợp tác quốc tế trong 2-3 năm, do ban lãnh đạo và phòng tài chính thực hiện.

  4. Đầu tư công nghệ và chuyển đổi số: Nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin, phát triển ngân hàng số để tối ưu quy trình, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng cường bảo mật, thực hiện liên tục trong 3 năm, do phòng công nghệ và phát triển sản phẩm đảm nhiệm.

  5. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Đào tạo kỹ năng chuyên môn và quản lý rủi ro cho nhân viên, xây dựng môi trường làm việc sáng tạo nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, triển khai trong 1-2 năm, do phòng nhân sự phối hợp với các đơn vị liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động, từ đó xây dựng chiến lược quản lý vốn, chi phí và phát triển sản phẩm phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách tiền tệ, giám sát hoạt động ngân hàng và hỗ trợ các biện pháp ổn định hệ thống tài chính trong bối cảnh biến động kinh tế.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành tài chính-ngân hàng: Là tài liệu tham khảo về phương pháp đo lường hiệu quả ngân hàng bằng DEA và hồi quy Tobit, đồng thời cung cấp cái nhìn sâu sắc về tác động của đại dịch Covid-19 đến ngành ngân hàng.

  4. Nhà đầu tư và cổ đông ngân hàng: Giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của các ngân hàng niêm yết, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác dựa trên các chỉ số hiệu quả kỹ thuật và các yếu tố ảnh hưởng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp DEA có ưu điểm gì trong đo lường hiệu quả ngân hàng?
    DEA cho phép đánh giá hiệu quả tương đối giữa các ngân hàng dựa trên nhiều đầu vào và đầu ra mà không cần giả định hàm sản xuất cụ thể, giúp phản ánh chính xác hơn hiệu quả kỹ thuật trong môi trường đa chiều.

  2. Tại sao mô hình hồi quy Tobit được sử dụng trong nghiên cứu này?
    Điểm hiệu quả DEA bị giới hạn trong khoảng [0,1], mô hình Tobit phù hợp để xử lý biến phụ thuộc bị kiểm duyệt, giúp ước lượng chính xác các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả ngân hàng.

  3. Tác động của đại dịch Covid-19 đến hiệu quả ngân hàng như thế nào?
    Covid-19 có tác động tiêu cực và có ý nghĩa thống kê đến hiệu quả ngân hàng, làm giảm khả năng sinh lời và tăng rủi ro tín dụng, đặc biệt trong các năm 2021 và 2022.

  4. Tại sao vốn chủ sở hữu lại có tác động ngược chiều đến hiệu quả ngân hàng?
    Vốn chủ sở hữu cao giúp tăng sức mạnh tài chính nhưng có thể làm giảm khả năng tối ưu hóa nguồn lực và tăng chi phí vốn, dẫn đến giảm hiệu quả kỹ thuật nếu không được quản lý hợp lý.

  5. Các ngân hàng nên tập trung cải thiện những yếu tố nào để nâng cao hiệu quả?
    Cần tập trung tăng ROA, mở rộng quy mô ngân hàng, quản lý chi phí hiệu quả, đa dạng hóa nguồn thu ngoài lãi và đầu tư công nghệ để nâng cao năng suất và khả năng cạnh tranh.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã đo lường hiệu quả kỹ thuật của 26 ngân hàng thương mại niêm yết Việt Nam giai đoạn 2016-2022, phát hiện hiệu quả có sự biến động và giảm sút rõ rệt sau đại dịch Covid-19.
  • Các yếu tố nội tại như ROA và quy mô ngân hàng có tác động tích cực, trong khi tỷ lệ vốn chủ sở hữu và đại dịch Covid-19 có tác động tiêu cực đến hiệu quả kỹ thuật.
  • Các yếu tố kinh tế vĩ mô như tăng trưởng GDP và lạm phát không có ảnh hưởng đáng kể trong giai đoạn nghiên cứu.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp quản trị nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng trong bối cảnh kinh tế biến động.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp quản lý vốn, chi phí, chuyển đổi số và phát triển nguồn nhân lực nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động và tăng cường sức cạnh tranh của hệ thống ngân hàng Việt Nam.

Hành động ngay: Các nhà quản lý ngân hàng và cơ quan quản lý nên áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu để nâng cao hiệu quả hoạt động, đồng thời tiếp tục theo dõi và đánh giá tác động của các yếu tố kinh tế và xã hội trong tương lai.