I. Bối cảnh và nguồn gốc hình thành quan niệm đạo đức học trong chủ nghĩa hiện sinh
Chủ nghĩa hiện sinh xuất hiện trong bối cảnh xã hội đầy biến động của thế kỷ XX, đặc biệt là sau hai cuộc đại chiến thế giới. Những cuộc chiến tranh này đã tạo ra một tâm trạng bi quan, lo âu trong xã hội, khiến con người cảm thấy cuộc sống trở nên vô nghĩa. Triết học hiện sinh không chỉ là một phản ứng đối với chủ nghĩa duy lý mà còn là một nỗ lực để tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống trong bối cảnh khủng hoảng. Theo các nhà triết học hiện sinh, con người không chỉ là một thực thể vật lý mà còn là một tồn tại có ý nghĩa, với những trăn trở về cuộc sống và cái chết. Điều này thể hiện rõ trong quan niệm rằng "con người hãy nhận thức chính bản thân mình". Sự ra đời của chủ nghĩa hiện sinh cũng phản ánh sự thất vọng trước những giá trị truyền thống và sự nghi ngờ về khả năng của lý trí khoa học trong việc giải quyết các vấn đề nhân sinh.
1.1. Bối cảnh xã hội
Bối cảnh xã hội của chủ nghĩa hiện sinh là một thời kỳ đầy biến động, với những cuộc chiến tranh tàn khốc đã làm thay đổi sâu sắc ý thức xã hội. Con người sống trong sự chán nản, lo âu và cảm thấy cuộc sống trở nên vô nghĩa. Những giá trị truyền thống bị nghi ngờ, và con người bắt đầu tìm kiếm một lối thoát khỏi sự tha hóa của xã hội. Chủ nghĩa hiện sinh đã xuất hiện như một phản ứng đối với những khủng hoảng này, nhấn mạnh đến sự tồn tại và ý nghĩa của con người trong một thế giới đầy bất trắc.
1.2. Nguồn gốc tư tưởng
Nguồn gốc tư tưởng của chủ nghĩa hiện sinh bắt nguồn từ sự phản kháng đối với chủ nghĩa duy lý, mà theo đó, lý trí khoa học được coi là chiếc đũa thần có thể giải quyết mọi vấn đề. Tuy nhiên, thực tế đã chứng minh rằng lý trí không thể thấu hiểu hết được đời sống tâm linh và tình cảm của con người. Các triết gia hiện sinh đã chỉ ra rằng con người cần phải tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống không chỉ qua lý trí mà còn qua cảm xúc và trải nghiệm cá nhân. Điều này dẫn đến một quan niệm mới về đạo đức, nơi mà giá trị đạo đức không chỉ được xác định bởi lý trí mà còn bởi cảm xúc và trải nghiệm sống.
II. Nội dung cơ bản của quan niệm đạo đức học trong chủ nghĩa hiện sinh
Quan niệm đạo đức học trong chủ nghĩa hiện sinh tập trung vào việc khẳng định giá trị của tự do và trách nhiệm cá nhân. Theo các triết gia hiện sinh, mỗi cá nhân đều có quyền tự do lựa chọn và phải chịu trách nhiệm cho những lựa chọn của mình. Điều này dẫn đến một quan niệm về đạo đức không chỉ dựa trên các quy tắc hay chuẩn mực xã hội mà còn dựa trên sự tự nhận thức và tự quyết định của mỗi cá nhân. Đạo đức hiện sinh nhấn mạnh rằng con người phải đối mặt với sự thật về bản thân và thế giới xung quanh, từ đó tìm kiếm ý nghĩa và giá trị trong cuộc sống của mình. "Tự do và trách nhiệm" trở thành hai khái niệm trung tâm trong đạo đức học hiện sinh, thể hiện sự kết nối giữa cá nhân và xã hội.
2.1. Nền tảng của quan niệm đạo đức học
Nền tảng của quan niệm đạo đức học trong chủ nghĩa hiện sinh là sự khẳng định về tự do và trách nhiệm cá nhân. Mỗi cá nhân không chỉ có quyền tự do lựa chọn mà còn phải chịu trách nhiệm cho những lựa chọn của mình. Điều này tạo ra một áp lực lớn đối với cá nhân, khi họ phải đối mặt với những quyết định khó khăn và những hệ quả của chúng. Đạo đức hiện sinh không chỉ là việc tuân thủ các quy tắc xã hội mà còn là việc tìm kiếm ý nghĩa và giá trị trong cuộc sống của chính mình.
2.2. Quan niệm về thiện và ác
Trong quan niệm đạo đức học hiện sinh, thiện và ác không được xác định một cách tuyệt đối mà phụ thuộc vào bối cảnh và sự lựa chọn của cá nhân. Mỗi cá nhân phải tự xác định giá trị của mình và chịu trách nhiệm cho những quyết định của mình. Điều này dẫn đến một quan niệm về đạo đức linh hoạt, nơi mà các giá trị có thể thay đổi tùy thuộc vào hoàn cảnh và trải nghiệm sống của mỗi người. Sự không trung thực và sự hèn nhát được coi là những yếu tố cản trở con người tìm kiếm ý nghĩa và giá trị trong cuộc sống.