Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Bình Định, với diện tích tự nhiên khoảng 12.750 ha, trong đó đất lâm nghiệp chiếm hơn 11.700 ha, là nơi sinh sống của nhiều đồng bào dân tộc thiểu số như Ba Na, Chăm, H’rê. Xã Canh Hiệp, huyện Vân Canh, là một trong những địa phương vùng sâu vùng xa, có tỷ lệ che phủ rừng đạt khoảng 77% (tính đến năm 2015). Đời sống của người dân chủ yếu dựa vào nông nghiệp và tài nguyên rừng, tuy nhiên, họ đang gặp nhiều khó khăn về đất sản xuất và sinh kế. Chính sách giao đất, giao rừng và khoán quản lý bảo vệ rừng đã được triển khai từ những năm 1990 nhằm tăng cường quyền sử dụng đất, bảo vệ tài nguyên rừng và cải thiện đời sống người dân. Tuy nhiên, thực trạng quản lý và sử dụng đất lâm nghiệp vẫn còn nhiều bất cập, như diện tích đất giao cho hộ gia đình còn thấp, sự tham gia của người dân trong quản lý rừng chưa thực sự hiệu quả, và các chính sách hỗ trợ chưa đồng bộ.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá hiện trạng công tác giao đất, giao rừng và khoán bảo vệ rừng tại xã Canh Hiệp, phân tích những khó khăn, bất cập trong quản lý và sử dụng tài nguyên rừng, từ đó đề xuất các phương án sử dụng đất lâm nghiệp phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý rừng và cải thiện sinh kế cho đồng bào dân tộc thiểu số. Nghiên cứu tập trung vào nhóm đồng bào dân tộc thiểu số có đời sống khó khăn, phụ thuộc vào tài nguyên rừng và thiếu đất sản xuất, với phạm vi nghiên cứu tại xã Canh Hiệp, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định trong giai đoạn 2016-2018. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ xây dựng chính sách quản lý tài nguyên rừng bền vững, đồng thời góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội vùng miền núi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài nguyên rừng dựa vào cộng đồng (Community-Based Natural Resource Management - CBNRM), nhấn mạnh vai trò của cộng đồng trong việc bảo vệ và phát triển tài nguyên rừng. Theo FAO (1978), lâm nghiệp cộng đồng là hoạt động lâm nghiệp do người dân địa phương tham gia quản lý và thực hiện. Lý thuyết này tập trung vào sự phù hợp giữa các định chế quản lý con người với hệ sinh thái tự nhiên, nhằm đảm bảo tính bền vững của tài nguyên. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình phân tích sự tham gia của cộng đồng trong quản lý tài nguyên, phân biệt các mức độ và hình thức tham gia, từ tham gia hình thức đến tham gia thực chất trong các quyết định quản lý.

Các khái niệm chính bao gồm: quyền sử dụng đất lâm nghiệp, giao đất giao rừng, khoán bảo vệ rừng, quản lý rừng dựa vào cộng đồng, và cơ chế chi trả dịch vụ môi trường rừng. Nghiên cứu cũng xem xét các chính sách pháp luật liên quan như Luật Đất đai (2013), Luật Bảo vệ và Phát triển rừng (2004), các nghị định và quyết định của Chính phủ về giao đất, giao rừng và khoán bảo vệ rừng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của Ban Quản lý Rừng phòng hộ Vân Canh, Hạt Kiểm lâm huyện Vân Canh, các văn bản pháp luật và thống kê kinh tế xã hội địa phương. Số liệu sơ cấp được thu thập thông qua phỏng vấn sâu với 79 hộ dân đồng bào dân tộc thiểu số (50% Ba Na, 50% Chăm), phỏng vấn các cơ quan quản lý lâm nghiệp, thảo luận nhóm và quan sát thực địa.

Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên có phân tầng theo nhóm dân tộc và nhóm kinh tế hộ nhằm đảm bảo tính đại diện. Các công cụ thu thập dữ liệu bao gồm bảng câu hỏi đóng và mở, lát cắt sinh thái, công cụ SWOT để đánh giá thuận lợi và khó khăn. Phân tích số liệu sử dụng thống kê mô tả, phân tích bảng biểu và sơ đồ, tính toán các chỉ số trung bình, tỷ lệ phần trăm để so sánh giữa các nhóm. Quá trình nghiên cứu diễn ra trong giai đoạn 2016-2018, tập trung tại xã Canh Hiệp, huyện Vân Canh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng giao đất, giao rừng và khoán bảo vệ rừng: Tổng diện tích đất lâm nghiệp tại xã Canh Hiệp là khoảng 11.781 ha, trong đó đất có rừng tự nhiên chiếm 7.004 ha và đất có rừng trồng khoảng 2.875 ha. Diện tích đất lâm nghiệp đã giao cho các chủ thể quản lý gồm Ban Quản lý rừng (chiếm 51%), hộ gia đình cá nhân (14%), cộng đồng dân cư (1%), còn lại do UBND xã quản lý (18%). Khoảng 70% số hộ dân được nhận khoán bảo vệ rừng với diện tích bình quân 14,7 ha/hộ, không có sự phân biệt ưu tiên giữa các nhóm dân tộc và nhóm kinh tế hộ.

  2. Khó khăn trong quản lý và sử dụng đất lâm nghiệp: Khoảng 190 hộ dân tại xã Canh Hiệp thiếu hoặc không có đất sản xuất. Việc giao đất, giao rừng chưa đáp ứng đủ nhu cầu của người dân, đặc biệt là các hộ mới lập. Diện tích rừng giàu có chủ yếu giao cho các doanh nghiệp nhà nước, trong khi rừng nghèo kiệt giao cho hộ gia đình và cộng đồng, dẫn đến hiệu quả sử dụng thấp. Việc cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lâm nghiệp còn chậm, chưa đồng bộ, gây khó khăn trong việc vay vốn và đầu tư sản xuất.

  3. Mức độ tham gia và hưởng lợi của người dân: Người dân tham gia bảo vệ rừng chủ yếu vì mục đích tăng thu nhập (76,4%), tuy nhiên nhiều hộ không được giao khoán do chính sách thực hiện từ năm 1996 chưa cập nhật. Thu nhập từ rừng và các sản phẩm lâm nghiệp phụ thuộc vào chất lượng rừng và vị trí đất giao khoán. Khoảng 40% số hộ nhận khoán cho rằng diện tích giao là ít hoặc rất ít, ảnh hưởng đến động lực bảo vệ rừng.

  4. Hiệu quả quản lý và bảo vệ rừng: Nhận thức của người dân về bảo vệ rừng và phòng cháy chữa cháy rừng ngày càng được nâng cao, nhiều người tham gia tổ đội xung kích. Tuy nhiên, địa hình phức tạp, phương tiện và kinh phí hạn chế, lực lượng bảo vệ rừng còn mỏng, dẫn đến tình trạng vi phạm vẫn còn xảy ra. Việc giám sát, đánh giá hiệu quả công tác khoán bảo vệ rừng chưa thường xuyên và chưa có cơ chế hỗ trợ kỹ thuật đầy đủ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy chính sách giao đất, giao rừng và khoán bảo vệ rừng đã tạo ra bước tiến quan trọng trong việc xã hội hóa công tác quản lý rừng, góp phần nâng cao ý thức bảo vệ rừng và cải thiện sinh kế cho đồng bào dân tộc thiểu số. Tuy nhiên, sự phân bổ diện tích đất và rừng chưa hợp lý, phần lớn diện tích rừng giàu có vẫn do các doanh nghiệp nhà nước quản lý, trong khi người dân chỉ được giao rừng nghèo kiệt, làm giảm hiệu quả kinh tế và động lực bảo vệ rừng.

So với các nghiên cứu tại các tỉnh miền núi khác, như Gia Lai hay Lâm Đồng, tình trạng cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lâm nghiệp chậm trễ và thiếu đồng bộ cũng là vấn đề chung, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận nguồn vốn và phát triển sản xuất của người dân. Việc thiếu sự tham gia thực chất của người dân trong quy hoạch và quản lý rừng dẫn đến các mâu thuẫn và khó khăn trong thực thi chính sách.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố diện tích đất lâm nghiệp theo chủ thể quản lý, bảng thống kê diện tích giao khoán bảo vệ rừng theo nhóm dân tộc và nhóm kinh tế hộ, cũng như sơ đồ thể hiện tỷ lệ hộ dân thiếu đất sản xuất. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng sự phân bố không đồng đều và các vấn đề tồn tại trong quản lý đất lâm nghiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giao đất, giao rừng cho hộ gia đình và cộng đồng: Điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất lâm nghiệp để bổ sung diện tích đất cho các hộ thiếu đất, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số. Mục tiêu tăng tỷ lệ đất giao cho hộ gia đình lên ít nhất 25% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND xã, Ban Quản lý Rừng phòng hộ, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.

  2. Hoàn thiện thủ tục cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lâm nghiệp: Đẩy nhanh tiến độ cấp giấy chứng nhận cho các hộ gia đình và cộng đồng, tạo điều kiện thuận lợi cho vay vốn và đầu tư sản xuất. Mục tiêu cấp giấy cho 90% diện tích đất lâm nghiệp đã giao trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND xã.

  3. Nâng cao năng lực quản lý và bảo vệ rừng của cộng đồng: Tổ chức tập huấn kỹ thuật bảo vệ rừng, phòng cháy chữa cháy rừng cho các tổ đội xung kích và hộ nhận khoán. Xây dựng cơ chế giám sát, đánh giá hiệu quả công tác khoán bảo vệ rừng định kỳ 6 tháng/lần. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý Rừng phòng hộ, Hạt Kiểm lâm, UBND xã.

  4. Phát triển kinh tế hộ gia đình và lâm sản ngoài gỗ: Hỗ trợ kỹ thuật và vốn cho các hộ phát triển các loại lâm sản ngoài gỗ dưới tán rừng, áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất nông lâm nghiệp. Mục tiêu tăng thu nhập từ lâm sản ngoài gỗ lên 20% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Khuyến nông, Khuyến lâm, các tổ chức phi chính phủ.

  5. Thiết lập cơ chế chi trả dịch vụ môi trường rừng (PFES): Xây dựng và triển khai cơ chế chi trả dịch vụ môi trường rừng phù hợp với điều kiện địa phương, đảm bảo người dân được hưởng lợi trực tiếp từ việc bảo vệ rừng. Chủ thể thực hiện: Sở Tài nguyên và Môi trường, Ban Quản lý Rừng phòng hộ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về lâm nghiệp và tài nguyên môi trường: Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực trạng giúp xây dựng chính sách giao đất, giao rừng và khoán bảo vệ rừng phù hợp với điều kiện địa phương.

  2. Các tổ chức phi chính phủ và dự án phát triển nông thôn: Tham khảo để thiết kế các chương trình hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo và phát triển sinh kế cho đồng bào dân tộc thiểu số vùng núi.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành lâm nghiệp, phát triển nông thôn: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích chính sách và quản lý tài nguyên rừng dựa vào cộng đồng.

  4. Cộng đồng dân cư và các nhóm hộ nhận khoán bảo vệ rừng: Hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ và các cơ chế hỗ trợ, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng tài nguyên rừng bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chính sách giao đất, giao rừng có thực sự giúp cải thiện đời sống người dân không?
    Nghiên cứu cho thấy chính sách này đã tạo điều kiện cho người dân có đất sản xuất và tăng thu nhập từ rừng, tuy nhiên hiệu quả còn hạn chế do diện tích giao chưa đủ và chưa đồng bộ với các chính sách hỗ trợ kỹ thuật và tài chính.

  2. Người dân có được tham gia đầy đủ vào quá trình quản lý rừng không?
    Mức độ tham gia của người dân còn hạn chế, nhiều hộ không được giao khoán do chính sách thực hiện từ lâu chưa cập nhật, và việc tham gia vào quy hoạch, giám sát chưa thực sự hiệu quả.

  3. Tại sao việc cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lâm nghiệp lại chậm?
    Nguyên nhân chính là do thiếu bản đồ chính xác, quản lý hồ sơ chưa chặt chẽ, thủ tục hành chính phức tạp và chi phí cao, đặc biệt với các diện tích lớn do các công ty lâm nghiệp và ban quản lý rừng quản lý.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả bảo vệ rừng tại địa phương?
    Cần tăng cường tập huấn kỹ thuật, xây dựng cơ chế giám sát thường xuyên, nâng cao nhận thức cộng đồng và đảm bảo quyền lợi, nghĩa vụ rõ ràng cho các chủ rừng, đặc biệt là hộ gia đình và cộng đồng dân cư.

  5. Có giải pháp nào để tăng thu nhập từ rừng cho người dân?
    Phát triển các loại lâm sản ngoài gỗ, áp dụng tiến bộ kỹ thuật vào sản xuất nông lâm nghiệp, thiết lập cơ chế chi trả dịch vụ môi trường rừng và hỗ trợ vốn vay ưu đãi là những giải pháp khả thi để tăng thu nhập bền vững.

Kết luận

  • Đề tài đã đánh giá toàn diện hiện trạng giao đất, giao rừng và khoán bảo vệ rừng tại xã Canh Hiệp, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định, chỉ ra những thuận lợi và khó khăn trong quản lý và sử dụng tài nguyên rừng.
  • Phân tích cho thấy sự phân bổ đất lâm nghiệp chưa hợp lý, hiệu quả sử dụng đất và rừng còn thấp, ảnh hưởng đến sinh kế của đồng bào dân tộc thiểu số.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm tăng cường giao đất, hoàn thiện thủ tục cấp giấy chứng nhận, nâng cao năng lực quản lý cộng đồng và phát triển kinh tế hộ gia đình.
  • Kết quả nghiên cứu có thể làm cơ sở cho các cơ quan quản lý và tổ chức phát triển trong việc xây dựng chính sách và chương trình hỗ trợ phù hợp.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, góp phần phát triển bền vững tài nguyên rừng và nâng cao đời sống người dân địa phương.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ và phát triển rừng bền vững, nâng cao sinh kế cho đồng bào dân tộc thiểu số tại Bình Định!