Tổng quan nghiên cứu
Thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, với hơn 2.530 hộ dân và khoảng 12.000 nhân khẩu sinh sống dọc tuyến đường ven biển, đang trong quá trình phát triển đô thị loại I. Dự án xây dựng tuyến đường Xuân Diệu dài 3.475m với tổng mức đầu tư hơn 200 tỷ đồng đã buộc phải thu hồi đất và tái định cư cho các hộ dân nằm trong vùng quy hoạch. Việc di dời này đặt ra nhiều thách thức về sinh kế, thu nhập và chuyển đổi nghề nghiệp cho người dân, đặc biệt là các hộ ngư dân vốn phụ thuộc vào nghề biển truyền thống. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến thu nhập và sự chuyển đổi nghề nghiệp của các hộ dân tái định cư tại khu Xóm Tiêu, phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng cuộc sống và ổn định sinh kế bền vững.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 25 hộ gia đình tại khu tái định cư Xóm Tiêu, khảo sát trong giai đoạn từ năm 2011 đến 2016. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn và cơ sở khoa học cho chính quyền địa phương trong việc xây dựng chính sách hỗ trợ sinh kế, chuyển đổi nghề nghiệp và phát triển kinh tế xã hội bền vững cho người dân bị ảnh hưởng bởi các dự án phát triển đô thị.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu vận dụng khung phân tích sinh kế bền vững của DFID (Department for International Development) và khung phân tích tái định cư của ADB (Asian Development Bank). Khung DFID tập trung vào năm loại vốn sinh kế: vốn con người, vốn xã hội, vốn tài chính, vốn vật chất và vốn tự nhiên, nhằm phân tích khả năng tiếp cận và sử dụng các nguồn lực của hộ gia đình để duy trì và phát triển sinh kế. Khung ADB cung cấp quy trình chuẩn bị và thực hiện kế hoạch tái định cư, bao gồm đánh giá tác động xã hội, lập kế hoạch, tham vấn cộng đồng, thực hiện, khôi phục thu nhập và giám sát.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Sinh kế bền vững: Khả năng duy trì và phát triển các hoạt động kiếm sống trong điều kiện biến động kinh tế, xã hội và môi trường mà không làm suy thoái nguồn lực tự nhiên.
- Vốn con người: Kỹ năng, sức khỏe, trình độ học vấn và khả năng lao động của các thành viên trong hộ gia đình.
- Vốn xã hội: Mạng lưới quan hệ xã hội, niềm tin và sự hỗ trợ trong cộng đồng.
- Chiến lược sinh kế: Các quyết định và lựa chọn của hộ gia đình trong việc sử dụng các nguồn lực để đạt được mục tiêu kinh tế và xã hội.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 25 hộ gia đình tại khu tái định cư Xóm Tiêu, với các câu hỏi đóng về nhân khẩu học, trình độ học vấn, nghề nghiệp, thu nhập, điều kiện sinh hoạt và các chính sách hỗ trợ. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, tài liệu chuyên ngành và các nghiên cứu liên quan.
Cỡ mẫu 25 hộ được chọn theo phương pháp chọn mẫu phân tầng, chia thành 4 nhóm hộ dựa trên nghề nghiệp và thu nhập: hộ đánh bắt xa bờ, hộ đánh bắt gần bờ và buôn bán cá, hộ làm việc trong cơ quan nhà nước và tổ chức tư nhân, và hộ lao động phổ thông. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả (tỷ lệ, trung bình) và so sánh trước – sau tái định cư để đánh giá sự thay đổi về thu nhập và nghề nghiệp. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2011 đến 2016, tập trung vào giai đoạn hậu tái định cư.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thay đổi về vốn con người và nhân khẩu học: Tổng số nhân khẩu khảo sát là 140 người, trong đó 55% là nam và 45% nữ. Tỷ lệ hộ gia đình có quy mô từ 4 nhân khẩu trở xuống chiếm 56,3%, từ 5-6 nhân khẩu chiếm 15%, và từ 7 nhân khẩu trở lên chiếm 28,7%. Trình độ học vấn thấp, với 31% nhân khẩu chỉ học đến mẫu giáo – tiểu học, 41% học đến trung học cơ sở, và chỉ 7% có trình độ cao đẳng – đại học. Tỷ lệ học sinh bỏ học giữa chừng là 12,5%. Độ tuổi lao động chiếm 70%, trong đó nhóm 19-45 tuổi chiếm 46%.
Chuyển đổi nghề nghiệp và cơ cấu lao động: Nghề nghiệp chủ yếu liên quan đến nghề biển chiếm 48%, gồm chủ thuyền, đi bạn, buôn bán cá và dịch vụ hậu cần. Lao động trí thức chiếm 11%, lao động phổ thông 22%, và tỷ lệ thất nghiệp là 19%. Sau tái định cư, nhiều ng