Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh sản lượng dầu khí toàn cầu đang suy giảm, việc tìm kiếm các mỏ dầu khí mới trở nên cấp thiết nhằm tăng cường trữ lượng và đảm bảo an ninh năng lượng. Khu vực lô A, đặc biệt tầng trầm tích SH-8B thuộc hệ tầng Oligocene muộn, đã được phát hiện có dòng dầu công nghiệp với trữ lượng ước tính lên đến 37.831 nghìn m³ dầu tại triển vọng I ở phía Tây Nam khu vực nghiên cứu. Nghiên cứu tập trung phân tích môi trường trầm tích cổ và các facies trầm tích nhằm dự báo phân bố các đá chứa, từ đó đánh giá tiềm năng dầu khí của tầng SH-8B trong lô A. Phạm vi nghiên cứu bao gồm khu vực Tây Nam lô A, với dữ liệu thu thập từ các giếng khoan và khảo sát địa chấn trong giai đoạn từ năm 2019 đến 2020. Kết quả nghiên cứu không chỉ làm sáng tỏ đặc điểm trầm tích và cấu trúc địa chất mà còn góp phần nâng cao hiệu quả tìm kiếm và khai thác dầu khí trong khu vực, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các quyết định đầu tư và phát triển mỏ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết môi trường trầm tích và mô hình facies trầm tích. Lý thuyết môi trường trầm tích giúp xác định các kiểu môi trường như hồ nông, hồ sâu, hệ thống sông đan xen, từ đó giải thích sự phân bố các loại đá trầm tích. Mô hình facies trầm tích theo Vail (1987) được áp dụng để phân chia các chu kỳ trầm tích và xác định các hệ thống trầm tích như hệ thống sông đan xen, bãi triều, và bãi bồi ven hồ. Các khái niệm chính bao gồm: facies trầm tích, môi trường trầm tích cổ, cấu trúc địa chất, và trữ lượng dầu khí. Ngoài ra, mô hình phân tích địa chấn và các chỉ số địa vật lý như RAI (Relative Acoustic Impedance) cũng được sử dụng để đánh giá đặc điểm đá chứa và dự báo phân bố trầm tích.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm dữ liệu địa chấn 3D, dữ liệu giếng khoan (log, mẫu lõi), phân tích cặn sinh và thạch học trầm tích. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 7 giếng khoan chính (GK-2X, GK-3X, GK-4X, GK-5X, GK-6X, GK-104, GK-105) được chọn theo phương pháp chọn mẫu có chủ đích nhằm đại diện cho các vùng trầm tích khác nhau trong lô A. Phân tích địa chấn được thực hiện bằng kỹ thuật Post Stack Depth Migration (PSDM) để xác định cấu trúc và facies trầm tích. Phân tích cặn sinh và thạch học giúp xác định tuổi địa chất và môi trường trầm tích. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 10/2019 đến tháng 6/2020, với các bước tổng hợp dữ liệu, phân tích, và đánh giá tiềm năng dầu khí. Phương pháp phân tích dữ liệu kết hợp giữa định tính và định lượng, sử dụng phần mềm chuyên dụng để mô hình hóa và dự báo phân bố trầm tích.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường trầm tích tầng SH-8B: Tầng SH-8B chủ yếu hình thành trong môi trường hồ nông với các thân cát bar sand phát triển ở vùng ven hồ, đặc biệt tại khu vực Tây Nam và Tây Bắc lô A. Dữ liệu địa chấn cho thấy các phản xạ downlap và biến đổi biên độ sóng phản xạ rõ ràng, minh chứng cho sự tồn tại của các thân cát chứa dầu khí. Khu vực phía Bắc và Đông Bắc có khả năng tồn tại hồ sâu với trầm tích sét xen kẽ.

  2. Phân chia chu kỳ trầm tích: Tầng SH-8B được chia thành 4 phân kỳ trầm tích chính: SH8B - T_D32, T_D32 - T_D35, T_D35 - T_D40 và T_D40 - SH10. Trong đó, giai đoạn T_D35 - T_D40 phát triển trong môi trường hồ sâu trên toàn bộ khu vực nghiên cứu, còn các giai đoạn khác có sự phát triển mạnh của hệ thống sông đan xen với các thân cát xen kẽ sét.

  3. Đặc điểm đá chứa và tiềm năng dầu khí: Đá chứa chủ yếu là cát kết phân bố rộng rãi ở vùng ven hồ, đặc biệt tập trung tại khu vực Tây Nam lô A với độ rỗng trung bình 18,1% và độ bão hòa dầu khí cao. Giếng khoan GK-3X, GK-4X, GK-5X, GK-6X ghi nhận dòng dầu khí công nghiệp với trữ lượng ước tính 37.831 nghìn m³ tại triển vọng I. So sánh với các nghiên cứu trong khu vực, trữ lượng này thuộc nhóm cao, khẳng định tiềm năng khai thác lớn.

  4. Cấu trúc địa chất và hoạt động kiến tạo: Kết quả phân tích địa chấn và giếng khoan cho thấy cấu trúc tầng SH-8B bị chi phối bởi các hệ thống đứt gãy chính hướng Tây Nam - Đông Bắc, tạo thành các bẫy địa chất hiệu quả. Hoạt động kiến tạo trong giai đoạn Oligocene muộn đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự tích tụ dầu khí.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố trầm tích và tiềm năng dầu khí cao tại tầng SH-8B là do sự kết hợp của môi trường hồ nông phát triển mạnh với hệ thống sông đan xen, tạo ra các thân cát chứa có độ thấm và độ rỗng cao. So với các nghiên cứu trước đây tại khu vực lân cận, kết quả này bổ sung thêm bằng chứng về sự đa dạng môi trường trầm tích và cấu trúc địa chất phức tạp, góp phần nâng cao độ chính xác trong dự báo trữ lượng. Dữ liệu địa chấn và giếng khoan được trình bày qua các biểu đồ phân bố biên độ sóng phản xạ và bảng số liệu độ rỗng, bão hòa dầu khí, giúp minh họa rõ nét các phát hiện. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học vững chắc cho việc phát triển mỏ dầu khí tại lô A, đồng thời làm mẫu tham khảo cho các khu vực trầm tích tương tự trong vùng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường khoan thăm dò tại khu vực Tây Nam lô A: Ưu tiên khoan thêm các giếng thăm dò tại các vị trí có tín hiệu địa chấn mạnh và thân cát dày, nhằm xác định chính xác trữ lượng và chất lượng đá chứa. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng tới, do các công ty dầu khí trong liên doanh đảm nhiệm.

  2. Ứng dụng công nghệ địa chấn 4D để giám sát biến động trữ lượng: Áp dụng công nghệ địa chấn thời gian thực để theo dõi sự thay đổi trữ lượng dầu khí trong quá trình khai thác, giúp tối ưu hóa kế hoạch khai thác. Kế hoạch triển khai trong 2 năm, phối hợp giữa viện nghiên cứu và doanh nghiệp.

  3. Phát triển mô hình địa chất tích hợp đa dữ liệu: Xây dựng mô hình địa chất 3D kết hợp dữ liệu địa chấn, giếng khoan và phân tích mẫu lõi để dự báo chính xác hơn về phân bố trầm tích và tiềm năng dầu khí. Thời gian hoàn thành dự kiến 18 tháng, do nhóm nghiên cứu chuyên sâu thực hiện.

  4. Đào tạo và nâng cao năng lực chuyên môn cho cán bộ kỹ thuật: Tổ chức các khóa đào tạo về phân tích địa chấn và địa chất trầm tích cho cán bộ kỹ thuật nhằm nâng cao hiệu quả nghiên cứu và khai thác. Thời gian thực hiện liên tục trong 1 năm, do các viện đào tạo phối hợp với doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các công ty dầu khí và liên doanh khai thác: Luận văn cung cấp dữ liệu và phân tích chi tiết về tiềm năng dầu khí tại lô A, giúp các công ty lập kế hoạch thăm dò và khai thác hiệu quả, giảm thiểu rủi ro đầu tư.

  2. Viện nghiên cứu và trường đại học chuyên ngành địa chất dầu khí: Tài liệu là nguồn tham khảo quý giá cho nghiên cứu sâu về môi trường trầm tích và cấu trúc địa chất trong khu vực, hỗ trợ đào tạo và phát triển khoa học.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường: Giúp đánh giá tiềm năng và tác động khai thác dầu khí, từ đó xây dựng chính sách quản lý và bảo vệ tài nguyên hiệu quả.

  4. Các nhà đầu tư và chuyên gia tư vấn năng lượng: Cung cấp thông tin khoa học và số liệu cụ thể để đánh giá tiềm năng đầu tư, đồng thời hỗ trợ tư vấn chiến lược phát triển ngành dầu khí trong khu vực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tầng SH-8B có đặc điểm trầm tích như thế nào?
    Tầng SH-8B chủ yếu hình thành trong môi trường hồ nông với các thân cát bar sand phát triển ở vùng ven hồ, xen kẽ với các lớp sét. Môi trường này tạo điều kiện thuận lợi cho sự tích tụ dầu khí nhờ độ thấm và độ rỗng cao của đá chứa.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để xác định tiềm năng dầu khí?
    Nghiên cứu sử dụng kết hợp phân tích địa chấn 3D, dữ liệu giếng khoan, phân tích cặn sinh và thạch học trầm tích, cùng với mô hình facies trầm tích để dự báo phân bố đá chứa và đánh giá trữ lượng.

  3. Trữ lượng dầu khí ước tính tại triển vọng I là bao nhiêu?
    Trữ lượng dầu khí tại triển vọng I ở tầng SH-8B khu vực Tây Nam lô A được ước tính khoảng 37.831 nghìn m³, là một trong những trữ lượng lớn trong khu vực nghiên cứu.

  4. Hoạt động kiến tạo ảnh hưởng thế nào đến trữ lượng dầu khí?
    Các hệ thống đứt gãy hướng Tây Nam - Đông Bắc tạo thành các bẫy địa chất hiệu quả, giúp tích tụ và bảo vệ dầu khí trong các thân cát chứa, đồng thời ảnh hưởng đến sự phân bố trầm tích.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả khai thác dầu khí tại khu vực này?
    Đề xuất áp dụng công nghệ địa chấn 4D để giám sát trữ lượng, tăng cường khoan thăm dò tại các vị trí tiềm năng, phát triển mô hình địa chất tích hợp và đào tạo cán bộ kỹ thuật nhằm tối ưu hóa khai thác.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định môi trường trầm tích chủ đạo của tầng SH-8B là hồ nông với các thân cát bar sand phân bố rộng rãi, đặc biệt tại khu vực Tây Nam lô A.
  • Phân chia tầng SH-8B thành 4 phân kỳ trầm tích giúp hiểu rõ quá trình phát triển và phân bố trầm tích trong khu vực.
  • Trữ lượng dầu khí ước tính tại triển vọng I đạt khoảng 37.831 nghìn m³, khẳng định tiềm năng khai thác lớn.
  • Cấu trúc địa chất và hoạt động kiến tạo đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các bẫy dầu khí hiệu quả.
  • Các bước tiếp theo bao gồm tăng cường khoan thăm dò, ứng dụng công nghệ địa chấn 4D, phát triển mô hình địa chất tích hợp và nâng cao năng lực chuyên môn nhằm tối ưu hóa khai thác và quản lý tài nguyên.

Luận văn cung cấp cơ sở khoa học vững chắc cho các hoạt động tìm kiếm và khai thác dầu khí tại lô A, đồng thời là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nghiên cứu địa chất dầu khí trong khu vực. Đề nghị các đơn vị liên quan phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để phát huy tối đa tiềm năng tài nguyên.