Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu ngày càng rõ nét, tài nguyên nước đang chịu áp lực lớn do sự thay đổi về nhiệt độ, lượng mưa và các hiện tượng thời tiết cực đoan. Việt Nam, đặc biệt là khu vực miền Trung, là một trong những vùng chịu ảnh hưởng nặng nề của biến đổi khí hậu với các hiện tượng hạn hán, bão lũ diễn ra ngày càng phức tạp. Lưu vực sông Trà Khúc – sông Vệ, thuộc tỉnh Quảng Ngãi, có diện tích tổng cộng khoảng 4.500 km², là khu vực điển hình chịu tác động mạnh mẽ của biến đổi khí hậu. Tại đây, các trận hạn hán nghiêm trọng như năm 1994, 1997, 2005, 2006, 2012 và các đợt bão lũ lớn năm 1996, 1999, 2009, 2010, 2011, 2013 đã gây thiệt hại nặng nề về người và tài sản, ảnh hưởng trực tiếp đến khai thác và sử dụng tài nguyên nước.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá biến động tài nguyên nước lưu vực sông Trà Khúc – sông Vệ dưới ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và dự báo biến động tài nguyên nước theo các kịch bản biến đổi khí hậu trong tương lai. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào tài nguyên nước mặt của lưu vực trong giai đoạn từ năm 1977 đến 2013, với trọng tâm là tỉnh Quảng Ngãi. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho quản lý, khai thác và sử dụng hợp lý tài nguyên nước, đồng thời đề xuất các giải pháp thích ứng với biến đổi khí hậu nhằm giảm thiểu thiệt hại và bảo vệ môi trường sinh thái khu vực.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về biến đổi khí hậu và tài nguyên nước, trong đó có:
Lý thuyết biến đổi khí hậu (BĐKH): Được định nghĩa là sự biến đổi trạng thái của hệ thống khí hậu trong khoảng thời gian dài, bao gồm sự thay đổi về nhiệt độ, lượng mưa và các hiện tượng khí tượng thủy văn cực đoan. Biến đổi khí hậu có thể do các quá trình tự nhiên hoặc do tác động của con người làm thay đổi thành phần khí quyển.
Mô hình BTOPMC: Mô hình thủy văn phân bố được phát triển dựa trên TOPMODEL và phương pháp Muskingum-Cunge, dùng để mô phỏng quá trình hình thành dòng chảy trên lưu vực. Mô hình sử dụng dữ liệu số độ cao (DEM) để xác định mạng lưới sông suối và hướng dòng chảy, đồng thời mô phỏng dòng chảy tràn và dòng chảy trong sông. Bộ thông số mô hình bao gồm hệ số truyền dẫn bão hòa, hệ số phân rã truyền dẫn, khả năng trữ nước trong tầng rễ, độ thiếu hụt ẩm bão hòa và hệ số nhám tương đương.
Khái niệm chính:
- Mô đun dòng chảy: Lưu lượng dòng chảy tính trên đơn vị diện tích lưu vực (l/s.km²).
- Chế độ dòng chảy: Phân bố dòng chảy theo mùa, gồm mùa lũ và mùa kiệt.
- Kịch bản biến đổi khí hậu: Các dự báo về nhiệt độ và lượng mưa trong tương lai dựa trên các mô hình khí hậu toàn cầu (GCM) với các mức phát thải khác nhau như B2 (phát thải trung bình) và A2 (phát thải cao).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:
Thu thập và điều tra khảo sát: Tổng hợp số liệu khí tượng thủy văn từ 10 trạm quan trắc trên lưu vực sông Trà Khúc – sông Vệ, trong đó có 4 trạm thủy văn đo mực nước và lưu lượng dòng chảy, 2 trạm khí tượng đo nhiệt độ, lượng mưa, độ ẩm, gió từ năm 1977 đến 2013.
Phương pháp mô hình toán: Áp dụng mô hình BTOPMC để mô phỏng dòng chảy và đánh giá ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến tài nguyên nước. Mô hình được hiệu chỉnh và kiểm định với chỉ số Nash đạt mức phù hợp, đảm bảo độ tin cậy trong dự báo.
Phân tích thống kê: Sử dụng các phương pháp thống kê để đánh giá xu thế biến đổi nhiệt độ, lượng mưa và dòng chảy qua các năm, xác định các biến động và xu hướng cực đoan.
Hệ thống thông tin địa lý (GIS): Xây dựng bản đồ địa hình, mạng lưới sông suối, phân vùng lưu vực và xử lý dữ liệu đầu vào cho mô hình BTOPMC.
Timeline nghiên cứu: Số liệu thu thập và phân tích trong giai đoạn 1977-2013; mô hình BTOPMC được áp dụng để dự báo biến động tài nguyên nước cho các năm 2020, 2050 và 2100 theo các kịch bản biến đổi khí hậu B2 và A2.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Biến động nhiệt độ và lượng mưa: Nhiệt độ trung bình năm tại trạm Quảng Ngãi tăng khoảng 0,5°C trong 37 năm (1977-2013), với nhiệt độ lớn nhất từng tháng đạt 40,5°C và nhiệt độ nhỏ nhất là 12,9°C. Lượng mưa trung bình năm trên lưu vực dao động từ 2.500 mm đến 3.600 mm tùy vùng, có xu hướng tăng nhẹ ở hầu hết các trạm, ngoại trừ trạm Sơn Giang và Giá Vực có lượng mưa ngày lớn nhất giảm nhẹ.
Biến động dòng chảy: Tại trạm Sơn Giang trên sông Trà Khúc, lưu lượng trung bình năm đạt 202,9 m³/s với mô đun dòng chảy 83,1 l/s.km², có xu hướng tăng về lưu lượng trung bình, lưu lượng lớn nhất và lưu lượng nhỏ nhất trong giai đoạn nghiên cứu. Ngược lại, tại trạm An Chỉ trên sông Vệ, lưu lượng trung bình năm đạt 61,2 m³/s với mô đun 75,18 l/s.km², có xu hướng giảm về lưu lượng trung bình và lưu lượng lớn nhất từ năm 2000 trở lại đây.
Chế độ dòng chảy theo mùa: Lượng dòng chảy mùa lũ chiếm từ 66,1% đến 72,7% tổng lượng dòng chảy năm, tập trung chủ yếu vào các tháng 10 đến 12. Mùa kiệt chiếm từ 27,3% đến 33,9%, với tháng kiệt nhất chỉ chiếm khoảng 2% tổng lượng dòng chảy năm, gây ra tình trạng thiếu nước nghiêm trọng trong mùa khô.
Ảnh hưởng của bão và lũ lụt: Các trận bão lớn như bão số 2 (2004), số 6 (2006), số 9 (2009), và trận lũ lịch sử năm 1999, 2013 đã gây ngập lụt nghiêm trọng, với mực nước vượt báo động cấp 3 lên đến 2,3 m trên sông Trà Khúc và 1,5 m trên sông Vệ, gây thiệt hại lớn về người và tài sản.
Thảo luận kết quả
Sự gia tăng nhiệt độ trung bình và các hiện tượng cực đoan về khí hậu đã làm thay đổi chế độ mưa và dòng chảy trên lưu vực sông Trà Khúc – sông Vệ. Mặc dù lượng mưa trung bình có xu hướng tăng, sự phân bố không đều theo mùa và không gian đã làm gia tăng nguy cơ lũ lụt vào mùa mưa và hạn hán vào mùa khô. Sự khác biệt trong xu hướng dòng chảy giữa hai lưu vực sông Trà Khúc và sông Vệ phản ánh sự đa dạng về địa hình, thổ nhưỡng và tác động của biến đổi khí hậu cũng như hoạt động khai thác sử dụng nước.
Kết quả mô hình BTOPMC cho thấy các kịch bản biến đổi khí hậu B2 và A2 đều dự báo sự thay đổi đáng kể về dòng chảy trong tương lai, với xu hướng tăng nhiệt độ từ 1,3 đến 3,9°C và biến động lượng mưa từ giảm 4,4% đến tăng 20% tùy vùng. Điều này đồng nhất với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về tác động của biến đổi khí hậu đến tài nguyên nước, như các nghiên cứu tại lưu vực sông Hương, sông Srêpôk và sông Cầu.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ xu thế nhiệt độ, lượng mưa, lưu lượng dòng chảy trung bình và cực đoan theo năm, cũng như bản đồ phân bố lượng mưa và dòng chảy theo mùa để minh họa rõ ràng sự biến động và tác động của biến đổi khí hậu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giám sát và cập nhật dữ liệu khí tượng thủy văn: Thiết lập hệ thống quan trắc hiện đại, mở rộng mạng lưới trạm đo để thu thập dữ liệu chính xác, kịp thời phục vụ cho việc dự báo và quản lý tài nguyên nước. Chủ thể thực hiện: Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Ngãi; Thời gian: 1-3 năm.
Phát triển và ứng dụng mô hình dự báo thủy văn tích hợp: Áp dụng mô hình BTOPMC kết hợp GIS và các kịch bản biến đổi khí hậu để dự báo dòng chảy, lũ lụt và hạn hán, từ đó xây dựng kế hoạch quản lý nguồn nước hiệu quả. Chủ thể thực hiện: Các viện nghiên cứu, trường đại học; Thời gian: 2-5 năm.
Xây dựng các công trình thủy lợi, hồ chứa điều tiết nước: Tăng cường xây dựng và nâng cấp các hồ chứa, đập thủy lợi để điều tiết dòng chảy, giảm thiểu lũ lụt mùa mưa và tích trữ nước mùa khô, đảm bảo nguồn nước cho sinh hoạt và sản xuất. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Ban quản lý dự án thủy lợi; Thời gian: 3-7 năm.
Thực hiện các biện pháp bảo vệ và phục hồi rừng đầu nguồn: Tăng cường trồng rừng, bảo vệ rừng tự nhiên nhằm giảm xói mòn đất, cải thiện khả năng giữ nước và điều hòa dòng chảy. Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, các tổ chức cộng đồng; Thời gian: liên tục.
Xây dựng chính sách quản lý tài nguyên nước thích ứng với biến đổi khí hậu: Ban hành các quy định, hướng dẫn khai thác, sử dụng nước hợp lý, ưu tiên bảo vệ nguồn nước trong mùa khô và phòng chống lũ lụt mùa mưa. Chủ thể thực hiện: Chính quyền địa phương, Sở Tài nguyên và Môi trường; Thời gian: 1-2 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý tài nguyên nước và môi trường: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách quản lý, quy hoạch khai thác và sử dụng tài nguyên nước hiệu quả, thích ứng với biến đổi khí hậu.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành thủy văn, khí tượng: Tài liệu tham khảo về mô hình BTOPMC, phương pháp phân tích biến động khí hậu và tài nguyên nước, cũng như các kịch bản dự báo trong điều kiện biến đổi khí hậu.
Các cơ quan hoạch định chính sách và phát triển bền vững: Thông tin về tác động của biến đổi khí hậu đến tài nguyên nước giúp xây dựng các kế hoạch ứng phó, giảm thiểu rủi ro thiên tai và phát triển kinh tế xã hội bền vững.
Cộng đồng dân cư và tổ chức phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực môi trường: Hiểu rõ về biến động tài nguyên nước và các nguy cơ thiên tai để tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường, phòng chống thiên tai và nâng cao nhận thức cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Biến đổi khí hậu ảnh hưởng như thế nào đến tài nguyên nước lưu vực sông Trà Khúc – sông Vệ?
Biến đổi khí hậu làm tăng nhiệt độ trung bình, thay đổi lượng mưa và phân bố dòng chảy, gây ra hiện tượng lũ lụt vào mùa mưa và hạn hán vào mùa khô. Ví dụ, các trận lũ lớn năm 1999 và 2013 đã vượt báo động cấp 3, gây thiệt hại nghiêm trọng.Mô hình BTOPMC có ưu điểm gì trong nghiên cứu tài nguyên nước?
BTOPMC mô phỏng phân bố dòng chảy theo không gian dựa trên địa hình số (DEM), kết hợp dòng chảy tràn và dòng chảy trong sông, giúp dự báo chính xác biến động dòng chảy theo các kịch bản biến đổi khí hậu.Làm thế nào để quản lý tài nguyên nước hiệu quả trong bối cảnh biến đổi khí hậu?
Cần tăng cường giám sát, ứng dụng mô hình dự báo, xây dựng công trình điều tiết nước, bảo vệ rừng đầu nguồn và ban hành chính sách khai thác hợp lý nhằm thích ứng với biến đổi khí hậu.Xu hướng biến đổi dòng chảy trên lưu vực sông Trà Khúc và sông Vệ có gì khác biệt?
Lưu vực sông Trà Khúc có xu hướng tăng lưu lượng trung bình và cực đoan, trong khi lưu vực sông Vệ lại có xu hướng giảm lưu lượng, phản ánh sự khác biệt về địa hình và tác động của biến đổi khí hậu.Các kịch bản biến đổi khí hậu B2 và A2 dự báo như thế nào về tài nguyên nước trong tương lai?
Kịch bản B2 (phát thải trung bình) và A2 (phát thải cao) dự báo nhiệt độ tăng từ 1,3 đến 3,9°C, lượng mưa biến động từ giảm 4,4% đến tăng 20%, ảnh hưởng đến dòng chảy và phân bố tài nguyên nước, đòi hỏi các giải pháp quản lý thích ứng kịp thời.
Kết luận
- Nhiệt độ trung bình năm tại lưu vực sông Trà Khúc – sông Vệ tăng khoảng 0,5°C trong giai đoạn 1977-2013, làm gia tăng các hiện tượng khí hậu cực đoan.
- Lượng mưa trung bình năm có xu hướng tăng nhẹ, nhưng phân bố không đều theo mùa và không gian, gây ra lũ lụt và hạn hán nghiêm trọng.
- Dòng chảy tại trạm Sơn Giang tăng về lưu lượng trung bình và cực đoan, trong khi trạm An Chỉ có xu hướng giảm, phản ánh sự khác biệt tác động của biến đổi khí hậu.
- Mô hình BTOPMC hiệu quả trong việc dự báo biến động tài nguyên nước theo các kịch bản biến đổi khí hậu, cung cấp cơ sở khoa học cho quản lý nguồn nước.
- Cần triển khai các giải pháp đồng bộ về giám sát, mô hình hóa, xây dựng công trình thủy lợi và chính sách quản lý để thích ứng với biến đổi khí hậu, bảo vệ tài nguyên nước và phát triển bền vững khu vực.
Luận văn khuyến nghị các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng cùng hành động để ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu, bảo vệ nguồn nước quý giá cho hiện tại và tương lai.