Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu và trong nước có nhiều biến động sâu sắc, các doanh nghiệp (DN) Việt Nam đang phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ cả trong và ngoài nước. Theo báo cáo ngành, nhiều DN gặp khó khăn trong việc huy động vốn và sử dụng vốn hiệu quả, dẫn đến hoạt động sản xuất kinh doanh (SXKD) không đạt kết quả như mong muốn. Đặc biệt, việc đánh giá thực trạng tài chính của DN trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm giúp các nhà quản lý đưa ra các quyết định tài chính phù hợp, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Luận văn tập trung nghiên cứu đánh giá thực trạng tài chính và đề xuất các biện pháp cải thiện tình hình tài chính tại Công ty cổ phần Xây dựng và phát triển hạ tầng số 18 trong giai đoạn 2014-2015. Mục tiêu cụ thể là phân tích các chỉ tiêu tài chính quan trọng như huy động vốn, cơ cấu tài sản, khả năng thanh toán, hiệu quả sử dụng vốn và mô hình tài trợ vốn của công ty. Nghiên cứu sử dụng số liệu thực tế từ báo cáo tài chính và sổ sách kế toán của công ty trong hai năm này.

Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong hoạt động tài chính của công ty tại địa bàn Hà Nội, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo tài chính năm 2014 và 2015. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý tài chính trong công ty nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, cải thiện khả năng thanh toán và tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị tài chính doanh nghiệp, bao gồm:

  • Lý thuyết tài chính doanh nghiệp: Định nghĩa doanh nghiệp là tổ chức kinh tế có mục tiêu sinh lời, hoạt động dựa trên việc tạo lập, phân phối và sử dụng quỹ tiền tệ. Tài chính doanh nghiệp bao gồm các quan hệ kinh tế dưới hình thức giá trị liên quan đến việc huy động và sử dụng vốn.

  • Mô hình quyết định tài chính doanh nghiệp: Tập trung vào ba quyết định chiến lược chính gồm quyết định đầu tư (tài sản cố định và tài sản lưu động), quyết định nguồn vốn (vốn chủ sở hữu và nợ vay), và quyết định phân phối lợi nhuận (chính sách cổ tức).

  • Khái niệm quản trị tài chính doanh nghiệp: Quản trị tài chính là quá trình hoạch định, tổ chức, điều chỉnh và kiểm soát các hoạt động tài chính nhằm đạt mục tiêu tối đa hóa giá trị doanh nghiệp. Nội dung quản trị bao gồm đánh giá và lựa chọn quyết định đầu tư, huy động vốn, sử dụng vốn hiệu quả, phân phối lợi nhuận và kiểm soát tài chính.

  • Các chỉ tiêu tài chính quan trọng: Bao gồm hệ số nợ, hệ số vốn chủ sở hữu, các hệ số khả năng thanh toán (hiện thời, nhanh, tức thời), vòng quay vốn lưu động, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS), tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), và các chỉ tiêu đánh giá mô hình tài trợ vốn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng dựa trên số liệu thực tế từ báo cáo tài chính và sổ sách kế toán của Công ty cổ phần Xây dựng và phát triển hạ tầng số 18 trong hai năm 2014 và 2015. Cỡ mẫu là toàn bộ dữ liệu tài chính của công ty trong giai đoạn này.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp toàn bộ, nhằm đảm bảo tính đầy đủ và chính xác của dữ liệu. Các phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phương pháp so sánh: So sánh các chỉ tiêu tài chính giữa hai năm để đánh giá sự biến động và xu hướng phát triển.

  • Phương pháp tỷ lệ: Tính toán các hệ số tài chính để đánh giá khả năng thanh toán, hiệu quả sử dụng vốn và cấu trúc nguồn vốn.

  • Phân tích tổng hợp và thống kê: Sử dụng bảng biểu và biểu đồ để minh họa các kết quả phân tích, giúp trực quan hóa các chỉ tiêu tài chính.

  • Phân tích mô hình tài trợ vốn: Đánh giá sự cân bằng giữa tài sản ngắn hạn và dài hạn với nguồn vốn tương ứng, xác định mức độ an toàn và hiệu quả tài chính.

Thời gian nghiên cứu kéo dài trong khoảng 6 tháng, bao gồm thu thập số liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình huy động vốn: Nguồn vốn của công ty chủ yếu bao gồm vốn chủ sở hữu và nợ phải trả. Năm 2015, vốn chủ sở hữu chiếm khoảng 45% tổng nguồn vốn, tăng nhẹ so với 43% năm 2014. Nợ phải trả chiếm khoảng 55%, trong đó nợ ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn, phản ánh sự phụ thuộc vào nguồn vốn vay ngắn hạn.

  2. Cơ cấu tài sản: Tài sản ngắn hạn chiếm khoảng 60% tổng tài sản năm 2015, tăng 5% so với năm trước, chủ yếu do tăng vốn bằng tiền và hàng tồn kho. Tài sản cố định chiếm 40%, giảm nhẹ so với năm 2014, cho thấy công ty tập trung vào tăng cường vốn lưu động để đáp ứng nhu cầu hoạt động kinh doanh.

  3. Khả năng thanh toán: Hệ số khả năng thanh toán hiện thời năm 2015 đạt 1,3, tăng so với 1,1 năm 2014, cho thấy công ty có khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn tốt hơn. Hệ số thanh toán nhanh đạt 0,9, cải thiện so với 0,7 năm trước, phản ánh quản lý hàng tồn kho hiệu quả hơn. Tuy nhiên, hệ số thanh toán tức thời chỉ đạt 0,4, cho thấy lượng tiền mặt và tương đương tiền còn hạn chế.

  4. Hiệu quả sử dụng vốn: Vòng quay vốn lưu động năm 2015 đạt 4,2 lần, tăng 0,5 lần so với năm 2014, cho thấy công ty sử dụng vốn lưu động hiệu quả hơn. Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu (ROS) đạt 8,5%, tăng từ 7,2% năm 2014, phản ánh khả năng sinh lời được cải thiện. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) đạt 12%, tăng 2% so với năm trước, cho thấy hiệu quả quản trị vốn chủ sở hữu được nâng cao.

Thảo luận kết quả

Việc tăng tỷ trọng vốn chủ sở hữu và giảm nhẹ tài sản cố định cho thấy công ty đang điều chỉnh cơ cấu tài chính nhằm tăng tính linh hoạt và giảm rủi ro tài chính. Sự cải thiện các hệ số khả năng thanh toán phản ánh công ty đã nâng cao hiệu quả quản lý dòng tiền và kiểm soát hàng tồn kho, phù hợp với đặc điểm ngành xây dựng và phát triển hạ tầng có chu kỳ thu hồi vốn dài.

Hiệu quả sử dụng vốn được cải thiện nhờ công ty tăng cường quản lý vốn lưu động và tối ưu hóa các khoản phải thu, giảm thiểu vốn bị chiếm dụng. Tỷ suất lợi nhuận tăng cho thấy công ty đã nâng cao năng lực cạnh tranh và kiểm soát chi phí tốt hơn.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành xây dựng, các chỉ tiêu tài chính của công ty tương đối ổn định và có xu hướng tích cực, tuy nhiên vẫn còn tiềm năng cải thiện về quản lý tiền mặt và giảm nợ ngắn hạn để tăng tính bền vững tài chính.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ về cơ cấu nguồn vốn, hệ số khả năng thanh toán và tỷ suất lợi nhuận để minh họa rõ ràng xu hướng biến động và hiệu quả tài chính của công ty.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý dòng tiền: Áp dụng các biện pháp kiểm soát chặt chẽ hơn đối với các khoản phải thu và hàng tồn kho nhằm giảm vốn bị chiếm dụng, nâng cao hệ số thanh toán tức thời. Mục tiêu đạt hệ số thanh toán tức thời trên 0,6 trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính - Kế toán.

  2. Cơ cấu lại nguồn vốn: Giảm tỷ trọng nợ ngắn hạn bằng cách tăng vốn chủ sở hữu hoặc vay dài hạn để giảm áp lực thanh toán ngắn hạn, hướng tới tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu dưới 1,2 trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với các tổ chức tín dụng.

  3. Tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn: Đẩy mạnh phân tích và lựa chọn các dự án đầu tư có tỷ suất sinh lời cao, đồng thời áp dụng mô hình tài trợ vốn phù hợp để tận dụng đòn bẩy tài chính hiệu quả. Mục tiêu tăng vòng quay vốn lưu động lên 4,5 lần trong năm tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế hoạch - Đầu tư.

  4. Nâng cao năng lực quản trị tài chính: Tổ chức đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ quản lý tài chính về các công cụ phân tích tài chính hiện đại và kỹ năng ra quyết định tài chính kịp thời. Thời gian thực hiện trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban nhân sự phối hợp phòng Tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý tài chính doanh nghiệp: Luận văn cung cấp các chỉ tiêu và phương pháp đánh giá thực trạng tài chính, giúp nhà quản lý đưa ra quyết định tài chính chính xác và kịp thời.

  2. Các nhà đầu tư và cổ đông: Thông tin về hiệu quả sử dụng vốn và khả năng sinh lời giúp nhà đầu tư đánh giá tiềm năng và rủi ro khi đầu tư vào công ty.

  3. Ngân hàng và tổ chức tín dụng: Các chỉ tiêu khả năng thanh toán và cấu trúc nguồn vốn hỗ trợ đánh giá mức độ an toàn tín dụng và khả năng trả nợ của công ty.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành tài chính - kế toán: Luận văn là tài liệu tham khảo thực tiễn về phân tích tài chính doanh nghiệp trong ngành xây dựng, giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng nghiên cứu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao phải đánh giá thực trạng tài chính doanh nghiệp?
    Đánh giá giúp nhà quản lý nhận diện điểm mạnh, điểm yếu tài chính, từ đó đưa ra quyết định phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và giảm thiểu rủi ro tài chính.

  2. Các chỉ tiêu tài chính nào quan trọng nhất trong đánh giá?
    Các chỉ tiêu như hệ số khả năng thanh toán, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), vòng quay vốn lưu động và hệ số nợ là những chỉ tiêu quan trọng phản ánh sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.

  3. Làm thế nào để cải thiện khả năng thanh toán của doanh nghiệp?
    Cải thiện quản lý dòng tiền, giảm tồn kho và các khoản phải thu, đồng thời cơ cấu lại nguồn vốn để giảm nợ ngắn hạn là các biện pháp hiệu quả.

  4. Tại sao cần cân đối giữa vốn chủ sở hữu và nợ vay?
    Cân đối giúp doanh nghiệp tận dụng đòn bẩy tài chính để tăng lợi nhuận nhưng vẫn đảm bảo an toàn tài chính, tránh rủi ro mất khả năng thanh toán.

  5. Phương pháp phân tích tài chính nào được sử dụng phổ biến?
    Phương pháp so sánh, phân tích tỷ lệ tài chính và phân tích mô hình tài trợ vốn là các phương pháp phổ biến giúp đánh giá toàn diện tình hình tài chính doanh nghiệp.

Kết luận

  • Đánh giá thực trạng tài chính tại Công ty cổ phần Xây dựng và phát triển hạ tầng số 18 cho thấy sự cải thiện tích cực về cơ cấu vốn, khả năng thanh toán và hiệu quả sử dụng vốn trong giai đoạn 2014-2015.
  • Công ty cần tiếp tục tăng cường quản lý dòng tiền và cơ cấu lại nguồn vốn để nâng cao tính bền vững tài chính.
  • Các chỉ tiêu tài chính như ROE, ROS và hệ số thanh toán hiện thời là những thước đo quan trọng phản ánh hiệu quả quản trị tài chính.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện tình hình tài chính được xây dựng dựa trên phân tích số liệu thực tế và mô hình tài chính phù hợp.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá định kỳ để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo mục tiêu phát triển bền vững của công ty.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý tài chính và lãnh đạo công ty nên áp dụng các biện pháp quản lý dòng tiền và cơ cấu vốn được đề xuất để nâng cao hiệu quả hoạt động và sức cạnh tranh trên thị trường.