Tổng quan nghiên cứu

Bại não là một nhóm rối loạn thần kinh trung ương không tiến triển, gây ra các khiếm khuyết vận động, trí tuệ và hành vi ở trẻ em, thường xuất hiện trong giai đoạn phát triển từ thai nhi đến 5 tuổi. Trên thế giới, tỷ lệ mắc bại não dao động từ 1,5 đến 4 trẻ trên 1000 trẻ sơ sinh sống, trong đó tại Hoa Kỳ tỷ lệ này là 3,6/1000 trẻ dưới 8 tuổi. Ở Việt Nam, ước tính có khoảng 125.000 trẻ mắc bại não, với tỷ lệ trẻ bại não đến điều trị tại các trung tâm phục hồi chức năng tăng nhanh, đặc biệt tại Bệnh viện Châm cứu Trung ương, nơi số trẻ bại não điều trị đã tăng từ 394 trẻ năm 1998 lên 1.743 trẻ năm 2015, chiếm 74,61% tổng số bệnh nhi nằm viện. Trong đó, thể co cứng chiếm tỷ lệ cao nhất, khoảng 60-70%.

Phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại não là một thách thức lớn do các rối loạn vận động phức tạp và đa dạng. Y học cổ truyền (YHCT) với các phương pháp không dùng thuốc như xoa bóp bấm huyệt, điện châm, thủy châm kết hợp với kỹ thuật tạo thuận vận động (KTTTVĐ) của y học hiện đại (YHHĐ) được áp dụng nhằm nâng cao hiệu quả phục hồi chức năng vận động. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá tác dụng phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại não thể can thận hư bằng các phương pháp không dùng thuốc của YHCT kết hợp KTTTVĐ, khảo sát các yếu tố liên quan đến kết quả điều trị và theo dõi tác dụng không mong muốn. Nghiên cứu được thực hiện tại khoa Điều trị và chăm sóc trẻ bại não, Bệnh viện Châm cứu Trung ương từ tháng 7/2019 đến tháng 3/2020, với cỡ mẫu 80 bệnh nhi từ 24 đến 72 tháng tuổi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại não thể can thận hư trong YHCT và các mô hình kỹ thuật tạo thuận vận động trong YHHĐ. Theo YHCT, bại não thể can thận hư là do thận khí hư yếu, ảnh hưởng đến tủy và cân cơ, gây ra các rối loạn vận động như co cứng, co rút, chậm phát triển vận động. Các phương pháp không dùng thuốc như điện châm, xoa bóp bấm huyệt, thủy châm giúp bổ thận, dưỡng can, tăng cường tuần hoàn và điều hòa trương lực cơ.

Kỹ thuật tạo thuận vận động (KTTTVĐ) dựa trên các hệ thống điều trị như Bobath, PNF, Rood, Doman-Delacato, nhằm phá vỡ các phản xạ bất thường, tăng cường kiểm soát đầu cổ, lẫy, ngồi, bò, đứng và đi cho trẻ bại não. Các khái niệm chính bao gồm: phản xạ chỉnh thể, phản xạ duỗi chéo, trương lực cơ, mẫu vận động bất thường, và các mốc phát triển vận động thô.

Thang đo Gross Motor Function Measure (GMFM) được sử dụng để đánh giá chức năng vận động thô của trẻ, gồm 66 mục đánh giá 5 lĩnh vực: nằm và lẫy, ngồi, bò và quỳ, đứng, đi chạy nhảy. GMFM là công cụ khách quan, chi tiết, được áp dụng rộng rãi trong đánh giá hiệu quả phục hồi chức năng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu thiết kế thử nghiệm lâm sàng có đối chứng, so sánh trước và sau điều trị với cỡ mẫu 80 bệnh nhi bại não thể co cứng, tuổi từ 24 đến 72 tháng, được phân thành hai nhóm: nhóm nghiên cứu (40 trẻ) điều trị bằng điện châm kết hợp KTTTVĐ, nhóm chứng (40 trẻ) điều trị bằng điện châm. Cả hai nhóm đều được áp dụng phác đồ nền gồm xoa bóp bấm huyệt và thủy châm.

Tiêu chuẩn chọn bệnh nhân dựa trên định nghĩa bại não của Rosenbaum và cộng sự (2007), phân độ co cứng theo thang Ashworth cải tiến, và chẩn đoán thể can thận hư theo YHCT. Tiêu chuẩn loại trừ gồm bệnh nhi có động kinh, các bệnh thần kinh cơ khác, hoặc không đủ điều kiện tham gia.

Quy trình điều trị gồm: xoa bóp bấm huyệt 30 phút/ngày, điện châm 30 phút/ngày, thủy châm 1 lần/ngày, và KTTTVĐ 30 phút/ngày (chỉ nhóm nghiên cứu). Thời gian điều trị là 2 liệu trình, mỗi liệu trình 24 ngày, nghỉ 15 ngày giữa các liệu trình. Đánh giá được thực hiện tại 3 thời điểm: trước điều trị (T0), sau 4 tuần (T4), và sau 8 tuần (T8).

Phân tích số liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả và so sánh trung bình, tỷ lệ, với mức ý nghĩa p < 0,05. Cỡ mẫu được tính dựa trên sự khác biệt mong muốn về điểm GMFM trung bình là 11 điểm, độ lệch chuẩn 24,7, độ tin cậy 95%, và sai số loại II 20%.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cải thiện chức năng vận động thô: Điểm GMFM trung bình của nhóm nghiên cứu tăng từ khoảng 35,2% trước điều trị lên 56,8% sau 8 tuần, tăng 21,6 điểm; nhóm chứng tăng từ 34,7% lên 45,3%, tăng 10,6 điểm. Sự khác biệt giữa hai nhóm có ý nghĩa thống kê (p < 0,01).

  2. Giảm co cứng cơ: Phân độ co cứng theo thang Ashworth cải tiến giảm rõ rệt ở nhóm nghiên cứu, với tỷ lệ giảm co cứng mức độ 2 trở lên giảm từ 65% xuống còn 30%, trong khi nhóm chứng giảm từ 63% xuống 50% (p < 0,05).

  3. Ảnh hưởng của tuổi và giới: Trẻ dưới 48 tháng tuổi có mức cải thiện GMFM cao hơn nhóm lớn tuổi (tăng trung bình 24 điểm so với 15 điểm, p < 0,05). Không có sự khác biệt đáng kể về giới tính trong mức độ cải thiện.

  4. Tác dụng không mong muốn: Không ghi nhận tác dụng phụ nghiêm trọng trong quá trình điều trị. Một số trẻ có biểu hiện mệt mỏi nhẹ sau điện châm, tự hết sau nghỉ ngơi.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự phối hợp giữa các phương pháp không dùng thuốc của YHCT với kỹ thuật tạo thuận vận động mang lại hiệu quả vượt trội trong phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại não thể can thận hư. Việc tăng điểm GMFM trung bình gấp đôi so với nhóm chỉ điều trị điện châm chứng tỏ vai trò quan trọng của KTTTVĐ trong việc phá vỡ các phản xạ bất thường, tăng cường kiểm soát vận động chủ động.

Giảm co cứng cơ giúp trẻ dễ dàng thực hiện các động tác vận động thô, từ đó cải thiện khả năng ngồi, đứng và đi. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về hiệu quả của châm cứu kết hợp vận động trị liệu, đồng thời khẳng định tính khả thi và an toàn của phương pháp trong điều kiện thực tế tại Việt Nam.

Việc cải thiện tốt hơn ở nhóm trẻ nhỏ tuổi dưới 48 tháng phù hợp với nguyên tắc điều trị sớm trong phục hồi chức năng, khi não bộ còn có khả năng tái tổ chức và thích nghi cao. Kết quả không khác biệt theo giới tính phù hợp với các báo cáo dịch tễ học.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện sự tăng điểm GMFM theo thời gian ở hai nhóm, và bảng so sánh phân độ co cứng trước và sau điều trị. Các biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt hiệu quả giữa hai nhóm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng áp dụng kỹ thuật tạo thuận vận động kết hợp YHCT không dùng thuốc: Khuyến khích các trung tâm phục hồi chức năng nhi khoa áp dụng phương pháp này nhằm nâng cao hiệu quả điều trị, đặc biệt cho trẻ bại não thể can thận hư. Thời gian thực hiện: trong vòng 1-2 năm tới.

  2. Đào tạo chuyên sâu cho nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ thuật điện châm, xoa bóp bấm huyệt và KTTTVĐ cho bác sĩ, kỹ thuật viên phục hồi chức năng để đảm bảo chất lượng điều trị. Chủ thể thực hiện: các bệnh viện chuyên khoa và học viện y dược. Thời gian: 6-12 tháng.

  3. Hướng dẫn và hỗ trợ gia đình chăm sóc tại nhà: Phát triển tài liệu hướng dẫn và chương trình tập luyện KTTTVĐ cho phụ huynh, giúp duy trì và tăng cường hiệu quả phục hồi chức năng sau khi trẻ ra viện. Thời gian: triển khai ngay và duy trì liên tục.

  4. Nghiên cứu tiếp tục mở rộng quy mô và đa dạng thể bệnh: Thực hiện các nghiên cứu sâu hơn với số lượng lớn hơn, mở rộng sang các thể bại não khác để đánh giá toàn diện hiệu quả phương pháp phối hợp. Thời gian: 2-3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và kỹ thuật viên phục hồi chức năng nhi khoa: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và hướng dẫn thực hành kỹ thuật phục hồi vận động hiệu quả cho trẻ bại não, giúp nâng cao chất lượng điều trị.

  2. Chuyên gia y học cổ truyền: Tài liệu chi tiết về ứng dụng các phương pháp không dùng thuốc trong phục hồi chức năng vận động, hỗ trợ phát triển các phác đồ điều trị phối hợp hiện đại và truyền thống.

  3. Phụ huynh và người chăm sóc trẻ bại não: Hiểu rõ về các phương pháp điều trị, vai trò của phục hồi chức năng vận động và cách hỗ trợ tập luyện tại nhà, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho trẻ.

  4. Nhà quản lý y tế và chính sách: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về hiệu quả phương pháp phối hợp YHCT và YHHĐ, làm cơ sở xây dựng chính sách phát triển các chương trình phục hồi chức năng cho trẻ khuyết tật.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp kỹ thuật tạo thuận vận động là gì?
    KTTTVĐ là hệ thống bài tập vận động dựa trên các mốc phát triển vận động thô như lẫy, ngồi, bò, đứng, đi, nhằm phá vỡ phản xạ bất thường và tăng cường kiểm soát vận động chủ động cho trẻ bại não. Ví dụ, tập kiểm soát đầu cổ giúp trẻ giữ thăng bằng tốt hơn.

  2. Điện châm có an toàn cho trẻ bại não không?
    Điện châm là phương pháp kích thích huyệt bằng dòng điện tần số thấp, được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn, an toàn và không gây đau đớn nghiêm trọng. Trong nghiên cứu, không ghi nhận tác dụng phụ nghiêm trọng, chỉ có mệt mỏi nhẹ thoáng qua.

  3. Tại sao cần kết hợp YHCT và YHHĐ trong phục hồi chức năng?
    Sự phối hợp tận dụng ưu điểm của cả hai nền y học: YHCT giúp điều hòa khí huyết, tăng cường chức năng tạng phủ, giảm co cứng; YHHĐ cung cấp kỹ thuật vận động hiện đại giúp trẻ phát triển vận động chủ động, từ đó nâng cao hiệu quả phục hồi.

  4. Phương pháp này có phù hợp với trẻ lớn tuổi không?
    Nghiên cứu cho thấy trẻ dưới 48 tháng tuổi cải thiện tốt hơn, tuy nhiên trẻ lớn hơn vẫn có tiến bộ. Do đó, phương pháp vẫn có thể áp dụng cho trẻ lớn tuổi nhưng cần điều chỉnh phù hợp và kiên trì hơn.

  5. Gia đình có thể hỗ trợ phục hồi chức năng cho trẻ như thế nào?
    Gia đình được hướng dẫn các bài tập KTTTVĐ đơn giản để thực hiện tại nhà, giúp duy trì và tăng cường hiệu quả điều trị. Việc tập luyện đều đặn và đúng kỹ thuật là yếu tố quan trọng giúp trẻ phát triển vận động bền vững.

Kết luận

  • Phương pháp phối hợp điện châm, xoa bóp bấm huyệt, thủy châm với kỹ thuật tạo thuận vận động cải thiện rõ rệt chức năng vận động thô cho trẻ bại não thể can thận hư.
  • Điểm GMFM trung bình tăng gấp đôi so với nhóm chỉ điều trị điện châm, đồng thời giảm đáng kể mức độ co cứng cơ.
  • Hiệu quả phục hồi tốt hơn ở trẻ nhỏ tuổi dưới 48 tháng, không khác biệt theo giới tính.
  • Phương pháp an toàn, không gây tác dụng phụ nghiêm trọng, phù hợp áp dụng rộng rãi tại các trung tâm phục hồi chức năng.
  • Đề xuất mở rộng áp dụng, đào tạo nhân lực, hỗ trợ gia đình và nghiên cứu tiếp theo nhằm nâng cao chất lượng phục hồi chức năng cho trẻ bại não.

Hành động tiếp theo là triển khai đào tạo kỹ thuật cho nhân viên y tế, xây dựng chương trình hướng dẫn tập luyện tại nhà cho phụ huynh và mở rộng nghiên cứu trên quy mô lớn hơn. Các chuyên gia, nhà quản lý và người chăm sóc trẻ bại não được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống cho trẻ.