Tổng quan nghiên cứu

Vùng Bắc sông Mã, thuộc tỉnh Thanh Hóa, là khu vực đồng bằng châu thổ có diện tích tự nhiên khoảng 83.821,2 ha với dân số năm 2012 là gần 720.000 người. Đây là vùng hạ lưu của lưu vực sông Mã, bao gồm các huyện Hà Trung, Hoằng Hóa, Nga Sơn, Hậu Lộc và thị xã Bỉm Sơn. Trong những năm gần đây, hiện tượng xâm nhập mặn tại vùng cửa sông ngày càng nghiêm trọng, với nồng độ mặn đo được tại các vị trí như Hàm Rồng trên sông Mã đạt 12,6‰, Phong Lộc trên sông Lên 14,1‰ và sông Lạch Trường bị mặn hoàn toàn. Tình trạng này đã ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động cấp nước sinh hoạt và sản xuất, làm thiệt hại khoảng 20.000 ha đất canh tác và đời sống người dân.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá tác động của xâm nhập mặn đến nhiệm vụ cấp nước vùng Bắc sông Mã, đồng thời đề xuất các giải pháp giảm mặn, ngăn mặn phù hợp trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nước biển dâng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 5 huyện, thị xã thuộc tỉnh Thanh Hóa, với thời gian khảo sát và thu thập số liệu từ các năm 2003 đến 2012, cùng dự báo đến năm 2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo đảm nguồn nước sạch, ổn định phục vụ phát triển kinh tế - xã hội bền vững cho vùng ven biển chịu ảnh hưởng nặng nề của xâm nhập mặn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết thủy văn và thủy lực vùng cửa sông: Phân tích chế độ thủy triều, lưu lượng dòng chảy mùa kiệt và mùa lũ, ảnh hưởng đến sự xâm nhập mặn.
  • Mô hình MIKE 11: Mô hình thủy động lực học một chiều được sử dụng để mô phỏng diễn biến xâm nhập mặn trên hệ thống sông Mã, giúp dự báo nồng độ mặn và phạm vi ảnh hưởng trong các kịch bản biến đổi khí hậu và nước biển dâng.
  • Khái niệm xâm nhập mặn và tác động đến nguồn nước: Định nghĩa xâm nhập mặn, các yếu tố ảnh hưởng như lưu lượng thượng nguồn, chế độ thủy triều, khai thác nước và tác động đến công trình cấp nước.
  • Quản lý tài nguyên nước và giải pháp giảm mặn: Các giải pháp công trình và phi công trình nhằm ngăn chặn, giảm thiểu xâm nhập mặn, bảo vệ nguồn nước phục vụ sản xuất và sinh hoạt.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu hiện trạng khí hậu, thủy văn, địa hình, dân số, kinh tế xã hội, công trình cấp nước và xâm nhập mặn từ các cơ quan nhà nước, Viện Quy hoạch Thủy lợi, Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Thanh Hóa, cùng các báo cáo chuyên ngành giai đoạn 2003-2012.
  • Phương pháp điều tra, khảo sát: Tiến hành điều tra thực địa, thu thập số liệu về nồng độ mặn, mực nước, lưu lượng dòng chảy, hiện trạng công trình cấp nước và khai thác sử dụng nước trong vùng nghiên cứu.
  • Phân tích thống kê: Sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, phân tích xu hướng biến đổi khí hậu, thủy văn và xâm nhập mặn, đánh giá tác động đến công trình cấp nước.
  • Mô hình hóa và dự báo: Ứng dụng mô hình MIKE 11 để mô phỏng diễn biến xâm nhập mặn hiện tại và dự báo trong tương lai theo các kịch bản biến đổi khí hậu, nước biển dâng đến năm 2020.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Số liệu thu thập từ các trạm thủy văn, khí tượng, các công trình cấp nước và khảo sát thực địa tại 5 huyện, thị xã vùng Bắc sông Mã.
  • Timeline nghiên cứu: Từ năm 2003 đến 2012 thu thập số liệu, hiệu chỉnh mô hình và dự báo đến năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Diễn biến xâm nhập mặn ngày càng nghiêm trọng
    Nồng độ mặn đo được tại các cửa sông vùng Bắc sông Mã trong mùa kiệt năm 2010 đạt mức cao kỷ lục: 12,6‰ tại Hàm Rồng (sông Mã), 14,1‰ tại Phong Lộc (sông Lên), và sông Lạch Trường bị mặn hoàn toàn. So với trung bình nhiều năm, nồng độ mặn tăng từ 30-50%, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến nguồn nước mặt và nước ngầm.

  2. Ảnh hưởng đến công trình cấp nước và sản xuất nông nghiệp
    Khoảng 20.000 ha đất canh tác bị ảnh hưởng do nguồn nước bị nhiễm mặn. Các trạm bơm như Nguyệt Viên, Xa Loan chỉ hoạt động được 2-6 giờ/ngày, giảm 30-70% công suất so với thiết kế. Tại huyện Hậu Lộc, 65.000 người thuộc 5 xã vùng Đông Kênh De thiếu nước sinh hoạt nghiêm trọng.

  3. Lưu lượng dòng chảy mùa kiệt giảm mạnh làm gia tăng xâm nhập mặn
    Lưu lượng mùa kiệt tại sông Lên trung bình năm 2010 chỉ đạt khoảng 29,9 m³/s, giảm hơn 70% so với lưu lượng trung bình nhiều năm (khoảng 93,2 m³/s). Lưu lượng giảm làm mặn xâm nhập sâu vào nội đồng, lan rộng đến 28 km so với cửa sông.

  4. Biến đổi khí hậu và nước biển dâng làm tăng nguy cơ xâm nhập mặn
    Dự báo đến năm 2020, mực nước biển dâng và biến đổi khí hậu sẽ làm tăng độ mặn và phạm vi xâm nhập mặn thêm 10-15%, đe dọa nghiêm trọng đến nguồn nước và sản xuất nông nghiệp vùng Bắc sông Mã.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của tình trạng xâm nhập mặn là do lưu lượng dòng chảy mùa kiệt giảm mạnh, kết hợp với chế độ thủy triều phức tạp và khai thác nước chưa hợp lý. So với các nghiên cứu tại Đồng bằng sông Cửu Long và cửa sông Thái Bình, vùng Bắc sông Mã cũng chịu tác động tương tự nhưng mức độ xâm nhập mặn có xu hướng gia tăng nhanh hơn do đặc điểm địa hình và lưu lượng thượng nguồn giảm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động nồng độ mặn theo thời gian tại các trạm thủy văn, bảng thống kê công suất hoạt động trạm bơm và bản đồ phân bố vùng ảnh hưởng mặn 1‰ và 4‰. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc quản lý lưu lượng thượng nguồn, nâng cấp công trình thủy lợi và áp dụng các giải pháp giảm mặn phù hợp để bảo vệ nguồn nước.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và vận hành hồ chứa điều tiết thượng nguồn
    Tăng cường xây dựng hồ chứa đa mục tiêu để điều tiết dòng chảy mùa kiệt, đảm bảo lưu lượng nước ngọt đủ để hạn chế xâm nhập mặn. Thời gian thực hiện: 5 năm. Chủ thể: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn phối hợp với địa phương.

  2. Xây dựng công trình ngăn mặn, giữ ngọt tại các cửa sông
    Thiết kế và xây dựng các cống, đập ngăn mặn tại cửa sông Mã, sông Lên và sông Lạch Trường nhằm ngăn chặn mặn xâm nhập sâu vào nội đồng. Thời gian thực hiện: 3-4 năm. Chủ thể: Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Thanh Hóa.

  3. Hoàn thiện và nâng cấp hệ thống cấp nước tưới
    Sửa chữa, nâng cấp các trạm bơm, kênh mương, áp dụng công nghệ tưới tiết kiệm nước để tăng hiệu quả sử dụng nước, giảm thất thoát. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể: UBND các huyện và các đơn vị quản lý thủy lợi.

  4. Phát triển giải pháp phi công trình
    Xây dựng quy trình vận hành liên hồ chứa thượng nguồn hợp lý, chuyển đổi cơ cấu cây trồng phù hợp với vùng đất nhiễm mặn, trồng và bảo vệ rừng phòng hộ ven biển để giảm thiểu xâm nhập mặn. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Sở Nông nghiệp, Sở Tài nguyên và Môi trường, các địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý tài nguyên nước và quy hoạch thủy lợi
    Hỗ trợ xây dựng chính sách, kế hoạch quản lý nguồn nước, vận hành công trình thủy lợi phù hợp với biến đổi khí hậu và xâm nhập mặn.

  2. Các nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành thủy lợi, môi trường
    Cung cấp dữ liệu thực tiễn, mô hình phân tích và phương pháp nghiên cứu ứng dụng mô hình MIKE 11 trong đánh giá xâm nhập mặn.

  3. Các cơ quan địa phương và đơn vị khai thác nước
    Giúp hiểu rõ tác động xâm nhập mặn đến công trình cấp nước, từ đó có giải pháp vận hành, bảo trì và nâng cấp hệ thống cấp nước hiệu quả.

  4. Người dân và doanh nghiệp trong vùng Bắc sông Mã
    Nắm bắt thông tin về tình trạng xâm nhập mặn, các giải pháp giảm thiểu để chủ động trong sản xuất nông nghiệp, bảo vệ nguồn nước sinh hoạt.

Câu hỏi thường gặp

  1. Xâm nhập mặn là gì và tại sao nó lại nghiêm trọng ở vùng Bắc sông Mã?
    Xâm nhập mặn là hiện tượng nước biển xâm nhập vào vùng cửa sông, làm tăng nồng độ muối trong nước ngọt. Ở Bắc sông Mã, lưu lượng nước ngọt mùa kiệt giảm mạnh và chế độ thủy triều phức tạp khiến mặn xâm nhập sâu, ảnh hưởng đến nguồn nước sinh hoạt và sản xuất.

  2. Mô hình MIKE 11 được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    MIKE 11 là mô hình thủy động lực học một chiều giúp mô phỏng dòng chảy và nồng độ mặn trên hệ thống sông. Nghiên cứu sử dụng mô hình này để hiệu chỉnh dữ liệu thực đo và dự báo diễn biến xâm nhập mặn theo các kịch bản biến đổi khí hậu.

  3. Các công trình ngăn mặn hiện có có hiệu quả không?
    Các công trình như cống Báo Văn, Mỹ Quan Trang, Lộc Động có tác dụng ngăn mặn nhưng chưa đủ để kiểm soát toàn bộ vùng cửa sông. Nhiều công trình đã xuống cấp, cần nâng cấp và xây dựng thêm các công trình mới.

  4. Biến đổi khí hậu ảnh hưởng thế nào đến xâm nhập mặn?
    Biến đổi khí hậu làm tăng nhiệt độ, thay đổi lượng mưa và làm nước biển dâng cao, từ đó làm tăng phạm vi và mức độ xâm nhập mặn, gây áp lực lớn lên nguồn nước ngọt vùng cửa sông.

  5. Giải pháp phi công trình nào được đề xuất để giảm thiểu xâm nhập mặn?
    Bao gồm xây dựng quy trình vận hành liên hồ chứa hợp lý, chuyển đổi cơ cấu cây trồng phù hợp vùng nhiễm mặn, trồng và bảo vệ rừng phòng hộ ven biển nhằm giảm thiểu tác động của xâm nhập mặn.

Kết luận

  • Xâm nhập mặn tại vùng Bắc sông Mã đang diễn biến phức tạp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nguồn nước và sản xuất nông nghiệp.
  • Lưu lượng dòng chảy mùa kiệt giảm mạnh là nguyên nhân chính làm gia tăng xâm nhập mặn.
  • Mô hình MIKE 11 đã được hiệu chỉnh và ứng dụng thành công để dự báo diễn biến xâm nhập mặn trong các kịch bản biến đổi khí hậu đến năm 2020.
  • Đề xuất các giải pháp công trình và phi công trình nhằm giảm thiểu xâm nhập mặn, bảo đảm cấp nước bền vững cho phát triển kinh tế - xã hội vùng Bắc sông Mã.
  • Cần triển khai ngay các giải pháp xây dựng hồ chứa điều tiết, công trình ngăn mặn và nâng cấp hệ thống cấp nước trong vòng 3-5 năm tới để ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và địa phương cần phối hợp triển khai nghiên cứu chi tiết, huy động nguồn lực đầu tư và áp dụng các giải pháp đề xuất nhằm bảo vệ nguồn nước và phát triển bền vững vùng Bắc sông Mã.