Tổng quan nghiên cứu
Ngành xây dựng đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế Việt Nam, chiếm tỷ trọng 37,86% trong GDP năm 2021, với mức tăng trưởng giá trị tăng thêm bình quân 4,05% năm 2021, vượt mức bình quân chung toàn nền kinh tế là 2,58%. Đầu tư xây dựng cơ bản chiếm trên 70% tổng vốn đầu tư toàn xã hội giai đoạn 2015-2020, cho thấy tầm quan trọng của hiệu quả và năng suất dự án xây dựng. Tuy nhiên, giai đoạn thực hiện dự án luôn tiềm ẩn nhiều rủi ro, trong đó khiếm khuyết thiết kế (KKTK) là một trong những nguyên nhân chính gây ảnh hưởng tiêu cực đến tiến độ, chi phí và chất lượng dự án.
Nghiên cứu tập trung đánh giá mối quan hệ nguyên nhân - ảnh hưởng của các khiếm khuyết thiết kế trong giai đoạn thực hiện dự án xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp quy mô vừa và nhỏ tại Thành phố Hồ Chí Minh. Mục tiêu cụ thể gồm xác định các nhân tố gây ra KKTK, phân tích mối quan hệ tương tác giữa các nhân tố, sử dụng kỹ thuật ra quyết định xám dựa trên thực nghiệm và đánh giá (G-DEMATEL) kết hợp sơ đồ vòng lặp nhân quả (CLD) để xếp hạng các nhân tố quan trọng, từ đó đề xuất giải pháp giảm thiểu tác động tiêu cực.
Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong các dự án xây dựng dân dụng và công nghiệp quy mô vừa và nhỏ tại Thành phố Hồ Chí Minh, với thời gian nghiên cứu 15 tuần. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao chất lượng hồ sơ thiết kế, giảm thiểu rủi ro, tăng hiệu quả dự án, đồng thời hỗ trợ các bên liên quan như chủ đầu tư, tư vấn thiết kế và nhà thầu thi công trong quản lý và thực hiện dự án.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết và mô hình chính:
Lý thuyết hệ thống xám (GST): Được phát triển bởi Julong Deng năm 1982, GST xử lý dữ liệu không đầy đủ hoặc không chính xác bằng cách sử dụng các số xám, giúp phân tích, dự báo và ra quyết định trong điều kiện thông tin hạn chế. GST được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm quản lý dự án xây dựng, nhằm cung cấp kết quả chính xác hơn từ dữ liệu nhỏ hoặc không chắc chắn.
Kỹ thuật ra quyết định dựa trên thực nghiệm và đánh giá (DEMATEL): Phương pháp này sử dụng ma trận và lý thuyết đồ thị để phân tích mối quan hệ nhân quả phức tạp giữa các nhân tố. DEMATEL giúp xác định các nhân tố nguyên nhân và ảnh hưởng, đồng thời hình dung cấu trúc mối quan hệ nhân quả trong hệ thống, hỗ trợ ra quyết định đa tiêu chí hiệu quả.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:
- Khiếm khuyết thiết kế (KKTK): Lỗi hoặc thiếu sót trong hồ sơ thiết kế ảnh hưởng tiêu cực đến dự án.
- Sơ đồ vòng lặp nhân quả (CLD): Công cụ biểu diễn mối quan hệ tương tác và vòng phản hồi giữa các biến trong hệ thống.
- Số xám: Khoảng giá trị không xác định chính xác, dùng để mô hình hóa dữ liệu không chắc chắn.
- G-DEMATEL: Kỹ thuật DEMATEL kết hợp lý thuyết hệ thống xám, nâng cao độ chính xác trong phân tích mối quan hệ nhân quả.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện qua 4 bước chính trong khoảng 15 tuần:
Xác định nhân tố liên quan KKTK: Khảo sát 32 chuyên gia có kinh nghiệm trên 7 năm trong lĩnh vực xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh để xác định danh sách 21 nguyên nhân và 13 ảnh hưởng quan trọng, phân loại thành 6 nhóm.
Xây dựng sơ đồ vòng lặp nhân quả (CLD): Phỏng vấn bán cấu trúc 10 chuyên gia có trên 10 năm kinh nghiệm để xác định mối quan hệ nhân quả giữa các nhân tố, từ đó xây dựng sơ đồ CLD thể hiện các vòng phản hồi và tương tác.
Đánh giá mức độ ảnh hưởng giữa các nhân tố: Khảo sát 55 chuyên gia tại TP. Hồ Chí Minh để thu thập dữ liệu về mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố lên các nhân tố khác trong hệ thống.
Phân tích dữ liệu bằng kỹ thuật G-DEMATEL: Sử dụng ma trận quan hệ xám để chuẩn hóa, tổng hợp và đánh giá mức độ quan trọng cũng như vai trò nguyên nhân hay ảnh hưởng của từng nhân tố trong hệ thống. Phương pháp này giúp xếp hạng các nhân tố theo mức độ tác động tổng thể.
Cỡ mẫu khảo sát gồm 32 đối tượng cho bước xác định nhân tố, 10 chuyên gia phỏng vấn bán cấu trúc và 55 đối tượng khảo sát đánh giá mức độ ảnh hưởng. Phương pháp chọn mẫu là chọn chuyên gia và đối tượng có kinh nghiệm thực tiễn trong ngành xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của dữ liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Xác định nhân tố nguyên nhân và ảnh hưởng quan trọng: Qua khảo sát, 21 nguyên nhân và 13 ảnh hưởng được xác định là quan trọng, trong đó nhóm nhân tố liên quan đến người quản lý thiết kế chiếm vị trí chủ đạo. Ví dụ, “làm lại hồ sơ thiết kế” có chỉ số tầm quan trọng tương đối (RII) cao, phản ánh mức độ phổ biến và tác động lớn.
Mối quan hệ nhân quả phức tạp: Sơ đồ vòng lặp nhân quả (CLD) cho thấy các nhân tố như “tư vấn thiết kế kém chất lượng”, “thiếu quy trình thiết kế” và “bất cẩn, thiếu trách nhiệm” có ảnh hưởng lan tỏa mạnh mẽ đến các nhân tố khác, tạo thành các vòng phản hồi củng cố làm gia tăng khiếm khuyết thiết kế.
Mức độ ảnh hưởng giữa các nhân tố: Phân tích G-DEMATEL cho thấy các nhân tố liên quan đến người quản lý thiết kế như “làm lại hồ sơ thiết kế” có giá trị (Hi - Cj) dương lớn, khẳng định vai trò là nguyên nhân chính gây ra các khiếm khuyết. Ngược lại, các ảnh hưởng như “giảm uy tín công ty thiết kế”, “làm lại trong quá trình xây dựng” và “chậm hoàn thành dự án” có giá trị (Hi - Cj) âm, thể hiện vai trò là các biến bị ảnh hưởng.
So sánh kết quả DEMATEL và G-DEMATEL: Kết quả phân tích bằng G-DEMATEL chính xác hơn trong điều kiện dữ liệu không chắc chắn, giúp xếp hạng các nhân tố một cách khách quan và khoa học hơn, từ đó hỗ trợ đề xuất giải pháp hiệu quả.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của khiếm khuyết thiết kế tập trung vào năng lực và quản lý của người quản lý thiết kế, bao gồm việc thiếu quy trình thiết kế chuẩn hóa, tư vấn thiết kế kém chất lượng và việc làm lại hồ sơ thiết kế nhiều lần. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, cho thấy vai trò quyết định của quản lý thiết kế trong chất lượng hồ sơ.
Ảnh hưởng của khiếm khuyết thiết kế tác động tiêu cực đến uy tín công ty tư vấn, tiến độ thi công và chi phí dự án, gây ra các xung đột giữa các bên liên quan. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ ma trận ảnh hưởng tổng hợp, thể hiện mức độ tác động qua lại giữa các nhân tố, giúp trực quan hóa các vòng phản hồi và điểm nút quan trọng trong hệ thống.
So với các nghiên cứu trước đây chỉ xếp hạng nhân tố dựa trên mức độ quan trọng riêng lẻ, nghiên cứu này làm rõ mối quan hệ tương tác phức tạp giữa các nhân tố, từ đó đề xuất giải pháp có trọng tâm và hiệu quả hơn trong quản lý khiếm khuyết thiết kế.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và hoàn thiện hệ thống quản lý chất lượng thiết kế: Thiết lập quy trình thiết kế chuẩn hóa, kiểm soát chặt chẽ các bước phê duyệt và rà soát hồ sơ thiết kế nhằm giảm thiểu sai sót. Chủ thể thực hiện: đơn vị tư vấn thiết kế và chủ đầu tư. Thời gian: 6-12 tháng.
Áp dụng công nghệ BIM (Building Information Modeling): Sử dụng BIM để phát hiện xung đột thiết kế sớm, nâng cao hiệu quả phối hợp giữa các bên liên quan, giảm thiểu làm lại hồ sơ. Chủ thể thực hiện: đơn vị tư vấn thiết kế, nhà thầu. Thời gian: 12 tháng trở lên.
Nâng cao năng lực và ý thức trách nhiệm của người quản lý thiết kế: Tổ chức đào tạo, huấn luyện chuyên sâu về quản lý thiết kế và kỹ thuật xây dựng cho đội ngũ quản lý và nhân viên thiết kế. Chủ thể thực hiện: các tổ chức đào tạo, doanh nghiệp tư vấn. Thời gian: liên tục, ưu tiên 6 tháng đầu.
Sử dụng công cụ đánh giá và đo lường chất lượng dịch vụ tư vấn thiết kế: Thiết lập hệ thống đánh giá định kỳ dựa trên các chỉ số hiệu quả, phản hồi từ các bên liên quan để cải tiến liên tục. Chủ thể thực hiện: chủ đầu tư, đơn vị tư vấn. Thời gian: 6 tháng.
Tăng cường sự tham gia của các bên liên quan trong giai đoạn thiết kế: Chủ đầu tư, nhà thầu và tư vấn giám sát cần tham gia sớm và thường xuyên trong quá trình thiết kế để phát hiện và xử lý kịp thời các khiếm khuyết. Chủ thể thực hiện: chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn giám sát. Thời gian: xuyên suốt giai đoạn thiết kế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Chủ đầu tư dự án xây dựng: Nghiên cứu cung cấp thông tin về các nguyên nhân và ảnh hưởng của khiếm khuyết thiết kế, giúp chủ đầu tư nâng cao hiệu quả quản lý dự án, giảm thiểu rủi ro trễ tiến độ và vượt chi phí.
Đơn vị tư vấn thiết kế: Luận văn giúp nhận diện các yếu tố nội bộ ảnh hưởng đến chất lượng hồ sơ thiết kế, từ đó xây dựng chiến lược cải tiến quy trình và nâng cao năng lực đội ngũ thiết kế.
Nhà thầu thi công: Hiểu rõ các khiếm khuyết thiết kế và tác động của chúng giúp nhà thầu chủ động phối hợp, giảm thiểu làm lại và tranh chấp trong quá trình thi công.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý xây dựng: Tài liệu cung cấp phương pháp nghiên cứu kết hợp lý thuyết hệ thống xám và kỹ thuật G-DEMATEL, mở rộng kiến thức về phân tích mối quan hệ nhân quả trong quản lý dự án xây dựng.
Câu hỏi thường gặp
Khiếm khuyết thiết kế là gì và tại sao nó quan trọng?
Khiếm khuyết thiết kế là lỗi hoặc thiếu sót trong hồ sơ thiết kế ảnh hưởng tiêu cực đến tiến độ, chi phí và chất lượng dự án. Việc phát hiện và xử lý kịp thời giúp giảm thiểu rủi ro và tăng hiệu quả dự án.Phương pháp G-DEMATEL có ưu điểm gì so với DEMATEL truyền thống?
G-DEMATEL kết hợp lý thuyết hệ thống xám giúp xử lý dữ liệu không chắc chắn và nhỏ, nâng cao độ chính xác trong phân tích mối quan hệ nhân quả so với DEMATEL truyền thống.Tại sao cần xây dựng sơ đồ vòng lặp nhân quả (CLD)?
CLD giúp trực quan hóa mối quan hệ tương tác và vòng phản hồi giữa các nhân tố, từ đó hiểu rõ nguyên nhân gốc rễ và tác động lan tỏa của khiếm khuyết thiết kế trong hệ thống.Các nhân tố nào được xác định là nguyên nhân chính gây khiếm khuyết thiết kế?
Các nhân tố liên quan đến người quản lý thiết kế như “làm lại hồ sơ thiết kế”, “tư vấn thiết kế kém chất lượng” và “thiếu quy trình thiết kế” được xác định là nguyên nhân chính.Giải pháp nào hiệu quả nhất để giảm thiểu khiếm khuyết thiết kế?
Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng thiết kế chuẩn hóa, sử dụng công nghệ BIM, nâng cao năng lực quản lý thiết kế và tăng cường sự tham gia của các bên liên quan trong giai đoạn thiết kế là các giải pháp hiệu quả.
Kết luận
- Khiếm khuyết thiết kế là rủi ro quan trọng ảnh hưởng tiêu cực đến tiến độ, chi phí và chất lượng dự án xây dựng quy mô vừa và nhỏ tại TP. Hồ Chí Minh.
- Nghiên cứu đã xác định 21 nguyên nhân và 13 ảnh hưởng chính, đồng thời xây dựng sơ đồ vòng lặp nhân quả thể hiện mối quan hệ phức tạp giữa các nhân tố.
- Phân tích G-DEMATEL giúp xếp hạng các nhân tố theo mức độ ảnh hưởng, trong đó các nhân tố liên quan đến người quản lý thiết kế giữ vai trò chủ đạo.
- Đề xuất các giải pháp thực tiễn như hoàn thiện quy trình thiết kế, áp dụng BIM, nâng cao năng lực quản lý và tăng cường phối hợp các bên liên quan.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các bên liên quan cải thiện chất lượng hồ sơ thiết kế, nâng cao hiệu quả dự án xây dựng trong thời gian tới.
Hành động tiếp theo: Các bên liên quan nên áp dụng các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng để giảm thiểu khiếm khuyết thiết kế, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và quy mô dự án nhằm nâng cao hiệu quả quản lý xây dựng.